## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại thành phố Thái Nguyên, với 37 trường trung học cơ sở (THCS), quy mô 19.000 học sinh và 973 giáo viên, việc quản lý và ứng dụng CNTT trong dạy học môn Ngữ văn đang được quan tâm nhưng còn nhiều thách thức. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 9/2019 đến tháng 4/2020.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Ngữ văn thông qua ứng dụng CNTT. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao năng lực giáo viên và phát triển năng lực học sinh, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý giáo dục:** Quản lý giáo dục là quá trình tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục đã đề ra. Quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học là việc tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá việc sử dụng CNTT trong hoạt động dạy học một cách có hiệu quả.
- **Lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục:** CNTT được định nghĩa là tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm tổ chức, lưu trữ, truyền dẫn và khai thác thông tin. Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn giúp tạo môi trường học tập hiện đại, sinh động, tăng cường tương tác và phát triển năng lực sáng tạo của học sinh.
- **Khái niệm chính:** Quản lý ứng dụng CNTT, ứng dụng CNTT trong dạy học, giáo án điện tử, phương pháp dạy học tích cực, kiểm tra đánh giá bằng CNTT.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu từ 37 trường THCS tại thành phố Thái Nguyên, khảo sát 70 cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên Ngữ văn, sử dụng bảng hỏi, phỏng vấn, quan sát thực tế.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích định lượng số liệu thu thập được từ bảng hỏi; phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện từ tháng 9/2019 đến tháng 4/2020, bao gồm khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất biện pháp và đánh giá tính khả thi.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thực trạng hạ tầng CNTT:** Trung bình mỗi trường có khoảng 30-35 máy tính, 1 phòng máy tính phục vụ học sinh, tỷ lệ 6 học sinh/1 máy tính; 100% trường được kết nối Internet cáp quang nhưng trang thiết bị còn thiếu và chưa đồng bộ.
- **Nhận thức về vai trò CNTT:** 98,99% CBQL và giáo viên đánh giá bài giảng có ứng dụng CNTT sinh động, hấp dẫn; 97,97% cho rằng giáo viên dễ dàng tìm kiếm và khai thác nguồn tư liệu đa phương tiện; 92,93% đồng ý CNTT giúp dễ chỉnh sửa, hoàn thiện giáo án điện tử.
- **Năng lực ứng dụng CNTT của giáo viên:** Một bộ phận giáo viên còn hạn chế về kỹ năng CNTT, chưa chủ động thiết kế giáo án điện tử, phụ thuộc vào tài liệu có sẵn.
- **Quản lý ứng dụng CNTT:** Việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ giữa các trường.
- **Yếu tố ảnh hưởng:** Nhận thức và năng lực của CBQL và giáo viên, cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ứng dụng CNTT.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do cơ sở vật chất chưa đồng bộ, năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều, đặc biệt là giáo viên lớn tuổi và chưa được đào tạo bài bản về CNTT. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học nhưng cũng phản ánh thực trạng khó khăn về nguồn lực và quản lý. Việc ứng dụng CNTT đã góp phần nâng cao chất lượng bài giảng, tăng tính tương tác và phát triển năng lực học sinh, tuy nhiên cần có sự đầu tư đồng bộ và quản lý chặt chẽ hơn để phát huy tối đa hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của CBQL và giáo viên về các vai trò của CNTT, bảng tổng hợp số lượng thiết bị CNTT tại các trường, và biểu đồ tròn phân bố năng lực CNTT của giáo viên.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT đồng bộ:** Đề nghị các trường THCS xây dựng kế hoạch chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế, đảm bảo mục tiêu nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn trong vòng 1 năm.
- **Tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên:** Triển khai các khóa đào tạo kỹ năng sử dụng phần mềm soạn giáo án điện tử, khai thác tài nguyên mạng Internet, dự kiến hoàn thành trong 6 tháng, do Phòng GDĐT phối hợp với các trung tâm CNTT thực hiện.
- **Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT:** Huy động nguồn lực xã hội hóa, bổ sung máy tính, máy chiếu, mạng Internet ổn định, ưu tiên phòng học bộ môn Ngữ văn, hoàn thành trong 1-2 năm.
- **Tăng cường công tác chỉ đạo và kiểm tra:** Ban giám hiệu các trường cần chỉ đạo thường xuyên, xây dựng bộ tiêu chí đánh giá ứng dụng CNTT, tổ chức dự giờ, đánh giá định kỳ hàng quý.
- **Khuyến khích phong trào thi đua ứng dụng CNTT:** Tổ chức các cuộc thi, phong trào thi đua nhằm động viên giáo viên tích cực đổi mới phương pháp dạy học bằng CNTT, tạo môi trường học tập sáng tạo.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý giáo dục:** Nhận diện thực trạng và các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển.
- **Giáo viên Ngữ văn THCS:** Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, cải tiến phương pháp dạy học, tăng hiệu quả bài giảng.
- **Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ:** Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.
- **Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương:** Định hướng đầu tư, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển CNTT trong giáo dục, nâng cao chất lượng đào tạo.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao cần quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn?**  
Quản lý giúp đảm bảo việc sử dụng CNTT hiệu quả, đồng bộ, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh.

2. **Những khó khăn chính trong ứng dụng CNTT hiện nay là gì?**  
Thiếu đồng bộ về cơ sở vật chất, năng lực CNTT của giáo viên chưa đồng đều, thiếu kế hoạch và kiểm tra chặt chẽ.

3. **Làm thế nào để nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên?**  
Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng sử dụng phần mềm, khai thác tài nguyên số, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên.

4. **Cơ sở vật chất CNTT cần được đầu tư như thế nào?**  
Bổ sung máy tính, máy chiếu, mạng Internet ổn định, phòng học bộ môn chuyên dụng, phần mềm hỗ trợ giảng dạy.

5. **Làm sao để đánh giá hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học?**  
Thông qua dự giờ, kiểm tra giáo án điện tử, khảo sát ý kiến giáo viên và học sinh, đánh giá kết quả học tập.

## Kết luận

- Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn tại các trường THCS Thái Nguyên đã đạt được những kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về quản lý và cơ sở vật chất.  
- Năng lực CNTT của giáo viên và nhận thức của cán bộ quản lý là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng CNTT.  
- Cần xây dựng kế hoạch quản lý đồng bộ, tổ chức bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.  
- Kiểm tra, đánh giá thường xuyên và khuyến khích phong trào thi đua ứng dụng CNTT sẽ góp phần nâng cao chất lượng dạy học.  
- Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường phối hợp triển khai các biện pháp nhằm phát huy tối đa lợi ích của CNTT trong giáo dục Ngữ văn.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và cập nhật kế hoạch phát triển ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Thái Nguyên.