Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của nền kinh tế thị trường. Công ty Cổ phần Wintec Việt Nam, với gần 10 năm hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp cửa cuốn cao cấp, đã xây dựng được đội ngũ hơn 220 cán bộ công nhân viên có trình độ và tay nghề cao. Tuy nhiên, công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế như công tác phân tích công việc chưa được chú trọng, hiệu quả đào tạo thấp, hệ thống đãi ngộ chưa thực sự hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Wintec Việt Nam trong giai đoạn 2015-2017, đánh giá những mặt đạt được và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị nguồn nhân lực tại công ty, với số liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo giai đoạn 2015-2017 và số liệu sơ cấp thu thập từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2018.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp công ty xác định được các điểm mạnh, điểm yếu trong quản trị nhân lực mà còn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực hiện đại, trong đó tập trung vào hai mô hình chính: mô hình quản trị nguồn nhân lực theo chức năng (hoạch định, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ) và mô hình quản trị nguồn nhân lực chiến lược, nhấn mạnh sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và quản trị nhân lực.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Nguồn nhân lực: tổng thể các tiềm năng về thể lực, trí lực và tâm lực của người lao động trong doanh nghiệp.
- Quản trị nguồn nhân lực: toàn bộ các hoạt động nhằm sử dụng, phát triển, đánh giá và duy trì lực lượng lao động đáp ứng mục tiêu tổ chức.
- Hoạch định nguồn nhân lực: quá trình dự báo nhu cầu và cung ứng nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự giai đoạn 2015-2017 của công ty, các tài liệu lý luận và nghiên cứu trước đó. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 142 cán bộ công nhân viên (chiếm khoảng 65% tổng số 220 nhân sự) bằng phiếu điều tra thiết kế theo thang đo Likert 5 bậc, đảm bảo tính đại diện và khách quan.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm giảm thiểu sai số. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để mô tả đặc điểm nhân sự và các hoạt động quản trị, phương pháp so sánh để đánh giá biến động qua các năm. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn nhân lực trẻ hóa và năng động: Tỷ lệ lao động trong độ tuổi 18-30 tăng từ 53,07% năm 2015 lên 59,09% năm 2017, tương đương tăng 37 người. Đây là nhóm lao động có sức khỏe tốt, nhiệt huyết nhưng thiếu kinh nghiệm làm việc. Ngược lại, nhóm tuổi 46-60 giảm từ 13,97% xuống 10%, cho thấy xu hướng trẻ hóa nhân sự.
Cơ cấu lao động theo giới tính phù hợp với đặc thù sản xuất: Khối trực tiếp sản xuất có 61,3% lao động nam, phù hợp với tính chất công việc nặng nhọc. Khối gián tiếp sản xuất có tỷ lệ lao động nữ chiếm ưu thế, khoảng 55%, phù hợp với công việc văn phòng, kế toán đòi hỏi kỹ năng mềm và sự tỉ mỉ.
Trình độ nhân lực còn thấp và chưa đồng đều: Tỷ lệ cán bộ có trình độ sau đại học chỉ chiếm khoảng 6,82% năm 2017, đại học chiếm 15,91%, trong khi lao động phổ thông vẫn chiếm gần 45,45%. Điều này phản ánh lực lượng lao động còn yếu về chất lượng, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển công nghệ và sản phẩm mới.
Hoạch định nguồn nhân lực chưa hiệu quả: Nhu cầu lao động tăng từ 21 người năm 2015 lên 23 người năm 2016, nhưng công tác hoạch định nhân lực vẫn mang tính ngắn hạn, chưa có kế hoạch phát triển dài hạn. Dự kiến giai đoạn 2018-2020, nhu cầu nhân lực tăng lên 329 người, trong đó lao động phổ thông tăng từ 100 lên 150 người, nhưng công ty chưa xây dựng quy hoạch nguồn nhân lực bài bản.
Thảo luận kết quả
Việc trẻ hóa nguồn nhân lực phù hợp với xu hướng phát triển của doanh nghiệp sản xuất hiện đại, tuy nhiên, sự thiếu kinh nghiệm của lao động trẻ có thể ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm nếu không được đào tạo bài bản. Cơ cấu giới tính phù hợp giúp công ty tận dụng tối đa ưu thế của từng nhóm lao động.
Trình độ nhân lực thấp là thách thức lớn đối với công ty trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh, nhất là khi công nghệ sản xuất ngày càng hiện đại. Kết quả khảo sát cho thấy công tác đào tạo và phát triển nhân lực chưa được đầu tư đúng mức, dẫn đến hiệu quả đào tạo thấp.
Hoạch định nguồn nhân lực chưa bài bản khiến công ty gặp khó khăn trong việc đáp ứng kịp thời nhu cầu nhân lực khi mở rộng sản xuất. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành cho thấy, công tác hoạch định nhân lực cần được cải thiện để tránh tình trạng thừa thiếu nhân sự cục bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu lao động theo độ tuổi, giới tính và trình độ, cùng bảng so sánh nhu cầu nhân lực qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và thách thức trong quản trị nhân lực của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch hoạch định nguồn nhân lực dài hạn: Thiết lập quy hoạch nhân lực giai đoạn 2021-2025, dự báo nhu cầu theo từng bộ phận, đảm bảo “đúng người, đúng việc, đúng thời điểm”. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp Ban Giám đốc, hoàn thành trong 6 tháng đầu năm 2021.
Tăng cường công tác đào tạo và phát triển nhân lực: Đầu tư ngân sách đào tạo hàng năm tối thiểu 5% tổng chi phí nhân sự, tập trung nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho lao động trẻ. Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo triển khai chương trình đào tạo định kỳ, đánh giá hiệu quả sau mỗi khóa học.
Hoàn thiện hệ thống đánh giá và phân tích công việc: Xây dựng tiêu chuẩn công việc chi tiết cho từng vị trí, áp dụng phương pháp phân tích công việc bài bản cho cả khối gián tiếp. Thực hiện đánh giá định kỳ để làm cơ sở tuyển dụng, thăng tiến và đãi ngộ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng nhân sự chủ trì.
Cải thiện chính sách đãi ngộ và duy trì nhân lực: Xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng, gắn kết với hiệu quả công việc và năng lực cá nhân. Tăng cường các chính sách phúc lợi phi vật chất như tạo môi trường làm việc thân thiện, cơ hội thăng tiến rõ ràng. Ban Giám đốc và phòng nhân sự phối hợp triển khai trong quý 3 năm 2021.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị nguồn nhân lực trong phát triển bền vững, từ đó xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp.
Phòng nhân sự các công ty vừa và nhỏ: Cung cấp các phương pháp và công cụ quản trị nhân lực thực tiễn, giúp cải thiện công tác tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản trị nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam.
Các nhà tư vấn quản trị nhân sự: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp quản trị nhân lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả tư vấn và triển khai.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị nguồn nhân lực có vai trò gì trong doanh nghiệp sản xuất?
Quản trị nguồn nhân lực giúp doanh nghiệp có lực lượng lao động phù hợp về số lượng và chất lượng, nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất, đồng thời tạo môi trường làm việc tích cực để giữ chân nhân tài.Làm thế nào để hoạch định nguồn nhân lực hiệu quả?
Hoạch định nguồn nhân lực hiệu quả cần dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên chiến lược phát triển, phân tích thực trạng nhân sự, lập kế hoạch tuyển dụng và đào tạo phù hợp, đồng thời đánh giá và điều chỉnh kế hoạch định kỳ.Tại sao công tác đào tạo nhân lực lại quan trọng?
Đào tạo giúp nâng cao kỹ năng, trình độ cho người lao động, đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao, đồng thời tạo động lực phát triển cá nhân và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp.Làm sao để xây dựng hệ thống đánh giá nhân viên công bằng?
Cần xây dựng tiêu chuẩn công việc rõ ràng, áp dụng các phương pháp đánh giá khách quan như thang điểm, xếp hạng, kết hợp phản hồi từ nhiều nguồn, đảm bảo minh bạch và có sự tham gia của người lao động.Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả làm việc?
Chính sách đãi ngộ công bằng, minh bạch giúp tạo động lực làm việc, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
Kết luận
- Quản trị nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Wintec Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong hoạch định nhân lực, đào tạo và hệ thống đãi ngộ.
- Cơ cấu nhân sự trẻ hóa, phù hợp với xu hướng phát triển nhưng cần nâng cao trình độ và kinh nghiệm cho lao động trẻ.
- Nhu cầu nhân lực dự kiến tăng mạnh trong giai đoạn 2018-2020, đòi hỏi công ty phải xây dựng kế hoạch nhân sự bài bản và dài hạn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoạch định nguồn nhân lực, đào tạo phát triển, đánh giá công việc và cải thiện chính sách đãi ngộ.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản trị nhân lực, góp phần phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay để xây dựng đội ngũ nhân lực vững mạnh, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Công ty Cổ phần Wintec Việt Nam!