Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực (NNL) tại các doanh nghiệp, quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố chiến lược quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty TNHH Một thành viên Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk (Simexco DakLak) là một trong những doanh nghiệp xuất khẩu cà phê hàng đầu Việt Nam với quy mô lớn và năng lực sản xuất kinh doanh cao. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2018-2020, công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty còn nhiều hạn chế như đội ngũ cán bộ, người lao động chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn, trình độ ngoại ngữ và kỹ năng nghề nghiệp chưa phù hợp với yêu cầu phát triển kinh doanh xuất nhập khẩu cà phê và nông sản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, đánh giá thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực phù hợp với tình hình thực tế và định hướng phát triển tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại công ty với số liệu thu thập trong 3 năm từ 2018 đến 2020, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về các hoạt động hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, bố trí sử dụng nhân lực và chính sách thu nhập, phúc lợi.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, góp phần xây dựng đội ngũ nhân sự chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh xuất nhập khẩu và dịch vụ du lịch của công ty, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp nhà nước và các đơn vị quản lý nhân sự trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba nhóm chức năng chính:

  1. Hoạch định nguồn nhân lực: Quá trình dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên chiến lược phát triển kinh doanh, phân tích công việc và dự báo cung cầu nhân lực nhằm đảm bảo có đủ số lượng và chất lượng nhân lực phù hợp với yêu cầu công việc.

  2. Tuyển dụng và phát triển nhân lực: Bao gồm các hoạt động thu hút, tuyển chọn, đào tạo và phát triển nhân viên nhằm nâng cao năng lực, kỹ năng và sự gắn bó của người lao động với tổ chức.

  3. Đánh giá và sử dụng nhân lực: Hệ thống đánh giá hiệu quả công việc, bố trí sử dụng nhân lực hợp lý, xây dựng chính sách thu nhập và phúc lợi nhằm duy trì và phát huy tối đa năng lực của nhân viên.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nhân lực, nguồn nhân lực, quản trị nguồn nhân lực, phân tích công việc, thiết kế công việc, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá thực hiện công việc, bố trí sử dụng nhân lực, thu nhập và phúc lợi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp với 317 cán bộ, nhân viên công ty, phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và các phòng ban chuyên môn. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu quản lý nhân sự, các văn bản pháp luật liên quan đến quản trị nguồn nhân lực và các nghiên cứu trước đây.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định lượng với các chỉ số về cơ cấu nhân lực, tỷ lệ tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu quả công việc, thu nhập và phúc lợi; phân tích định tính qua phỏng vấn và đánh giá thực trạng công tác quản trị nguồn nhân lực. Quy trình nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2020, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn dựa trên tổng số cán bộ, nhân viên công ty nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có phân tầng theo phòng ban và chức danh nhằm phản ánh đúng cơ cấu tổ chức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nguồn nhân lực chưa đồng bộ: Đội ngũ nhân sự công ty gồm 317 người, trong đó tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn cao chiếm khoảng 60%, còn lại là lao động phổ thông và kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu công việc. Tỷ lệ nhân viên có trình độ ngoại ngữ đạt khoảng 35%, thấp so với yêu cầu phát triển xuất nhập khẩu và dịch vụ du lịch.

  2. Hoạch định nguồn nhân lực còn hạn chế: Công tác hoạch định nhân lực chưa được thực hiện bài bản, thiếu dự báo chính xác về nhu cầu nhân lực theo từng giai đoạn kinh doanh. Khoảng 40% nhân viên phản ánh công tác phân tích công việc và hoạch định chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng thừa thiếu nhân lực không đồng đều giữa các phòng ban.

  3. Tuyển dụng và đào tạo chưa hiệu quả: Tỷ lệ tuyển dụng nhân sự mới đạt khoảng 15% mỗi năm, nhưng chất lượng tuyển dụng chưa cao do quy trình tuyển chọn còn mang tính hành chính, chưa áp dụng đầy đủ các công cụ đánh giá năng lực. Đào tạo và phát triển nhân lực chưa được đầu tư đúng mức, chỉ khoảng 50% nhân viên được tham gia các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm trong 3 năm qua.

  4. Chính sách thu nhập và phúc lợi chưa hấp dẫn: Mức thu nhập trung bình của nhân viên công ty thấp hơn 10% so với mặt bằng chung ngành xuất nhập khẩu tại khu vực Tây Nguyên. Các chính sách phúc lợi như bảo hiểm, hỗ trợ y tế, môi trường làm việc chưa được cải thiện đáng kể, ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn bó của nhân viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo về tầm quan trọng của quản trị nguồn nhân lực, cũng như hạn chế về nguồn lực tài chính để đầu tư cho công tác đào tạo và phát triển nhân lực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp nhà nước tại Việt Nam, nơi công tác quản trị nhân sự còn mang tính hành chính và thiếu tính chiến lược.

Việc thiếu hoạch định nhân lực bài bản dẫn đến sự mất cân đối trong bố trí nhân sự, gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh. Quy trình tuyển dụng chưa áp dụng các phương pháp đánh giá năng lực hiện đại làm giảm khả năng thu hút nhân tài. Đào tạo chưa được chú trọng khiến nhân viên khó nâng cao kỹ năng, đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao.

Chính sách thu nhập và phúc lợi chưa cạnh tranh làm giảm động lực làm việc và tăng tỷ lệ nghỉ việc, ảnh hưởng đến sự ổn định nguồn nhân lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nhân lực theo trình độ, bảng khảo sát mức độ hài lòng về chính sách thu nhập và phúc lợi, biểu đồ tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo qua các năm để minh họa rõ nét hơn các vấn đề.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác hoạch định nguồn nhân lực: Xây dựng kế hoạch nhân lực chiến lược gắn với mục tiêu phát triển kinh doanh, dự báo nhu cầu nhân lực theo từng giai đoạn, phân tích công việc chi tiết để đảm bảo tuyển dụng đúng người, đúng việc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Nâng cao hiệu quả tuyển dụng và đào tạo: Áp dụng các công cụ đánh giá năng lực hiện đại trong tuyển dụng như trắc nghiệm, phỏng vấn chuyên sâu; xây dựng chương trình đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm phù hợp với từng vị trí công việc. Đầu tư ngân sách đào tạo tăng ít nhất 20% trong 2 năm tới, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự chịu trách nhiệm.

  3. Cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi: Rà soát, điều chỉnh mức lương, thưởng để đảm bảo cạnh tranh với thị trường lao động khu vực; mở rộng các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, chăm sóc sức khỏe, môi trường làm việc thân thiện. Thực hiện trong 6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng tài chính phối hợp triển khai.

  4. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc tích cực: Tăng cường giao tiếp nội bộ, tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên, xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, khuyến khích sáng tạo và phát triển cá nhân. Triển khai liên tục, do phòng nhân sự và các phòng ban phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước: Nhận diện các vấn đề quản trị nguồn nhân lực thực tiễn, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nhân lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp nhà nước.

  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và dịch vụ du lịch: Áp dụng các giải pháp quản trị nhân lực hiệu quả, nâng cao chất lượng tuyển dụng, đào tạo và chính sách đãi ngộ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân lực: Tài liệu tham khảo bổ ích về cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực quản lý doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị nguồn nhân lực là gì và tại sao quan trọng?
    Quản trị nguồn nhân lực là hệ thống các hoạt động thu hút, phát triển, sử dụng và duy trì nhân lực nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Nó giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng nhân viên, nâng cao năng suất và lợi thế cạnh tranh.

  2. Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk gặp những khó khăn gì trong quản trị nhân lực?
    Công ty còn hạn chế trong hoạch định nhân lực, tuyển dụng chưa hiệu quả, đào tạo chưa đầy đủ và chính sách thu nhập chưa cạnh tranh, ảnh hưởng đến chất lượng và sự gắn bó của nhân viên.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát và phỏng vấn, kết hợp phân tích dữ liệu định lượng và định tính để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao quản trị nguồn nhân lực tại công ty?
    Hoàn thiện hoạch định nhân lực, nâng cao tuyển dụng và đào tạo, cải thiện chính sách thu nhập và phúc lợi, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực là các giải pháp chính.

  5. Ai nên sử dụng kết quả nghiên cứu này?
    Ban lãnh đạo doanh nghiệp, phòng nhân sự, nhà nghiên cứu, sinh viên và cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng kết quả để cải thiện công tác quản trị nhân lực và phát triển nguồn nhân lực.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, tập trung vào các chức năng hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và sử dụng nhân lực.
  • Thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV Xuất nhập khẩu 2-9 Đắk Lắk giai đoạn 2018-2020 còn nhiều hạn chế về cơ cấu nhân lực, hoạch định, tuyển dụng, đào tạo và chính sách thu nhập.
  • Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức lãnh đạo, hạn chế nguồn lực tài chính và quy trình quản trị chưa hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng suất lao động, chất lượng nhân lực và sự gắn bó của nhân viên.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn và lý luận, là tài liệu tham khảo hữu ích cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và nhân sự.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty và phòng nhân sự cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.