Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học đã trở thành xu thế tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các cơ sở đào tạo Phật học như Học viện Phật giáo Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao hiệu quả đào tạo. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại Học viện trong giai đoạn 2020-2022, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp cho giai đoạn 2023-2027.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá nhận thức, năng lực ứng dụng CNTT của cán bộ quản lý, giảng viên và tăng ni sinh; khảo sát thực trạng ứng dụng CNTT trong các hoạt động học tập, giảng dạy, kiểm tra đánh giá và xây dựng môi trường dạy học; đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 150 cán bộ quản lý, giảng viên và 190 sinh viên tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục hiện đại. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ nhà trường trong việc hoạch định chính sách, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo nguồn nhân lực CNTT phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học đại học. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá.

  2. Lý thuyết ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học: CNTT được ứng dụng trong hoạt động học tập, giảng dạy, kiểm tra đánh giá và xây dựng môi trường dạy học. Các khái niệm chính gồm: ứng dụng CNTT trong hoạt động học (hỗ trợ chuẩn bị bài, khai thác thông tin, tự đánh giá), ứng dụng CNTT trong hoạt động giảng dạy (thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học, kiểm tra đánh giá), và quản lý ứng dụng CNTT (quản lý chương trình, tài liệu, cơ sở vật chất, nhân lực).

Các khái niệm chuyên ngành như quản lý trường học, quản lý ứng dụng CNTT, năng lực CNTT của người học và cán bộ quản lý cũng được làm rõ để xây dựng khung lý thuyết toàn diện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, chính sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo hội Phật giáo Việt Nam, tài liệu chuyên ngành, các công trình nghiên cứu liên quan và dữ liệu khảo sát thực tế tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh.

  • Phương pháp khảo sát: Sử dụng bảng hỏi khảo sát 150 cán bộ quản lý, giảng viên và 190 sinh viên nhằm thu thập dữ liệu về nhận thức, năng lực, thực trạng ứng dụng CNTT và quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học.

  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng thống kê mô tả, phân tích điểm trung bình, so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ nhận thức, năng lực và thực trạng. Các thang đo 5 mức được áp dụng để đánh giá mức độ cần thiết, hiệu quả và tần suất ứng dụng CNTT.

  • Timeline nghiên cứu: Đánh giá thực trạng trong giai đoạn 2020-2022, đề xuất biện pháp quản lý cho giai đoạn 2023-2027.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về ứng dụng CNTT trong dạy học: Cán bộ quản lý và giảng viên có nhận thức rất cao về tầm quan trọng của CNTT với điểm trung bình 4,27/5, trong đó 86,67% đánh giá là rất cần thiết hoặc cần thiết. Sinh viên cũng có nhận thức tích cực với điểm trung bình 3,77, tuy nhiên vẫn còn khoảng 38,42% sinh viên cho rằng ứng dụng CNTT trong học tập là không cần thiết hoặc ít cần thiết.

  2. Năng lực ứng dụng CNTT của sinh viên: Sinh viên có năng lực ứng dụng CNTT ở mức khá đến tốt với điểm trung bình từ 3,46 đến 3,66. Khả năng khai thác thông tin trên internet và cập nhật công nghệ đạt điểm cao nhất (3,66 và 3,62). Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng các hệ thống quản lý thông tin của Học viện còn hạn chế (3,46).

  3. Thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động học và giảng dạy: Việc sử dụng CNTT để hỗ trợ chuẩn bị bài học và tổ chức hoạt động học tập đạt điểm trung bình từ 3,12 đến 3,22, cho thấy mức độ ứng dụng còn hạn chế. Hoạt động trao đổi, phản hồi qua các phần mềm như Zalo, MSTeams đạt điểm cao nhất (3,22). Việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để tự kiểm tra, đánh giá kiến thức đạt điểm trung bình 3,14.

  4. Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Cơ sở vật chất CNTT của Học viện được đánh giá ở mức khá, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về trang thiết bị và hạ tầng mạng chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cán bộ quản lý và giảng viên tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về tác động tích cực của CNTT đến chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, nhận thức của sinh viên còn chưa đồng đều, phản ánh sự khác biệt về điều kiện tiếp cận và năng lực CNTT cá nhân.

Năng lực ứng dụng CNTT của sinh viên tương đối tốt, đặc biệt trong khai thác thông tin trên internet, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Tuy nhiên, kỹ năng sử dụng các hệ thống quản lý học tập và phần mềm chuyên dụng còn hạn chế, cần được bồi dưỡng thêm. Thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động học và giảng dạy còn ở mức trung bình, cho thấy sự cần thiết của các biện pháp quản lý và đào tạo nâng cao năng lực CNTT cho cả giảng viên và sinh viên.

Cơ sở vật chất chưa đồng bộ và thiếu hụt thiết bị hiện đại là một trong những nguyên nhân chính hạn chế hiệu quả ứng dụng CNTT, đồng thời ảnh hưởng đến việc tổ chức các hoạt động học tập trực tuyến và kiểm tra đánh giá qua phần mềm. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về khó khăn trong ứng dụng CNTT tại các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ nhận thức của từng nhóm đối tượng, biểu đồ tròn về mức độ năng lực CNTT của sinh viên, và bảng so sánh điểm trung bình các hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo năng lực CNTT cho cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT định kỳ hàng năm.
    • Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về vai trò của CNTT trong dạy học.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, phòng CNTT.
    • Thời gian: 2023-2027.
  2. Đầu tư, nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT đồng bộ, hiện đại

    • Xây dựng kế hoạch mua sắm, bảo trì thiết bị CNTT phù hợp với nhu cầu đào tạo.
    • Cải thiện hệ thống mạng internet, phòng học đa phương tiện.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng quản lý cơ sở vật chất.
    • Thời gian: 2023-2025.
  3. Xây dựng và quản lý hệ thống học liệu điện tử, phần mềm hỗ trợ dạy học và đánh giá

    • Phát triển kho học liệu số, hệ thống quản lý học tập (LMS) thân thiện, dễ sử dụng.
    • Áp dụng phần mềm kiểm tra, đánh giá trực tuyến để nâng cao tính khách quan và hiệu quả.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT, khoa chuyên môn.
    • Thời gian: 2023-2026.
  4. Tăng cường quản lý, giám sát và đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá bài giảng có ứng dụng CNTT.
    • Thường xuyên kiểm tra, đánh giá và phản hồi để cải tiến hoạt động ứng dụng CNTT.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo, tổ chuyên môn.
    • Thời gian: 2023-2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ về quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất CNTT.
  2. Giảng viên và giảng sư tại các cơ sở giáo dục đại học

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, cải thiện chất lượng bài giảng.
    • Use case: Thiết kế bài giảng điện tử, tổ chức lớp học trực tuyến.
  3. Sinh viên và tăng ni sinh

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của CNTT trong học tập, nâng cao năng lực sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập.
    • Use case: Tự học, tham gia các hoạt động học tập trực tuyến, tự đánh giá kiến thức.
  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục đại học Phật giáo.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về ứng dụng CNTT trong giáo dục tôn giáo và các lĩnh vực liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học lại quan trọng?
    Quản lý ứng dụng CNTT giúp đảm bảo việc sử dụng công nghệ hiệu quả, đồng bộ, nâng cao chất lượng dạy và học, phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại. Ví dụ, quản lý tốt giúp giảng viên có đủ thiết bị và kỹ năng để thiết kế bài giảng điện tử hấp dẫn.

  2. Những khó khăn chính khi ứng dụng CNTT trong dạy học tại Học viện Phật giáo Việt Nam là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của sinh viên, hạn chế về kỹ năng CNTT chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và thiếu thiết bị hiện đại. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức lớp học trực tuyến và kiểm tra đánh giá.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giảng viên và sinh viên?
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT định kỳ, cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm, khuyến khích thực hành thường xuyên. Ví dụ, các lớp tập huấn về sử dụng LMS và phần mềm soạn bài giảng điện tử.

  4. Ứng dụng CNTT có tác động như thế nào đến phương pháp dạy học?
    CNTT giúp bài giảng sinh động, tăng tính tương tác, hỗ trợ học tập cá nhân hóa và học tập nhóm hiệu quả hơn. Ví dụ, sử dụng video, mô phỏng 3D giúp sinh viên dễ hiểu và hứng thú hơn với nội dung học.

  5. Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT?
    Bao gồm nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng hệ thống học liệu điện tử và tăng cường kiểm tra, đánh giá. Các biện pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục trong giai đoạn 2023-2027.

Kết luận

  • Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học tại Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh được đánh giá ở mức khá, với nhận thức tích cực của cán bộ quản lý và giảng viên.
  • Năng lực ứng dụng CNTT của sinh viên ở mức khá, tuy nhiên còn tồn tại sự khác biệt do điều kiện tiếp cận và kỹ năng cá nhân.
  • Thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động học, giảng dạy và kiểm tra đánh giá còn hạn chế, cần có các biện pháp quản lý và đào tạo nâng cao.
  • Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống học liệu điện tử cho giai đoạn 2023-2027.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng CNTT, đầu tư nâng cấp hạ tầng, xây dựng hệ thống quản lý học tập và kiểm tra đánh giá trực tuyến, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát, đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT.

Call to action: Các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên cần tích cực tham gia các hoạt động đào tạo và ứng dụng CNTT để nâng cao chất lượng giáo dục, góp phần phát triển bền vững Học viện Phật giáo Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh trong thời đại số.