Tổng quan nghiên cứu

Kinh tế hợp tác, đặc biệt là hợp tác xã (HTX) trong nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế-xã hội, cải thiện đời sống nhân dân và xóa đói giảm nghèo bền vững. Tại huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang, với diện tích đất nông nghiệp chiếm khoảng 78% tổng diện tích tự nhiên (40.750 ha trên tổng 43.270 ha), nông nghiệp là ngành kinh tế chủ lực. Dân số năm 2015 là 81.000 người, trong đó 80% lao động làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp. Sản lượng lúa đạt 220.000 tấn trên diện tích 21.000 ha, mía 245.000 tấn trên 3.500 ha, cùng nhiều sản phẩm nông nghiệp khác như khóm, chuối, nuôi tôm và cá đồng.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với HTX trong nông nghiệp trên địa bàn huyện U Minh Thượng từ năm 2012 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của HTX. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung: cơ sở lý luận và pháp lý của quản lý nhà nước đối với HTX nông nghiệp, thực trạng quản lý tại địa phương, và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện kinh tế-xã hội của huyện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh huyện U Minh Thượng là vùng nông nghiệp trọng điểm, có nhiều tiềm năng phát triển nhưng còn nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng, trình độ dân trí và tỷ lệ hộ nghèo còn cao (10,8% năm 2016). Việc hoàn thiện quản lý nhà nước đối với HTX sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế tập thể, nâng cao đời sống người dân và phát triển bền vững nông nghiệp địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết kinh tế hợp tác: Định nghĩa HTX theo Liên minh HTX quốc tế (ICA) và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nhấn mạnh nguyên tắc tự nguyện, dân chủ, bình đẳng và tự chịu trách nhiệm trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Mô hình HTX nông nghiệp kiểu mới: Phân biệt rõ giữa HTX kiểu cũ và kiểu mới, trong đó HTX kiểu mới hoạt động như tổ chức kinh tế tập thể có tư cách pháp nhân, tự chủ, tự chịu trách nhiệm, góp vốn và phân chia lợi ích rõ ràng.
  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Tập trung vào vai trò của nhà nước trong xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy quản lý, kiểm tra, giám sát và hỗ trợ phát triển HTX.
  • Khái niệm về phát triển kinh tế tập thể: Nhấn mạnh vai trò của HTX trong phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm, nâng cao thu nhập và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: HTX nông nghiệp, quản lý nhà nước, kinh tế hợp tác, mô hình HTX kiểu mới, chính sách hỗ trợ HTX.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản pháp luật, chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế tập thể của địa phương; số liệu thống kê về hoạt động HTX trên địa bàn huyện U Minh Thượng từ năm 2012 đến nay.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, so sánh số liệu HTX qua các thời kỳ để đánh giá sự thay đổi và hiệu quả hoạt động. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kinh nghiệm quản lý nhà nước tại các địa phương khác như Tiền Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ 11 HTX nông nghiệp đang hoạt động trên địa bàn huyện, với hơn 1.650 hộ thành viên, chiếm 10,6% tổng số hộ dân trong huyện.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2012 đến năm 2016, giai đoạn thực hiện Luật HTX năm 2012 và các chính sách liên quan, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển HTX nông nghiệp trên địa bàn: Đến cuối năm 2016, huyện có 11 HTX nông nghiệp, trong đó 9 HTX chuyển đổi từ mô hình cũ và 2 HTX thành lập mới. Tổng số thành viên là 1.650 hộ, trung bình 150 thành viên/HTX. Giá trị sản xuất kinh doanh bình quân khoảng 1 tỷ đồng/HTX, lợi nhuận trung bình 200 triệu đồng/năm. Thu nhập bình quân của thành viên đạt khoảng 1 triệu đồng/người/tháng.

  2. Hiệu quả hoạt động HTX: Khoảng 10% HTX hoạt động hiệu quả cao, 80% hoạt động trung bình và yếu, trên 8% hoạt động kém hoặc ngừng hoạt động. Các HTX chủ yếu cung cấp dịch vụ đầu vào như giống, phân bón, tưới tiêu; dịch vụ bảo quản, chế biến và tiêu thụ sản phẩm còn hạn chế.

  3. Quản lý nhà nước và chính sách hỗ trợ: Từ năm 2013 đến 2016, ngân sách tỉnh và huyện hỗ trợ phát triển HTX khoảng 4,2 tỷ đồng, tập trung vào đào tạo, đầu tư cơ sở hạ tầng, hỗ trợ vốn và giống. Tuy nhiên, chỉ có 2/11 HTX được hỗ trợ vay vốn ngân hàng cho thành viên với mức vay tối đa 300 triệu đồng/người. Tỷ lệ HTX tiếp cận chính sách còn rất thấp, chỉ khoảng dưới 3% trong các nhóm chính sách.

  4. Bộ máy quản lý và năng lực cán bộ: Cán bộ quản lý HTX chủ yếu kiêm nhiệm, trình độ thấp, thiếu kỹ năng nghiệp vụ và kinh nghiệm thực tiễn. Việc theo dõi, hướng dẫn và kiểm tra HTX còn hạn chế, nhiều nơi còn mang tính hình thức. Công tác đăng ký kinh doanh HTX thuận lợi nhưng có sự chồng chéo và chưa thống nhất về thẩm quyền cấp giấy phép.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do hệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn thực hiện Luật HTX năm 2012 còn chậm ban hành, thiếu đồng bộ và chưa có văn bản hướng dẫn riêng cho HTX nông nghiệp. Chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh và chưa phù hợp với đặc thù HTX nông nghiệp, nguồn lực tài chính và con người để hỗ trợ HTX còn hạn chế.

So với các địa phương như Tiền Giang, Vĩnh Long và Đồng Tháp, huyện U Minh Thượng còn thiếu sự quan tâm đúng mức từ cấp ủy, chính quyền địa phương trong việc xây dựng kế hoạch phát triển HTX, công tác tuyên truyền chưa sâu rộng, nhận thức về vai trò HTX còn hạn chế. Việc can thiệp hành chính quá sâu hoặc buông lỏng quản lý cũng làm giảm hiệu quả hoạt động của HTX.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ HTX hoạt động hiệu quả theo từng năm, bảng thống kê số lượng HTX được hỗ trợ vay vốn và các chính sách tiếp cận, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về HTX tại huyện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và chính sách hỗ trợ: Ban hành kịp thời các văn bản hướng dẫn thi hành Luật HTX năm 2012, đặc biệt là các quy định riêng cho HTX nông nghiệp. Xây dựng chính sách hỗ trợ đột phá về vốn, kỹ thuật, đào tạo và phát triển thị trường cho HTX. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Nông nghiệp, UBND tỉnh, huyện.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý HTX: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý HTX, kỹ năng nghiệp vụ và kiến thức pháp luật cho cán bộ chuyên trách ở huyện và xã. Đảm bảo mỗi xã có cán bộ chuyên trách đủ năng lực. Thời gian: 1 năm; chủ thể: UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Xây dựng chiến lược tuyên truyền sâu rộng về vai trò, bản chất và lợi ích của HTX nông nghiệp đến cán bộ và nhân dân. Sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng, tổ chức hội thảo, tập huấn định kỳ. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ban chỉ đạo huyện, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức đoàn thể.

  4. Đẩy mạnh liên kết chuỗi giá trị và hợp tác với doanh nghiệp: Khuyến khích HTX xây dựng mô hình liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm với doanh nghiệp, phát triển dịch vụ gia tăng như chế biến, bảo quản. Hỗ trợ xây dựng thương hiệu và áp dụng tiêu chuẩn chất lượng. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: UBND huyện, Phòng Nông nghiệp, Liên minh HTX.

  5. Củng cố bộ máy quản lý nhà nước và nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát: Phân công rõ ràng chức năng, nhiệm vụ cho các phòng ban, tăng cường cán bộ chuyên trách, xây dựng hệ thống thông tin quản lý HTX. Tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm nghiêm túc, đảm bảo hoạt động HTX minh bạch và hiệu quả. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: UBND huyện, các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về quản lý HTX nông nghiệp, xây dựng chính sách và tổ chức thực hiện hiệu quả tại địa phương.

  2. Lãnh đạo và thành viên HTX nông nghiệp: Cung cấp kiến thức về mô hình HTX kiểu mới, quản lý hoạt động, liên kết chuỗi giá trị và tiếp cận chính sách hỗ trợ.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế hợp tác: Tài liệu tham khảo bổ sung cho nghiên cứu, giảng dạy về kinh tế tập thể và quản lý nhà nước.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò HTX trong chuỗi giá trị nông sản, từ đó xây dựng các chương trình hợp tác, đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTX nông nghiệp kiểu mới khác gì so với kiểu cũ?
    HTX kiểu mới hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện, tự chủ, có tư cách pháp nhân, thành viên góp vốn và chia lợi nhuận rõ ràng. Kiểu cũ mang tính bao cấp, thành viên bị tách rời tư liệu sản xuất, hoạt động theo kế hoạch nhà nước.

  2. Tại sao HTX nông nghiệp ở U Minh Thượng còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh, bộ máy quản lý yếu kém, nhận thức của cán bộ và người dân chưa đầy đủ, cùng với khó khăn về vốn và cơ sở hạ tầng.

  3. Làm thế nào để HTX tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi?
    Cần xây dựng phương án kinh doanh khả thi, minh bạch tài chính, đồng thời chính quyền địa phương và ngân hàng cần phối hợp hỗ trợ thủ tục vay vốn, giảm rào cản thế chấp.

  4. Vai trò của nhà nước trong quản lý HTX là gì?
    Nhà nước xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy quản lý, kiểm tra, giám sát và hỗ trợ phát triển HTX, tạo môi trường pháp lý và kinh tế thuận lợi cho HTX hoạt động hiệu quả.

  5. HTX có thể liên kết với doanh nghiệp như thế nào?
    HTX có thể ký hợp đồng liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm với doanh nghiệp, cùng chia sẻ lợi ích và rủi ro, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận, pháp lý và thực trạng quản lý nhà nước đối với HTX nông nghiệp tại huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang từ năm 2012 đến nay.
  • Phát hiện nhiều HTX hoạt động hiệu quả nhưng phần lớn còn yếu kém do hạn chế về chính sách, bộ máy quản lý và nguồn lực.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường tuyên truyền, thúc đẩy liên kết chuỗi giá trị và củng cố bộ máy quản lý.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong giai đoạn 2024-2026 nhằm phát triển bền vững HTX nông nghiệp tại địa phương.
  • Khuyến khích các cơ quan quản lý, HTX và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả hoạt động và đóng góp vào phát triển kinh tế-xã hội huyện U Minh Thượng.

Hãy bắt đầu hành trình đổi mới quản lý HTX nông nghiệp để phát huy tối đa tiềm năng và lợi ích cho cộng đồng!