Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững của hệ thống y tế. Tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Tây Ninh, với quy mô 50 giường kế hoạch nhưng công suất sử dụng thực tế luôn vượt trên 130%, số lượt khám bệnh hàng năm đạt khoảng 14.000 lượt, công tác quản lý tài chính càng trở nên cấp thiết. Nguồn kinh phí hoạt động của bệnh viện chủ yếu bao gồm ngân sách nhà nước, thu viện phí, bảo hiểm y tế và các nguồn thu khác như căn tin, nhà xe. Tuy nhiên, nguồn thu từ ngân sách nhà nước có xu hướng giảm trong khi nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế tăng lên, tạo áp lực cân đối thu chi và phát triển bệnh viện.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2017-2020, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính hiện hành. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại bệnh viện chuyên khoa hạng II này, với tầm nhìn phát triển đến năm 2030, nhằm góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đời sống cán bộ nhân viên.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và bệnh viện trong việc xây dựng chính sách tài chính, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của các bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ có điều kiện kinh tế xã hội tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và cơ chế quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các quy định pháp luật về cơ chế tự chủ tài chính tại bệnh viện công lập. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính công một cách hiệu quả, minh bạch, đảm bảo công bằng và phát triển bền vững.
  • Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: Đề cập đến quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm về tài chính của các đơn vị sự nghiệp công lập, trong đó bệnh viện công lập được phép chủ động trong việc cân đối thu chi, huy động nguồn lực và quản lý tài sản.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý tài chính bệnh viện, cơ chế tự chủ tài chính, nguồn thu viện phí, bảo hiểm y tế, ngân sách nhà nước, chi phí hoạt động thường xuyên và không thường xuyên, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính tại bệnh viện. Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng trên chuỗi số liệu thu chi tài chính giai đoạn 2017-2020, với cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động chuyên môn của bệnh viện trong giai đoạn này.

Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh được sử dụng để đánh giá các nguồn thu, chi, so sánh tỷ trọng các khoản thu chi qua các năm, đồng thời học tập kinh nghiệm quản lý tài chính từ các bệnh viện công lập khác trong nước. Phương pháp thu thập dữ liệu dựa trên hồ sơ, báo cáo tài chính, sổ sách thống kê và các tài liệu liên quan.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2020, với tầm nhìn phát triển đến năm 2030, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với định hướng phát triển dài hạn của bệnh viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu và cơ cấu tài chính: Tổng nguồn thu của bệnh viện trong giai đoạn 2017-2020 có xu hướng tăng, trong đó nguồn thu từ viện phí tăng từ khoảng 1.893 triệu đồng năm 2017 lên 3.434 triệu đồng năm 2021, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn thu. Ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng giảm từ trên 55% xuống còn khoảng 17%, tạo áp lực cân đối thu chi cho bệnh viện.

  2. Hiệu quả sử dụng nguồn lực: Công suất sử dụng giường bệnh luôn vượt trên 130%, với số lượt khám ngoại trú tăng từ 10.308 lượt năm 2015 lên gần 15.000 lượt năm 2019. Tỷ lệ tử vong duy trì ở mức thấp dưới 1%, cho thấy chất lượng khám chữa bệnh được duy trì ổn định.

  3. Quản lý chi phí và quỹ tài chính: Bệnh viện thực hiện quản lý chi theo quy định, phân biệt rõ chi hoạt động thường xuyên và không thường xuyên. Tuy nhiên, việc quản lý tài sản cố định còn nhiều khó khăn do chưa theo dõi đầy đủ nguyên giá và giá trị còn lại của tài sản, ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch đầu tư và sử dụng nguồn thu từ các dịch vụ phụ trợ.

  4. Nhân lực và năng lực quản lý tài chính: Đội ngũ cán bộ tài chính chủ yếu có trình độ trung cấp, chưa đáp ứng yêu cầu phân tích kế toán quản trị, dẫn đến hạn chế trong lập kế hoạch tài chính và tham mưu cho lãnh đạo. Công tác kiểm tra, giám sát tài chính chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Việc giảm tỷ trọng ngân sách nhà nước trong tổng nguồn thu phản ánh xu hướng chuyển đổi cơ chế tài chính theo hướng tự chủ, tạo động lực cho bệnh viện nâng cao hiệu quả hoạt động và khai thác nguồn thu từ dịch vụ y tế. Tuy nhiên, áp lực cân đối thu chi tăng lên do nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế chưa đủ bù đắp chi phí hoạt động, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện chuyên khoa với bệnh nhân chủ yếu là người nghèo và bệnh kéo dài.

So sánh với các bệnh viện công lập khác như Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng, Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Tây Ninh còn hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và năng lực quản lý tài chính. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và thu viện phí tại các bệnh viện lớn đã giúp nâng cao hiệu quả, trong khi bệnh viện Tây Ninh mới chỉ dừng ở mức độ cơ bản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng nguồn thu qua các năm, bảng so sánh chi phí hoạt động thường xuyên và không thường xuyên, cũng như biểu đồ công suất sử dụng giường bệnh và số lượt khám chữa bệnh để minh họa hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản lý tài chính: Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ tài chính, đặc biệt về kế toán quản trị và phân tích tài chính, nhằm nâng cao chất lượng lập kế hoạch và tham mưu tài chính. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  2. Hoàn thiện hệ thống quản lý tài sản cố định: Xây dựng và áp dụng phần mềm quản lý tài sản, theo dõi đầy đủ nguyên giá, giá trị còn lại và tình trạng sử dụng tài sản, phục vụ công tác lập kế hoạch đầu tư và sử dụng hiệu quả nguồn lực. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán và phòng Quản lý tài sản.

  3. Đổi mới cơ chế phân bổ ngân sách và thu viện phí: Đề xuất cơ chế phân bổ ngân sách dựa trên kết quả đầu ra và đặc thù bệnh viện chuyên khoa, đồng thời rà soát, điều chỉnh giá viện phí phù hợp với chi phí thực tế để đảm bảo thu đủ chi. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Sở Y tế, Bộ Y tế và Ban giám đốc bệnh viện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm kế toán trực tuyến, quản lý thu viện phí và bảo hiểm y tế nhằm nâng cao tính chính xác, minh bạch và tiết kiệm thời gian trong công tác thu chi. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ: Nhận diện các thách thức và giải pháp quản lý tài chính phù hợp với đặc thù bệnh viện chuyên khoa, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cán bộ quản lý tài chính y tế: Áp dụng các kiến thức về cơ chế tự chủ tài chính, quản lý nguồn thu chi và lập kế hoạch tài chính trong bệnh viện công lập.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm hỗ trợ các bệnh viện chuyên khoa trong việc tự chủ tài chính và phát triển bền vững.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, y tế công cộng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và các giải pháp thực tiễn trong quản lý tài chính bệnh viện công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại bệnh viện chuyên khoa có điểm gì khác biệt so với bệnh viện đa khoa?
    Bệnh viện chuyên khoa thường có quy mô nhỏ hơn, nguồn thu hạn chế và đối tượng bệnh nhân đặc thù, do đó cần cơ chế quản lý tài chính linh hoạt hơn, tập trung vào khai thác hiệu quả nguồn thu từ dịch vụ chuyên môn và quản lý chi phí phù hợp.

  2. Nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế ảnh hưởng thế nào đến cân đối tài chính bệnh viện?
    Nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế là nguồn thu chủ yếu khi ngân sách nhà nước giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cân đối thu chi và đầu tư phát triển của bệnh viện. Việc thu đúng, thu đủ và quản lý hiệu quả các nguồn thu này là yếu tố then chốt.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý tài chính tại bệnh viện?
    Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tài chính về kế toán quản trị, phân tích tài chính, áp dụng công nghệ thông tin và xây dựng quy trình quản lý tài chính minh bạch, hiệu quả là các biện pháp thiết thực.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính có những ưu điểm và thách thức gì?
    Ưu điểm là tạo động lực nâng cao hiệu quả hoạt động, chủ động trong quản lý nguồn lực. Thách thức là áp lực cân đối thu chi, rủi ro tài chính và yêu cầu nâng cao năng lực quản lý, đặc biệt với các bệnh viện quy mô nhỏ, chuyên khoa.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho quản lý tài chính bệnh viện tại Việt Nam?
    Các nước Đông Nam Á như Indonesia, Thái Lan đã áp dụng mô hình bệnh viện tự chủ tài chính với việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, đổi mới cơ chế phân bổ ngân sách dựa trên kết quả đầu ra, và phát triển dịch vụ y tế chất lượng cao, có thể là bài học hữu ích.

Kết luận

  • Quản lý tài chính tại Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Tây Ninh đang trong giai đoạn chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, với nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế ngày càng chiếm tỷ trọng lớn.
  • Hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính còn hạn chế do năng lực quản lý tài chính và hệ thống quản lý tài sản chưa hoàn chỉnh.
  • Nhu cầu nâng cao năng lực cán bộ tài chính, hoàn thiện hệ thống quản lý tài sản và ứng dụng công nghệ thông tin là cấp thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới cơ chế phân bổ ngân sách, tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và bệnh viện chuyên khoa trong việc xây dựng chính sách và thực hiện quản lý tài chính hiệu quả, hướng tới phát triển bền vững đến năm 2030.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản lý tài chính trong các bệnh viện chuyên khoa quy mô nhỏ.