I. Quản lý tri thức trong doanh nghiệp nhỏ và vừa
Quản lý tri thức (quản lý tri thức) là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và duy trì sự cạnh tranh của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa). Quản lý tri thức bao gồm các hoạt động như sáng tạo tri thức, lưu trữ tri thức, chuyển giao tri thức và ứng dụng tri thức. Theo nghiên cứu của McAdam & ctg (2001), việc triển khai hiệu quả quản lý tri thức có thể giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc áp dụng quản lý tri thức không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tạo ra những sản phẩm và dịch vụ đổi mới, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. "Tri thức chính là nguồn lực chiến lược của doanh nghiệp" (Edvardsson & Durst, 2013).
1.1. Các thành phần của quản lý tri thức
Các thành phần chính của quản lý tri thức bao gồm sáng tạo tri thức, lưu trữ tri thức, chuyển giao tri thức và ứng dụng tri thức. Sáng tạo tri thức là quá trình phát triển ý tưởng mới, trong khi lưu trữ tri thức liên quan đến việc bảo quản và tổ chức thông tin để dễ dàng truy cập. Chuyển giao tri thức là việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các thành viên trong tổ chức, và ứng dụng tri thức là việc sử dụng thông tin đã được lưu trữ để giải quyết vấn đề thực tiễn. Nghiên cứu cho thấy rằng, việc tối ưu hóa các thành phần này có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong khả năng đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp. "Quản lý tri thức có tác động tích cực lên định hướng đổi mới sáng tạo" (Ayuso & ctg, 2011).
II. Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp nhỏ và vừa
Đổi mới sáng tạo (đổi mới sáng tạo) là một yếu tố sống còn cho sự phát triển của doanh nghiệp nhỏ và vừa. Đổi mới không chỉ bao gồm việc phát triển sản phẩm mới mà còn liên quan đến việc cải tiến quy trình và dịch vụ. Theo Rhee & ctg (2010), định hướng đổi mới sáng tạo là nhân tố quan trọng tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam vẫn chưa chú trọng đến việc này. Chỉ 28% doanh nghiệp có chính sách đầu tư cho đổi mới sáng tạo, cho thấy một khoảng cách lớn giữa lý thuyết và thực tiễn. "Đổi mới sáng tạo là con đường tất yếu của doanh nghiệp Việt Nam" (Dang, 2015).
2.1. Các hình thức đổi mới sáng tạo
Đổi mới sáng tạo có thể được phân thành nhiều hình thức khác nhau, bao gồm đổi mới sản phẩm, đổi mới quy trình và đổi mới mô hình kinh doanh. Đổi mới sản phẩm liên quan đến việc phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có. Đổi mới quy trình tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất và cung cấp dịch vụ, trong khi đổi mới mô hình kinh doanh liên quan đến việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng. Việc áp dụng các hình thức đổi mới này có thể giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng trưởng bền vững. "Đổi mới sáng tạo là chìa khóa để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh".
III. Mối quan hệ giữa quản lý tri thức và đổi mới sáng tạo
Mối quan hệ giữa quản lý tri thức và đổi mới sáng tạo là rất chặt chẽ. Quản lý tri thức không chỉ giúp doanh nghiệp lưu trữ và chia sẻ thông tin mà còn tạo điều kiện cho việc phát triển ý tưởng mới. Nghiên cứu cho thấy rằng, chuyển giao tri thức có tác động tích cực đến định hướng đổi mới sáng tạo. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp quản lý tri thức hiệu quả, họ có khả năng phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. "Chuyển giao tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo".
3.1. Tác động của quản lý tri thức đến kết quả đổi mới sáng tạo
Quản lý tri thức có thể ảnh hưởng đến kết quả đổi mới sáng tạo thông qua việc cải thiện khả năng chia sẻ thông tin và hợp tác giữa các thành viên trong doanh nghiệp. Khi tri thức được chia sẻ và ứng dụng một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu chỉ ra rằng, lưu trữ tri thức có tác động tích cực đến chuyển giao tri thức và gián tiếp ảnh hưởng đến định hướng đổi mới sáng tạo. "Lưu trữ tri thức là nền tảng cho việc chuyển giao tri thức hiệu quả".