Quan Niệm Đạo Đức Học Trong Chủ Nghĩa Hiện Sinh

Trường đại học

Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Chuyên ngành

Triết Học

Người đăng

Ẩn danh

2007

174
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Chủ Nghĩa Hiện Sinh Tổng Quan Về Quan Niệm Đạo Đức Học

Triết học hiện sinh tập trung vào ý nghĩa cuộc sống và thân phận con người. Nó nhấn mạnh tính bi đát của kinh nghiệm con người về định mệnh. Triết học hiện sinh ra đời như một phản ứng đối với triết học duy lý, vốn coi khoa học là vạn năng. Các nhà hiện sinh cho rằng tồn tại của con người là một tồn tại đặc biệt, khác với tồn tại của mọi sự vật khách quan khác. Họ suy nghĩ về ý nghĩa cuộc sống và quan niệm về cái chết của con người. Triết học hiện sinh phản ánh trạng thái tinh thần của xã hội tư sản trong thời kỳ khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản, thể hiện tâm trạng bi quan của con người đối với thực tiễn xã hội.

1.1. Bản Chất Triết Học Hiện Sinh Đặt Trọng Tâm Vào Con Người

Khác với các triết gia trước Socrates, người thường tập trung vào vũ trụ và giới tự nhiên, triết học hiện sinh đặt con người vào trung tâm. Nó xem xét con người không chỉ như một phần của tự nhiên, mà là một tồn tại hiện sinh đặc biệt. Đây là bước ngoặt quan trọng trong triết học, chuyển từ việc nghiên cứu thế giới bên ngoài sang khám phá thế giới nội tâm của con người. Triết học hiện sinh tập trung vào những câu hỏi về ý nghĩa cuộc sống, tự do, trách nhiệm và cái chết. Nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc tạo ra giá trị và ý nghĩa cho cuộc đời mình.

1.2. Mối Liên Hệ Giữa Chủ Nghĩa Hiện Sinh và Cuộc Khủng Hoảng Xã Hội

Triết học hiện sinh ra đời trong bối cảnh xã hội đầy biến động, đặc biệt là sau hai cuộc chiến tranh thế giới. Sự tàn khốc của chiến tranh đã làm lung lay niềm tin vào lý trí và tiến bộ khoa học. Con người cảm thấy mất phương hướng, cô đơn và vô nghĩa. Triết học hiện sinh đã phản ánh những cảm xúc này, cung cấp một lăng kính để nhìn nhận và đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời. Chủ nghĩa hiện sinh cũng là một phản ứng đối với sự áp bức và tha hóa trong xã hội hiện đại.

II. Nguồn Gốc Hình Thành Quan Niệm Đạo Đức Hiện Sinh

Hai cuộc đại chiến khốc liệt là bối cảnh xã hội cho sự hình thành và phát triển của chủ nghĩa hiện sinh. Sự tàn khốc của chiến tranh thế giới thứ II đã cuốn châu Âu vào những cuộc chém giết liên miên. Điều này làm cho dân chúng, đặc biệt tầng lớp thanh niên, cảm thấy mình như những con số vô danh. Các biến cố xã hội này đã làm thay đổi sâu sắc ý thức xã hội. Con người bắt đầu ưu tư, lo lắng, mất niềm tin vào những gì là tốt đẹp. Cơ cấu xã hội đảo lộn về mọi mặt. Con người nghi ngờ về những giá trị của nó. Họ sống trong chán nản, buồn bã, lo âu và thấy cuộc sống vô nghĩa.

2.1. Ảnh Hưởng Của Chiến Tranh Đến Tư Tưởng Đạo Đức Hiện Sinh

Chiến tranh là một trong những yếu tố quan trọng nhất định hình tư tưởng đạo đức của chủ nghĩa hiện sinh. Sự tàn phá và mất mát do chiến tranh gây ra đã khiến con người hoài nghi về các giá trị truyền thống và tìm kiếm một hệ thống đạo đức mới dựa trên trải nghiệm cá nhân và tự do lựa chọn. Các nhà hiện sinh cho rằng trong một thế giới vô nghĩa, con người phải tự tạo ra giá trị cho chính mình.

2.2. Phản Ứng Với Chủ Nghĩa Duy Lý Cơ Sở Cho Đạo Đức Hiện Sinh

Chủ nghĩa hiện sinh cũng là một phản ứng đối với chủ nghĩa duy lý, vốn coi khoa học là vạn năng. Các nhà hiện sinh cho rằng lý trí không thể giải quyết tất cả các vấn đề của con người, đặc biệt là những vấn đề về ý nghĩa cuộc sống và giá trị đạo đức. Tự do lựa chọntrách nhiệm cá nhân là những khái niệm trung tâm trong đạo đức hiện sinh.

III. Giá Trị Cốt Lõi Trong Quan Niệm Đạo Đức Chủ Nghĩa Hiện Sinh

Giá trị cốt lõi của chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tự do cá nhân và trách nhiệm của cá nhân đối với sự lựa chọn của mình. Con người là hữu thể tự do và phải chịu trách nhiệm cho những gì mình làm. Trong triết học hiện sinh, không có một khuôn mẫu đạo đức nào được thiết lập trước, con người phải tự tìm ra giá trị và ý nghĩa cuộc sống cho mình. Việc từ bỏ sự hướng dẫn của các giá trị truyền thống và đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời là thách thức lớn đối với mỗi cá nhân.

3.1. Tự Do Tuyệt Đối Nền Tảng Của Đạo Đức Hiện Sinh

Tự do là khái niệm quan trọng nhất trong đạo đức hiện sinh. Con người hoàn toàn tự do trong việc lựa chọn hành động và tạo ra giá trị. Tuy nhiên, tự do này đi kèm với trách nhiệm. Con người phải chịu trách nhiệm cho tất cả những hậu quả do lựa chọn của mình gây ra. Tự do tuyệt đối là gánh nặng lớn, đòi hỏi con người phải đối diện với sự cô đơn và lo lắng.

3.2. Trách Nhiệm Cá Nhân Hệ Quả Của Tự Do Lựa Chọn

Vì con người tự do, nên con người phải chịu trách nhiệm cho mỗi hành động và lựa chọn của mình. Không có sự biện minh nào cho hành động. Con người phải tự đánh giá hành động của mình, đối diện với hậu quả do chính mình gây ra. Trách nhiệm không chỉ là trách nhiệm đối với xã hội, mà còn là trách nhiệm đối với bản thân.

3.3 Tính xác thực Sống thật với bản thân

Tính xác thực là sống thật với chính mình, không giả dối, không chạy trốn. Nó đòi hỏi con người phải đối diện với sự thật về bản thân, bao gồm cả những điểm yếu và khuyết điểm. Sống xác thực là sống một cuộc đời có ý nghĩa, theo đuổi những giá trị mà mình thực sự tin tưởng, chứ không phải những giá trị do người khác áp đặt.

IV. Cách Ứng Dụng Quan Niệm Đạo Đức Hiện Sinh Trong Cuộc Sống

Ứng dụng quan niệm đạo đức hiện sinh trong cuộc sống không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi sự dũng cảm để đối diện với sự vô nghĩa của cuộc đời và tự tạo ra giá trị cho chính mình. Điều này có nghĩa là phải chấp nhận rủi ro, vượt qua nỗi sợ hãi và sống một cuộc đời xác thực. Nó khuyến khích chúng ta sống một cuộc đời có mục đích, không chỉ chạy theo những giá trị vật chất hay sự công nhận từ bên ngoài.

4.1. Chấp Nhận Sự Vô Nghĩa và Tạo Ra Ý Nghĩa Cho Cuộc Sống

Chủ nghĩa hiện sinh không phủ nhận sự tồn tại của vô nghĩa, mà khuyến khích con người chấp nhận nó. Thay vì tìm kiếm ý nghĩa từ bên ngoài, con người phải tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của mình thông qua hành động, trải nghiệm và mối quan hệ. Tạo ra ý nghĩa là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự sáng tạo và dấn thân.

4.2. Đối Diện Với Nỗi Lo Lắng và Sợ Hãi Sống Một Cuộc Đời Đích Thực

Chủ nghĩa hiện sinh thừa nhận rằng cuộc sống đầy rẫy những nỗi lo lắng và sợ hãi. Tuy nhiên, thay vì trốn tránh những cảm xúc này, con người phải đối diện với chúng. Sống một cuộc đời đích thực là dũng cảm vượt qua nỗi sợ hãi và theo đuổi những gì mình thực sự mong muốn. Điều này đòi hỏi sự can đảm để khác biệt, để đi ngược lại số đông và để chấp nhận rủi ro.

4.3. Tìm kiếm ý nghĩa qua hành động và sự dấn thân.

Thay vì tìm kiếm ý nghĩa trừu tượng, chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động. Ý nghĩa cuộc sống không phải là một điều gì đó được tìm thấy, mà là một điều gì đó được tạo ra thông qua sự dấn thân vào công việc, các mối quan hệ và các hoạt động xã hội. Hành động là cách để thể hiện sự tự do và khẳng định sự tồn tại của bản thân.

V. Kết Luận Giá Trị và Hạn Chế Của Đạo Đức Hiện Sinh

Quan niệm đạo đức trong chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tự do cá nhân, trách nhiệm và việc tự tạo ra giá trị. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế nhất định, chẳng hạn như nguy cơ rơi vào chủ nghĩa cá nhân cực đoan. Do đó, cần có sự đánh giá khách quan và toàn diện đối với những giá trị và hạn chế của nó.

5.1. Đánh Giá Ưu Điểm Khuyến Khích Sự Tự Do Và Sáng Tạo

Ưu điểm lớn nhất của đạo đức hiện sinh là khuyến khích sự tự do và sáng tạo. Nó giúp con người vượt qua những ràng buộc của các giá trị truyền thống và tự tìm ra con đường riêng của mình. Nó cũng thúc đẩy con người chịu trách nhiệm cho cuộc đời mình và tạo ra những giá trị có ý nghĩa.

5.2. Nhận Diện Hạn Chế Nguy Cơ Của Chủ Nghĩa Cá Nhân

Một trong những hạn chế của đạo đức hiện sinh là nguy cơ rơi vào chủ nghĩa cá nhân cực đoan. Khi quá nhấn mạnh tự do cá nhân, con người có thể bỏ qua trách nhiệm đối với xã hội và những người xung quanh. Cần có sự cân bằng giữa tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn quan niệm đạo đức trong chủ nghĩa hiện sinh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn quan niệm đạo đức trong chủ nghĩa hiện sinh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống