Tổng quan nghiên cứu

Thị trường rau an toàn (RAT) tại thành phố Đà Nẵng đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ rau an toàn ngày càng tăng cao. Với dân số hơn 1,2 triệu người, nhu cầu rau an toàn của Đà Nẵng ước tính khoảng 100.000 tấn/năm, tuy nhiên sản lượng rau sản xuất trong thành phố chỉ đáp ứng khoảng 8% nhu cầu, trong đó sản lượng rau an toàn chỉ đạt khoảng 600 tấn/năm, chiếm 50% nhu cầu rau an toàn. Thị trường RAT hiện nay còn nhiều hạn chế như sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, thiếu kiểm soát chất lượng, và sự thiếu minh bạch trong nguồn gốc sản phẩm khiến người tiêu dùng hoang mang, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) đối với thị trường rau an toàn trên địa bàn Đà Nẵng trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhằm phát triển thị trường rau an toàn một cách bền vững, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại thành phố Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp sản xuất kinh doanh và người tiêu dùng.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý nhà nước về thị trường rau an toàn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan chức năng trong việc xây dựng chính sách, quy hoạch vùng sản xuất và phát triển hệ thống phân phối rau an toàn phù hợp với thực tiễn địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và kinh tế thị trường để phân tích công tác quản lý nhà nước đối với thị trường rau an toàn. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước về thị trường: Nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết, kiểm soát và định hướng hoạt động sản xuất kinh doanh trên thị trường nhằm khắc phục những khuyết tật của cơ chế thị trường như cạnh tranh không lành mạnh, thiếu minh bạch và bảo vệ lợi ích xã hội.

  2. Lý thuyết về thị trường và cung cầu: Giúp phân tích đặc điểm cung cầu của thị trường rau an toàn, trong đó cung có tính co giãn thấp do đặc thù sản xuất nông nghiệp, còn cầu chịu ảnh hưởng bởi thu nhập, thói quen tiêu dùng và nhận thức về an toàn thực phẩm.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: Quản lý nhà nước đối với thị trường, rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP, nguyên tắc quản lý nhà nước (dân chủ, công bằng, công khai), các phương pháp quản lý nhà nước (hành chính, kinh tế, tuyên truyền giáo dục), và các công cụ quản lý (pháp luật, quy hoạch, chính sách).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.

  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra với 120 phiếu phát ra, thu về 102 phiếu, trong đó 90 phiếu hợp lệ, khảo sát các đối tượng gồm cán bộ quản lý nhà nước, chủ doanh nghiệp sản xuất kinh doanh rau an toàn và người tiêu dùng trên địa bàn Đà Nẵng. Các câu hỏi tập trung vào thực trạng quản lý, nhận thức và đánh giá thị trường rau an toàn.

  • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu nghiên cứu, văn bản pháp luật, số liệu thống kê của các cơ quan chức năng như Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chi cục Bảo vệ thực vật Đà Nẵng, các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý thị trường và an toàn thực phẩm.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích định tính và so sánh với các nghiên cứu tương tự ở các địa phương khác như Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Đà Lạt để rút ra bài học kinh nghiệm. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến thị trường rau an toàn tại Đà Nẵng.

Timeline nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2016-2018, với các đề xuất giải pháp hướng tới năm 2025 nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với thị trường rau an toàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn cung rau an toàn còn hạn chế: Diện tích canh tác rau an toàn được cấp giấy chứng nhận tại Đà Nẵng là khoảng 700 ha, trong tổng diện tích canh tác rau 1.200 ha. Sản lượng rau an toàn đạt khoảng 1.800 tấn/năm, chỉ đáp ứng khoảng 60% nhu cầu rau an toàn của thành phố. Khoảng 40% lượng rau còn lại được nhập từ các địa phương khác như Quảng Nam, Thừa Thiên Huế, Đà Lạt.

  2. Thị trường phân phối và giá cả biến động: Hiện có 59 cửa hàng bán rau an toàn và 35 siêu thị kinh doanh mặt hàng này trên địa bàn. Giá các loại rau an toàn dao động từ 22.000 đến 550.000 đồng/kg tùy loại, chịu ảnh hưởng bởi mùa vụ và thời tiết. Khảo sát cho thấy 43,33% người tiêu dùng không đồng ý rằng nguồn cung rau an toàn dồi dào, trong khi 62,22% đồng ý nhu cầu sử dụng rau an toàn rất lớn.

  3. Quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Việc quản lý các cơ sở sản xuất và kinh doanh rau an toàn gặp khó khăn do tình trạng đăng ký kinh doanh không đầy đủ, các cửa hàng hết hạn giấy phép vẫn hoạt động, và việc kiểm soát chất lượng sản phẩm chưa chặt chẽ. Lực lượng quản lý còn mỏng, phân công trách nhiệm chưa rõ ràng, các văn bản pháp luật chưa đồng bộ.

  4. Mục tiêu quản lý nhà nước được đánh giá tích cực nhưng chưa toàn diện: Các mục tiêu như đảm bảo sự ổn định thị trường và bảo vệ lợi ích các bên liên quan được đánh giá tốt với trên 60% ý kiến đồng thuận. Tuy nhiên, việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo thị trường diễn ra thông suốt còn nhiều thách thức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc điểm sản xuất rau an toàn chủ yếu là quy mô nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ, cũng như sự thiếu đồng bộ trong công tác quản lý nhà nước. So với các địa phương như Vĩnh Phúc, Hưng Yên và Đà Lạt, Đà Nẵng chưa có các chính sách hỗ trợ đồng bộ về đất đai, đào tạo kỹ thuật và xây dựng thương hiệu sản phẩm. Các địa phương này đã triển khai thành công các mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi, hỗ trợ kỹ thuật và chính sách ưu đãi thu hút đầu tư, giúp nâng cao năng suất và giá trị sản phẩm.

Dữ liệu khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của người tiêu dùng về nguồn cung và nhu cầu rau an toàn, biểu đồ đường thể hiện biến động giá rau an toàn theo mùa vụ, và bảng tổng hợp diện tích, sản lượng rau an toàn được cấp giấy chứng nhận tại các quận huyện. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng thị trường.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong việc tạo dựng môi trường kinh doanh lành mạnh, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và phát triển thị trường rau an toàn bền vững. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường kiểm tra giám sát và hỗ trợ kỹ thuật là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quy hoạch và phát triển vùng sản xuất rau an toàn

    • Động từ hành động: Xây dựng, mở rộng
    • Target metric: Tăng diện tích vùng sản xuất rau an toàn lên 1.200 ha vào năm 2025
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp UBND các quận huyện
    • Timeline: 2021-2025
  2. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế quản lý nhà nước

    • Động từ hành động: Rà soát, ban hành, cập nhật
    • Target metric: Đảm bảo 100% các cơ sở sản xuất kinh doanh rau an toàn có giấy phép hợp lệ và tuân thủ quy định
    • Chủ thể thực hiện: Sở Tư pháp, Sở Công thương, Chi cục Bảo vệ thực vật
    • Timeline: 2020-2023
  3. Phát triển chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ rau an toàn

    • Động từ hành động: Liên kết, hỗ trợ, xúc tiến
    • Target metric: Tăng tỷ lệ rau an toàn tiêu thụ qua kênh hợp tác xã và doanh nghiệp lên 50%
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo phát triển rau an toàn, các hợp tác xã, doanh nghiệp
    • Timeline: 2021-2025
  4. Nâng cao năng lực và nhận thức cho người sản xuất và người tiêu dùng

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, tuyên truyền, nâng cao nhận thức
    • Target metric: 90% nông dân sản xuất rau an toàn được đào tạo kỹ thuật và 70% người tiêu dùng hiểu biết về an toàn thực phẩm
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, Hội Nông dân, các tổ chức xã hội
    • Timeline: 2020-2024
  5. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và hệ thống phân phối

    • Động từ hành động: Đầu tư, xây dựng, cải tạo
    • Target metric: Hoàn thiện hệ thống chợ đầu mối, kho bảo quản và mở rộng mạng lưới cửa hàng rau an toàn
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Công thương
    • Timeline: 2021-2025

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thương mại

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý thị trường rau an toàn.
    • Use case: Rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật và kế hoạch phát triển vùng sản xuất rau an toàn.
  2. Doanh nghiệp và hợp tác xã sản xuất kinh doanh rau an toàn

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng thị trường, các khó khăn và cơ hội phát triển, từ đó xây dựng chiến lược sản xuất và tiêu thụ hiệu quả.
    • Use case: Liên kết chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn về quản lý nhà nước đối với thị trường nông sản an toàn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về rau an toàn, quyền lợi và trách nhiệm trong tiêu dùng sản phẩm an toàn.
    • Use case: Tham gia giám sát, phản hồi về chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước đối với thị trường rau an toàn là gì?
    Quản lý nhà nước đối với thị trường rau an toàn là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm điều tiết, kiểm soát và định hướng sản xuất, kinh doanh rau an toàn theo các quy định pháp luật để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và phát triển thị trường bền vững.

  2. Tại sao thị trường rau an toàn ở Đà Nẵng còn nhiều khó khăn?
    Do sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi cung ứng, quản lý nhà nước chưa chặt chẽ, các cơ sở kinh doanh chưa tuân thủ đầy đủ quy định, và nhận thức người tiêu dùng về rau an toàn còn hạn chế.

  3. Các phương pháp quản lý nhà nước nào được áp dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu áp dụng phương pháp hành chính (quy định pháp luật, kiểm tra), phương pháp kinh tế (chính sách hỗ trợ, ưu đãi), và phương pháp tuyên truyền giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thị trường rau an toàn?
    Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường kiểm tra giám sát, phát triển vùng sản xuất tập trung, xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ, đồng thời nâng cao năng lực và nhận thức cho người sản xuất và tiêu dùng.

  5. Vai trò của người tiêu dùng trong phát triển thị trường rau an toàn là gì?
    Người tiêu dùng có vai trò quan trọng trong việc lựa chọn sản phẩm an toàn, góp phần tạo động lực cho nhà sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm và thúc đẩy thị trường phát triển lành mạnh. Nhận thức và hành vi tiêu dùng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của thị trường rau an toàn.

Kết luận

  • Thị trường rau an toàn tại Đà Nẵng đang phát triển nhưng còn nhiều hạn chế về nguồn cung, quản lý và nhận thức người tiêu dùng.
  • Quản lý nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết, kiểm soát và phát triển thị trường rau an toàn theo hướng bền vững và an toàn.
  • Các phương pháp quản lý hành chính, kinh tế và tuyên truyền giáo dục cần được phối hợp linh hoạt để nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quy hoạch vùng sản xuất, hoàn thiện pháp luật, phát triển chuỗi liên kết và nâng cao năng lực các bên liên quan là cần thiết.
  • Nghiên cứu đặt nền tảng cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chính sách và thực thi quản lý nhà nước đối với thị trường rau an toàn tại Đà Nẵng đến năm 2025 và xa hơn.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người tiêu dùng cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng thị trường rau an toàn phát triển bền vững, đảm bảo sức khỏe cộng đồng và nâng cao giá trị kinh tế nông nghiệp địa phương.