Đồ án HCMUTE: Quản lý thời gian trong sản xuất tại Công ty Can Sports Việt Nam

2018

118
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ CAN SPORTS VIỆT NAM

1.1. Tóm lược quá trình hình thành và phát triển. Giới thiệu khái quát về công ty

1.2. Lịch sử hình thành và quá trình phát triển

1.3. Quan niệm và giá trị cốt lõi. Giá trị cốt lõi

1.4. Tầm nhìn và sứ mệnh

1.5. Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản lí

1.6. Bộ phận thực tập – NOS

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÍ LUẬN

2.1. Một số khái niệm cơ bản

2.1.1. Lãng phí và lãng phí do thao tác

2.1.2. Thiết kế công việc

2.1.3. Phân tích phương pháp làm việc

2.1.4. Nghiên cứu công thái học – nhân trắc học

2.1.5. Đo lường công việc – Nghiên cứu thời gian chuẩn

2.2. Nghiên cứu thời gian và thao tác

2.2.1. Nghiên cứu thời gian

2.2.2. Khảo sát thời gian

2.2.3. Định mức thời gian theo kinh nghiệm và Định mức thời gian định trước PTS

2.2.4. Đo lường thời gian MTM

3. CHƯƠNG 3: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT THỰC TẾ VÀ VIỆC VẬN HÀNH HỆ THỐNG QUẢN LÝ THỜI GIAN TẠI BỘ PHẬN IE

3.1. Giới thiệu tổng quan về hoạt động sản xuất

3.2. Quy trình chung để sản xuất sản phẩm giày tại công ty

3.3. Hệ thống biểu mẫu, báo cáo tại bộ phận IE

3.4. Thực trạng hoạt động sản xuất ở xưởng

3.5. Hệ thống quản lí và điều hành quá trình sản xuất tại công ty

3.6. Thực trạng lãng phí trong vận hành sản xuất ở các xưởng

3.7. Thực trạng việc quản lí thời gian sản xuất của bộ phận IE tại Can Sports Việt Nam

3.8. Ưu và nhược điểm còn tồn tại trong quá trình sản xuất, vận hành và quản lí thời gian tại công ty. Nhược điểm

4. CHƯƠNG 4: GIẢI PHÁP

4.1. Xây dựng kế hoạch thực hiên. Thành lập đội dự án

4.2. Kế hoạch và cách thức tiến hành thực hiện dự án tại công ty Can Sports Việt Nam

4.3. Giai đoạn 1: Thiết lập thao tác tiêu chuẩn và tiêu chuẩn hóa tên gọi

4.4. Giai đoạn 2: So sánh thời gian tiêu chuẩn so với thời gian thực tế, thiết lập khoảng sai số

4.5. Giai đoạn 3: Chọn lọc, chuẩn hóa thời gian, xây dựng hệ thống hoàn chỉnh, áp dụng vào IE

4.6. Giai đoạn 4: Chạy Demo và hướng dẫn IE sử dụng

4.7. Chạy Demo dự án cho mẫu đế Cleated - xưởng Stockfit tại Can Sports Việt Nam

4.8. Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống

4.8.1. Nhược điểm

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 1: SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC QUẢN LÍ

PHỤ LỤC 2: BẢNG GIỚI THIỆU CÔNG VIỆC TỪNG ĐỘI TRONG NOS TẠI CÔNG TY CAN SPORTS

PHỤ LỤC 3: NORMAL TIME VALUE FOR MTM

PHỤ LỤC 4: MTM BAMES

PHỤ LỤC 5: DROPDOWN

PHỤ LỤC 6: CÁC BẢNG HỆ THỐNG TIÊU CHUẨN HÓA ĐẶT TÊN (MCPR)

PHỤ LỤC 7: MOTION BASIC

PHỤ LỤC 8: BÁO CÁO MPMC KHI CHƯA CẬP NHẬT DỮ LIỆU

PHỤ LỤC 9: BÁO CÁO MPMC KHI ĐÃ CẬP NHẬT DỮ LIỆU

PHỤ LỤC 10: MẪU MOTION PACKAGE

PHỤ LỤC 11: MẪU PHÂN TÍCH MOTION PACKAGE

PHỤ LỤC 12: MẪU TỔNG HỢP SHEET CACULATOR

Tóm tắt

I. Quản lý thời gian sản xuất tại Công ty Can Sports Việt Nam Tổng quan

Đề tài nghiên cứu tập trung vào quản lý thời gian trong sản xuất tại Công ty Can Sports Việt Nam. Nghiên cứu nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý sản xuất, đặc biệt là giảm thiểu thời gian sản xuấtnâng cao hiệu quả sản xuất. Công ty Can Sports Việt Nam hiện đang sử dụng phương pháp thủ công, tốn nhiều thời gian trong việc kiểm tra và phân tích thời gian chu kỳ sản xuất. Nghiên cứu đề xuất xây dựng một hệ thống quản lý dự án sản xuất hiệu quả hơn, dựa trên việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Các khía cạnh được xem xét bao gồm lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát tiến độ sản xuất, quản lý nguồn lực sản xuất, và giám sát sản xuất. Mục tiêu là cải tiến quy trình sản xuất, đạt được thực tiễn tốt nhất quản lý sản xuất, và tận dụng công nghệ quản lý sản xuất để nâng cao hiệu suất.

1.1. Thực trạng quản lý thời gian sản xuất hiện tại

Hiện trạng quản lý thời gian tại Công ty Can Sports Việt Nam dựa nhiều vào phương pháp thủ công. Việc sử dụng đồng hồ bấm giờ và quay video để thu thập dữ liệu tốn nhiều thời gian. Hiệu suất sản xuất chưa được tối ưu do thiếu hệ thống quản lý chặt chẽ. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle time) chưa được kiểm soát hiệu quả. Thiếu hệ thống tiêu chuẩn hóa tên gọi các chi tiết, thao tác và công đoạn dẫn đến khó khăn trong việc quản lý dữ liệu. Lãng phí do thao tác chưa được xác định và loại bỏ triệt để. Quản lý chất lượng sản xuất cũng bị ảnh hưởng do thiếu dữ liệu chính xác và kịp thời. An toàn sản xuất có thể gặp rủi ro do thiếu sự kiểm soát chặt chẽ quy trình. Mục tiêu sản xuất chưa được đặt ra rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả. Nghiên cứu chỉ ra sự cần thiết phải thay đổi để khắc phục những hạn chế này. Việc áp dụng các phương pháp hiện đại như Lean manufacturing, Six Sigma, Agile, Scrum, và Kanban có thể giúp cải thiện tình hình.

1.2. Thách thức và cơ hội

Các thách thức quản lý sản xuất gồm: thiếu hệ thống quản lý thời gian hiệu quả; thiếu tiêu chuẩn hóa dữ liệu; thiếu dữ liệu để đánh giá hiệu quả; thiếu nguồn lực để triển khai các giải pháp hiện đại. Các cơ hội bao gồm: áp dụng công nghệ quản lý sản xuất mới (digital transformation sản xuất, Industry 4.0); nâng cao năng lực đào tạo quản lý sản xuất cho nhân viên; tối ưu hóa quy trình sản xuất thông qua các phương pháp tiên tiến; cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm chi phí. Can Sports Việt Nam sản xuất cần phải tận dụng các cơ hội này để vượt qua thách thức và đạt được sự phát triển bền vững. Việc cải thiện quản lý chất lượng sản xuất và đảm bảo an toàn sản xuất cũng là yếu tố quan trọng cần được chú trọng. Chuỗi cung ứng cần được tối ưu để giảm thời gian và chi phí. Chi phí sản xuất cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo lợi nhuận.

II. Giải pháp đề xuất

Nghiên cứu đề xuất xây dựng một hệ thống quản lý thời gian sản xuất dựa trên việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Hệ thống này sẽ bao gồm các phần mềm hỗ trợ quản lý thời gian, phần mềm hỗ trợ quản lý sản xuất, và các công cụ hỗ trợ kiểm soát tiến độ sản xuất. Hệ thống này sẽ giúp giảm thiểu thời gian sản xuất, tăng hiệu suất sản xuất, và giảm chi phí sản xuất. Nghiên cứu cũng đề xuất việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại như Lean manufacturingSix Sigma. Việc cải tiến quy trình sản xuất sẽ được thực hiện dựa trên phân tích dữ liệu và đánh giá hiệu quả. Đánh giá hiệu quả sản xuất sẽ được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến độ và điều chỉnh kế hoạch.

2.1. Xây dựng hệ thống tiêu chuẩn hóa

Hệ thống tiêu chuẩn hóa sẽ được xây dựng để thống nhất tên gọi các chi tiết, thao tác và công đoạn. Điều này sẽ giúp đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu và cải thiện tính chính xác của thông tin. Việc lập kế hoạch sản xuất sẽ trở nên dễ dàng hơn. Kiểm soát tiến độ sản xuất cũng sẽ được cải thiện. Quản lý nguồn lực sản xuất sẽ hiệu quả hơn. Giám sát sản xuất sẽ dễ dàng hơn và chính xác hơn. Báo cáo sản xuất sẽ cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác. Phân bổ thời gian hiệu quả là mục tiêu quan trọng. Việc đào tạo quản lý sản xuất cho nhân viên là cần thiết để đảm bảo hệ thống được vận hành hiệu quả. Các kỹ thuật quản lý thời gian phù hợp sẽ được áp dụng. Thời gian chu kỳ sản xuất sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc thiết lập hệ thống này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong công ty.

2.2. Áp dụng công nghệ thông tin

Sử dụng phần mềm quản lý sản xuất sẽ giúp tự động hóa quá trình thu thập và phân tích dữ liệu. Điều này sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Công nghệ quản lý sản xuất hiện đại sẽ được áp dụng. Digital transformation sản xuất sẽ được đẩy mạnh. Industry 4.0 sẽ được tận dụng tối đa. Việc sử dụng phần mềm quản lý thời gian sẽ giúp quản lý thời gian hiệu quả hơn. Tự động hóa sản xuất sẽ giúp giảm thiểu lỗi và tăng hiệu suất. Định hướng sản xuất sẽ trở nên rõ ràng hơn. Việc đầu tư vào công nghệ thông tin là cần thiết để đảm bảo tính cạnh tranh của công ty. Can Sports Việt Nam sản phẩm sẽ được sản xuất với chất lượng cao hơn. Việc đánh giá hiệu quả sản xuất sẽ trở nên dễ dàng hơn và chính xác hơn.

01/02/2025
Đồ án hcmute vận hành quản lí thời gian trong sản xuất tại công ty can sports việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Đồ án hcmute vận hành quản lí thời gian trong sản xuất tại công ty can sports việt nam

Bài viết "Quản lý thời gian sản xuất tại Công ty Can Sports Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức quản lý thời gian trong quy trình sản xuất, từ đó giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thiểu lãng phí. Các điểm chính của bài viết bao gồm việc áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại, phân tích quy trình sản xuất và đề xuất các giải pháp cải tiến cụ thể. Độc giả sẽ nhận thấy lợi ích rõ rệt từ việc áp dụng những chiến lược này, không chỉ trong việc nâng cao năng suất mà còn trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phương pháp quản lý hiệu quả khác, hãy tham khảo bài viết Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh áp dụng lean trong việc rút ngắn thời gian thực hiện đơn hàng tại phòng thử nghiệm cơ học thuộc công ty tuv rheinland việt nam, nơi bạn sẽ khám phá cách áp dụng phương pháp lean để tối ưu hóa quy trình. Ngoài ra, bài viết Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp cải tiến hệ thống kanban và xây dựng hệ thống ekanban cho quy trình sản xuất tại xưởng lắp ráp thuộc công ty điện tử sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống kanban trong quản lý sản xuất. Cuối cùng, bài viết Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh giảm leadtime để đáp ứng kịp thời các đơn hàng gấp của khách hàng tại công ty fujikura fiber optics việt nam sẽ cung cấp thêm thông tin về cách giảm thời gian đáp ứng đơn hàng, một yếu tố quan trọng trong quản lý sản xuất hiện đại. Những tài liệu này sẽ mở rộng kiến thức của bạn về quản lý thời gian và quy trình sản xuất hiệu quả.