I. Tổng quan về tâm lý học và các hiện tượng tâm lý
Phần đầu của đề cương tập trung vào việc phân biệt quá trình tâm lý và thuộc tính tâm lý. Quá trình tâm lý là những hiện tượng diễn ra trong thời gian ngắn, có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng như suy nghĩ giải bài tập. Ngược lại, thuộc tính tâm lý là những đặc điểm ổn định, khó thay đổi, hình thành nên tính cách của mỗi người, ví dụ như năng lực học toán hay ca hát. Thí nghiệm với giọt mực minh họa tính chủ thể của tâm lý. Cùng một hình ảnh, mỗi người lại có cách nhìn nhận và diễn giải khác nhau, phụ thuộc vào kinh nghiệm, hoàn cảnh sống và đặc điểm cá nhân. Điều này cho thấy tâm lý không chỉ là phản ánh thụ động của hiện thực mà còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan. Việc trẻ em bị chó sói nuôi dưỡng không có tâm lý người chứng minh tâm lý có bản chất xã hội - lịch sử. Môi trường xã hội, sự tương tác và giao tiếp đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phát triển tâm lý con người. Như đề cương đã nêu: "Tâm lý người là sự phản ánh hiện thực khách quan vào não nên khi nghiên cứu tâm lý con người phải nghiên cứu hoàn cảnh trong đó con người sống và hoạt động." Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường và sự tương tác xã hội trong việc hình thành tâm lý.
II. Ý thức vô thức và các quy luật của cảm giác
Đề cương phân biệt giữa ý thức và vô thức. Ý thức là sự nhận thức, dự kiến và kiểm soát hành vi của bản thân, thể hiện qua việc ra quyết định có chủ ý. Vô thức là những hành vi bản năng, không chủ định, như việc học sinh lớp 5 làm phép nhân mà không cần nhẩm lại quy tắc. Các quy luật của cảm giác cũng được đề cập đến. Quy luật tác động qua lại của cảm giác được minh họa qua câu "Nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm". Sự sạch sẽ (thị giác) tác động đến cảm giác mát mẻ (xúc giác) và ngon miệng (vị giác). Quy luật thích ứng của cảm giác giải thích việc quen với mùi xe sau một thời gian. Ban đầu, mùi xe gây khó chịu (cảm giác mạnh), nhưng sau đó, độ nhạy cảm giảm dần và cảm giác khó chịu biến mất. "Khi cường độ kích thích tăng thì giảm độ nhạy cảm, khi cường độ kích thích giảm thì tăng độ nhạy cảm." Đây là cơ chế giúp con người thích nghi với môi trường.
III. Tưởng tượng tính cách tình cảm và ý chí
Đề cương trình bày các cách sáng tạo hình ảnh mới trong tưởng tượng như thay đổi kích thước (người khổng lồ), nhấn mạnh chi tiết (tranh biếm họa), chắp ghép (nhân sư), và liên hợp. Những cách này cho thấy sự linh hoạt và sáng tạo của tư duy con người. Các đặc điểm thuộc về xu hướng, khí chất, tính cách và năng lực cũng được phân tích. Câu ca dao "Yêu nhau yêu cả đường đi; Ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng" minh họa quy luật lan tỏa của tình cảm, khi tình cảm đối với một đối tượng có thể lan sang những đối tượng liên quan. Tương tự, câu "Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ" thể hiện quy luật đồng cảm. Hai câu thơ của Hồ Chí Minh: "Hiền, dữ phải đâu là tính sẵn; Phần nhiều do giáo dục mà nên" nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc hình thành nhân cách. Đề cương cũng đề cập đến các phẩm chất của ý chí và phân loại khí chất con người dựa trên phản ứng của họ trong các tình huống cụ thể.
IV. Sự phát triển tâm lý trẻ em và ứng dụng trong giáo dục
Phần cuối đề cương tập trung vào sự phát triển tâm lý trẻ em. Các quan niệm về sự phát triển tâm lý như thuyết tiền định ("Trứng rồng lại nở ra rồng") và thuyết duy cảm ("Gần mực thì đen") được phân tích và bác bỏ. Quy luật mềm dẻo và khả năng bù trừ được minh họa qua câu "Uốn cây từ thuở còn non". Tính cả tin của trẻ em được giải thích qua việc chúng tin tưởng tuyệt đối vào người lớn. Câu tục ngữ "Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ" phản ánh tính chân thật của trẻ. Đề cương cũng đề xuất các biện pháp giáo dục tình cảm đạo đức, nhu cầu nhận thức, hoạt động học tập, vui chơi và lao động cho học sinh tiểu học. Việc phân tích các thành tố của hoạt động học tập, các loại mô hình trong hành động học tập, và quá trình hình thành kỹ năng, khái niệm, kỹ xảo giúp người đọc hiểu rõ hơn về quá trình học tập và phát triển của trẻ. Ví dụ về hành vi đạo đức và phân tích động cơ thúc đẩy hành vi đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về khía cạnh đạo đức trong tâm lý học. Tóm lại, đề cương bao quát nhiều khía cạnh của tâm lý học, từ cơ bản đến ứng dụng, đặc biệt chú trọng vào sự phát triển tâm lý trẻ em và ứng dụng trong giáo dục.