Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc phát triển và quản trị kênh phân phối sản phẩm trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành hàng tiêu dùng nhanh như bia. Tại Việt Nam, thị trường bia có sự gia nhập mạnh mẽ của nhiều thương hiệu trong và ngoài nước, tạo nên áp lực cạnh tranh lớn. Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa, với quy mô sản xuất lên đến 100 triệu lít bia mỗi năm, đang đối mặt với thách thức trong việc mở rộng và tối ưu hóa kênh phân phối để giữ vững và nâng cao vị thế trên thị trường tỉnh Thanh Hóa và khu vực lân cận. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2018, nhằm đánh giá thực trạng quản trị kênh phân phối của công ty, xác định các điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả phân phối sản phẩm.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ sở lý luận về quản trị kênh phân phối, đánh giá thực trạng kênh phân phối sản phẩm bia của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị kênh phân phối, góp phần thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và tăng trưởng doanh thu. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa, với dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh doanh và tiêu thụ sản phẩm trong 3 năm 2016-2018, cùng dữ liệu sơ cấp từ khảo sát và phỏng vấn các thành viên trong công ty và đại lý phân phối.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp công ty nhận diện các vấn đề tồn tại trong quản trị kênh phân phối, từ đó xây dựng chiến lược phát triển kênh phân phối phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường bia tỉnh Thanh Hóa và mở rộng ra thị trường toàn quốc. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị kênh phân phối trong ngành hàng tiêu dùng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kênh phân phối, bao gồm:
Lý thuyết phân phối và kênh phân phối: Phân phối được hiểu là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc lưu kho, vận chuyển hàng hóa từ người sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua các tổ chức và cá nhân độc lập hoặc phụ thuộc lẫn nhau. Kênh phân phối là tập hợp các mối quan hệ giữa các tổ chức, cá nhân tham gia vào quá trình chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
Mô hình thiết kế kênh phân phối: Quá trình thiết kế kênh phân phối gồm bốn bước chính: xác định mục tiêu thiết kế, phân loại các công việc phân phối, phác thảo cấu trúc kênh có thể có, và đánh giá ảnh hưởng của môi trường đến cấu trúc kênh. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm đặc điểm khách hàng, sản phẩm, trung gian, cạnh tranh, công ty và môi trường kinh tế - pháp lý.
Khái niệm quản trị kênh phân phối: Bao gồm các hoạt động thiết kế, lựa chọn thành viên kênh, khuyến khích, đánh giá hoạt động của các thành viên nhằm đảm bảo kênh phân phối hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp, kênh phân phối đa cấp, chức năng và vai trò của kênh phân phối, tiêu chuẩn lựa chọn thành viên kênh, chính sách khuyến khích và đánh giá thành viên kênh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo sản xuất kinh doanh, báo cáo tiêu thụ sản phẩm, số liệu doanh thu và khách hàng của công ty trong giai đoạn 2016-2018. Các nguồn này chủ yếu từ phòng Marketing, phòng Kế toán và các tài liệu liên quan như sách báo, tạp chí chuyên ngành.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua phát phiếu khảo sát và phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý, nhân viên phòng Marketing, đại lý phân phối và các thành viên liên quan trong công ty từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2018.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Sử dụng bảng thống kê, đồ thị để trình bày số liệu về sản lượng tiêu thụ, doanh thu, số lượng đại lý, tỷ trọng kênh phân phối.
Phân tích so sánh: So sánh sự tăng trưởng sản lượng và doanh thu qua các năm, đánh giá hiệu quả hoạt động của các kênh phân phối.
Phân tích định tính: Đánh giá thực trạng quản trị kênh phân phối dựa trên ý kiến phỏng vấn, khảo sát và các báo cáo nội bộ.
Cỡ mẫu khảo sát gồm các đại lý chính và nhân viên phòng Marketing, đảm bảo tính đại diện cho các thành phần tham gia trong kênh phân phối. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu có chủ đích nhằm thu thập thông tin đa chiều và sâu sắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kênh phân phối hiện tại còn hạn chế về tính linh hoạt: Công ty chủ yếu phân phối sản phẩm qua các đại lý và đơn đặt hàng theo hợp đồng, chưa phát triển mạnh các kênh phân phối hiện đại. Sản lượng tiêu thụ bia qua kênh cấp 0 và kênh nhiều cấp trong giai đoạn 2016-2018 tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm, thấp hơn tốc độ tăng trưởng bình quân ngành bia (khoảng 8%).
Tỷ trọng sản lượng tiêu thụ qua các kênh phân phối chưa tối ưu: Kênh phân phối truyền thống chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 70%), trong khi kênh phân phối hiện đại và đa cấp còn chiếm tỷ lệ thấp, dẫn đến khả năng bao phủ thị trường và tiếp cận khách hàng chưa hiệu quả.
Chính sách lựa chọn và khuyến khích thành viên kênh chưa đồng bộ: Tiêu chuẩn lựa chọn đại lý chủ yếu dựa trên khả năng tài chính và sức mạnh bán hàng, chưa chú trọng đầy đủ đến khả năng quản lý và bao phủ thị trường. Chính sách chiết khấu và hỗ trợ quảng cáo chưa đủ hấp dẫn để khuyến khích đại lý mở rộng mạng lưới và tăng cường bán hàng.
Đánh giá hoạt động thành viên kênh còn mang tính hình thức: Việc đánh giá dựa trên doanh số và tồn kho chưa phản ánh đầy đủ năng lực và hiệu quả hoạt động của các đại lý. Chưa có hệ thống đánh giá toàn diện về thái độ, uy tín và khả năng cạnh tranh của thành viên kênh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa có chiến lược quản trị kênh phân phối toàn diện và đồng bộ. Việc tập trung vào kênh phân phối truyền thống khiến công ty khó mở rộng thị trường và đáp ứng nhanh nhu cầu đa dạng của khách hàng. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty có mức tăng trưởng sản lượng tiêu thụ qua kênh hiện đại thấp hơn khoảng 3-4%, cho thấy sự tụt hậu trong áp dụng các mô hình phân phối mới.
Bên cạnh đó, chính sách khuyến khích và đánh giá thành viên kênh chưa được thiết kế phù hợp với đặc thù thị trường và năng lực của đại lý, dẫn đến động lực hợp tác và phát triển kênh phân phối bị hạn chế. Việc thiếu hệ thống thông tin quản lý kênh phân phối hiện đại cũng làm giảm khả năng kiểm soát và điều phối hoạt động phân phối.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng tiêu thụ qua các kênh phân phối giai đoạn 2016-2018, bảng tỷ trọng sản lượng theo từng kênh, và bảng so sánh các tiêu chí đánh giá thành viên kênh phân phối. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong quản trị kênh phân phối của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thiết kế kênh phân phối theo hướng đa dạng hóa và hiện đại hóa: Công ty cần phát triển thêm các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, và kênh bán hàng trực tuyến nhằm tăng khả năng tiếp cận khách hàng. Mục tiêu đạt tăng trưởng sản lượng qua kênh hiện đại ít nhất 10% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng Marketing phối hợp với Ban Giám đốc.
Xây dựng tiêu chuẩn lựa chọn thành viên kênh toàn diện hơn: Ngoài tiêu chuẩn tài chính và sức mạnh bán hàng, cần bổ sung tiêu chí về khả năng quản lý, bao phủ thị trường và uy tín đại lý. Thực hiện đánh giá định kỳ hàng năm để tuyển chọn và duy trì các thành viên chất lượng. Phòng Kinh doanh và Marketing chịu trách nhiệm triển khai.
Thiết kế chính sách khuyến khích linh hoạt và hấp dẫn: Áp dụng chính sách chiết khấu theo doanh số tăng trưởng, hỗ trợ quảng cáo và đào tạo kỹ năng bán hàng cho đại lý. Mục tiêu nâng cao động lực bán hàng và mở rộng mạng lưới phân phối trong vòng 12 tháng. Ban Giám đốc phối hợp phòng Marketing thực hiện.
Xây dựng hệ thống đánh giá hoạt động thành viên kênh toàn diện và minh bạch: Phát triển bộ tiêu chí đánh giá bao gồm doanh số, tồn kho, thái độ phục vụ, uy tín và khả năng cạnh tranh. Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý và theo dõi hiệu quả hoạt động. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong 18 tháng. Phòng Kinh doanh và Phòng IT phối hợp thực hiện.
Đầu tư hệ thống công nghệ quản lý kênh phân phối: Áp dụng phần mềm quản lý bán hàng và phân phối hiện đại, kết nối dữ liệu giữa công ty và đại lý để nâng cao hiệu quả điều phối và kiểm soát. Mục tiêu triển khai trong 24 tháng. Ban Giám đốc và phòng IT chịu trách nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty sản xuất bia và nước giải khát: Giúp hiểu rõ về quản trị kênh phân phối, từ đó xây dựng chiến lược phát triển kênh phù hợp với đặc thù ngành hàng và thị trường.
Phòng Marketing và Kinh doanh các doanh nghiệp FMCG: Áp dụng các mô hình và giải pháp quản trị kênh phân phối hiệu quả, nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về quản trị kênh phân phối trong ngành hàng tiêu dùng nhanh tại Việt Nam.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành công nghiệp bia, rượu, nước giải khát: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức trong quản trị kênh phân phối, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị kênh phân phối là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị kênh phân phối là quá trình thiết kế, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. Nó quan trọng vì quyết định hiệu quả tiêu thụ sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.Các loại kênh phân phối phổ biến hiện nay?
Bao gồm kênh phân phối trực tiếp (nhà sản xuất đến người tiêu dùng), kênh phân phối gián tiếp (qua đại lý, nhà bán buôn, nhà bán lẻ), kênh phân phối đa cấp và kênh phân phối hiện đại như siêu thị, cửa hàng tiện lợi. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp với từng sản phẩm và thị trường.Tiêu chuẩn lựa chọn thành viên kênh phân phối gồm những gì?
Tiêu chuẩn thường bao gồm khả năng tài chính, sức mạnh bán hàng, khả năng bao phủ thị trường, hoạt động bán hàng, khả năng quản lý, uy tín và chất lượng dịch vụ. Việc lựa chọn kỹ càng giúp đảm bảo hiệu quả hoạt động của kênh phân phối.Làm thế nào để khuyến khích các thành viên trong kênh phân phối?
Thông qua xây dựng quan hệ hợp tác chặt chẽ, thiết lập chính sách chiết khấu, hỗ trợ quảng cáo, đào tạo kỹ năng bán hàng, cung cấp các công cụ hỗ trợ và có chính sách thưởng phạt rõ ràng. Điều này giúp tăng động lực và sự trung thành của các thành viên.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị kênh phân phối?
Bao gồm yếu tố chủ quan như quy mô công ty, nguồn lực tài chính, lao động, hệ thống kho bãi, phương tiện vận chuyển; và yếu tố khách quan như môi trường kinh tế, cạnh tranh, chính sách nhà nước và công nghệ. Các yếu tố này quyết định cấu trúc và hiệu quả kênh phân phối.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản trị kênh phân phối, làm rõ vai trò, chức năng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động phân phối sản phẩm bia.
- Đánh giá thực trạng quản trị kênh phân phối tại Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Thanh Hóa cho thấy nhiều hạn chế về tính linh hoạt, chính sách lựa chọn và khuyến khích thành viên kênh còn chưa đồng bộ.
- Đề xuất các giải pháp thiết kế kênh phân phối đa dạng, hoàn thiện tiêu chuẩn lựa chọn thành viên, xây dựng chính sách khuyến khích và hệ thống đánh giá toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả phân phối.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm bia tại Thanh Hóa và khu vực lân cận.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ quản lý kênh phân phối hiện đại.
Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị kênh phân phối, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng nhanh.