Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế, công tác quản lý thu ngân sách nhà nước (NSNN) từ hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) trở thành nhiệm vụ trọng tâm, có ý nghĩa chiến lược đối với ngành tài chính. Cục Thuế Xuất nhập khẩu (XNK), Tổng cục Hải quan giữ vai trò then chốt trong việc quản lý thu NSNN từ lĩnh vực này, chiếm tỷ trọng khoảng 25-30% tổng thu ngân sách quốc gia. Giai đoạn 2021-2023, Cục Thuế XNK đã hoàn thành nhiều nhiệm vụ quan trọng, với tổng thu NSNN đạt lần lượt 378.889 tỷ đồng (2021), 437.351 tỷ đồng (2022) và 369.093 tỷ đồng (2023), trong đó tỷ lệ thu hồi nợ thuế có sự biến động đáng chú ý, tăng từ 4,71% năm 2022 lên 17,29% năm 2023.
Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý thu NSNN của Cục Thuế XNK trong giai đoạn này, đánh giá các kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu NSNN giai đoạn 2024-2026, tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động dự toán, tham mưu, quản lý, kiểm tra, thu hồi nợ và quyết toán thu NSNN tại Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, văn bản pháp luật và số liệu thống kê chính thức.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý thu NSNN, góp phần đảm bảo nguồn thu ổn định, bền vững, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế xuất nhập khẩu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thu ngân sách nhà nước, trong đó:
- Lý thuyết quản lý thu NSNN: Nhấn mạnh tính dự toán, tổ chức điều hành và giám sát đánh giá trong quá trình quản lý thu, nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, tối ưu hóa nguồn lực tài chính cho nhà nước.
- Lý thuyết quản lý công theo hiệu suất: Áp dụng để phân tích hiệu quả công tác dự toán, thu hồi nợ và kiểm tra giám sát, tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và minh bạch trong quản lý thuế.
- Khái niệm về quản lý thuế xuất nhập khẩu: Bao gồm các khái niệm về dự toán thu, quản lý thuế, thu hồi nợ thuế, kiểm tra giám sát và quyết toán thu NSNN từ hoạt động XNK.
- Mô hình phân cấp quản lý thu NSNN ngành Hải quan: Tổng cục Hải quan giữ vai trò chỉ đạo, Cục Thuế XNK tham mưu và hỗ trợ, các Cục Hải quan địa phương thực hiện thu và kiểm tra.
Các khái niệm chính bao gồm: dự toán thu NSNN, quản lý thuế XNK, thu hồi nợ thuế, kiểm tra giám sát thuế, quyết toán thu NSNN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp cả lý thuyết và thực tiễn với các bước cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo của Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan, Bộ Tài chính, các văn bản pháp luật liên quan, cùng các tài liệu chuyên khảo và nghiên cứu học thuật.
- Phương pháp phân tích thống kê mô tả: Sử dụng số liệu thu NSNN, nợ thuế, tỷ lệ hoàn thành dự toán để mô tả thực trạng và biến động trong giai đoạn 2021-2023.
- Phương pháp phân tích - tổng hợp: Tổng hợp các kết quả phân tích để đánh giá hiệu quả công tác quản lý thu NSNN, xác định hạn chế và nguyên nhân.
- Phương pháp so sánh: So sánh số liệu thu NSNN thực tế với dự toán và cùng kỳ các năm trước để đánh giá hiệu quả quản lý.
- Phương pháp quy nạp - diễn dịch: Quy nạp từ số liệu thực tế để xây dựng nhận định tổng thể, diễn dịch để kiểm chứng các giả thuyết và lý thuyết quản lý thu NSNN.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu thu NSNN, nợ thuế và các báo cáo kiểm tra, thanh tra của Cục Thuế XNK trong giai đoạn 2021-2023. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2024-2026, tầm nhìn đến 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả dự toán thu NSNN:
- Dự toán thu NSNN từ hoạt động XNK được xây dựng dựa trên các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, giá dầu thô và tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTA).
- Tỷ lệ hoàn thành dự toán các đề án chính sách giai đoạn 2021-2023 đạt trung bình trên 100% vào các năm 2022 và 2023, thể hiện sự vượt chỉ tiêu trong công tác tham mưu xây dựng chính sách.
- Dự toán thu NSNN năm 2021 đạt 315.075 tỷ đồng, năm 2022 đạt 352.000 tỷ đồng, năm 2023 dự toán 425.000 tỷ đồng.
Kết quả thu NSNN thực tế và biến động:
- Năm 2021, tổng thu NSNN từ XNK đạt 378.889 tỷ đồng, vượt 19,56% so với dự toán.
- Năm 2022, tổng thu đạt 437.351 tỷ đồng, vượt 24,25% dự toán, tăng 24,58% so với năm trước.
- Năm 2023, tổng thu giảm còn 369.093 tỷ đồng, chỉ đạt 86,85% dự toán, giảm 15,61% so với năm 2022 do tác động tiêu cực từ kinh tế toàn cầu.
- Thuế GTGT chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thu NSNN, đạt trên 73% trong các năm 2021-2022.
Quản lý nợ thuế và thu hồi nợ:
- Tổng nợ thuế cuối năm 2021 là khoảng 7.853 tỷ đồng, tăng nhẹ 1,2% năm 2022 và giảm 17,7% năm 2023 xuống còn khoảng 6.460 tỷ đồng.
- Tỷ lệ thu hồi nợ thuế tăng từ 4,71% năm 2022 lên 17,29% năm 2023, cho thấy sự cải thiện trong công tác thu hồi nợ.
- Nợ khó thu vẫn chiếm tỷ trọng lớn, tăng nhẹ qua các năm, đòi hỏi tập trung xử lý.
Công tác kiểm tra và giám sát:
- Các cuộc thanh tra, kiểm tra được thực hiện đúng kế hoạch tại nhiều địa phương, phát hiện nhiều sai phạm về hoàn thuế và phân loại hàng hóa.
- Việc không thực hiện kiểm tra tại một số địa phương làm giảm hiệu quả tổng thể.
- Khả năng phát hiện và ngăn chặn rủi ro trong lĩnh vực hoàn thuế và phân loại hàng hóa được đánh giá tích cực.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Cục Thuế XNK đã thực hiện tốt công tác dự toán và quản lý thu NSNN trong bối cảnh nhiều biến động kinh tế và chính sách. Việc vượt dự toán thu NSNN trong các năm 2021 và 2022 phản ánh sự nỗ lực trong quản lý thuế, ứng dụng công nghệ thông tin và cải cách thủ tục hành chính. Tuy nhiên, năm 2023 ghi nhận sự sụt giảm thu NSNN do tác động của lạm phát toàn cầu, xung đột địa chính trị và giảm cầu tiêu thụ, phù hợp với xu hướng kinh tế thế giới.
Công tác thu hồi nợ thuế có sự cải thiện rõ rệt năm 2023, nhưng tỷ lệ nợ khó thu vẫn cao, cho thấy cần tăng cường các biện pháp xử lý nợ và nâng cao năng lực phân loại nợ. Việc kiểm tra, giám sát đã góp phần phát hiện sai phạm, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về phạm vi và nguồn lực thực hiện.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính và hải quan, kết quả này phù hợp với xu hướng hiện đại hóa quản lý thuế và áp dụng công nghệ số nhằm nâng cao hiệu quả thu NSNN. Việc duy trì sự linh hoạt trong dự toán và quản lý thuế là cần thiết để thích ứng với các biến động kinh tế và chính sách quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện biến động tổng thu NSNN, tỷ lệ thu hồi nợ thuế, cơ cấu nợ thuế và tỷ lệ hoàn thành dự toán qua các năm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và thách thức trong công tác quản lý thu NSNN của Cục Thuế XNK.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu NSNN
- Đẩy mạnh phát triển hệ thống thuế điện tử, hải quan số và kết nối dữ liệu liên ngành nhằm nâng cao tính minh bạch, giảm thủ tục hành chính và tăng tốc độ xử lý hồ sơ.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ thu thuế điện tử lên trên 95% vào năm 2026.
- Chủ thể thực hiện: Cục Thuế XNK phối hợp với Cục Công nghệ Thông tin và các ngân hàng.
- Timeline: 2024-2026.
Nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý cán bộ thuế
- Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thuế XNK, kỹ năng phân tích và xử lý tình huống cho cán bộ công chức.
- Mục tiêu: 100% cán bộ thuế được đào tạo chuyên sâu hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Cục Thuế XNK phối hợp với Trường Hải quan Việt Nam và các tổ chức đào tạo.
- Timeline: Hàng năm từ 2024.
Hoàn thiện quy trình quản lý nợ thuế và tăng cường thu hồi nợ
- Rà soát, phân loại nợ thuế chính xác, xây dựng kế hoạch thu hồi nợ cụ thể cho từng nhóm nợ, đặc biệt nợ khó thu.
- Mục tiêu: Giảm tổng nợ thuế xuống dưới 5.000 tỷ đồng vào năm 2026, tăng tỷ lệ thu hồi nợ trên 20%.
- Chủ thể thực hiện: Cục Thuế XNK phối hợp với các Cục Hải quan địa phương.
- Timeline: 2024-2026.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm
- Mở rộng phạm vi kiểm tra, đảm bảo thực hiện đầy đủ kế hoạch kiểm tra tại tất cả các địa phương.
- Áp dụng công nghệ phân tích dữ liệu để phát hiện sớm các rủi ro và sai phạm trong khai báo thuế.
- Mục tiêu: Tăng số cuộc kiểm tra đúng hạn lên 100%, giảm tỷ lệ vi phạm thuế.
- Chủ thể thực hiện: Cục Thuế XNK phối hợp với Vụ Thanh tra-Kiểm tra Tổng cục Hải quan.
- Timeline: 2024-2026.
Cải tiến công tác dự toán thu NSNN linh hoạt và sát thực tế
- Áp dụng các mô hình dự báo kinh tế vĩ mô hiện đại, cập nhật kịp thời các biến động thị trường quốc tế và chính sách thuế mới.
- Mục tiêu: Tăng độ chính xác dự toán thu NSNN lên trên 90%.
- Chủ thể thực hiện: Cục Thuế XNK phối hợp với các đơn vị nghiên cứu kinh tế.
- Timeline: 2024-2025.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và chuyên viên ngành Hải quan, Thuế
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, phương pháp và giải pháp quản lý thu NSNN từ hoạt động xuất nhập khẩu, nâng cao hiệu quả công tác chuyên môn.
- Use case: Áp dụng kiến thức để cải tiến quy trình nghiệp vụ, tham mưu chính sách.
Nhà hoạch định chính sách tài chính, ngân sách
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thu NSNN, cơ sở pháp lý và thực tiễn để xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Xây dựng dự toán ngân sách, điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với bối cảnh kinh tế.
Các tổ chức nghiên cứu, học thuật trong lĩnh vực quản lý kinh tế, tài chính công
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên ngành.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các hiệp hội ngành nghề
- Lợi ích: Hiểu rõ quy trình quản lý thuế, chính sách hỗ trợ và các rủi ro liên quan đến thuế XNK.
- Use case: Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, tuân thủ pháp luật thuế, giảm thiểu rủi ro.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý thu NSNN của Cục Thuế XNK có vai trò gì trong ngân sách quốc gia?
Quản lý thu NSNN của Cục Thuế XNK đóng góp khoảng 25-30% tổng thu ngân sách quốc gia, là nguồn thu quan trọng giúp cân đối thu chi và phát triển kinh tế xã hội.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến công tác quản lý thu NSNN từ hoạt động xuất nhập khẩu?
Yếu tố khách quan gồm biến động kinh tế toàn cầu, giá nguyên liệu, chính sách thương mại quốc tế; yếu tố chủ quan là năng lực chuyên môn và quản lý của cán bộ thuế.Tại sao tỷ lệ thu hồi nợ thuế lại biến động lớn trong giai đoạn 2021-2023?
Do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, biến động kinh tế và sự thay đổi trong chính sách quản lý nợ, năm 2023 có sự cải thiện nhờ các biện pháp thu hồi quyết liệt và nâng cao năng lực quản lý.Cục Thuế XNK đã áp dụng những giải pháp gì để hiện đại hóa công tác quản lý thuế?
Đẩy mạnh thuế điện tử, xây dựng hải quan số, cải cách thủ tục hành chính, hợp tác với ngân hàng và ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý hồ sơ thuế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dự toán thu NSNN trong tương lai?
Cần áp dụng mô hình dự báo kinh tế hiện đại, cập nhật kịp thời biến động thị trường, tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao năng lực phân tích dự báo của cán bộ thuế.
Kết luận
- Quản lý thu NSNN của Cục Thuế XNK đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách quốc gia, góp phần ổn định tài chính công.
- Giai đoạn 2021-2023, công tác dự toán, thu, thu hồi nợ và kiểm tra giám sát đạt nhiều kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về nợ khó thu và phạm vi kiểm tra.
- Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thu NSNN, đòi hỏi sự linh hoạt và nâng cao năng lực quản lý.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quản lý nợ, tăng cường kiểm tra và cải tiến dự toán thu.
- Tiếp tục triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2026, tầm nhìn đến 2030 nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý thu NSNN, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cán bộ thuế và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ, áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý thu NSNN, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chính sách phù hợp với bối cảnh kinh tế trong nước và quốc tế.