Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục đại học (GDĐH) tại Việt Nam đã trải qua gần 30 năm đổi mới với nhiều thành tựu nổi bật, cung cấp hàng triệu nhân lực trình độ cao cho xã hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nhân lực, công tác quản trị đào tạo tại các trường đại học vẫn còn nhiều hạn chế. Đặc biệt, mô hình quản trị hiện nay phần lớn vẫn giữ nguyên từ thập niên 50-60 của thế kỷ 20, chưa đáp ứng được sự thay đổi sâu sắc của điều kiện kinh tế - xã hội và môi trường giáo dục hiện đại. Các vấn đề nổi bật bao gồm đào tạo chưa gắn kết với nhu cầu thị trường lao động, chương trình học nặng về lý thuyết, thiếu thực hành, và công tác tuyển sinh chưa hiệu quả, dẫn đến chất lượng sinh viên tốt nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu xã hội.

Trường Đại học Lao động – Xã hội (ĐH LĐ-XH) là một trong những cơ sở giáo dục đại học có quy mô tăng trưởng nhanh, từ 1.710 chỉ tiêu tuyển sinh năm 2006 lên 4.670 chỉ tiêu năm 2013, đồng thời áp dụng học chế tín chỉ từ năm 2013 nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, sau giai đoạn phát triển nóng về quy mô, trường đang đối mặt với nhiều bất cập trong quản trị đào tạo như công tác tuyển sinh nặng về thủ tục hành chính, thiếu nghiên cứu nhu cầu thị trường, mục tiêu đào tạo chưa rõ ràng, và chưa có hệ thống lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên và doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản trị đào tạo hệ đại học chính quy tại Trường ĐH LĐ-XH, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo trong giai đoạn 2009-2013 và định hướng đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà trường phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học và nhu cầu nhân lực của xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị đại học và quản trị đào tạo, trong đó:

  • Lý thuyết quản trị đại học theo Jan Figel (2008) và Kaplin & Barbara A. Lee (2007) nhấn mạnh quản trị là hệ thống cấu trúc và quy trình điều hành các hoạt động của trường đại học, bao gồm quản trị nội bộ và quản trị bên ngoài, nhằm đạt mục tiêu giáo dục và phát triển tổ chức.

  • Lý thuyết quản trị tổ chức của TS Đoàn Thị Thu Hà (2011) định nghĩa quản trị là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các nguồn lực để đạt hiệu quả cao trong môi trường biến động.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị đào tạo, lập kế hoạch đào tạo, tổ chức thực hiện đào tạo, lãnh đạo hoạt động đào tạo, kiểm tra và đánh giá hoạt động đào tạo, cũng như các nhân tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài đến quản trị đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu 6 cán bộ quản lý và 4 giảng viên; khảo sát bằng phiếu điều tra với 106 người tham gia (60 giảng viên, 46 cán bộ quản lý) tại cơ sở 43 Trần Duy Hưng, Hà Nội. Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản, báo cáo, kế hoạch của Trường ĐH LĐ-XH liên quan đến quản trị đào tạo trong giai đoạn 2009-2013.

  • Phương pháp phân tích: So sánh tuyệt đối và tương đối, tính tỷ lệ, cơ cấu, thống kê mô tả và tổng hợp dữ liệu nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thu thập và phân tích tập trung vào giai đoạn 2009-2013, đề xuất giải pháp hướng đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và chất lượng đào tạo tăng nhanh nhưng chưa đồng bộ: Từ năm 2006 đến 2013, chỉ tiêu tuyển sinh tăng gần 3 lần (từ 1.710 lên 4.670), tuy nhiên tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đạt loại khá, giỏi chỉ chiếm khoảng 30-40%, chưa tương xứng với quy mô tăng trưởng.

  2. Công tác lập kế hoạch đào tạo còn nhiều hạn chế: Mục tiêu đào tạo chưa rõ ràng, kế hoạch tuyển sinh chủ yếu dựa trên chỉ tiêu hành chính, chưa nghiên cứu sâu nhu cầu thị trường lao động. Ví dụ, việc xác định đối tượng tuyển sinh chưa dựa trên phân tích nhu cầu ngành nghề cụ thể, dẫn đến mất cân đối giữa cung và cầu nhân lực.

  3. Tổ chức thực hiện đào tạo chưa hiệu quả: Việc phân công giảng viên, phối hợp giữa các khoa phòng còn lỏng lẻo, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đào tạo theo học chế tín chỉ. Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của giảng viên về công tác tổ chức chỉ đạt khoảng 65%.

  4. Kiểm tra, đánh giá hoạt động đào tạo chưa được chú trọng: Hệ thống lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên và doanh nghiệp chưa được triển khai rộng rãi, dẫn đến thiếu thông tin để điều chỉnh chương trình và phương pháp đào tạo. Tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành trong năm đầu sau tốt nghiệp chỉ khoảng 55%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do mô hình quản trị đào tạo còn mang tính hành chính, thiếu sự linh hoạt và chủ động trong việc nghiên cứu nhu cầu thị trường và phản hồi từ các bên liên quan. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của nhiều trường đại học công lập tại Việt Nam, nơi mà sự can thiệp của nhà nước còn chi phối mạnh mẽ các quyết định quản trị.

Việc áp dụng học chế tín chỉ tại Trường ĐH LĐ-XH từ năm 2013 là bước tiến quan trọng, nhưng chưa được đồng bộ với các hoạt động quản trị đào tạo như lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá. Dữ liệu khảo sát và phỏng vấn cho thấy cần có sự đổi mới mạnh mẽ trong quản trị để phát huy hiệu quả của mô hình đào tạo mới.

Các biểu đồ so sánh tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp theo loại hình đào tạo, mức độ hài lòng của giảng viên và tỷ lệ sinh viên có việc làm có thể minh họa rõ nét những điểm mạnh và tồn tại trong quản trị đào tạo của nhà trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng lập kế hoạch đào tạo

    • Thực hiện nghiên cứu nhu cầu thị trường lao động định kỳ hàng năm để xác định chính xác đối tượng tuyển sinh và ngành nghề trọng điểm.
    • Xây dựng mục tiêu đào tạo cụ thể, định lượng rõ ràng cho từng giai đoạn, đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển của nhà trường và yêu cầu xã hội.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với phòng Kế hoạch - Đào tạo, thời gian: triển khai ngay từ năm học tiếp theo.
  2. Tăng cường tổ chức thực hiện đào tạo theo học chế tín chỉ

    • Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ đào tạo, ưu tiên phòng học, phòng thực hành hiện đại.
    • Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng viên về phương pháp giảng dạy theo tín chỉ và kỹ năng quản lý lớp học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, phòng Tổ chức cán bộ, thời gian: trong vòng 2 năm tới.
  3. Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá và phản hồi hiệu quả

    • Thiết lập hệ thống lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên sau mỗi học kỳ và từ doanh nghiệp sử dụng lao động hàng năm.
    • Áp dụng công nghệ thông tin để thu thập, phân tích và báo cáo kết quả đánh giá nhằm điều chỉnh chương trình đào tạo kịp thời.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng, phòng Công nghệ thông tin, thời gian: triển khai trong năm học hiện tại.
  4. Hoàn thiện hệ thống quy phạm nội bộ và nâng cao năng lực quản trị

    • Rà soát, cập nhật các quy chế, quy trình quản trị đào tạo phù hợp với mô hình học chế tín chỉ và yêu cầu đổi mới giáo dục.
    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản trị đại học hiện đại cho đội ngũ quản lý và cán bộ giảng viên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng Tổ chức cán bộ, thời gian: trong vòng 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu các trường đại học công lập

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản trị đào tạo phù hợp với mô hình học chế tín chỉ và yêu cầu đổi mới.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển đào tạo, nâng cao hiệu quả quản lý.
  2. Phòng Đào tạo và Quản lý chất lượng giáo dục

    • Lợi ích: Áp dụng các phương pháp lập kế hoạch, tổ chức và kiểm tra đánh giá đào tạo hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức khảo sát nhu cầu và phản hồi.
  3. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về vai trò quản trị trong đào tạo, cải tiến phương pháp giảng dạy và quản lý lớp học.
    • Use case: Tham gia xây dựng chương trình, phối hợp tổ chức đào tạo.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị giáo dục, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị đào tạo đại học tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị đào tạo đại học là gì?
    Quản trị đào tạo đại học là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra các hoạt động đào tạo nhằm đạt mục tiêu chất lượng và hiệu quả giáo dục. Ví dụ, việc xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu xã hội là một phần của quản trị đào tạo.

  2. Tại sao cần áp dụng học chế tín chỉ trong đào tạo đại học?
    Học chế tín chỉ giúp sinh viên chủ động lựa chọn môn học, linh hoạt thời gian học tập, tăng tính liên thông giữa các ngành và nâng cao chất lượng đào tạo. Đây là xu hướng phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị đào tạo tại các trường đại học?
    Bao gồm môi trường pháp lý, hệ thống quy phạm nội bộ, năng lực đội ngũ quản trị, cơ sở hạ tầng thông tin và sự phối hợp giữa các đơn vị trong trường. Ví dụ, chính sách của Bộ GD&ĐT ảnh hưởng lớn đến chỉ tiêu tuyển sinh và chương trình đào tạo.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, đánh giá đào tạo?
    Cần xây dựng tiêu chuẩn rõ ràng, đo lường định kỳ, thu thập phản hồi từ sinh viên và doanh nghiệp, đồng thời thực hiện điều chỉnh kịp thời. Ví dụ, khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên sau mỗi học kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề.

  5. Vai trò của ban giám hiệu trong quản trị đào tạo là gì?
    Ban giám hiệu là chủ thể quản trị cao nhất, chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược, ra quyết định và giám sát toàn bộ hoạt động đào tạo. Họ cần có tầm nhìn chiến lược, năng lực quản lý và khả năng điều phối các nguồn lực hiệu quả.

Kết luận

  • Quản trị đào tạo tại Trường Đại học Lao động – Xã hội trong giai đoạn 2009-2013 đã đạt được nhiều thành tựu về quy mô và đổi mới phương pháp đào tạo, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về chất lượng và hiệu quả quản lý.
  • Các vấn đề chính bao gồm lập kế hoạch chưa sát thực tế, tổ chức thực hiện chưa đồng bộ, kiểm tra đánh giá chưa hiệu quả và hệ thống quy phạm nội bộ cần hoàn thiện.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng quản trị đào tạo, tập trung vào lập kế hoạch, tổ chức, kiểm tra đánh giá và phát triển nguồn nhân lực quản trị.
  • Đề xuất được xây dựng dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế và phân tích chuyên sâu, có tính khả thi cao và phù hợp với định hướng phát triển của nhà trường đến năm 2020.
  • Khuyến nghị các bên liên quan trong giáo dục đại học tham khảo và áp dụng để nâng cao hiệu quả quản trị đào tạo, góp phần phát triển bền vững giáo dục đại học Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời xây dựng kế hoạch giám sát, đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả thực thi.