Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc đào tạo nguồn nhân lực có năng lực tự học và thích ứng nhanh với công nghệ mới trở thành yêu cầu cấp thiết đối với giáo dục đại học. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ năm 2018, người lao động cần có đủ kiến thức và kỹ năng để làm chủ công nghệ hiện đại, đồng thời phát triển phẩm chất tự học, sáng tạo. Tại Việt Nam, Nghị quyết Trung ương số 29 (2013) và Luật Giáo dục 2019 đã nhấn mạnh mục tiêu phát triển năng lực tự học, tự làm giàu tri thức của người học trong giáo dục đại học.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động tự học của sinh viên tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2020-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động tự học của sinh viên, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tự học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo của học viện. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 299 sinh viên hệ chính quy và 43 giảng viên, cán bộ quản lý của học viện.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới phương pháp đào tạo theo tín chỉ và phát triển năng lực tự học của sinh viên. Các chỉ số đánh giá như nhận thức, thái độ, kỹ năng tự học và điều kiện cơ sở vật chất được khảo sát cụ thể, giúp xác định các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý hoạt động tự học hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và tâm lý học giáo dục, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm điều chỉnh quá trình dạy học, phát triển toàn diện nhân cách người học (Nguyễn Ngọc Quang, 1989; Trần Kiểm, 2016). Quản lý hoạt động tự học là một phần quan trọng trong quản lý giáo dục đại học, tập trung vào việc tổ chức, điều khiển và kiểm tra hoạt động tự học của sinh viên.

  • Lý thuyết về hoạt động tự học: Tự học là hoạt động có mục đích, chủ động, tích cực của người học nhằm chiếm lĩnh tri thức và phát triển kỹ năng (Nguyễn Cảnh Toàn, 2004; Đặng Vũ Hoạt & Hà Thị Đức, 1996). Hoạt động tự học bao gồm các giai đoạn tiếp cận, xử lý, vận dụng và tự đánh giá thông tin, đòi hỏi kỹ năng lập kế hoạch, tìm kiếm tài liệu, ghi chép, thuyết trình, viết luận và nghiên cứu khoa học.

  • Mô hình quản lý hoạt động tự học: Bao gồm các yếu tố chủ thể quản lý (giảng viên, cán bộ quản lý, cố vấn học tập), đối tượng quản lý (sinh viên), công cụ quản lý (quy chế, kế hoạch, kiểm tra đánh giá), và các phương pháp quản lý (hành chính-pháp luật, giáo dục-tâm lý, kích thích) nhằm thúc đẩy sinh viên tự giác, tích cực trong học tập.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, tự học, sinh viên, quản lý hoạt động tự học, kỹ năng tự học, điều kiện cơ sở vật chất phục vụ tự học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát 299 sinh viên đại học hệ chính quy và 43 giảng viên, cán bộ quản lý tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP. Hồ Chí Minh trong năm học 2020-2021. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các khóa học và khoa chuyên môn.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS để tính tần suất, điểm trung bình, độ lệch chuẩn, so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các nhóm. Dữ liệu định tính được phân tích nội dung nhằm làm rõ các vấn đề liên quan đến quản lý hoạt động tự học.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2020-2021, phân tích và đề xuất biện pháp được thực hiện trong năm 2021.

Phương pháp nghiên cứu sản phẩm hoạt động quản lý giáo dục cũng được áp dụng để đánh giá các văn bản, quy chế, kế hoạch liên quan đến quản lý hoạt động tự học của học viện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức và thái độ của sinh viên về tự học: Khoảng 85% sinh viên có nhận thức đúng đắn về vai trò của tự học trong quá trình học tập và phát triển năng lực nghề nghiệp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% sinh viên thể hiện thái độ tích cực và chủ động trong việc thực hiện hoạt động tự học.

  2. Kỹ năng tự học của sinh viên: Kỹ năng lập kế hoạch học tập được đánh giá ở mức trung bình với điểm trung bình 3.2/5, trong khi kỹ năng tìm kiếm và sử dụng tài liệu đạt 3.5/5. Kỹ năng ghi chép và tự kiểm tra kiến thức còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 2.8/5, cho thấy sinh viên cần được bồi dưỡng thêm kỹ năng này.

  3. Quản lý hoạt động tự học của giảng viên và cán bộ quản lý: Khoảng 70% giảng viên và cán bộ quản lý tham gia khảo sát cho biết công tác giáo dục nhận thức về tự học cho sinh viên được thực hiện thường xuyên. Tuy nhiên, chỉ 55% cho rằng việc quản lý kế hoạch và nội dung tự học của sinh viên được thực hiện hiệu quả. Việc kiểm tra, đánh giá kết quả tự học còn thiếu tính thường xuyên và chưa phát huy được tinh thần tự học của sinh viên.

  4. Điều kiện cơ sở vật chất phục vụ tự học: Học viện đã đầu tư phòng LAB, thư viện, phòng tự học với trang thiết bị hiện đại. Khoảng 80% sinh viên đánh giá điều kiện cơ sở vật chất đáp ứng cơ bản nhu cầu tự học, nhưng vẫn còn khoảng 20% phản ánh thiếu không gian yên tĩnh và tài liệu tham khảo chuyên sâu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý hoạt động tự học tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP. Hồ Chí Minh đã đạt được những kết quả tích cực về nhận thức và cơ sở vật chất. Tuy nhiên, kỹ năng tự học của sinh viên còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kỹ năng ghi chép và tự kiểm tra kiến thức, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả học tập. Nguyên nhân có thể do công tác bồi dưỡng kỹ năng tự học chưa được chú trọng đúng mức và việc kiểm tra, đánh giá kết quả tự học chưa thường xuyên, liên tục.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định rằng việc quản lý hoạt động tự học cần sự phối hợp đồng bộ giữa giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên, đồng thời phải có các biện pháp hỗ trợ kỹ năng tự học và điều kiện học tập phù hợp. Việc xây dựng môi trường học thuật tích cực, khuyến khích tự học và sáng tạo cũng là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng đào tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên có nhận thức đúng về tự học, điểm trung bình các kỹ năng tự học, mức độ thực hiện các biện pháp quản lý của giảng viên, và đánh giá điều kiện cơ sở vật chất. Bảng so sánh giữa các nhóm đối tượng khảo sát cũng giúp minh họa sự khác biệt trong nhận thức và thực hành tự học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục nhận thức về tự học cho sinh viên

    • Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm về vai trò và phương pháp tự học.
    • Đưa nội dung giáo dục kỹ năng tự học vào chương trình đào tạo bắt buộc.
    • Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác sinh viên phối hợp với các khoa.
  2. Hỗ trợ sinh viên xây dựng và thực hiện kế hoạch tự học khoa học

    • Xây dựng mẫu kế hoạch học tập cá nhân và hướng dẫn sinh viên sử dụng.
    • Tăng cường vai trò cố vấn học tập trong việc tư vấn, giám sát kế hoạch học tập.
    • Thời gian thực hiện: triển khai từ đầu khóa học mới.
    • Chủ thể thực hiện: Cố vấn học tập, giảng viên chủ nhiệm.
  3. Bồi dưỡng kỹ năng tự học cho sinh viên

    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm tài liệu, ghi chép, thuyết trình, viết luận và tự kiểm tra kiến thức.
    • Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực, khuyến khích học tập nhóm và nghiên cứu khoa học.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong các học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo kỹ năng, giảng viên các khoa.
  4. Nâng cấp và quản lý điều kiện cơ sở vật chất phục vụ tự học

    • Mở rộng không gian phòng tự học yên tĩnh, tăng cường trang thiết bị công nghệ thông tin.
    • Cập nhật, bổ sung tài liệu tham khảo chuyên sâu trong thư viện.
    • Thời gian thực hiện: kế hoạch 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Quản lý cơ sở vật chất.
  5. Tăng cường kiểm tra, đánh giá kết quả hoạt động tự học của sinh viên

    • Xây dựng quy chế kiểm tra, đánh giá thường xuyên, đa dạng hình thức đánh giá.
    • Kết hợp đánh giá tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá của giảng viên.
    • Thời gian thực hiện: áp dụng từ học kỳ tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, giảng viên bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở giáo dục đại học

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy chế quản lý hoạt động tự học phù hợp với đặc thù từng trường.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển năng lực tự học cho sinh viên trong chiến lược đào tạo.
  2. Giảng viên và cố vấn học tập

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp quản lý, hướng dẫn sinh viên tự học hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động học tập tích cực, tư vấn kế hoạch học tập cá nhân.
  3. Sinh viên đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, kỹ năng và phương pháp tự học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển bản thân.
    • Use case: Áp dụng các kỹ năng tự học, lập kế hoạch học tập và tự đánh giá kết quả học tập.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học, nghiên cứu sinh

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động tự học trong giáo dục đại học tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý giáo dục, phương pháp dạy học và phát triển năng lực người học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động tự học của sinh viên là gì?
    Quản lý hoạt động tự học là hệ thống các tác động có kế hoạch của nhà trường, giảng viên và cán bộ quản lý nhằm hướng dẫn, kiểm tra và hỗ trợ sinh viên trong quá trình tự học để nâng cao hiệu quả học tập. Ví dụ, việc xây dựng kế hoạch học tập cá nhân và đánh giá kết quả tự học là một phần của quản lý này.

  2. Tại sao kỹ năng tự học lại quan trọng đối với sinh viên đại học?
    Kỹ năng tự học giúp sinh viên chủ động tiếp cận, xử lý và vận dụng kiến thức, từ đó phát triển năng lực nghề nghiệp và thích ứng với môi trường học tập hiện đại. Nghiên cứu cho thấy sinh viên có kỹ năng tự học tốt thường đạt kết quả học tập cao hơn.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động tự học của sinh viên?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách nhà trường, điều kiện cơ sở vật chất, môi trường học thuật; và yếu tố chủ quan như nhận thức, thái độ, năng lực của giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên. Ví dụ, môi trường học thuật tích cực khuyến khích sinh viên tự học hiệu quả hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng tự học cho sinh viên?
    Có thể tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng, hướng dẫn phương pháp học tập, tạo điều kiện thực hành qua các hoạt động nhóm, nghiên cứu khoa học và sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập. Việc này cần sự phối hợp giữa giảng viên, cố vấn học tập và các trung tâm đào tạo kỹ năng.

  5. Vai trò của giảng viên trong quản lý hoạt động tự học là gì?
    Giảng viên là chủ thể quản lý chính, có nhiệm vụ hướng dẫn, kích thích, kiểm tra và đánh giá hoạt động tự học của sinh viên. Họ cũng đóng vai trò xây dựng nội dung tự học, phương pháp học và tạo môi trường học tập thuận lợi. Ví dụ, giảng viên có thể giao bài tập tự học và tổ chức thảo luận để thúc đẩy sinh viên chủ động học tập.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động tự học của sinh viên là yếu tố then chốt góp phần nâng cao chất lượng đào tạo đại học trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.
  • Thực trạng tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở TP. Hồ Chí Minh cho thấy nhận thức và điều kiện cơ sở vật chất tương đối tốt, nhưng kỹ năng tự học và công tác kiểm tra đánh giá còn hạn chế.
  • Giảng viên và cán bộ quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, quản lý và đánh giá hoạt động tự học của sinh viên.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm tăng cường giáo dục nhận thức, hỗ trợ xây dựng kế hoạch, bồi dưỡng kỹ năng, nâng cấp cơ sở vật chất và kiểm tra đánh giá thường xuyên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để nâng cao năng lực tự học của sinh viên.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và sinh viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải tiến công tác quản lý và thực hành tự học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.