Tổng quan nghiên cứu

Hà Nội, với dân số hơn 7,6 triệu người năm 2017 và dự kiến đạt 9 triệu người vào năm 2030, đang đối mặt với áp lực lớn về giao thông đô thị. Theo quy hoạch giao thông vận tải Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn 2050, hệ thống đường sắt đô thị (metro) sẽ chiếm 30% tổng khối lượng đi lại trong đô thị hạt nhân, đóng vai trò xương sống trong mạng lưới vận tải công cộng. Hiện tại, xe buýt và xe buýt nhanh chỉ đáp ứng khoảng 10% nhu cầu đi lại, trong khi metro có năng lực vận tải lên tới 30.000 hành khách/giờ/hướng, không bị ảnh hưởng bởi ùn tắc hay ngập lụt, mang lại sự thuận tiện và an toàn cho người dân.

Dự án tuyến đường sắt đô thị đoạn Nhổn – Ga Hà Nội do công ty Posco E&C làm tổng thầu xây dựng, bao gồm 8 nhà ga trên cao với chiều dài 8,5 km, là một phần quan trọng của hệ thống metro. Tuy nhiên, thi công các nhà ga trên cao đặt ra nhiều thách thức về an toàn vệ sinh lao động (ATVSLĐ) do đặc thù thi công trên cao, cạnh khu dân cư, bệnh viện, trường học và trên các tuyến giao thông đông đúc. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến người lao động mà còn đến người tham gia giao thông.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng công tác ATVSLĐ và các mối nguy rủi ro tại dự án, từ đó đề xuất các giải pháp kiểm soát rủi ro nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động và người tham gia giao thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dự án tuyến đường sắt trên cao đoạn Nhổn – Ga Hà Nội trong giai đoạn thi công do Posco E&C thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong lĩnh vực xây dựng các tuyến đường sắt đô thị tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro an toàn vệ sinh lao động đã được quốc tế và trong nước công nhận. Tiêu chuẩn OHSAS 18001:2007 cung cấp khung quản lý ATSKNN với các yêu cầu về nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro theo các cấp độ: loại trừ, thay thế, kiểm soát kỹ thuật, hành chính và trang bị bảo hộ cá nhân. Mô hình đánh giá rủi ro định lượng của Phil Hughes và Ed Ferrett (NEBOSH) được áp dụng, kết hợp xác suất xảy ra rủi ro với mức độ nghiêm trọng để cho điểm rủi ro theo thang điểm cụ thể.

Các khái niệm chính bao gồm: mối nguy hiểm (yếu tố có khả năng gây thương vong, thiệt hại), rủi ro (kết hợp giữa mức độ nguy hiểm và tần suất xảy ra), đánh giá rủi ro (quá trình nhận diện và xây dựng biện pháp kiểm soát). Phương pháp nhận diện mối nguy gồm sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram), phương pháp 5W (Who, What, When, Where, Why) và cây quyết định (Decision Tree) giúp phân tích nguyên nhân và lựa chọn biện pháp kiểm soát phù hợp.

Tiêu chí đánh giá rủi ro được xác định dựa trên tần suất xảy ra, mức độ hậu quả thương tật và khả năng nhận biết mối nguy, từ đó tổng hợp mức độ rủi ro và phân loại thành cao, trung bình, thấp. Bảng đánh giá sự chấp nhận rủi ro hướng dẫn lựa chọn biện pháp kiểm soát tương ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi cứu tài liệu để tổng hợp các lý thuyết, tiêu chuẩn và số liệu liên quan đến công tác ATVSLĐ trong xây dựng. Dữ liệu chính được thu thập từ phòng An toàn Công ty Posco E&C, bao gồm số liệu lao động, tai nạn lao động, kết quả khám sức khỏe và báo cáo quản lý an toàn.

Phương pháp điều tra khảo sát được thực hiện nhằm đánh giá điều kiện lao động, ý thức người lao động và thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ tại dự án. Phân tích, đánh giá các quy trình thi công và công tác quản lý rủi ro được thực hiện dựa trên số liệu thực tế và quan sát tại công trường.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ 350 người lao động tại dự án trong năm 2021, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và đánh giá mức độ rủi ro theo tiêu chuẩn đã đề ra. Timeline nghiên cứu kéo dài trong giai đoạn thi công chính của dự án từ năm 2020 đến 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu lao động và sức khỏe: Tổng số lao động tại dự án là 350 người, trong đó 90% là nam và 10% nữ. Độ tuổi chủ yếu từ 26-35 chiếm 34,5%, lực lượng lao động có trình độ đại học và cao đẳng chiếm khoảng 26%. Kết quả khám sức khỏe năm 2021 cho thấy 69% lao động thuộc loại II (sức khỏe tốt), giảm tỷ lệ lao động loại IV, V xuống còn 4%, phản ánh sự cải thiện điều kiện lao động.

  2. Tình hình tai nạn lao động (TNLĐ): Năm 2021, dự án ghi nhận 30 vụ TNLĐ với 35 người bị thương, không có trường hợp tử vong. So với số liệu toàn quốc, số vụ TNLĐ trong lĩnh vực xây dựng vẫn chiếm tỷ lệ cao, với hơn 5.700 vụ/năm và khoảng 600 người chết mỗi năm. Nguyên nhân chủ yếu do ý thức người lao động kém, không tuân thủ quy định và không sử dụng đúng phương tiện bảo hộ cá nhân (PTBVCN).

  3. Thực trạng công tác quản lý ATVSLĐ: Công ty Posco E&C đã xây dựng bộ máy tổ chức quản lý ATVSLĐ chặt chẽ, thực hiện đầy đủ các chế độ chính sách, huấn luyện an toàn và cấp phát PTBVCN định kỳ. Tuy nhiên, ý thức sử dụng PTBVCN của người lao động còn hạn chế do cảm giác vướng víu, nóng bức và chưa được đào tạo đầy đủ. Công tác kiểm tra, tự kiểm tra được thực hiện thường xuyên với nhiều hình thức, nhưng vẫn còn tồn tại các vi phạm về an toàn điện, an toàn máy móc, an toàn giao thông công trường.

  4. Khó khăn và tồn tại: Thi công trên cao, cạnh khu dân cư và trên các tuyến giao thông đông đúc gây khó khăn trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động và người tham gia giao thông. Áp lực tiến độ làm giảm ý thức an toàn của cán bộ quản lý và công nhân, dẫn đến tăng nguy cơ tai nạn. Điều kiện lao động khắc nghiệt, sức khỏe và thể lực công nhân giảm sút do làm việc liên tục, tăng ca kéo dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại dự án đã đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt trong việc xây dựng hệ thống tổ chức, chính sách và quy trình kiểm soát. Tuy nhiên, các tồn tại về ý thức người lao động và điều kiện thi công đặc thù vẫn là thách thức lớn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng các phương pháp đánh giá rủi ro định lượng và công cụ như sơ đồ xương cá, cây quyết định đã giúp nhận diện chính xác các mối nguy và đề xuất biện pháp kiểm soát hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lao động theo giới tính, độ tuổi, trình độ chuyên môn và sức khỏe; bảng thống kê tai nạn lao động theo năm; biểu đồ mức độ rủi ro theo từng nhóm công việc; sơ đồ tổ chức quản lý ATVSLĐ tại dự án. Những biểu đồ và bảng này giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả công tác quản lý rủi ro.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc nâng cao an toàn cho người lao động mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội xung quanh dự án, đồng thời tạo tiền đề áp dụng cho các dự án đường sắt đô thị khác tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao ý thức người lao động: Tổ chức các khóa huấn luyện an toàn định kỳ, tập trung vào việc sử dụng đúng và đủ PTBVCN, nhận diện mối nguy và tuân thủ quy trình an toàn. Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể: Phòng An toàn phối hợp với các tổ đội thi công.

  2. Cải thiện điều kiện lao động và môi trường làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, thay thế máy móc cũ kỹ, cải thiện lán trại, căng tin và phương tiện đi lại cho công nhân nhằm giảm gánh nặng thể lực và tăng năng suất lao động. Thời gian: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc dự án và phòng Hành chính.

  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại, xử lý nghiêm các vi phạm về an toàn lao động và giao thông công trường. Thời gian: liên tục trong suốt quá trình thi công. Chủ thể: Phòng An toàn và Ban Giám sát dự án.

  4. Xây dựng và cập nhật kế hoạch quản lý rủi ro linh hoạt: Điều chỉnh các biện pháp an toàn phù hợp với điều kiện thi công thực tế, đặc biệt tại các vị trí có mật độ dân cư và giao thông cao. Thời gian: cập nhật hàng tháng. Chủ thể: Hội đồng ATVSLĐ và Ban Quản lý dự án.

  5. Phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về ATVSLĐ, nhận hỗ trợ và giám sát từ các cơ quan chức năng, đồng thời phát huy vai trò công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Giám đốc dự án và Công đoàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý dự án xây dựng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các rủi ro an toàn trong thi công nhà ga trên cao, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tiến độ và an toàn lao động.

  2. Chuyên viên an toàn vệ sinh lao động: Cung cấp phương pháp nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro thực tiễn, áp dụng các công cụ như sơ đồ xương cá, cây quyết định trong công tác giám sát và đào tạo.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp quản lý rủi ro trong lĩnh vực xây dựng đường sắt đô thị, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học và ứng dụng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức công đoàn: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình giám sát và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả công tác ATVSLĐ, phòng chống tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác an toàn vệ sinh lao động tại dự án đường sắt trên cao lại quan trọng?
    Dự án thi công trên cao, cạnh khu dân cư và giao thông đông đúc tiềm ẩn nhiều rủi ro gây tai nạn cho người lao động và người tham gia giao thông. Quản lý tốt ATVSLĐ giúp giảm thiểu tai nạn, bảo vệ sức khỏe và đảm bảo tiến độ thi công.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá rủi ro trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro định lượng kết hợp tiêu chuẩn OHSAS 18001:2007 và mô hình của NEBOSH, sử dụng các công cụ như sơ đồ xương cá, phương pháp 5W và cây quyết định để nhận diện và phân tích nguyên nhân.

  3. Lực lượng lao động tại dự án có đặc điểm gì nổi bật?
    Đa số lao động là nam (90%), trong độ tuổi 26-35 (34,5%), có trình độ đại học và cao đẳng chiếm khoảng 26%. Sức khỏe lao động được cải thiện qua các đợt khám định kỳ, giúp nâng cao hiệu quả công tác an toàn.

  4. Nguyên nhân chính dẫn đến tai nạn lao động tại dự án là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là ý thức người lao động kém, không tuân thủ quy định an toàn, không sử dụng đúng PTBVCN và áp lực tiến độ làm việc dẫn đến mất tập trung, làm việc ẩu.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo, cải thiện điều kiện lao động, nâng cao công tác kiểm tra giám sát, xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro linh hoạt và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý và công đoàn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý rủi ro ATVSLĐ tại dự án tuyến đường sắt trên cao Nhổn – Ga Hà Nội, xác định các mối nguy và nguyên nhân chính gây tai nạn lao động.
  • Công ty Posco E&C đã xây dựng hệ thống quản lý an toàn bài bản, thực hiện đầy đủ các chính sách, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về ý thức người lao động và điều kiện thi công đặc thù.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro, bao gồm đào tạo, cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường kiểm tra và phối hợp với các bên liên quan.
  • Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, góp phần làm tài liệu tham khảo cho các dự án đường sắt đô thị tại Việt Nam và nâng cao an toàn lao động trong lĩnh vực xây dựng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong quá trình thi công để đảm bảo an toàn tối đa cho người lao động và cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao an toàn lao động tại các dự án xây dựng đường sắt đô thị, góp phần phát triển bền vững giao thông công cộng và bảo vệ sức khỏe người lao động.