Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục học sinh trung học cơ sở (THCS), đặc biệt tại các trường phổ thông dân tộc bán trú (PTDTBT) ở vùng miền núi. Huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, với đặc điểm địa lý vùng cao, dân số khoảng 19.000 người và điều kiện kinh tế còn nhiều khó khăn, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho vấn đề này. Qua 5 năm học (2017-2022), các trường PTDTBT tại đây duy trì sĩ số học sinh ổn định với tỷ lệ huy động học sinh lớp 6 đạt trên 98%, tuy nhiên vẫn còn tồn tại tình trạng học sinh bỏ học và học lực yếu chiếm khoảng 3-4%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục học sinh THCS tại các trường PTDTBT huyện Ba Chẽ, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 12/2022 đến tháng 4/2023, tập trung vào 6 trường PTDTBT trên địa bàn huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần xây dựng môi trường giáo dục thống nhất, phát huy tối đa nguồn lực xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục học sinh vùng dân tộc thiểu số, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình phối hợp ba bên giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Lý thuyết quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục thông qua sự phối hợp hiệu quả các lực lượng giáo dục. Mô hình phối hợp ba bên nhấn mạnh vai trò chủ đạo của nhà trường trong việc xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá hoạt động phối hợp với gia đình và xã hội nhằm tạo ra môi trường giáo dục đồng bộ. Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) Hoạt động phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội là sự hợp tác, thống nhất hành động nhằm hỗ trợ giáo dục học sinh; (2) Quản lý hoạt động phối hợp là việc tổ chức, điều hành và giám sát các hoạt động phối hợp để đạt hiệu quả giáo dục; (3) Mục tiêu phối hợp nhằm phát huy sức mạnh tổng hợp, huy động nguồn lực và nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh THCS.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 290 khách thể gồm 70 phụ huynh học sinh, 120 giáo viên, 40 cán bộ quản lý và 60 học sinh tại 6 trường PTDTBT huyện Ba Chẽ. Phương pháp thu thập dữ liệu gồm phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát và tổng kết kinh nghiệm thực tiễn. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả để đánh giá nhận thức, thực trạng phối hợp và quản lý hoạt động phối hợp. Cỡ mẫu được chọn dựa trên quy mô học sinh và cán bộ tại các trường, đảm bảo tính đại diện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2022 đến tháng 4/2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của hoạt động phối hợp: 84,1% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá hoạt động phối hợp là rất cần thiết, trong khi chỉ có 61,4% phụ huynh và 50% học sinh đồng thuận mức độ này. Khoảng 22,5% học sinh cho rằng hoạt động phối hợp chỉ ở mức bình thường, cho thấy sự khác biệt trong nhận thức giữa các nhóm đối tượng.

  2. Vai trò trách nhiệm trong giáo dục: 100% cán bộ quản lý nhận thức đúng vai trò phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Tuy nhiên, 8,6% phụ huynh và 25% học sinh vẫn cho rằng trách nhiệm giáo dục chỉ thuộc về nhà trường hoặc gia đình, phản ánh sự thiếu đồng bộ trong nhận thức trách nhiệm.

  3. Thực trạng thực hiện mục tiêu phối hợp: Khoảng 63,5% khách thể khảo sát đánh giá tốt việc xây dựng và phát triển mối liên hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội; 54% phụ huynh thường xuyên nắm bắt tình hình học tập của con; 53,2% cho rằng kiến thức khoa học giáo dục được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng; 58,3% đánh giá học sinh phát triển toàn diện theo mục tiêu đề ra.

  4. Chất lượng giáo dục và đội ngũ: Tỷ lệ học sinh có học lực yếu dao động từ 2,7% đến 3,8% trong 5 năm qua, với chất lượng giáo dục có xu hướng cải thiện nhưng vẫn còn hạn chế. Đội ngũ giáo viên có trình độ đại học chiếm 93,8%, cán bộ quản lý đạt chuẩn chiếm trên 90%, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và giáo dục.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội tại các trường PTDTBT huyện Ba Chẽ đã đạt được những bước tiến tích cực, đặc biệt trong nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên. Tuy nhiên, sự khác biệt trong nhận thức của phụ huynh và học sinh về tầm quan trọng và trách nhiệm phối hợp cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và truyền thông hiệu quả hơn. Các số liệu về thực hiện mục tiêu phối hợp phản ánh sự nỗ lực trong việc xây dựng môi trường giáo dục đồng bộ, song vẫn còn tồn tại hạn chế do điều kiện kinh tế khó khăn, địa hình phức tạp và đặc thù dân tộc thiểu số. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý giáo dục, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về vai trò quan trọng của quản lý phối hợp trong nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức và mức độ thực hiện phối hợp theo từng nhóm đối tượng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự khác biệt và tiến bộ trong công tác phối hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng nhận thức cho phụ huynh và học sinh: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức về vai trò phối hợp giáo dục, nhằm nâng tỷ lệ phụ huynh và học sinh nhận thức đúng mức tầm quan trọng của hoạt động phối hợp. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo; Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với các tổ chức xã hội địa phương.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch phối hợp cụ thể, linh hoạt: Hiệu trưởng cần chỉ đạo xây dựng kế hoạch phối hợp chi tiết, phù hợp với đặc điểm địa phương và điều kiện kinh tế, bao gồm các hoạt động giao lưu, trao đổi thông tin thường xuyên giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Thời gian: triển khai ngay từ đầu năm học; Chủ thể: Ban giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm.

  3. Đổi mới hình thức phối hợp đa dạng, hiện đại: Áp dụng công nghệ thông tin như nhóm mạng xã hội, website trường học để tăng cường trao đổi thông tin nhanh chóng, thuận tiện giữa nhà trường và phụ huynh, đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa, lễ hội nhằm tăng cường sự gắn kết. Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban truyền thông nhà trường và các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng quản lý hoạt động phối hợp, kỹ năng tham mưu và kết nối với các tổ chức xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: trong năm học; Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với trường đại học sư phạm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường PTDTBT: Giúp hiểu rõ thực trạng và các biện pháp quản lý phối hợp hiệu quả, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại đơn vị mình.

  2. Giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn: Nắm bắt vai trò và phương pháp phối hợp với gia đình và xã hội trong giáo dục học sinh, nâng cao hiệu quả giảng dạy và giáo dục toàn diện.

  3. Phụ huynh học sinh vùng dân tộc thiểu số: Nhận thức rõ hơn về trách nhiệm phối hợp với nhà trường và xã hội trong việc giáo dục con em, từ đó tích cực tham gia các hoạt động giáo dục.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục vùng dân tộc thiểu số và vùng khó khăn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong giáo dục học sinh?
    Phối hợp tạo môi trường giáo dục đồng bộ, huy động nguồn lực xã hội, giúp học sinh phát triển toàn diện về đạo đức, trí tuệ và thể chất. Ví dụ, khi gia đình và nhà trường cùng quan tâm, học sinh có động lực học tập cao hơn.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động phối hợp tại các trường PTDTBT là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của phụ huynh và học sinh, điều kiện kinh tế khó khăn, địa hình phức tạp, và hạn chế về cơ sở vật chất. Điều này ảnh hưởng đến sự liên kết và hiệu quả phối hợp.

  3. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của phụ huynh về vai trò phối hợp giáo dục?
    Thông qua tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, truyền thông qua mạng xã hội và các hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cường sự hiểu biết và trách nhiệm của phụ huynh.

  4. Vai trò của cán bộ quản lý trong hoạt động phối hợp là gì?
    Cán bộ quản lý chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá hoạt động phối hợp, đồng thời kết nối nhà trường với gia đình và xã hội để đạt hiệu quả giáo dục cao nhất.

  5. Các hình thức phối hợp phổ biến hiện nay tại các trường PTDTBT?
    Bao gồm họp phụ huynh định kỳ, trao đổi trực tiếp, sử dụng mạng xã hội, gửi thư, tổ chức lễ hội, hoạt động ngoại khóa và thăm gia đình học sinh, giúp tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội là yếu tố then chốt nâng cao chất lượng giáo dục học sinh THCS tại các trường PTDTBT huyện Ba Chẽ.
  • Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của phối hợp rất cao, tuy nhiên phụ huynh và học sinh còn có sự khác biệt cần được cải thiện.
  • Thực trạng phối hợp đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn hạn chế do điều kiện kinh tế, địa lý và nhận thức.
  • Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch chi tiết, đổi mới hình thức phối hợp và nâng cao năng lực quản lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện công tác quản lý phối hợp, góp phần phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số bền vững.

Hành động tiếp theo: Các trường PTDTBT cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cấp quản lý và cộng đồng để nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện cho học sinh.