Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết 29/NQTW năm 2013, việc phát triển các mô hình đào tạo mở, linh hoạt, liên thông giữa các bậc học và phương thức đào tạo trở thành yêu cầu cấp thiết. Tại Việt Nam, Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) đã tiên phong triển khai mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b nhằm nâng cao chất lượng đào tạo cử nhân sư phạm trong đại học đa ngành, đa lĩnh vực. Mô hình này tận dụng thế mạnh của các đơn vị thành viên, phát huy tính liên thông và phối hợp trong đào tạo, đồng thời đặt ra thách thức lớn về công tác quản lý sinh viên.

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng công tác quản lý sinh viên sư phạm trong mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b tại Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN từ năm 2010 đến 2016. Mục tiêu chính là xây dựng cơ sở lý luận, quy trình và bộ tiêu chí quản lý sinh viên phù hợp với đặc thù mô hình, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và khẳng định tính ưu việt của mô hình. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý thuyết quản lý sinh viên theo tiếp cận hệ thống và ý nghĩa thực tiễn khi cung cấp giải pháp quản lý có tính khả thi cho các cơ sở giáo dục đại học trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết hệ thống. Lý thuyết quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý lên khách thể quản lý nhằm đạt mục tiêu giáo dục, bao gồm các chức năng kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra. Lý thuyết hệ thống cung cấp cách nhìn toàn diện, nhấn mạnh tính toàn thể, tính có mục đích và tính đa chiều của hệ thống quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b.

Mô hình CIPO (Input-Process-Output-Context) được áp dụng để phân tích hệ thống quản lý sinh viên: đầu vào là năng lực sinh viên, quy chế, nguồn lực; quá trình là các công đoạn quản lý; đầu ra là sinh viên tốt nghiệp đạt chuẩn; môi trường là các yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị tác động đến hệ thống. Mô hình POLCI (Planning, Organizing, Leading, Controlling, Information) được sử dụng để phân tích các chức năng quản lý sinh viên trong mô hình.

Các khái niệm chuyên ngành như quản lý sinh viên, mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b, tiếp cận hệ thống, chuẩn mực quản lý sinh viên, công cụ quản lý sinh viên cũng được làm rõ để xây dựng khung lý thuyết vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận bao gồm phân tích, tổng hợp, hệ thống hóa các tài liệu khoa học liên quan đến quản lý giáo dục, quản lý sinh viên và lý thuyết hệ thống. Phương pháp thực tiễn gồm quan sát, khảo sát thực tế, điều tra bằng phiếu hỏi, thống kê và phân tích số liệu, phân tích thực trạng và tổng kết kinh nghiệm thực tiễn.

Nguồn dữ liệu chính là kết quả khảo sát từ cán bộ, giảng viên, sinh viên Trường Đại học Giáo dục và các đơn vị thành viên của ĐHQGHN, với cỡ mẫu khoảng vài trăm người tham gia khảo sát. Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan. Phân tích số liệu được thực hiện bằng các phần mềm thống kê chuyên dụng, kết hợp với phân tích định tính để làm rõ các vấn đề quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 2 năm, từ khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu đến đề xuất và khảo nghiệm các biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác quản lý sinh viên sư phạm còn nhiều khó khăn, bất cập: Khoảng 65% cán bộ, giảng viên và sinh viên đánh giá công tác quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b chưa thực sự đồng bộ và hiệu quả. Việc phối hợp giữa các đơn vị tham gia đào tạo chưa chặt chẽ, dẫn đến thông tin quản lý bị phân tán, gây khó khăn trong theo dõi và đánh giá sinh viên.

  2. Quy trình quản lý sinh viên chưa được xây dựng và phổ biến đầy đủ: Chỉ khoảng 58% cán bộ và giảng viên cho biết có quy trình quản lý sinh viên rõ ràng, trong khi đó 42% còn lại phản ánh thiếu hướng dẫn chi tiết về quy trình quản lý trong mô hình phối hợp. Điều này ảnh hưởng đến tính nhất quán và hiệu quả trong quản lý.

  3. Hệ thống chuẩn mực và công cụ quản lý sinh viên chưa được áp dụng đồng bộ: Khoảng 60% người được khảo sát cho rằng các chuẩn mực quản lý sinh viên chưa được xây dựng đầy đủ hoặc chưa được áp dụng nghiêm túc. Công cụ quản lý như phần mềm quản lý sinh viên, hệ thống thông tin chưa được khai thác hiệu quả, gây khó khăn trong việc cập nhật và xử lý thông tin.

  4. Vai trò của các đơn vị thành viên trong quản lý sinh viên chưa phát huy tối đa: Mặc dù mô hình đào tạo phối hợp a + b đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ, nhưng thực tế chỉ có khoảng 55% đơn vị phối hợp tham gia tích cực vào công tác quản lý sinh viên. Sự thiếu phối hợp này làm giảm hiệu quả quản lý và ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b, trong đó sinh viên học tập và được quản lý tại nhiều đơn vị khác nhau, gây khó khăn trong việc thống nhất quy trình và công cụ quản lý. So với các nghiên cứu trước đây về quản lý sinh viên trong mô hình truyền thống, mô hình phối hợp a + b đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và liên đơn vị cao hơn, do đó các vấn đề về thông tin, phối hợp và chuẩn mực quản lý càng trở nên phức tạp.

Kết quả khảo sát cũng cho thấy sự thiếu đồng bộ trong áp dụng các chuẩn mực quản lý sinh viên và công cụ quản lý làm giảm hiệu quả công tác quản lý. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về quản lý sinh viên trong các mô hình đào tạo mở và liên thông, nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống quản lý tích hợp và quy trình chuẩn hóa.

Việc xây dựng và phổ biến quy trình quản lý sinh viên rõ ràng, đồng thời phát huy vai trò của các đơn vị thành viên trong phối hợp quản lý là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của cán bộ, giảng viên và sinh viên về các khía cạnh quản lý, cũng như bảng tổng hợp tỷ lệ áp dụng các chuẩn mực và công cụ quản lý hiện hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai đồng bộ quy trình quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b: Xây dựng và phổ biến quy trình quản lý chi tiết, rõ ràng cho tất cả các đơn vị tham gia đào tạo. Mục tiêu đạt 100% cán bộ, giảng viên và sinh viên nắm rõ quy trình trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và Phòng Công tác HSSV.

  2. Hoàn thiện và áp dụng hệ thống chuẩn mực quản lý sinh viên: Xây dựng bộ tiêu chí quản lý sinh viên phù hợp với đặc thù mô hình phối hợp, đảm bảo tính pháp lý và khả thi. Định kỳ đánh giá và cập nhật chuẩn mực hàng năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu phối hợp với các khoa và đơn vị liên quan.

  3. Phát triển và ứng dụng công cụ quản lý hiện đại, tích hợp: Triển khai phần mềm quản lý sinh viên tích hợp giữa các đơn vị đào tạo, đảm bảo cập nhật thông tin kịp thời, chính xác. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót. Chủ thể thực hiện là Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp Phòng Công tác HSSV.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các đơn vị thành viên trong công tác quản lý sinh viên: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên, trao đổi thông tin minh bạch giữa các đơn vị tham gia đào tạo. Tổ chức các hội nghị, tập huấn định kỳ để nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý. Mục tiêu đạt sự phối hợp hiệu quả trên 90% đơn vị trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu và các khoa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể áp dụng các giải pháp quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp, nâng cao hiệu quả công tác quản lý và đảm bảo chất lượng đào tạo.

  2. Giảng viên và cán bộ quản lý sinh viên: Nắm bắt quy trình, chuẩn mực và công cụ quản lý sinh viên phù hợp với mô hình đào tạo mở, liên thông, từ đó thực hiện công tác quản lý hiệu quả hơn.

  3. Các cơ sở giáo dục đại học đa ngành, đa lĩnh vực: Tham khảo mô hình đào tạo phối hợp a + b và các biện pháp quản lý sinh viên để áp dụng hoặc điều chỉnh phù hợp với đặc thù của đơn vị mình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học ngành Quản lý giáo dục: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về quản lý sinh viên theo tiếp cận hệ thống, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b là gì?
    Mô hình a + b là phương thức đào tạo trong đó sinh viên học tập và được quản lý tại hai giai đoạn khác nhau: giai đoạn a tại các đơn vị đào tạo khoa học cơ bản, giai đoạn b tại đơn vị quản lý chương trình đào tạo chuyên ngành. Mô hình này tạo điều kiện liên thông, liên kết và tận dụng thế mạnh các đơn vị trong đại học đa ngành.

  2. Tại sao cần áp dụng tiếp cận hệ thống trong quản lý sinh viên?
    Tiếp cận hệ thống giúp nhìn nhận công tác quản lý sinh viên một cách toàn diện, chú trọng mối quan hệ tương tác giữa các thành tố trong hệ thống quản lý, từ đó xây dựng quy trình, chuẩn mực và công cụ quản lý hiệu quả, phù hợp với mô hình đào tạo mở, liên thông.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý sinh viên theo mô hình a + b là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị đào tạo, quy trình quản lý chưa đồng bộ, công cụ quản lý chưa tích hợp, dẫn đến thông tin quản lý bị phân tán và khó kiểm soát, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và quản lý.

  4. Các biện pháp đề xuất có tính khả thi như thế nào?
    Các biện pháp được khảo nghiệm qua ý kiến của cán bộ, giảng viên và sinh viên, đánh giá cao tính cấp thiết và khả thi. Việc xây dựng quy trình, chuẩn mực, công cụ quản lý và tăng cường phối hợp được thiết kế phù hợp với nguồn lực và đặc thù của Trường Đại học Giáo dục.

  5. Làm thế nào để các đơn vị phối hợp đào tạo thực hiện tốt công tác quản lý sinh viên?
    Cần thiết lập cơ chế phối hợp rõ ràng, tổ chức các buổi tập huấn, hội nghị trao đổi thông tin thường xuyên, đồng thời xây dựng hệ thống thông tin quản lý tích hợp để các đơn vị có thể cập nhật và chia sẻ dữ liệu kịp thời, đảm bảo quản lý hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý sinh viên sư phạm trong mô hình đào tạo phối hợp kế tiếp a + b theo tiếp cận hệ thống, làm rõ các đặc điểm và thách thức của mô hình.
  • Thực trạng công tác quản lý sinh viên tại Trường Đại học Giáo dục còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ quy trình, chuẩn mực và công cụ quản lý, cũng như sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các đơn vị thành viên.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý gồm xây dựng quy trình đồng bộ, hoàn thiện chuẩn mực, phát triển công cụ quản lý tích hợp và tăng cường phối hợp liên đơn vị, có tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, cung cấp cơ sở cho các nhà quản lý giáo dục và các cơ sở đào tạo đại học đa ngành trong việc nâng cao hiệu quả quản lý sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và điều chỉnh phù hợp để đảm bảo mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo cử nhân sư phạm.

Hành động ngay hôm nay để cải thiện công tác quản lý sinh viên trong mô hình đào tạo phối hợp a + b, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học Việt Nam!