Tổng quan nghiên cứu
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua quá trình phát triển mạnh mẽ từ những năm 1990, đóng vai trò quan trọng trong việc tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả thị trường tài chính quốc gia. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) được thành lập năm 1996, là cơ quan trực thuộc Bộ Tài chính, chịu trách nhiệm quản lý, giám sát hoạt động chứng khoán và thị trường chứng khoán nhằm đảm bảo sự vận hành ổn định, minh bạch. Giai đoạn 2020-2022, UBCKNN đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý tài chính, bao gồm việc lập dự toán chưa sát thực tế, thực hiện thu chi chưa hiệu quả, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế và khó khăn trong duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý tài chính tại UBCKNN trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính phù hợp với bối cảnh phát triển thị trường chứng khoán hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý tài chính của UBCKNN tại Hà Nội, với trọng tâm là các nội dung: lập kế hoạch tài chính, thực hiện kế hoạch tài chính và kiểm tra, giám sát hoạt động tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn ngân sách nhà nước, đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình quản lý ngân sách nhà nước nhằm phân tích hoạt động tài chính tại UBCKNN. Hai lý thuyết chính bao gồm:
Lý thuyết tài chính công: Tài chính công được hiểu là hệ thống các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng các quỹ tiền tệ công nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước. Quản lý tài chính công tập trung vào việc phân bổ nguồn lực tài chính một cách hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Mô hình quản lý ngân sách theo đầu ra (Output-Based Budgeting): Mô hình này nhấn mạnh việc lập kế hoạch và phân bổ ngân sách dựa trên kết quả đầu ra và hiệu quả sử dụng nguồn lực, giúp tăng tính chủ động và trách nhiệm trong quản lý tài chính.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý tài chính tại cơ quan hành chính nhà nước, lập kế hoạch tài chính, thực hiện kế hoạch tài chính, kiểm tra giám sát tài chính, và cơ chế tài chính nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 50 cán bộ công nhân viên chức UBCKNN có trình độ từ đại học trở lên, nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính, dự toán thu chi, thực hiện kế hoạch và công tác kiểm tra giám sát trong giai đoạn 2020-2022. Thời gian khảo sát từ cuối tháng 1 đến đầu tháng 3 năm 2023.
Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo tổng kết, báo cáo thường niên, văn bản pháp luật, các tài liệu hướng dẫn của Bộ Tài chính và UBCKNN, cũng như các nghiên cứu liên quan về quản lý tài chính công và kinh nghiệm quản lý tài chính tại các cơ quan hành chính nhà nước khác như Tổng cục Thuế và Kho bạc Nhà nước.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
Phân tích thống kê mô tả: Tổng hợp, trình bày số liệu thu chi tài chính của UBCKNN qua các năm 2020-2022 bằng biểu đồ và bảng biểu.
Phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu thu chi qua các năm để đánh giá xu hướng biến động và hiệu quả quản lý tài chính.
Phân tích định tính: Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính, bao gồm môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, cơ chế tài chính, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo sơ đồ phân tích tổng hợp, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện quản lý tài chính tại UBCKNN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lập kế hoạch tài chính còn nhiều hạn chế: Qua khảo sát, khoảng 68% cán bộ đánh giá công tác lập dự toán thu chi chưa sát với thực tế, dẫn đến việc dự toán chi không phù hợp với nguồn thu thực tế. Dự toán thu phí, lệ phí trong giai đoạn 2020-2022 có sự chênh lệch trung bình khoảng 12% so với thực tế thu được.
Thực hiện kế hoạch tài chính chưa hiệu quả: Tỷ lệ giải ngân ngân sách nhà nước tại UBCKNN đạt khoảng 85% kế hoạch giao, trong khi chi từ nguồn phí để lại chỉ đạt khoảng 78%. Việc chi tiêu cho công tác nghiệp vụ và đầu tư cơ sở vật chất còn hạn chế, chiếm chưa đến 30% tổng chi thường xuyên.
Công tác kiểm tra, giám sát tài chính chưa thường xuyên và toàn diện: Khoảng 60% cán bộ phản ánh công tác kiểm tra, giám sát mang tính hình thức, chưa phát hiện kịp thời các sai sót trong quản lý tài chính. Tần suất kiểm tra nội bộ chỉ đạt khoảng 1-2 lần/năm, chưa đáp ứng yêu cầu quản lý trong bối cảnh thị trường chứng khoán phát triển nhanh.
Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Hệ thống phần mềm quản lý tài chính chưa được đồng bộ và hiện đại, gây khó khăn trong việc tổng hợp, phân tích số liệu tài chính kịp thời và chính xác. Khoảng 70% cán bộ cho biết công nghệ thông tin chưa được khai thác hiệu quả trong công tác quản lý tài chính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc lập dự toán chưa sát với thực tế do thiếu thông tin dự báo chính xác và chưa có cơ chế điều chỉnh linh hoạt. So với kinh nghiệm quản lý tài chính tại Tổng cục Thuế và Kho bạc Nhà nước, UBCKNN còn thiếu sự chủ động trong phân bổ và sử dụng nguồn kinh phí, dẫn đến tỷ lệ giải ngân thấp và hiệu quả sử dụng ngân sách chưa cao.
Công tác kiểm tra, giám sát tài chính mang tính hình thức, chưa phát huy vai trò phòng ngừa và phát hiện sai phạm kịp thời, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ làm giảm khả năng quản lý, báo cáo và ra quyết định tài chính chính xác, kịp thời.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý tài chính công tại các cơ quan hành chính nhà nước, đồng thời nhấn mạnh tính đặc thù của UBCKNN trong bối cảnh thị trường chứng khoán phát triển nhanh và phức tạp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh dự toán và thực hiện thu chi qua các năm, bảng phân tích tỷ lệ giải ngân và biểu đồ đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng lập kế hoạch tài chính: Áp dụng phương pháp dự báo tài chính hiện đại, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban để xây dựng dự toán sát thực tế, đảm bảo cân đối thu chi hợp lý. Thời gian thực hiện: ngay trong kế hoạch năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo UBCKNN phối hợp với phòng Tài chính - Kế toán.
Tăng cường hiệu quả thực hiện kế hoạch tài chính: Rà soát, điều chỉnh cơ chế phân bổ và sử dụng ngân sách, ưu tiên đầu tư cho các hoạt động nghiệp vụ và phát triển cơ sở vật chất. Đẩy mạnh giải ngân đúng tiến độ, tránh tồn đọng nguồn vốn. Thời gian: trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán và các đơn vị trực thuộc.
Hoàn thiện công tác kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát thường xuyên, tăng cường kiểm tra chéo và áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm nghiêm minh. Xây dựng hệ thống báo cáo minh bạch, kịp thời. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm tra nội bộ và Ban Lãnh đạo UBCKNN.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Xây dựng và triển khai hệ thống phần mềm quản lý tài chính hiện đại, đồng bộ, bảo mật cao, hỗ trợ tổng hợp, phân tích và báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác. Thời gian: trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Phòng Tài chính - Kế toán.
Xây dựng chính sách đãi ngộ và phát triển nguồn nhân lực tài chính: Cải thiện chế độ lương, thưởng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ tài chính nhằm giữ chân nhân tài, nâng cao năng lực quản lý tài chính. Thời gian: trong 1-3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo UBCKNN phối hợp với Bộ Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và cán bộ UBCKNN: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, từ đó áp dụng vào công tác điều hành và quản lý ngân sách.
Các cơ quan hành chính nhà nước khác: Tham khảo kinh nghiệm và bài học quản lý tài chính đặc thù trong lĩnh vực tài chính chứng khoán, áp dụng phù hợp với đặc điểm đơn vị mình.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính công trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý tài chính hiệu quả tại các tổ chức công, đặc biệt trong lĩnh vực chứng khoán và thị trường tài chính.
Câu hỏi thường gặp
UBCKNN quản lý tài chính như thế nào trong bối cảnh thị trường chứng khoán phát triển nhanh?
UBCKNN thực hiện quản lý tài chính dựa trên các quy định của Nhà nước, tập trung vào lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra giám sát thu chi ngân sách, đồng thời quản lý nguồn thu phí, lệ phí từ hoạt động chứng khoán. Việc quản lý phải đảm bảo minh bạch, hiệu quả và phù hợp với sự phát triển của thị trường.Những khó khăn chính trong quản lý tài chính tại UBCKNN là gì?
Khó khăn bao gồm lập dự toán chưa sát thực tế, tỷ lệ giải ngân thấp, công tác kiểm tra giám sát chưa thường xuyên, ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế và khó khăn trong duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại UBCKNN?
Cần nâng cao chất lượng lập kế hoạch tài chính, tăng cường giải ngân, hoàn thiện công tác kiểm tra giám sát, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp cho cán bộ tài chính.UBCKNN có thể học hỏi kinh nghiệm quản lý tài chính từ đâu?
UBCKNN có thể tham khảo kinh nghiệm quản lý tài chính từ các cơ quan hành chính nhà nước như Tổng cục Thuế, Kho bạc Nhà nước, cũng như áp dụng các mô hình quản lý ngân sách theo đầu ra và các phương pháp quản lý tài chính công hiện đại.Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý tài chính tại UBCKNN là gì?
Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình quản lý, tăng tính chính xác và kịp thời trong báo cáo tài chính, nâng cao khả năng kiểm soát và giám sát, đồng thời bảo mật thông tin tài chính quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Kết luận
- UBCKNN đóng vai trò then chốt trong quản lý và giám sát thị trường chứng khoán Việt Nam, đòi hỏi công tác quản lý tài chính phải hiệu quả và minh bạch.
- Thực trạng quản lý tài chính giai đoạn 2020-2022 còn nhiều hạn chế về lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra giám sát tài chính.
- Các yếu tố khách quan và chủ quan như môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, cơ chế tài chính, tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý tài chính.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng lập kế hoạch, tăng cường giải ngân, hoàn thiện kiểm tra giám sát, ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển nguồn nhân lực tài chính.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc hoàn thiện quản lý tài chính tại UBCKNN, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.
Hành động tiếp theo: UBCKNN cần triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch phát triển tài chính giai đoạn tới, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ để nâng cao năng lực quản lý tài chính. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong lĩnh vực chứng khoán và tài chính công.