Tổng quan nghiên cứu

Quản trị nguồn vốn là một trong những nội dung trọng yếu trong công tác quản trị tài chính doanh nghiệp, đặc biệt đối với các tổng công ty lớn như Tổng Công ty Thép Việt Nam – CTCP (VNSTEEL). Trong giai đoạn 2015-2017, VNSTEEL đã trải qua nhiều biến động kinh tế và ngành thép, đòi hỏi công tác quản trị nguồn vốn phải được thực hiện hiệu quả để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định và phát triển bền vững. Theo báo cáo tài chính của VNSTEEL, cơ cấu nguồn vốn có sự đa dạng và phức tạp do hoạt động dưới mô hình công ty cổ phần với hơn 50 đơn vị thành viên, công ty con và liên kết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm làm rõ các vấn đề lý luận về quản trị nguồn vốn, đánh giá thực trạng công tác quản trị nguồn vốn tại VNSTEEL trong giai đoạn 2015-2017 và đầu năm 2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hội sở VNSTEEL, với dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính chính thức và các tài liệu nội bộ của tổng công ty. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng cơ cấu vốn tối ưu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của VNSTEEL trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển của thị trường tài chính Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản trị nguồn vốn và tài chính doanh nghiệp để phân tích và đánh giá thực trạng tại VNSTEEL. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết M&M về cơ cấu nguồn vốn: Đưa ra mối quan hệ giữa cơ cấu vốn và giá trị doanh nghiệp, nhấn mạnh vai trò của chi phí vốn và rủi ro tài chính trong việc lựa chọn cơ cấu vốn tối ưu.

  • Lý thuyết cơ cấu vốn tối ưu theo quan điểm truyền thống: Cho rằng tồn tại một cơ cấu vốn tối ưu giúp cân bằng giữa chi phí sử dụng vốn và rủi ro tài chính, từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, vốn dài hạn, vốn ngắn hạn, đòn bẩy tài chính, vốn lưu động ròng (NWC), chi phí sử dụng vốn, và cơ cấu vốn tối ưu. Ngoài ra, luận văn cũng phân tích các chỉ tiêu đánh giá tình hình quản trị nguồn vốn như hệ số nợ, tỷ trọng nợ ngắn hạn và dài hạn, cũng như tác động của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả hoạt động.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất của VNSTEEL giai đoạn 2015-2017, các tài liệu nội bộ, website chính thức của tổng công ty và các tài liệu học thuật liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn VNSTEEL làm đối tượng nghiên cứu điển hình cho tổng công ty ngành thép tại Việt Nam, với phạm vi thời gian nghiên cứu từ năm 2015 đến đầu năm 2018 nhằm phản ánh sát thực trạng và xu hướng quản trị nguồn vốn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, phân tích cơ cấu nguồn vốn, đánh giá mức độ ổn định và cân bằng tài chính. Các công cụ hỗ trợ gồm bảng biểu, sơ đồ và phần mềm Excel để xử lý số liệu. Phương pháp đối chiếu so sánh được áp dụng để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả quản trị nguồn vốn qua các năm.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2018, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2015-2017 và đánh giá thực trạng đầu năm 2018, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2018-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn vốn đa dạng và phức tạp: VNSTEEL sử dụng nguồn vốn bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả với tỷ trọng nợ phải trả chiếm khoảng 60-65% tổng nguồn vốn trong giai đoạn 2015-2017. Tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm khoảng 30% tổng nguồn vốn, cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào nguồn vốn ngắn hạn.

  2. Mức độ ổn định nguồn vốn chưa cao: Tỷ trọng nguồn vốn dài hạn trên tổng nguồn vốn chỉ đạt khoảng 35-40%, trong khi nguồn vốn ngắn hạn chiếm tỷ lệ lớn, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản và rủi ro lãi suất. Vốn lưu động ròng (NWC) có xu hướng dao động, có năm âm, phản ánh sự mất cân bằng tài chính trong một số thời điểm.

  3. Ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả kinh doanh: Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay (ROA) của VNSTEEL trong giai đoạn nghiên cứu dao động quanh mức 5-7%, trong khi lãi suất vay trung bình khoảng 8-9%. Điều này cho thấy đòn bẩy tài chính có tác động nghịch, làm giảm lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) trong một số năm.

  4. Hạn chế trong công tác quản trị nguồn vốn: Việc phân bổ nguồn vốn chưa tối ưu, chưa đảm bảo sự phù hợp giữa thời hạn nguồn vốn và tài sản sử dụng vốn. Công tác lập kế hoạch và kiểm soát nguồn vốn còn thiếu chặt chẽ, dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn và chi phí sử dụng vốn cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động của VNSTEEL là tổng công ty đa ngành với nhiều đơn vị thành viên, dẫn đến sự phức tạp trong quản lý nguồn vốn. Việc sử dụng tỷ lệ nợ cao phần nào do nhu cầu vốn lớn để đầu tư mở rộng sản xuất và duy trì hoạt động kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngành thép ngày càng gay gắt. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành thép và các tổng công ty khác, tỷ lệ nợ của VNSTEEL cao hơn mức trung bình ngành, làm tăng rủi ro tài chính. Biểu đồ cơ cấu nguồn vốn qua các năm có thể minh họa rõ sự biến động tỷ trọng nợ ngắn hạn và dài hạn, giúp nhận diện các thời điểm mất cân bằng tài chính. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng cơ cấu vốn tối ưu, cân bằng giữa chi phí và rủi ro, đồng thời nâng cao hiệu quả quản trị nguồn vốn để đảm bảo sự phát triển bền vững của tổng công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ cấu vốn dài hạn: VNSTEEL cần ưu tiên huy động và sử dụng nguồn vốn dài hạn nhằm giảm tỷ trọng nợ ngắn hạn hiện chiếm khoảng 30% tổng nguồn vốn, từ đó giảm rủi ro thanh khoản và áp lực trả nợ ngắn hạn. Mục tiêu đạt tỷ trọng vốn dài hạn trên 50% trong vòng 2 năm tới, do Ban Tổng Giám đốc và Ban Tài chính – Kế toán chủ trì thực hiện.

  2. Xây dựng kế hoạch quản trị nguồn vốn chặt chẽ và linh hoạt: Thiết lập hệ thống dự báo nhu cầu vốn theo chu kỳ sản xuất kinh doanh, đảm bảo đáp ứng kịp thời và đầy đủ nhu cầu vốn, tránh tình trạng ứ đọng hoặc thiếu hụt vốn. Thời gian triển khai trong 12 tháng, phối hợp giữa các phòng ban chức năng và đơn vị thành viên.

  3. Tối ưu hóa chi phí sử dụng vốn: Đàm phán lại các điều khoản vay với ngân hàng để giảm lãi suất vay trung bình hiện khoảng 8-9%, đồng thời đa dạng hóa các nguồn vốn huy động nhằm giảm chi phí vốn bình quân. Chủ thể thực hiện là Ban Tài chính – Kế toán phối hợp với Hội đồng quản trị, thực hiện trong 18 tháng.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài chính và nguồn vốn: Tổ chức đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ quản lý tài chính, đặc biệt là kỹ năng phân tích, dự báo và ra quyết định về nguồn vốn. Thời gian thực hiện liên tục, bắt đầu từ quý III năm 2018, do Ban Tổ chức nhân sự phối hợp với Ban Tài chính – Kế toán đảm nhiệm.

  5. Tăng cường kiểm soát và giám sát nguồn vốn: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đảm bảo việc sử dụng nguồn vốn đúng mục đích, minh bạch và hiệu quả. Ban Kiểm soát và Ban Tài chính – Kế toán phối hợp thực hiện, với các báo cáo định kỳ hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính VNSTEEL: Giúp hiểu rõ thực trạng và các vấn đề trong quản trị nguồn vốn, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  2. Các doanh nghiệp ngành thép và công nghiệp nặng: Tham khảo mô hình quản trị nguồn vốn và các chỉ tiêu tài chính để xây dựng cơ cấu vốn tối ưu phù hợp với đặc thù ngành nghề.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn vốn trong doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản trị tài chính của các tổng công ty nhà nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị nguồn vốn là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Quản trị nguồn vốn là quá trình lựa chọn, huy động và sử dụng các nguồn vốn phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh, đồng thời cân bằng giữa chi phí và rủi ro tài chính. Đây là yếu tố quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. VNSTEEL đã sử dụng những nguồn vốn nào trong giai đoạn 2015-2017?
    VNSTEEL sử dụng chủ yếu hai nguồn vốn chính là vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, trong đó nợ phải trả chiếm khoảng 60-65% tổng nguồn vốn, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn.

  3. Tỷ trọng nợ ngắn hạn cao có ảnh hưởng gì đến doanh nghiệp?
    Tỷ trọng nợ ngắn hạn cao làm tăng rủi ro thanh khoản và áp lực trả nợ trong ngắn hạn, có thể dẫn đến mất cân bằng tài chính và tăng chi phí sử dụng vốn nếu không được quản lý hiệu quả.

  4. Đòn bẩy tài chính ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận của VNSTEEL?
    Khi tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) thấp hơn lãi suất vay, đòn bẩy tài chính có tác động nghịch, làm giảm lợi nhuận vốn chủ sở hữu (ROE) và tăng rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.

  5. Giải pháp nào giúp VNSTEEL cải thiện quản trị nguồn vốn?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường huy động vốn dài hạn, xây dựng kế hoạch quản trị nguồn vốn linh hoạt, tối ưu hóa chi phí vốn, nâng cao năng lực quản trị tài chính và tăng cường kiểm soát nội bộ.

Kết luận

  • Quản trị nguồn vốn là yếu tố then chốt đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và phát triển bền vững của VNSTEEL trong giai đoạn 2015-2017.
  • VNSTEEL có cơ cấu nguồn vốn đa dạng nhưng tỷ trọng nợ ngắn hạn cao tiềm ẩn rủi ro thanh khoản và chi phí vốn lớn.
  • Đòn bẩy tài chính có tác động nghịch trong một số năm do tỷ suất lợi nhuận trên tài sản thấp hơn lãi suất vay.
  • Công tác quản trị nguồn vốn còn tồn tại hạn chế về lập kế hoạch, kiểm soát và cân bằng tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm tăng cường vốn dài hạn, tối ưu chi phí vốn, nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát nội bộ để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn vốn trong giai đoạn 2018-2020.

Luận văn khuyến nghị Ban lãnh đạo VNSTEEL và các đơn vị thành viên triển khai ngay các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, giảm thiểu rủi ro tài chính, góp phần phát triển bền vững tổng công ty trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.