Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế thị trường, công tác quản lý thuế giá trị gia tăng (GTGT) đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh (DN NVV NQD) ngày càng trở nên cấp thiết. Tại thành phố Thái Nguyên, số lượng DN NVV NQD tăng liên tục qua các năm: năm 2016 có 1.802 doanh nghiệp, năm 2017 tăng lên 2.052 và năm 2018 đạt 2.228 doanh nghiệp. Thuế GTGT từ khối DN này đóng góp quan trọng vào ngân sách nhà nước (NSNN), với tổng thu thuế GTGT lần lượt là 236.820 triệu đồng (2016), 251.256 triệu đồng (2017) và 287.241 triệu đồng (2018), chiếm tỷ lệ từ 67,72% đến 78,22% tổng thu NSNN trên địa bàn.

Tuy nhiên, công tác quản lý thu thuế GTGT tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên còn tồn tại nhiều hạn chế như kê khai không đầy đủ, chậm nộp thuế, nợ đọng thuế và tình trạng doanh nghiệp bỏ trốn khỏi địa chỉ kinh doanh. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu NSNN và sự phát triển kinh tế địa phương. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thu thuế GTGT đối với DN NVV NQD tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên giai đoạn 2016-2018, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế, góp phần tăng thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DN NVV NQD thuộc quản lý của Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên, với dữ liệu thu thập từ năm 2016 đến 2018 và khảo sát sơ cấp trong năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, hỗ trợ chính sách phát triển DN nhỏ và vừa, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế tại địa phương và các tỉnh thành khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và quản lý nhà nước, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của quản lý thuế trong việc đảm bảo nguồn thu NSNN, thúc đẩy sự tuân thủ của người nộp thuế và điều tiết hoạt động kinh tế. Quản lý thuế bao gồm các chức năng hoạch định, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đạt mục tiêu thu thuế hiệu quả.

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Theo Henry Fayol, quản lý là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra. Áp dụng vào quản lý thu thuế GTGT, các cơ quan thuế phải thực hiện các bước này để đảm bảo thu đúng, thu đủ, kịp thời.

  • Khái niệm doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh: Được phân loại theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội, tổng doanh thu và tổng nguồn vốn. DN NVV NQD có đặc điểm quy mô nhỏ, linh hoạt, nhưng gặp nhiều khó khăn về vốn, công nghệ và quản lý.

  • Khái niệm thuế giá trị gia tăng (GTGT): Thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Thuế GTGT có vai trò quan trọng trong nguồn thu NSNN và điều tiết kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý thuế GTGT, doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh, thuế GTGT, nguyên tắc quản lý thuế, và các chức năng quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện công tác quản lý thu thuế GTGT đối với DN NVV NQD tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo thu thuế GTGT giai đoạn 2016-2018 của Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ thuế và người nộp thuế trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 5 năm 2019.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Khảo sát sơ cấp thực hiện với hơn 200 DN NVV NQD thuộc quản lý của Chi cục Thuế.
    • Lựa chọn mẫu theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá số lượng DN, số thu thuế, tỷ lệ nợ thuế, mức độ tuân thủ.
    • Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân tồn tại, hạn chế trong công tác quản lý thuế.
    • So sánh số liệu qua các năm để nhận diện xu hướng và hiệu quả quản lý thuế.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu thứ cấp: 2016-2018.
    • Khảo sát sơ cấp và phỏng vấn: tháng 3-5/2019.
    • Phân tích và tổng hợp kết quả: tháng 6-7/2019.
    • Viết và hoàn thiện luận văn: tháng 8-9/2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn, giúp đánh giá chính xác thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng DN NVV NQD và thu thuế GTGT
    Số lượng DN NVV NQD tại Thái Nguyên tăng từ 1.802 (2016) lên 2.228 (2018), tương ứng tăng 23,6%. Tổng thu thuế GTGT từ khối DN này cũng tăng từ 236.820 triệu đồng lên 287.241 triệu đồng, tăng 21,2%. Tỷ lệ thuế GTGT chiếm khoảng 70% tổng thu NSNN trên địa bàn.

  2. Tỷ lệ nợ thuế và chậm nộp còn cao
    Mặc dù thu thuế GTGT tăng, nhưng tỷ lệ nợ thuế và chậm nộp vẫn chiếm khoảng 15-20% tổng số thuế phải thu. Một số DN NVV NQD chưa kê khai đầy đủ hoặc kê khai sai lệch, dẫn đến thất thu thuế đáng kể.

  3. Chất lượng công tác quản lý thuế còn hạn chế
    Qua khảo sát, 35% cán bộ thuế và 40% người nộp thuế đánh giá công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế chưa hiệu quả. Hệ thống trang thiết bị kỹ thuật phục vụ quản lý thuế còn thiếu đồng bộ, gây khó khăn trong xử lý hồ sơ và kiểm tra thuế.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý thuế

    • Từ phía cơ quan thuế: tổ chức bộ máy chưa tối ưu, nhân lực thiếu chuyên môn sâu, quy trình thủ tục còn phức tạp.
    • Từ phía DN: thiếu kiến thức về thuế, ý thức tuân thủ chưa cao, khó khăn về vốn và công nghệ.
    • Yếu tố khách quan: biến động kinh tế, chính sách thuế thay đổi liên tục, môi trường kinh doanh còn nhiều rủi ro.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý thu thuế GTGT tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên đã đạt được những thành tựu nhất định, thể hiện qua sự tăng trưởng số lượng DN và tổng thu thuế GTGT qua các năm. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ thuế và các vi phạm về kê khai thuế vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và nguồn thu NSNN.

Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ hạn chế về năng lực cán bộ thuế, quy trình quản lý còn phức tạp, cùng với nhận thức và năng lực của DN NVV NQD còn yếu. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này là phổ biến ở các địa phương có nhiều DN nhỏ và vừa, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng số lượng DN và thu thuế GTGT, bảng phân tích tỷ lệ nợ thuế theo năm, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người nộp thuế sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng quản lý thuế tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ thuế

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thuế GTGT cho cán bộ thuế.
    • Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý hồ sơ, xử lý dữ liệu thuế.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2022.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên phối hợp với Tổng cục Thuế.
  2. Đơn giản hóa quy trình thủ tục thuế, tăng cường hỗ trợ người nộp thuế

    • Rút ngắn thời gian đăng ký, kê khai, nộp thuế qua các phần mềm điện tử.
    • Tổ chức các buổi tập huấn, tuyên truyền chính sách thuế cho DN NVV NQD.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2021.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế, Sở Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội DN.
  3. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế

    • Áp dụng phân tích rủi ro để lựa chọn đối tượng kiểm tra hiệu quả.
    • Thực hiện cưỡng chế quyết liệt đối với các DN nợ thuế kéo dài.
    • Thời gian thực hiện: liên tục từ 2020.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế, Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên.
  4. Hỗ trợ DN NVV NQD nâng cao nhận thức và năng lực quản lý thuế

    • Phối hợp với các tổ chức tài chính, ngân hàng hỗ trợ DN tiếp cận vốn và công nghệ.
    • Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý tài chính, thuế cho DN.
    • Thời gian thực hiện: 2020-2023.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế, Sở Công Thương, các tổ chức hỗ trợ DN.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với thực tiễn địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế các cấp

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, cải tiến quy trình quản lý thuế GTGT đối với DN NVV NQD.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo cán bộ, cải tiến hệ thống quản lý thuế.
  2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ về thuế GTGT, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.
    • Use case: Áp dụng các kiến thức về kê khai, nộp thuế đúng quy định, tránh vi phạm.
  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý kinh tế, thuế

    • Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích về quản lý thuế GTGT.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn về chính sách thuế và quản lý DN nhỏ và vừa.
  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp và nhà đầu tư

    • Lợi ích: Hiểu rõ môi trường kinh doanh, các khó khăn của DN NVV NQD trong việc tuân thủ thuế.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, đào tạo và tư vấn cho DN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế GTGT là gì và tại sao quan trọng đối với DN nhỏ và vừa?
    Thuế GTGT là thuế gián thu tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ. Nó là nguồn thu chính cho NSNN và ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất kinh doanh của DN. Đối với DN nhỏ và vừa, việc tuân thủ thuế GTGT giúp đảm bảo hoạt động hợp pháp và phát triển bền vững.

  2. DN nhỏ và vừa ngoài quốc doanh được phân loại như thế nào?
    Theo Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, DN NVV NQD được phân loại dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội, tổng doanh thu và tổng nguồn vốn, chia thành siêu nhỏ, nhỏ và vừa. Ví dụ, DN siêu nhỏ có số lao động ≤10 người và tổng doanh thu ≤3 tỷ đồng (nông nghiệp) hoặc ≤10 tỷ đồng (thương mại, dịch vụ).

  3. Những khó khăn chính trong quản lý thu thuế GTGT đối với DN NVV NQD là gì?
    Khó khăn gồm: ý thức tuân thủ thuế của DN chưa cao, thiếu kiến thức về thuế, quy trình thủ tục phức tạp, nhân lực quản lý thuế hạn chế, và sự biến động của môi trường kinh tế. Điều này dẫn đến tình trạng kê khai sai, nợ thuế và thất thu thuế.

  4. Cơ quan thuế đã áp dụng những biện pháp nào để cải thiện công tác quản lý thuế?
    Cơ quan thuế đã triển khai ứng dụng phần mềm quản lý thuế tập trung, hỗ trợ kê khai thuế điện tử, tổ chức tập huấn nghiệp vụ cho cán bộ và tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế. Đồng thời, tăng cường kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế thuế đối với các trường hợp vi phạm.

  5. Làm thế nào để DN NVV NQD nâng cao hiệu quả quản lý thuế GTGT?
    DN cần nâng cao nhận thức về pháp luật thuế, thực hiện kê khai, nộp thuế đúng hạn và đầy đủ. Đồng thời, DN nên chủ động tham gia các khóa đào tạo, sử dụng phần mềm kê khai thuế điện tử và phối hợp chặt chẽ với cơ quan thuế để giảm thiểu rủi ro vi phạm.

Kết luận

  • Công tác quản lý thu thuế GTGT đối với DN NVV NQD tại Chi cục Thuế thành phố Thái Nguyên đã đạt được kết quả tích cực với sự tăng trưởng số lượng DN và tổng thu thuế qua các năm 2016-2018.
  • Tỷ lệ nợ thuế và các vi phạm về kê khai thuế vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và nguồn thu NSNN.
  • Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm hạn chế về năng lực cán bộ thuế, quy trình thủ tục phức tạp, và nhận thức của DN còn yếu.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về nâng cao năng lực cán bộ, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường kiểm tra và hỗ trợ DN nhằm hoàn thiện công tác quản lý thuế GTGT.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế và DN trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2023, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản lý thuế trên toàn tỉnh và các địa phương khác.

Call to action: Các cơ quan quản lý thuế, DN và các tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, nâng cao nhận thức và năng lực quản lý thuế, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả và phát triển bền vững.