Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành chăn nuôi Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh. Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi, giá trị sản xuất ngành chăn nuôi năm 2022 tăng 5,93% so với năm 2021, với mục tiêu tăng trưởng tiếp tục từ 4,5% đến 5,0% trong năm 2023. Tuy nhiên, ngành chăn nuôi vẫn đối mặt với nhiều thách thức như giá thức ăn chăn nuôi tăng cao, dịch bệnh và sự bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch COVID-19. Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi Gia công là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực này, với chuỗi cung ứng phức tạp từ nuôi trồng đến phân phối sản phẩm.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi Gia công nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4/2022 đến tháng 3/2023, tập trung tại trụ sở công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp thực tiễn giúp doanh nghiệp thích ứng với biến động thị trường, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành chăn nuôi tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó có:
Lý thuyết chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM): Định nghĩa chuỗi cung ứng là hệ thống các tổ chức, con người, hoạt động và nguồn lực liên quan đến việc chuyển sản phẩm từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. SCM tập trung vào việc tích hợp và tối ưu hóa các hoạt động này nhằm tạo ra giá trị tối đa cho khách hàng và giảm chi phí cho doanh nghiệp.
Mô hình chuỗi giá trị của Porter (1985): Phân chia các hoạt động trong doanh nghiệp thành hoạt động chính (logistics đầu vào, sản xuất, logistics đầu ra, marketing và bán hàng, dịch vụ khách hàng) và hoạt động bổ trợ (thu mua, phát triển công nghệ, quản trị nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng công ty). Mô hình này giúp phân tích và tối ưu hóa các khâu trong chuỗi cung ứng để tạo lợi thế cạnh tranh.
Các khái niệm chính: Thiết kế chuỗi cung ứng, hoạch định vị trí cơ sở hạ tầng, quản trị nguyên vật liệu và tồn kho, vận chuyển và phân phối hàng hóa, mối quan hệ trong chuỗi cung ứng, sự thỏa mãn của khách hàng, và các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng (giao hàng, chất lượng, thời gian, chi phí).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của công ty, tài liệu nội bộ và các nguồn thông tin chính thống liên quan đến ngành chăn nuôi và quản trị chuỗi cung ứng.
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát và phỏng vấn trực tiếp. Khảo sát được thực hiện với 150 cán bộ công nhân viên thuộc các phòng ban liên quan đến chuỗi cung ứng tại công ty, trong đó có 135 phiếu hợp lệ. Phỏng vấn sâu với Ban giám đốc và các trưởng phòng nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn trong quản trị chuỗi cung ứng.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng dựa trên kết quả khảo sát với thang điểm Likert 5 mức độ, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát thực tế. Các số liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 4/2022 đến tháng 3/2023, bao gồm các giai đoạn tổng quan tài liệu, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng thiết kế chuỗi cung ứng: Công ty đã xây dựng chuỗi cung ứng tương đối hoàn chỉnh với các khâu từ thu mua nguyên liệu, sản xuất đến phân phối. Tuy nhiên, khảo sát cho thấy chỉ khoảng 68% cán bộ đồng ý rằng thiết kế chuỗi cung ứng hiện tại đáp ứng tốt nhu cầu thị trường, phản ánh một số điểm yếu trong việc tối ưu hóa vị trí kho bãi và năng lực vận chuyển.
Quản trị nguyên vật liệu và tồn kho: Tồn kho nguyên liệu chiếm khoảng 30% tổng chi phí chuỗi cung ứng. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn đạt 85%, tuy nhiên tồn kho dư thừa và thiếu hụt nguyên liệu vẫn xảy ra, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất và chi phí lưu kho.
Ảnh hưởng của công nghệ thông tin: Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý chuỗi cung ứng còn hạn chế, chỉ khoảng 55% nhân viên đánh giá hệ thống CNTT hỗ trợ hiệu quả trong việc cập nhật và chia sẻ thông tin. Điều này làm giảm khả năng phản ứng nhanh với biến động thị trường.
Mối quan hệ trong chuỗi cung ứng: Mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng được đánh giá ở mức trung bình khá (khoảng 70% sự hài lòng), nhưng thiếu sự hợp tác chặt chẽ và chia sẻ thông tin minh bạch, dẫn đến rủi ro và chi phí phát sinh.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự bất ổn về môi trường kinh doanh, đặc biệt là biến động giá thức ăn chăn nuôi và dịch bệnh, cùng với việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng nhiều doanh nghiệp chăn nuôi khác, nơi mà quản trị chuỗi cung ứng còn mang tính rời rạc, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các bên.
Việc cải thiện quản trị chuỗi cung ứng không chỉ giúp giảm chi phí tồn kho và vận chuyển mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giao hàng đúng hạn theo quý, bảng phân tích chi phí tồn kho và biểu đồ mức độ hài lòng của nhân viên về hệ thống CNTT để minh họa rõ hơn các vấn đề và tiến triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tích hợp (SCM software) nhằm nâng cao khả năng cập nhật, chia sẻ thông tin và quản lý tồn kho chính xác. Mục tiêu đạt 90% nhân viên sử dụng thành thạo hệ thống trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban IT và Ban quản lý chuỗi cung ứng.
Tối ưu hóa thiết kế chuỗi cung ứng: Rà soát và điều chỉnh vị trí kho bãi, năng lực vận chuyển để giảm chi phí logistics ít nhất 10% trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch và Vận hành.
Xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững với nhà cung cấp: Thiết lập các hợp đồng dài hạn, chia sẻ rủi ro và thông tin nhằm nâng cao độ tin cậy nguồn cung, giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhà cung cấp chủ chốt đạt chuẩn lên 80% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Mua hàng và Ban Giám đốc.
Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị chuỗi cung ứng và công nghệ mới cho cán bộ liên quan, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực thi. Mục tiêu 100% nhân viên liên quan được đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Ban Quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp chăn nuôi: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quản trị chuỗi cung ứng để xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhà quản lý chuỗi cung ứng: Áp dụng các giải pháp thực tiễn và mô hình quản lý hiệu quả nhằm tối ưu hóa hoạt động từ thu mua đến phân phối.
Chuyên gia tư vấn và nghiên cứu: Tham khảo cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề án cải tiến chuỗi cung ứng trong ngành chăn nuôi.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Logistics: Học tập mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích thực tiễn trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng ngành chăn nuôi.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao quan trọng trong ngành chăn nuôi?
Quản trị chuỗi cung ứng là việc tích hợp và quản lý hiệu quả các hoạt động từ thu mua nguyên liệu đến phân phối sản phẩm cuối cùng nhằm tối đa hóa giá trị và giảm chi phí. Trong ngành chăn nuôi, nó giúp đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và nâng cao chất lượng sản phẩm.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả chuỗi cung ứng tại công ty?
Các yếu tố chính gồm sự bất ổn về môi trường kinh doanh, ứng dụng công nghệ thông tin, mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng, cũng như thiết kế và quản lý tồn kho. Ví dụ, giá thức ăn chăn nuôi tăng cao làm tăng chi phí đầu vào.Làm thế nào để cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng?
Cần xây dựng hợp đồng dài hạn, chia sẻ thông tin minh bạch, phối hợp trong quản lý rủi ro và phát triển cùng có lợi. Điều này giúp tăng độ tin cậy và ổn định nguồn cung.Công nghệ thông tin hỗ trợ quản trị chuỗi cung ứng như thế nào?
CNTT giúp cập nhật thông tin nhanh chóng, quản lý tồn kho chính xác, tối ưu hóa vận chuyển và giảm chi phí thủ tục. Ví dụ, hệ thống SCM giúp theo dõi đơn hàng và tồn kho theo thời gian thực.Tiêu chuẩn nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng?
Bao gồm tiêu chuẩn giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm, thời gian tồn kho và chi phí vận hành. Ví dụ, tỷ lệ giao hàng đúng hạn của công ty đạt 85%, phản ánh hiệu quả vận hành.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Chăn nuôi Gia công, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế hiện tại.
- Nghiên cứu cung cấp các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, bao gồm ứng dụng công nghệ, tối ưu hóa thiết kế chuỗi, cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp và đào tạo nhân sự.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp công ty thích ứng với biến động thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Đề xuất các bước tiếp theo gồm triển khai hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tích hợp, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp chăn nuôi khác.
- Khuyến khích các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững chuỗi cung ứng ngành chăn nuôi tại Việt Nam.