Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQTW và Chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) 2018, việc quản lý thiết bị dạy học (TBDH) trở thành yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng dạy và học ở các trường trung học cơ sở (THCS). Tại huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, với quy mô 18 trường THCS và hơn 10.000 học sinh, công tác quản lý TBDH đang được chú trọng nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Tuy nhiên, thực trạng quản lý và sử dụng TBDH vẫn còn nhiều hạn chế như thiếu đồng bộ, bảo quản chưa tốt, năng lực sử dụng của giáo viên chưa cao, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chương trình mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý và sử dụng TBDH ở các trường THCS huyện Cẩm Giàng trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị, góp phần thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018. Nghiên cứu tập trung khảo sát các đối tượng gồm cán bộ quản lý giáo dục, hiệu trưởng, giáo viên, nhân viên thí nghiệm và học sinh, sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn và quan sát thực tế.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cấp quản lý giáo dục và nhà trường trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức bồi dưỡng, bảo quản và sử dụng TBDH hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ việc huy động nguồn lực xã hội hóa và phát triển môi trường sư phạm hiện đại, đồng bộ, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý thiết bị dạy học, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý là quá trình tác động có mục đích, có tổ chức của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Quản lý TBDH bao gồm các chức năng xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá nhằm sử dụng thiết bị hiệu quả trong dạy học.

  • Lý thuyết về thiết bị dạy học: TBDH là các phương tiện vật chất, kỹ thuật được thiết kế theo yêu cầu sư phạm để hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình giáo dục, giúp trực quan hóa kiến thức trừu tượng, phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: thiết bị dạy học tối thiểu theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, quản lý sử dụng TBDH, hiệu quả sư phạm của TBDH, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý TBDH như năng lực cán bộ quản lý, nhận thức của giáo viên và học sinh, cơ sở vật chất và điều kiện kinh tế xã hội địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 18 trường THCS huyện Cẩm Giàng, khảo sát 95 cán bộ quản lý, 144 giáo viên và nhân viên thí nghiệm, cùng học sinh liên quan trong năm học 2021-2023.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu cán bộ quản lý cấp sở, phòng GD&ĐT, hiệu trưởng và giáo viên; quan sát trực tiếp việc sử dụng và quản lý TBDH; nghiên cứu sản phẩm hoạt động như văn bản quản lý, sổ sách thiết bị.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý thống kê mô tả và phân tích so sánh ý kiến các nhóm đối tượng khảo sát, đánh giá mức độ đồng bộ, chất lượng, hiện đại của TBDH và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2023, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý TBDH phù hợp với yêu cầu thực hiện Chương trình GDPT 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: 100% trường THCS có đủ phòng học văn hóa và phòng học bộ môn tối thiểu, tuy nhiên nhiều trường chưa có phòng tin học, ngoại ngữ riêng hoặc phòng bộ môn chuyên biệt như mỹ thuật, khoa học xã hội. 100% trường có phòng thư viện, phòng thiết bị giáo dục và phòng tư vấn tâm lý học đường. TBDH được trang bị tương đối đầy đủ theo danh mục tối thiểu, đặc biệt lớp 1 được trang bị 100% thiết bị tối thiểu, lớp 6 và 7 cũng được trang bị máy chiếu hoặc ti vi.

  2. Đánh giá về số lượng TBDH: Khoảng 62,76% cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên đánh giá số lượng TBDH là tương đối đủ, 24,69% đánh giá đầy đủ, còn 12,55% cho rằng vẫn còn thiếu. Giáo viên và nhân viên có xu hướng đánh giá thiếu thiết bị cao hơn cán bộ quản lý (15,97% so với 7,37%), sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,01).

  3. Chất lượng TBDH: Trên 70% các đối tượng khảo sát đánh giá chất lượng TBDH ở mức khá trở lên, trong đó 18,83% đánh giá tốt. Tuy nhiên, gần 22% giáo viên và nhân viên nhận xét chất lượng TBDH ở mức trung bình hoặc kém, cao hơn so với cán bộ quản lý. Các thiết bị môn Vật lý, Hóa học, Sinh học và Công nghệ có nhiều thiết bị xuống cấp, hư hỏng do thiếu bảo dưỡng.

  4. Tính đồng bộ và hiện đại của TBDH: Chỉ khoảng 13% đánh giá TBDH đồng bộ hoàn toàn với yêu cầu Chương trình GDPT 2018, gần 44% cho rằng chưa đồng bộ. Về mức độ hiện đại, chỉ khoảng 12% đánh giá thiết bị hiện đại, gần 50% cho rằng chưa hiện đại hoặc cũ, lạc hậu. Sự không đồng bộ và lạc hậu ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và thực hiện chương trình mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù các trường THCS huyện Cẩm Giàng đã được đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học tương đối đầy đủ, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng, tính đồng bộ và hiện đại của thiết bị. Sự khác biệt trong đánh giá giữa cán bộ quản lý và giáo viên, nhân viên phản ánh thực tế sử dụng thiết bị trên lớp và công tác bảo quản chưa được chú trọng đúng mức.

Nguyên nhân chủ yếu bao gồm: thiết bị được cấp phát lâu năm xuống cấp, thiếu kế hoạch bảo dưỡng định kỳ, nguồn cung cấp thiết bị không đồng nhất, thiếu kinh phí mua sắm bổ sung, và năng lực sử dụng thiết bị của giáo viên còn hạn chế. Các yếu tố này làm giảm hiệu quả sư phạm của TBDH, ảnh hưởng đến việc đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, tình trạng này không chỉ riêng ở huyện Cẩm Giàng mà còn phổ biến ở nhiều địa phương khác, cho thấy cần có giải pháp đồng bộ từ cấp quản lý đến nhà trường. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá về số lượng, chất lượng và tính đồng bộ TBDH giữa các nhóm đối tượng khảo sát sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch quản lý và bổ sung TBDH đồng bộ, khoa học

    • Động từ hành động: Lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực, mua sắm bổ sung.
    • Target metric: Đảm bảo 100% trường THCS có đủ thiết bị tối thiểu theo Thông tư 38/2021.
    • Timeline: Trung hạn 3-5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trường và chính quyền địa phương.
  2. Tổ chức bồi dưỡng nâng cao năng lực sử dụng TBDH cho đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên thí nghiệm

    • Động từ hành động: Tổ chức tập huấn, đào tạo, hướng dẫn sử dụng thiết bị.
    • Target metric: 90% giáo viên và nhân viên thí nghiệm được bồi dưỡng kỹ năng sử dụng TBDH hiệu quả.
    • Timeline: Hàng năm, bắt đầu từ năm học 2023-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, Phòng GD&ĐT, các trường THCS.
  3. Tăng cường công tác bảo quản, bảo dưỡng và duy tu TBDH

    • Động từ hành động: Kiểm tra định kỳ, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ thiết bị hư hỏng xuống dưới 5% mỗi năm.
    • Timeline: Thường xuyên, hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, nhân viên phụ trách thiết bị tại các trường.
  4. Xây dựng môi trường sư phạm hiện đại, đồng bộ, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục

    • Động từ hành động: Cải tạo phòng học bộ môn, trang bị thiết bị hiện đại, tạo điều kiện học tập thực hành.
    • Target metric: 100% trường có phòng học bộ môn đạt chuẩn theo Thông tư 14/2020.
    • Timeline: Dài hạn 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, các trường THCS.
  5. Huy động nguồn lực xã hội hóa để đầu tư thiết bị dạy học

    • Động từ hành động: Kêu gọi tài trợ, phối hợp với doanh nghiệp, cha mẹ học sinh.
    • Target metric: Tăng ngân sách đầu tư TBDH thêm 20% so với hiện tại.
    • Timeline: Liên tục, ưu tiên giai đoạn 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, Phòng GD&ĐT, UBND huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp sở và phòng GD&ĐT

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý TBDH phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Use case: Xây dựng chương trình bồi dưỡng, phân bổ ngân sách đầu tư thiết bị.
  2. Hiệu trưởng và ban giám hiệu các trường THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các biện pháp quản lý thiết bị hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý và sử dụng TBDH.
    • Use case: Lập kế hoạch mua sắm, tổ chức bảo quản, kiểm tra sử dụng thiết bị trong nhà trường.
  3. Giáo viên và nhân viên thí nghiệm

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, cách sử dụng và bảo quản thiết bị dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
    • Use case: Tham gia các khóa bồi dưỡng, áp dụng thiết bị trong giảng dạy theo chương trình mới.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, khoa học giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về quản lý TBDH, phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển luận văn, đề tài nghiên cứu về đổi mới giáo dục và quản lý thiết bị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thiết bị dạy học lại quan trọng trong thực hiện Chương trình GDPT 2018?
    Quản lý TBDH giúp đảm bảo thiết bị được sử dụng hiệu quả, phục vụ đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Ví dụ, thiết bị hiện đại giúp học sinh thực hành, trải nghiệm tốt hơn.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thiết bị dạy học?
    Bao gồm năng lực và nhận thức của cán bộ quản lý, giáo viên; chất lượng và tính đồng bộ của thiết bị; điều kiện cơ sở vật chất; sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Nghiên cứu cho thấy năng lực sử dụng thiết bị của giáo viên còn hạn chế là một trong những nguyên nhân chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực sử dụng thiết bị dạy học cho giáo viên?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn kỹ năng sử dụng thiết bị, kết hợp thực hành trực tiếp và hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên. Ví dụ, các trường THCS huyện Cẩm Giàng đã bắt đầu triển khai tập huấn hàng năm cho giáo viên.

  4. Thiết bị dạy học tối thiểu theo quy định gồm những gì?
    Theo Thông tư 38/2021/TT-BGDĐT, thiết bị tối thiểu bao gồm các thiết bị phục vụ dạy học các môn học cơ bản, phòng học bộ môn, thiết bị thí nghiệm, máy chiếu, máy tính và các thiết bị hỗ trợ khác phù hợp với từng cấp học.

  5. Làm sao để bảo quản thiết bị dạy học hiệu quả trong nhà trường?
    Cần có quy trình bảo quản, kiểm tra định kỳ, duy tu sửa chữa kịp thời, bố trí phòng kho phù hợp, phân công trách nhiệm rõ ràng. Việc kiểm tra, đánh giá thường xuyên của ban giám hiệu cũng rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Kết luận

  • Quản lý thiết bị dạy học ở các trường THCS huyện Cẩm Giàng đã có nhiều tiến bộ, cơ sở vật chất và thiết bị được trang bị tương đối đầy đủ theo yêu cầu Chương trình GDPT 2018.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về chất lượng, tính đồng bộ và hiện đại của thiết bị, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và đổi mới phương pháp dạy học.
  • Năng lực sử dụng thiết bị của giáo viên và nhân viên thí nghiệm chưa đồng đều, công tác bảo quản và duy tu thiết bị chưa được chú trọng đúng mức.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm xây dựng kế hoạch mua sắm, tổ chức bồi dưỡng, tăng cường bảo quản và huy động nguồn lực xã hội hóa nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng TBDH.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay các chương trình tập huấn, hoàn thiện cơ sở vật chất phòng học bộ môn và xây dựng hệ thống quản lý thiết bị khoa học, góp phần thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018 tại địa phương.

Call-to-action: Các cấp quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ nhằm nâng cao chất lượng quản lý thiết bị dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại mới.