Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành yếu tố then chốt tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, trong đó có giáo dục. Tại Việt Nam, việc ứng dụng CNTT trong dạy học được xem là khâu đột phá nhằm đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng giáo dục. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với dân số gần 500.000 người và hệ thống các trường trung học cơ sở (THCS đa dạng về địa bàn và loại hình), đã triển khai nhiều biện pháp ứng dụng CNTT trong dạy học từ năm học 2016-2017 đến 2018-2019. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy việc ứng dụng CNTT vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu do nhiều khó khăn về cơ sở vật chất, trình độ cán bộ giáo viên (CBGV) và công tác quản lý chưa đồng bộ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 trường THCS đại diện cho các khu vực nội thành, ngoại thành, miền núi và xã đảo, với dữ liệu thu thập qua khảo sát từ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh trong giai đoạn 2016-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và các trường THCS trong việc hoạch định chính sách, kế hoạch phát triển ứng dụng CNTT, từ đó nâng cao năng lực dạy và học trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học. Trước hết, khái niệm quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu đề ra thông qua các hoạt động kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Quản lý giáo dục là sự điều hành phối hợp các lực lượng xã hội nhằm thúc đẩy công tác đào tạo thế hệ trẻ theo mục tiêu giáo dục đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội. Quản lý nhà trường là quản lý giáo dục trong phạm vi một đơn vị giáo dục nhằm thực hiện nhiệm vụ giáo dục thế hệ trẻ.
Về CNTT, được định nghĩa là hệ thống các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại nhằm tổ chức, lưu trữ, truyền dẫn và khai thác thông tin hiệu quả trong mọi lĩnh vực. Ứng dụng CNTT trong dạy học là việc sử dụng CNTT vào hoạt động dạy của giáo viên và học của học sinh nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quá trình dạy học. Các khái niệm chính bao gồm: quản lý ứng dụng CNTT, hoạt động dạy học ở trường THCS, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý ứng dụng CNTT.
Lý thuyết quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo, kiểm tra đánh giá và quản lý các điều kiện hỗ trợ như cơ sở vật chất, nhân lực và chính sách. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố này và hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Phiếu khảo sát thu thập ý kiến của cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh tại 5 trường THCS trên địa bàn thành phố Quy Nhơn.
- Quan sát thực tế hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học và quản lý tại các trường.
- Phân tích các văn bản pháp luật, chỉ thị, quyết định liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục.
- Ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực quản lý giáo dục và CNTT.
Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ cán bộ quản lý, giáo viên và một số học sinh đại diện tại 5 trường THCS. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên, mẫu ngẫu nhiên có phân tầng đối với học sinh nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình) và phân tích so sánh nhằm đánh giá thực trạng và mối liên hệ giữa các yếu tố quản lý và hiệu quả ứng dụng CNTT. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm học 2016-2017 đến 2018-2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về ứng dụng CNTT trong dạy học: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên tại các trường THCS thành phố Quy Nhơn nhận thức rõ vai trò quan trọng của CNTT trong đổi mới phương pháp dạy học. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% giáo viên thường xuyên sử dụng CNTT trong soạn thảo giáo án và giảng dạy.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị CNTT: Trung bình mỗi trường được trang bị khoảng 30 máy tính phục vụ dạy học, trong đó tỷ lệ máy tính có kết nối Internet đạt khoảng 80%. Tuy nhiên, tình trạng máy móc hư hỏng chiếm khoảng 15%, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
Ứng dụng CNTT trong hoạt động dạy và học: Tỷ lệ giáo viên sử dụng phần mềm trình chiếu (PowerPoint) trong giảng dạy đạt 70%, nhưng việc sử dụng các phần mềm hỗ trợ chuyên môn như phần mềm mô phỏng thí nghiệm hoặc bài giảng điện tử còn hạn chế, chỉ khoảng 40%. Học sinh có khoảng 65% tham gia các hoạt động học tập qua mạng và sử dụng phần mềm trắc nghiệm tự đánh giá.
Quản lý và kiểm tra ứng dụng CNTT: Việc xây dựng kế hoạch ứng dụng CNTT được thực hiện ở 100% các trường khảo sát, nhưng chỉ có khoảng 55% trường tổ chức kiểm tra, đánh giá định kỳ hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học. Công tác bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên được chú trọng nhưng chưa đồng đều, với khoảng 50% giáo viên được tham gia các lớp tập huấn chuyên sâu.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của CNTT trong dạy học là tích cực, phù hợp với các chính sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa nhận thức và thực tế ứng dụng cho thấy còn nhiều rào cản về kỹ năng, thời gian và điều kiện vật chất. Tỷ lệ máy tính hư hỏng và thiếu đồng bộ trong trang thiết bị là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ ứng dụng CNTT tại các trường THCS Quy Nhơn tương đối thấp so với các thành phố lớn như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh, nhưng phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của địa phương. Việc kiểm tra, đánh giá ứng dụng CNTT còn hạn chế làm giảm khả năng phát hiện và khắc phục kịp thời các tồn tại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng CNTT trong giảng dạy theo từng trường, bảng thống kê số lượng máy tính và tỷ lệ hư hỏng, cũng như biểu đồ tròn phân bố mức độ tham gia tập huấn CNTT của giáo viên. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò then chốt của công tác quản lý trong việc tạo điều kiện và thúc đẩy ứng dụng CNTT hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho cán bộ giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về ứng dụng CNTT trong dạy học, đặc biệt là sử dụng phần mềm chuyên môn và thiết kế bài giảng điện tử. Mục tiêu đạt 80% giáo viên được đào tạo trong vòng 2 năm, do Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường đại học thực hiện.
Nâng cấp và bảo trì cơ sở vật chất CNTT: Đầu tư bổ sung máy tính, thiết bị mạng và phần mềm bản quyền, đồng thời xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ để giảm tỷ lệ hư hỏng xuống dưới 5% trong 3 năm tới. Nhà trường phối hợp với các đơn vị tài trợ và chính quyền địa phương thực hiện.
Xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý ứng dụng CNTT đồng bộ: Thiết lập quy trình kiểm tra, đánh giá định kỳ hiệu quả ứng dụng CNTT trong dạy học, gắn với tiêu chí thi đua và khen thưởng. Mục tiêu 100% trường THCS có báo cáo đánh giá hàng năm, do Ban giám hiệu và Phòng GD&ĐT chủ trì.
Khuyến khích đổi mới phương pháp dạy học tích hợp CNTT: Hỗ trợ giáo viên tự chủ trong việc lựa chọn và tích hợp phần mềm mã nguồn mở, tài liệu điện tử vào giảng dạy, đồng thời tổ chức các hội thảo chia sẻ kinh nghiệm. Thời gian triển khai trong 1 năm, do các tổ chuyên môn và Ban giám hiệu thực hiện.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về vai trò CNTT: Triển khai các hoạt động truyền thông, hội thảo, và xây dựng văn bản hướng dẫn cụ thể về ứng dụng CNTT trong dạy học nhằm tạo sự đồng thuận và quyết tâm cao trong toàn trường. Thực hiện liên tục, do Phòng GD&ĐT và các trường phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý ứng dụng CNTT trong dạy học, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp với điều kiện địa phương.
Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THCS: Cung cấp cơ sở khoa học để tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra việc ứng dụng CNTT trong nhà trường, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dạy học.
Giáo viên THCS: Hỗ trợ nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng CNTT trong giảng dạy, từ đó đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường tương tác và hiệu quả học tập của học sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Công nghệ giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc ứng dụng CNTT trong dạy học ở các trường THCS Quy Nhơn còn hạn chế?
Nguyên nhân chính là do hạn chế về cơ sở vật chất, tỷ lệ máy tính hư hỏng còn cao (khoảng 15%), trình độ CNTT của giáo viên chưa đồng đều và công tác quản lý, kiểm tra chưa chặt chẽ. Ví dụ, chỉ khoảng 55% trường tổ chức đánh giá định kỳ hiệu quả ứng dụng CNTT.Các biện pháp quản lý nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT?
Bao gồm tăng cường bồi dưỡng kỹ năng CNTT cho giáo viên, nâng cấp cơ sở vật chất, xây dựng kế hoạch quản lý đồng bộ, khuyến khích đổi mới phương pháp dạy học tích hợp CNTT và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức.Ứng dụng CNTT đã tác động như thế nào đến hoạt động dạy và học tại các trường THCS?
CNTT giúp giáo viên soạn thảo giáo án nhanh chóng, sử dụng phần mềm trình chiếu sinh động, học sinh có thể học qua mạng, tự đánh giá kiến thức bằng phần mềm trắc nghiệm, từ đó nâng cao tính chủ động và hiệu quả học tập.Làm thế nào để giáo viên có thể nâng cao kỹ năng ứng dụng CNTT?
Giáo viên cần tham gia các lớp tập huấn chuyên sâu, tự học qua tài liệu, khai thác các phần mềm mã nguồn mở và học liệu điện tử, đồng thời tham gia các hoạt động chia sẻ kinh nghiệm trong nhà trường và các hội thảo chuyên ngành.Vai trò của Ban giám hiệu trong quản lý ứng dụng CNTT là gì?
Ban giám hiệu đóng vai trò tiên phong trong xây dựng kế hoạch, chỉ đạo thực hiện, tổ chức bồi dưỡng, kiểm tra đánh giá và tạo điều kiện về cơ sở vật chất, đồng thời khuyến khích, động viên giáo viên tích cực ứng dụng CNTT trong dạy học.
Kết luận
- Quản lý hoạt động ứng dụng CNTT trong dạy học tại các trường THCS thành phố Quy Nhơn còn nhiều hạn chế do cơ sở vật chất, trình độ nhân lực và công tác quản lý chưa đồng bộ.
- Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của CNTT là tích cực, nhưng thực tế ứng dụng chưa đạt hiệu quả cao, đặc biệt trong việc sử dụng phần mềm chuyên môn và kiểm tra đánh giá.
- Các biện pháp quản lý cần tập trung vào bồi dưỡng kỹ năng CNTT, nâng cấp trang thiết bị, xây dựng kế hoạch quản lý đồng bộ và đổi mới phương pháp dạy học tích hợp CNTT.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên trong việc phát triển ứng dụng CNTT nhằm nâng cao chất lượng giáo dục THCS.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản lý ứng dụng CNTT trong giáo dục phổ thông.
Hãy hành động ngay hôm nay để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục, nâng cao chất lượng dạy và học tại các trường THCS trên địa bàn thành phố Quy Nhơn!