Tổng quan nghiên cứu

Quản lý thuốc và cấp phát thuốc ngoại trú là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế. Tại Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, trong giai đoạn 2017-2020, công tác này đã được triển khai trong bối cảnh nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả. Theo số liệu thống kê, khoa Dược của trung tâm có 17 cán bộ, trong đó 41,18% là dược sĩ đại học, 29,41% dược sĩ sau đại học và 29,41% dược sĩ trung học, đảm bảo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn phù hợp. Tuy nhiên, thực trạng quản lý thuốc và cấp phát thuốc ngoại trú vẫn còn tồn tại một số hạn chế về quy trình, cơ sở vật chất và tuân thủ nguyên tắc GSP (Thực hành tốt bảo quản thuốc).

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng nguồn lực bảo đảm quản lý dược theo GSP và đánh giá quy trình quản lý, cấp phát thuốc ngoại trú tại khoa Dược Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như tổ chức nhân lực, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, quy trình tiếp nhận, sắp xếp, bảo quản và cấp phát thuốc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ nhân viên khoa Dược và các kho thuốc tại trung tâm, với dữ liệu thu thập từ tháng 4 đến tháng 11 năm 2021.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, giảm thiểu sai sót trong cấp phát thuốc ngoại trú, từ đó góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người dân trên địa bàn thành phố Rạch Giá và các vùng lân cận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược trong bệnh viện, đặc biệt là nguyên tắc Thực hành tốt bảo quản thuốc (GSP) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đề xuất. GSP bao gồm các biện pháp bảo quản và vận chuyển thuốc nhằm đảm bảo chất lượng thuốc từ khi nhập kho đến khi cấp phát cho người bệnh. Ngoài ra, mô hình quy trình cấp phát thuốc ngoại trú theo chuẩn WHO và SOP (Standard Operating Procedure) được áp dụng để đánh giá tính hợp lý và an toàn trong cấp phát thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • GSP (Good Storage Practices): Nguyên tắc bảo quản thuốc đúng điều kiện về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và vệ sinh kho.
  • FIFO (First In First Out) và FEFO (First Expired First Out): Nguyên tắc nhập trước xuất trước và hết hạn trước xuất trước trong quản lý kho thuốc.
  • LASA (Look Alike – Sound Alike): Thuốc có tên hoặc hình dạng tương tự dễ gây nhầm lẫn trong cấp phát.
  • Quy trình cấp phát thuốc ngoại trú: Bao gồm các bước tiếp nhận, kiểm tra đơn thuốc, soạn thuốc, kiểm tra lại, cấp phát và tư vấn cho bệnh nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả hồi cứu kết hợp phân tích số liệu thứ cấp, thu thập dữ liệu từ hồ sơ, tài liệu và khảo sát thực trạng tại khoa Dược Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá. Cỡ mẫu gồm toàn bộ 17 cán bộ dược có thời gian công tác từ 1 năm trở lên và toàn bộ hồ sơ, tài liệu liên quan đến quản lý thuốc trong giai đoạn 2017-2020.

Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ đối tượng đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin. Dữ liệu được thu thập qua bảng khảo sát, quan sát thực tế, ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm kho thuốc trong 30 ngày và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel 2016.

Các biến số chính gồm: cơ cấu nhân lực theo trình độ, diện tích và dung tích kho thuốc, trang thiết bị bảo quản, quy trình tiếp nhận, sắp xếp, bảo quản và cấp phát thuốc ngoại trú. Sai số được kiểm soát bằng cách chuẩn hóa công cụ thu thập, thử nghiệm và xin ý kiến chuyên gia.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức theo Thông tư 45/2017/TT-BYT, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và chỉ sử dụng dữ liệu cho mục đích nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực bảo đảm quản lý dược: Khoa Dược có 17 cán bộ, trong đó 41,18% là dược sĩ đại học, 29,41% dược sĩ sau đại học và 29,41% dược sĩ trung học. Nhân lực tại kho cấp phát chiếm 47,06%, với 50% nhân sự làm việc tại kho thuốc viên dùng ngoài. Tỷ lệ nhân lực này đáp ứng yêu cầu về trình độ và số lượng theo quy định.

  2. Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị: Diện tích kho lớn nhất là kho vật tư y tế với 46,08 m² và dung tích 230,4 m³; nhỏ nhất là kho hóa chất với 8 m² và 40 m³. Tất cả kho đều được xây dựng ở nơi cao ráo, an toàn, có hệ thống phòng cháy chữa cháy đầy đủ. Tuy nhiên, một kho thuốc ống - dịch truyền không đạt yêu cầu về trần, tường và nền. Trang thiết bị bảo quản gồm máy điều hòa nhiệt độ, tủ lạnh, nhiệt kế, ẩm kế, quạt thông gió được trang bị đầy đủ, đáp ứng tối thiểu nhu cầu bảo quản thuốc.

  3. Thực trạng quản lý thuốc: Việc kiểm nhập thuốc đạt 87,5% các tiêu chí, chỉ có khu vực tiếp nhận thuốc chưa được tách riêng khỏi kho bảo quản. Công tác sắp xếp thuốc đạt 80%, tuy nhiên nguyên tắc FIFO và FEFO chưa được tuân thủ đầy đủ, đặc biệt trong việc sắp xếp thuốc độc, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần. Thuốc gây nghiện và hướng tâm thần được bảo quản riêng trong tủ khóa chắc chắn, có danh mục chi tiết.

  4. Quy trình cấp phát thuốc ngoại trú: Quy trình cấp phát tại trung tâm tuân thủ các bước theo SOP, bao gồm duyệt đơn thuốc, soạn thuốc, kiểm tra lại, phát thuốc và tư vấn cho bệnh nhân. Việc dán nhãn thuốc được thực hiện đầy đủ với thông tin rõ ràng, hạn chế viết tay. Tuy nhiên, việc ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm kho thuốc có tỷ lệ không đạt khoảng 10-15% trong 30 ngày khảo sát, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản thuốc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá đã xây dựng được nguồn nhân lực có trình độ phù hợp và cơ sở vật chất đáp ứng phần lớn các yêu cầu của GSP. Tuy nhiên, tồn tại một số điểm chưa hoàn thiện như việc chưa tách riêng khu vực tiếp nhận thuốc, chưa tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc FIFO-FEFO trong sắp xếp thuốc, và tỷ lệ ghi nhận điều kiện bảo quản chưa đạt 100%.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với thực trạng tại nhiều bệnh viện tuyến huyện và thành phố khác, nơi mà việc quản lý kho thuốc còn nhiều khó khăn do hạn chế về nhân lực, trang thiết bị và quy trình vận hành. Việc chưa tách riêng khu vực tiếp nhận thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bẩn và ảnh hưởng đến chất lượng thuốc, trong khi việc chưa tuân thủ nguyên tắc luân chuyển thuốc có thể dẫn đến tồn kho thuốc hết hạn, gây lãng phí.

Việc ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm không đầy đủ phản ánh sự cần thiết nâng cao ý thức và trách nhiệm của nhân viên kho trong việc giám sát điều kiện bảo quản. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhân lực theo trình độ, tỷ lệ ghi nhận nhiệt độ độ ẩm đạt và không đạt sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng này.

Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, giảm thiểu sai sót trong cấp phát thuốc ngoại trú, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho người bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tách riêng khu vực tiếp nhận thuốc: Thiết kế và bố trí khu vực tiếp nhận thuốc riêng biệt, tách khỏi kho bảo quản để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn và bảo đảm chất lượng thuốc ngay từ khâu đầu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm Y tế phối hợp với phòng kỹ thuật và quản lý cơ sở vật chất.

  2. Nâng cao tuân thủ nguyên tắc FIFO và FEFO: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên kho về nguyên tắc luân chuyển thuốc, đồng thời áp dụng phần mềm quản lý kho để kiểm soát hạn dùng và số lượng tồn kho. Mục tiêu đạt 100% tuân thủ trong vòng 12 tháng, do khoa Dược chủ trì phối hợp với phòng công nghệ thông tin.

  3. Tăng cường giám sát và ghi nhận điều kiện bảo quản: Thiết lập quy trình kiểm tra, ghi nhận nhiệt độ và độ ẩm kho thuốc hàng ngày, đồng thời trang bị thêm thiết bị tự động giám sát và cảnh báo khi điều kiện vượt ngưỡng cho phép. Thời gian triển khai 9 tháng, do bộ phận kho thuốc và phòng quản lý chất lượng thực hiện.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất kho thuốc: Sửa chữa, nâng cấp các kho chưa đạt tiêu chuẩn về trần, tường và nền, đặc biệt kho thuốc ống - dịch truyền, nhằm đảm bảo môi trường bảo quản thuốc an toàn và phù hợp với quy định GSP. Thời gian thực hiện 12 tháng, do Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với phòng kỹ thuật.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý thuốc, quy trình cấp phát và các biện pháp phòng tránh sai sót, đặc biệt chú trọng đến các thuốc LASA để giảm nhầm lẫn. Mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng trong vòng 6 tháng, do khoa Dược phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trung tâm y tế và bệnh viện tuyến huyện, thành phố: Giúp hiểu rõ thực trạng quản lý thuốc và cấp phát thuốc ngoại trú, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Nhân viên khoa Dược và kho thuốc: Nâng cao nhận thức về nguyên tắc GSP, quy trình cấp phát thuốc và các biện pháp phòng tránh sai sót trong công tác quản lý thuốc.

  3. Các nhà quản lý y tế và chuyên gia nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý bệnh viện: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các chính sách, quy trình quản lý thuốc hiệu quả hơn.

  4. Sinh viên và học viên ngành Quản lý bệnh viện, Dược học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực quản lý dược và cấp phát thuốc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc tách riêng khu vực tiếp nhận thuốc lại quan trọng?
    Việc tách riêng giúp tránh nhiễm bẩn thuốc ngay từ khâu tiếp nhận, bảo đảm thuốc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường không kiểm soát, từ đó duy trì chất lượng thuốc theo tiêu chuẩn GSP.

  2. Nguyên tắc FIFO và FEFO có ý nghĩa gì trong quản lý kho thuốc?
    FIFO và FEFO giúp đảm bảo thuốc nhập trước hoặc có hạn dùng ngắn hơn được sử dụng trước, giảm thiểu tình trạng thuốc hết hạn, lãng phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh.

  3. Làm thế nào để giảm sai sót trong cấp phát thuốc ngoại trú?
    Áp dụng quy trình chuẩn SOP, đào tạo nhân viên, sử dụng phần mềm quản lý thuốc, kiểm tra chéo đơn thuốc và tư vấn kỹ cho bệnh nhân là các biện pháp hiệu quả để giảm sai sót.

  4. Tỷ lệ ghi nhận nhiệt độ, độ ẩm không đạt ảnh hưởng thế nào đến chất lượng thuốc?
    Điều kiện bảo quản không đạt có thể làm thuốc bị biến chất, giảm hiệu quả hoặc gây hại cho người sử dụng, do đó việc giám sát chặt chẽ là rất cần thiết.

  5. Nhân lực có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quản lý thuốc?
    Nhân lực có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo bài bản giúp thực hiện đúng quy trình, giảm sai sót và nâng cao chất lượng quản lý thuốc, góp phần đảm bảo an toàn cho người bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết thực trạng nguồn lực, cơ sở vật chất và quy trình quản lý, cấp phát thuốc ngoại trú tại Trung tâm Y tế thành phố Rạch Giá giai đoạn 2017-2020.
  • Nhân lực khoa Dược có trình độ phù hợp, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về cơ sở vật chất và tuân thủ quy trình bảo quản thuốc.
  • Việc ghi nhận điều kiện bảo quản chưa đạt 100% và nguyên tắc luân chuyển thuốc chưa được thực hiện nghiêm ngặt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuốc, bảo đảm an toàn và chất lượng thuốc cấp phát cho người bệnh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý thuốc và cấp phát thuốc ngoại trú tại cơ sở y tế của bạn!