Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông. Tại các trường trung học cơ sở (THCS) trên địa bàn thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, công tác đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh đã được triển khai từ năm học 2014-2015 đến 2018-2019 với nhiều kết quả tích cực. Tuy nhiên, thực trạng đổi mới vẫn còn nhiều hạn chế như đổi mới mang tính hình thức, học sinh thụ động trong học tập, đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên chưa thực sự chủ động và hiệu quả trong việc tổ chức đổi mới.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng các biện pháp quản lý đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh tại các trường THCS thành phố Pleiku, góp phần nâng cao hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 18 trường THCS trên địa bàn thành phố Pleiku trong giai đoạn năm học 2014-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý đổi mới PPDH, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương nhằm phát triển năng lực học sinh một cách toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đổi mới giáo dục, trong đó trọng tâm là quản lý đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết đổi mới giáo dục: Nhấn mạnh sự cần thiết của đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh, thay thế phương pháp truyền thụ một chiều, ghi nhớ máy móc. Đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực học sinh là quá trình chuyển đổi toàn diện, đồng bộ các thành tố trong quá trình dạy học như mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện và đánh giá.

  • Lý thuyết quản lý sự thay đổi: Quản lý đổi mới PPDH là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của cán bộ quản lý nhà trường nhằm điều chỉnh cách thức dạy và học, tạo động lực và điều kiện thuận lợi để giáo viên và học sinh thực hiện đổi mới hiệu quả. Quản lý đổi mới bao gồm các chức năng: lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.

Các khái niệm chính bao gồm: đổi mới phương pháp dạy học, năng lực học sinh, quản lý đổi mới, phương pháp dạy học tích cực, phát triển năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp lý luận: Tổng hợp, phân tích, so sánh các nghiên cứu trong và ngoài nước về đổi mới PPDH và quản lý đổi mới giáo dục.

  • Phương pháp thực tiễn: Điều tra khảo sát bằng phiếu hỏi với 105 giáo viên, 16 cán bộ quản lý các trường THCS và 6 cán bộ chuyên viên Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Pleiku. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia và khảo nghiệm các biện pháp quản lý đổi mới PPDH được tiến hành tại một số trường THCS tiêu biểu.

  • Phương pháp thống kê: Xử lý, phân tích số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả, đánh giá mức độ nhận thức, thực hiện đổi mới PPDH và các khó khăn gặp phải.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 127 người (giáo viên và cán bộ quản lý), được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường THCS trên địa bàn. Thời gian nghiên cứu từ năm học 2014-2015 đến 2018-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về đổi mới PPDH: 100% cán bộ chuyên viên Phòng GD-ĐT, 87,5% cán bộ quản lý và 66,7% giáo viên nhận thức rõ sự cần thiết đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh. Tuy nhiên, mức độ nhận thức của giáo viên thấp hơn so với cán bộ quản lý.

  2. Mức độ hiểu biết và kỹ năng sử dụng PPDH tích cực: 85,7% giáo viên hiểu biết về phương pháp thuyết trình, nhưng chỉ có 57,14% hiểu biết về phương pháp thảo luận nhóm và 38,1% về giải quyết vấn đề. Kỹ năng sử dụng các phương pháp tích cực còn hạn chế, đặc biệt kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin chỉ đạt 28,57%.

  3. Khó khăn trong thực hiện đổi mới PPDH: 71,43% giáo viên gặp khó khăn về ứng dụng công nghệ thông tin, 70,48% thiếu cơ sở vật chất và thiết bị dạy học đồng bộ, 66,67% khó khăn trong xây dựng kế hoạch bài học, 57,14% do sĩ số học sinh đông.

  4. Thực trạng thực hiện đổi mới PPDH: Chỉ 40% giáo viên thường xuyên đổi mới thiết kế và chuẩn bị bài học, 41% cải tiến các phương pháp truyền thống, 54,3% tăng cường sử dụng phương tiện dạy học và CNTT, 42% chú trọng bồi dưỡng phương pháp học tập cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức về đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh đã được nâng cao, đặc biệt ở cán bộ quản lý. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa nhận thức và thực tiễn áp dụng đổi mới của giáo viên còn lớn, phản ánh qua mức độ hiểu biết và kỹ năng sử dụng các phương pháp tích cực chưa đồng đều. Các khó khăn chủ yếu liên quan đến hạn chế về cơ sở vật chất, thiết bị, kỹ năng CNTT và thời gian chuẩn bị bài giảng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này là phổ biến ở nhiều địa phương có điều kiện kinh tế xã hội tương đồng. Việc đổi mới PPDH vẫn còn mang tính hình thức, chưa tạo được sự chuyển biến căn bản trong phương pháp dạy và học, học sinh vẫn còn thụ động, thiếu kỹ năng tự học và sáng tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và thực hiện đổi mới PPDH của giáo viên và cán bộ quản lý, bảng thống kê các khó khăn gặp phải và mức độ áp dụng các phương pháp tích cực trong giảng dạy.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý và thực hiện đổi mới PPDH tại các trường THCS thành phố Pleiku, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đổi mới, góp phần phát triển năng lực học sinh một cách toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ quản lý và giáo viên
    Tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng chuyên sâu về đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên. Thời gian thực hiện: trong 1 năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Phòng GD-ĐT phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng nghiệp vụ.

  2. Xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH đồng bộ và khoa học
    Các trường THCS cần xây dựng kế hoạch đổi mới PPDH cụ thể, có lộ trình rõ ràng, phân công nhiệm vụ và đánh giá kết quả định kỳ. Thời gian: triển khai ngay từ đầu năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin
    Huy động nguồn lực xã hội hóa, ngân sách địa phương để nâng cấp phòng học, trang thiết bị, thiết bị công nghệ thông tin phục vụ đổi mới PPDH. Thời gian: trong 3 năm tiếp theo. Chủ thể: UBND thành phố, Phòng GD-ĐT, các trường.

  4. Tổ chức kiểm tra, đánh giá và khen thưởng hiệu quả đổi mới PPDH
    Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá việc thực hiện đổi mới PPDH, khen thưởng kịp thời các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc để tạo động lực cho giáo viên và cán bộ quản lý. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng GD-ĐT, Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp
    Giúp hiểu rõ vai trò và phương pháp quản lý đổi mới PPDH theo định hướng phát triển năng lực học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường phổ thông.

  2. Giáo viên trung học cơ sở
    Cung cấp kiến thức, kỹ năng và các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học tích cực, giúp giáo viên nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý đổi mới PPDH, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về đổi mới giáo dục và phát triển năng lực học sinh.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch và chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh?
    Đổi mới PPDH giúp phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh, khắc phục phương pháp truyền thụ một chiều, nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.

  2. Những khó khăn chính khi thực hiện đổi mới PPDH tại các trường THCS là gì?
    Chủ yếu là thiếu cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin của giáo viên còn hạn chế, thời gian chuẩn bị bài giảng không đủ và sự thụ động của học sinh.

  3. Vai trò của cán bộ quản lý trong quản lý đổi mới PPDH như thế nào?
    Cán bộ quản lý có vai trò quyết định trong việc nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra việc thực hiện đổi mới PPDH, tạo động lực và điều kiện thuận lợi cho giáo viên và học sinh.

  4. Làm thế nào để giáo viên nâng cao kỹ năng đổi mới phương pháp dạy học?
    Giáo viên cần tham gia các lớp bồi dưỡng chuyên môn, trao đổi kinh nghiệm, áp dụng linh hoạt các phương pháp tích cực, sử dụng hiệu quả công nghệ thông tin và thường xuyên tự học, tự bồi dưỡng.

  5. Các biện pháp quản lý đổi mới PPDH có thể áp dụng tại các trường THCS như thế nào?
    Bao gồm nâng cao nhận thức đội ngũ, xây dựng kế hoạch đổi mới đồng bộ, tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, tổ chức kiểm tra đánh giá và khen thưởng, phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

Kết luận

  • Đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THCS thành phố Pleiku.
  • Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về đổi mới PPDH đã được nâng cao, nhưng kỹ năng và thực tiễn áp dụng còn nhiều hạn chế.
  • Các khó khăn chủ yếu liên quan đến cơ sở vật chất, thiết bị, kỹ năng CNTT và thời gian chuẩn bị bài giảng.
  • Luận văn đã đề xuất 6 biện pháp quản lý đổi mới PPDH khả thi, tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch, đầu tư trang thiết bị và kiểm tra đánh giá.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp, tổ chức bồi dưỡng thường xuyên và mở rộng nghiên cứu áp dụng trên phạm vi tỉnh Gia Lai.

Hành động ngay hôm nay: Các trường THCS và Phòng GD-ĐT thành phố Pleiku cần phối hợp triển khai các biện pháp quản lý đổi mới PPDH để phát huy tối đa năng lực học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục địa phương.