Luận văn thạc sĩ về giải pháp thúc đẩy quỹ đầu tư mở tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kinh tế đầu tư

Người đăng

Ẩn danh

2017

119
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU

2. CHƯƠNG 2: TỔNG QUAN VỀ QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN DẠNG MỞ

2.1. Cơ sở lý luận về quỹ đầu tư chứng khoán

2.2. Khái niệm và lợi ích khi đầu tư qua quỹ đầu tư chứng khoán

2.3. Vai trò của quỹ đầu tư chứng khoán

2.4. Phân loại quỹ đầu tư chứng khoán

2.5. Những nội dung cơ bản về quỹ mở

2.5.1. Khái niệm và đặc tính của quỹ mở

2.5.2. Sự cần thiết và tính tất yếu của quỹ mở

2.5.3. Ưu và nhược điểm của quỹ mở

2.5.4. Rủi ro khi đầu tư vào quỹ mở

2.5.5. Nội dung hoạt động của quỹ mở

3. CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN DẠNG MỞ TẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2011-2016

3.1. Khái quát thực trạng thị trường chứng khoán Việt Nam và sự hình thành phát triển của Quỹ mở

3.1.1. Hệ thống pháp luật

3.1.2. Quy mô và hàng hóa trên thị trường chứng khoán

3.1.3. Nhiều cải tiến trong cơ chế giao dịch

3.1.4. Cơ chế quản lý, giám sát trên thị trường chứng khoán

3.2. Thực trạng hoạt động của các Công ty quản lý quỹ và các quỹ đầu tư tại Việt Nam

3.2.1. Thực trạng hoạt động của các Công ty quản lý quỹ

3.2.2. Thực trạng hoạt động của các quỹ đầu tư chứng khoán

3.3. Đánh giá quỹ đầu tư chứng khoán dạng mở tại Việt Nam

3.3.1. Thực trạng hoạt động của một số quỹ mở tại Việt Nam

3.3.2. Khảo sát nhu cầu của nhà đầu tư về quỹ mở

3.3.3. Những vấn đề đặt ra trong phát triển các quỹ mở tại Việt Nam

4. CHƯƠNG 4: MỘT SỐ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN DẠNG MỞ TẠI TTCK VIỆT NAM

4.1. Định hướng phát triển quỹ đầu tư dạng mở tại Việt Nam

4.1.1. Sự cần thiết của quỹ mở tại Việt Nam

4.1.2. Định hướng phát triển ngành quản lý quỹ

4.1.3. Kinh nghiệm thành lập và phát triển quỹ mở của một số quốc gia trên thế giới

4.1.4. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

4.1.5. Đánh giá khả năng phát triển quỹ mở tại Việt Nam

4.1.6. Thuận lợi và thử thách cho sự phát triển của quỹ mở tại Việt Nam

4.2. Những giải pháp chính

4.2.1. Về mô hình tổ chức hoạt động

4.2.2. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý

4.2.3. Phát triển các Công ty quản lý quỹ

4.2.4. Phát triển Ngân hàng giám sát và các tổ chức cung cấp dịch vụ có liên quan

4.2.5. Mở rộng đại lý phân phối

4.2.6. Đào tạo nguồn nhân lực cho quỹ mở

4.2.7. Phổ biến kiến thức và nâng cao nhận thức cho nhà đầu tư

4.2.8. Nâng cao vai trò quản lý của UBCKNN

4.3. Những giải pháp hỗ trợ

4.3.1. Phát triển thị trường chứng khoán

4.3.2. Phát triển thị trường trái phiếu

4.3.3. Thu hút dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài

4.3.4. Cung cấp dịch vụ tư vấn cho nhà đầu tư

4.4. Kiến nghị và lộ trình triển khai thực hiện

4.4.1. Lộ trình triển khai thực hiện

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về quỹ đầu tư mở tại Việt Nam

Quỹ đầu tư mở (QĐT mở) tại Việt Nam đã trở thành một phần quan trọng trong hệ thống tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường chứng khoán (TTCK) đang phát triển mạnh mẽ. Quỹ đầu tư mở không chỉ giúp nhà đầu tư (NĐT) tiếp cận với các cơ hội đầu tư đa dạng mà còn góp phần vào việc huy động vốn cho nền kinh tế. Theo thống kê, tính đến năm 2023, số lượng quỹ mở đã tăng lên đáng kể, cho thấy sự quan tâm của NĐT đối với hình thức đầu tư này. Phát triển quỹ đầu tư mở không chỉ mang lại lợi ích cho NĐT mà còn thúc đẩy sự phát triển của TTCK Việt Nam. Việc lựa chọn quỹ đầu tư mở phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của NĐT là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Các quỹ mở thường có tính thanh khoản cao hơn so với quỹ đóng, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho NĐT trong việc rút vốn khi cần thiết.

1.1. Khái niệm và lợi ích của quỹ đầu tư mở

Quỹ đầu tư mở là một loại hình quỹ đầu tư chứng khoán, nơi NĐT có thể mua và bán chứng chỉ quỹ (CCQ) bất kỳ lúc nào. Lợi ích khi đầu tư qua quỹ đầu tư mở bao gồm khả năng phân tán rủi ro, giảm thiểu chi phí giao dịch và được quản lý chuyên nghiệp. NĐT có thể đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau mà không cần phải có kiến thức sâu về thị trường. Điều này giúp NĐT nhỏ lẻ có thể tiếp cận với các cơ hội đầu tư mà trước đây chỉ dành cho các nhà đầu tư lớn. Hơn nữa, quỹ mở còn được giám sát bởi các cơ quan chức năng, đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho NĐT.

II. Thực trạng phát triển quỹ đầu tư mở tại Việt Nam

Thực trạng phát triển quỹ đầu tư mở tại Việt Nam cho thấy nhiều tiềm năng nhưng cũng không ít thách thức. Trong giai đoạn 2011-2016, số lượng quỹ mở đã tăng lên đáng kể, tuy nhiên, quy mô và chất lượng hoạt động của các quỹ này vẫn còn hạn chế. Đánh giá quỹ đầu tư mở cho thấy nhiều quỹ chưa đạt được hiệu quả như mong đợi, một phần do thiếu sự quan tâm từ phía NĐT và một phần do các vấn đề về pháp lý và cơ chế quản lý. Rủi ro đầu tư vào quỹ mở cũng là một yếu tố cần được xem xét kỹ lưỡng, đặc biệt là trong bối cảnh thị trường chứng khoán có nhiều biến động. Việc quản lý quỹ đầu tư cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút thêm NĐT.

2.1. Đánh giá thực trạng hoạt động của quỹ đầu tư mở

Đánh giá thực trạng hoạt động của các quỹ đầu tư mở tại Việt Nam cho thấy rằng mặc dù có sự gia tăng về số lượng, nhưng chất lượng và hiệu quả hoạt động vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng. Nhiều quỹ mở gặp khó khăn trong việc thu hút vốn do thiếu thông tin minh bạch và chiến lược đầu tư rõ ràng. Phân tích thị trường cho thấy rằng NĐT vẫn còn e ngại khi tham gia vào quỹ mở, chủ yếu do thiếu hiểu biết về sản phẩm này. Để phát triển bền vững, các quỹ cần cải thiện khả năng quản lý và cung cấp thông tin đầy đủ cho NĐT, đồng thời cần có các chính sách khuyến khích từ phía nhà nước.

III. Giải pháp phát triển quỹ đầu tư mở tại Việt Nam

Để thúc đẩy sự phát triển của quỹ đầu tư mở, cần có một số giải pháp cụ thể. Đầu tiên, việc hoàn thiện khung pháp lý cho quỹ mở là rất cần thiết. Các quy định hiện hành cần được điều chỉnh để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập và hoạt động của các quỹ mở. Thứ hai, cần phát triển các công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, có khả năng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho NĐT. Đào tạo nguồn nhân lực cho ngành quản lý quỹ cũng là một yếu tố quan trọng, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường sự tin tưởng của NĐT. Cuối cùng, việc phổ biến kiến thức về quỹ mở cho NĐT sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về lợi ích và rủi ro khi đầu tư vào quỹ mở.

3.1. Hoàn thiện khung pháp lý cho quỹ đầu tư mở

Hoàn thiện khung pháp lý cho quỹ đầu tư mở là một trong những giải pháp quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển của loại hình quỹ này. Cần có các quy định rõ ràng về việc thành lập, quản lý và giám sát quỹ mở, từ đó tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch cho NĐT. Các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ với các công ty quản lý quỹ để xây dựng các tiêu chuẩn và quy trình hoạt động phù hợp. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của NĐT mà còn nâng cao uy tín của thị trường chứng khoán Việt Nam trên trường quốc tế.

14/01/2025
Luận văn thạc sĩ một số giải pháp thúc đẩy sự phát triển quỹ đầu tư dạng mở tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ một số giải pháp thúc đẩy sự phát triển quỹ đầu tư dạng mở tại việt nam

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Luận văn thạc sĩ về giải pháp thúc đẩy quỹ đầu tư mở tại Việt Nam" của tác giả Phùng Viết Bình, dưới sự hướng dẫn của PGS.TS Phạm Văn Hùng tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, tập trung vào việc phát triển quỹ đầu tư mở tại Việt Nam. Năm 2017, tác giả đã phân tích các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của quỹ đầu tư mở, từ đó góp phần thúc đẩy nền kinh tế và tạo ra cơ hội đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình quỹ đầu tư mở mà còn đưa ra những khuyến nghị thiết thực cho các nhà quản lý và nhà đầu tư.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo bài viết Luận văn Thạc sĩ Tài chính Ngân hàng: Hoàn thiện Công tác Cho vay Đầu tư tại Quỹ Phát triển Thành phố Đà Nẵng, nơi đề cập đến hiệu quả cho vay đầu tư tại quỹ phát triển, hay bài viết Luận Văn Thạc Sĩ: Hình Thành Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm Để Huy Động Vốn Cho Khoa Học và Công Nghệ Tại Hà Nội, nghiên cứu về quỹ đầu tư mạo hiểm trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các loại hình quỹ đầu tư và vai trò của chúng trong phát triển kinh tế.