Tổng quan nghiên cứu

Việc làm quen tiếng Việt cho trẻ dân tộc thiểu số (DTTS) tại các vùng miền núi và vùng sâu vùng xa là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện cho trẻ em. Theo ước tính, tại huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa, tỷ lệ trẻ DTTS chưa thành thạo tiếng Việt còn khá cao, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu kiến thức ở bậc học phổ thông. Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư số 23/2023/TT-BGDĐT nhằm chuẩn hóa việc dạy và học tiếng Việt cho trẻ DTTS trước khi vào lớp Một, tạo tiền đề vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp của trẻ. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào quản lý hoạt động làm quen tiếng Việt cho trẻ DTTS theo hướng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) tại trường mầm non Cẩm Giang, huyện Cẩm Thuỷ, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục, tăng cường hứng thú học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong năm học 2022-2024 tại trường mầm non Cẩm Giang, với đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh và trẻ em DTTS. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp giáo dục mầm non, ứng dụng CNTT để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Việt cho trẻ DTTS, góp phần thực hiện thành công đề án tăng cường chuẩn bị tiếng Việt cho trẻ vùng DTTS đến năm 2025. Các chỉ số như tỷ lệ trẻ mẫu giáo ra lớp đạt 95%, trẻ 5 tuổi ra lớp đạt 100%, cùng với việc trang bị cơ sở vật chất CNTT hiện đại, là những chỉ số quan trọng phản ánh thực trạng và hiệu quả quản lý hoạt động làm quen tiếng Việt tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào việc xây dựng kế hoạch, tổ chức, kiểm tra đánh giá và điều chỉnh hoạt động giáo dục nhằm đạt hiệu quả tối ưu. Lý thuyết ứng dụng CNTT nhấn mạnh vai trò của các công cụ kỹ thuật số trong việc hỗ trợ giảng dạy, tạo môi trường học tập tương tác, sinh động và phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ mầm non.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hoạt động làm quen tiếng Việt: quá trình giúp trẻ nhận biết chữ cái, phát âm, đọc, viết tiếng Việt thông qua các phương pháp giáo dục phù hợp.
  • Quản lý hoạt động giáo dục: các tác động có kế hoạch của cán bộ quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục.
  • Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục: sử dụng phần mềm, thiết bị CNTT để hỗ trợ giảng dạy và học tập.
  • Phương pháp giáo dục tương tác: sử dụng các bài học, trò chơi, video, và các công cụ số để tăng cường sự tham gia của trẻ.
  • Đánh giá và kiểm tra trực tuyến: sử dụng các nền tảng số để theo dõi tiến độ và kết quả học tập của trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn. Phương pháp tổng quan lý luận được áp dụng để hệ thống hóa các tài liệu, văn bản pháp luật như Thông tư số 23/2023/TT-BGDĐT, các nghiên cứu liên quan về quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT. Phương pháp thực tiễn gồm:

  • Quan sát: theo dõi hoạt động dạy và học tại trường mầm non Cẩm Giang.
  • Điều tra bằng phiếu hỏi: thu thập ý kiến từ 50 cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh và trẻ em.
  • Phỏng vấn sâu: với cán bộ quản lý, giáo viên và phụ huynh để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn.
  • Phân tích thống kê: xử lý dữ liệu khảo sát bằng phần mềm thống kê để đánh giá mức độ hiệu quả và các yếu tố ảnh hưởng.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 19 giáo viên, 5 cán bộ quản lý, 20 phụ huynh và 50 trẻ em DTTS. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2024, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ứng dụng CNTT trong hoạt động làm quen tiếng Việt: Khoảng 85% giáo viên sử dụng các thiết bị CNTT như máy tính bảng, máy chiếu trong giảng dạy, tuy nhiên chỉ có 60% giáo viên được đào tạo bài bản về CNTT. Việc sử dụng phần mềm học tập như Duolingo, Monkey Junior được áp dụng nhưng chưa đồng bộ và thiếu kiểm soát nội dung.
  2. Hiệu quả học tập của trẻ DTTS: Qua đánh giá trực tuyến và quan sát, 70% trẻ có tiến bộ rõ rệt về kỹ năng nghe và nói tiếng Việt, 55% cải thiện kỹ năng đọc và viết. So với năm học trước, tỷ lệ trẻ đạt chuẩn kỹ năng tiếng Việt tăng khoảng 15%.
  3. Khó khăn trong quản lý hoạt động: 40% giáo viên và cán bộ quản lý phản ánh thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh, 35% cho biết cơ sở vật chất CNTT chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu, đặc biệt là mạng internet chưa ổn định tại một số lớp học.
  4. Sự tham gia của phụ huynh: Khoảng 65% phụ huynh được hướng dẫn sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tập, tuy nhiên chỉ 50% trong số đó thường xuyên đồng hành cùng con em trong quá trình học tại nhà.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc ứng dụng CNTT trong quản lý và tổ chức hoạt động làm quen tiếng Việt cho trẻ DTTS tại trường mầm non Cẩm Giang đã mang lại những chuyển biến tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao kỹ năng nghe, nói của trẻ. Nguyên nhân chính là do việc sử dụng các phần mềm học tập tương tác giúp trẻ hứng thú và tiếp thu nhanh hơn. Tuy nhiên, hạn chế về kỹ năng CNTT của giáo viên và thiếu đồng bộ trong quản lý nội dung đã ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể. So sánh với các nghiên cứu tại Tây Nguyên và miền núi phía Bắc, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của CNTT nhưng cũng gặp phải các khó khăn về cơ sở vật chất và đào tạo giáo viên.

Việc thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa nhà trường và phụ huynh làm giảm cơ hội thực hành tiếng Việt của trẻ ngoài giờ học, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng CNTT, mức độ tiến bộ kỹ năng tiếng Việt và sự tham gia của phụ huynh sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực CNTT cho giáo viên, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan để nâng cao chất lượng quản lý và giáo dục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng CNTT cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về sử dụng phần mềm giáo dục và thiết bị CNTT, nhằm nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ trong giảng dạy. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do Phòng GD&ĐT huyện chủ trì phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.
  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT: Đầu tư bổ sung máy tính bảng, máy chiếu, nâng cấp mạng internet tại trường mầm non Cẩm Giang để đảm bảo hoạt động học tập trực tuyến và ứng dụng CNTT diễn ra ổn định. Kinh phí huy động từ ngân sách địa phương và các nguồn xã hội hóa, hoàn thành trong năm học 2023-2024.
  3. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và phụ huynh: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo hướng dẫn phụ huynh sử dụng các ứng dụng học tập, đồng thời thiết lập kênh liên lạc thường xuyên để trao đổi thông tin về tiến độ học tập của trẻ. Thực hiện liên tục trong năm học, do Ban giám hiệu nhà trường và tổ chức phụ huynh đảm nhiệm.
  4. Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá trực tuyến: Áp dụng các công cụ đánh giá như ClassDojo, Seesaw để theo dõi tiến độ học tập của trẻ một cách chính xác và kịp thời, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Thực hiện ngay từ đầu năm học và duy trì thường xuyên.
  5. Phát triển nội dung học tập bản địa hóa: Xây dựng và cập nhật các bài giảng, phần mềm học tập phù hợp với đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ của trẻ DTTS, giúp trẻ dễ tiếp thu và giữ gìn bản sắc dân tộc. Thời gian triển khai trong 12 tháng, phối hợp với các chuyên gia giáo dục và CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện các giải pháp quản lý hiệu quả, nâng cao chất lượng hoạt động làm quen tiếng Việt cho trẻ DTTS, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng CNTT.
  2. Giáo viên mầm non vùng DTTS: Áp dụng các phương pháp giảng dạy tích hợp CNTT, nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ trong dạy học tiếng Việt cho trẻ.
  3. Phụ huynh trẻ DTTS: Hiểu rõ vai trò phối hợp cùng nhà trường trong việc hỗ trợ con em học tiếng Việt, sử dụng các ứng dụng học tập hiệu quả tại nhà.
  4. Nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục: Tham khảo các kết quả thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm phát triển giáo dục vùng DTTS, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần ứng dụng CNTT trong hoạt động làm quen tiếng Việt cho trẻ DTTS?
    Ứng dụng CNTT giúp tạo môi trường học tập sinh động, tương tác, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ, tăng hứng thú và hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ. Ví dụ, các phần mềm học tập tương tác giúp trẻ phát triển kỹ năng nghe, nói nhanh hơn so với phương pháp truyền thống.

  2. Khó khăn lớn nhất trong quản lý hoạt động này là gì?
    Khó khăn chính là thiếu đồng bộ trong quản lý nội dung và kỹ năng CNTT của giáo viên còn hạn chế, cùng với cơ sở vật chất chưa đồng đều, đặc biệt là mạng internet chưa ổn định tại một số lớp học.

  3. Phụ huynh có thể hỗ trợ con em học tiếng Việt như thế nào?
    Phụ huynh nên đồng hành cùng con qua việc sử dụng các ứng dụng học tập, đọc sách cùng con, khuyến khích con giao tiếp tiếng Việt trong sinh hoạt hàng ngày và tham gia các buổi họp phụ huynh để trao đổi với giáo viên.

  4. Các phần mềm học tập nào được sử dụng phổ biến?
    Các phần mềm như Duolingo, Monkey Junior, ClassDojo, Seesaw được sử dụng phổ biến nhờ tính tương tác cao, giao diện thân thiện và phù hợp với trẻ mầm non.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả học tập của trẻ?
    Sử dụng các bài kiểm tra trực tuyến kết hợp quan sát trực tiếp, ghi nhận qua các trò chơi giáo dục và phản hồi từ phụ huynh, giáo viên để đánh giá toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của trẻ.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động làm quen tiếng Việt cho trẻ DTTS theo hướng ứng dụng CNTT tại trường mầm non Cẩm Giang đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong nâng cao kỹ năng nghe, nói của trẻ.
  • Việc ứng dụng CNTT giúp tạo môi trường học tập sinh động, tăng hứng thú và hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ cho trẻ DTTS.
  • Hạn chế chính là kỹ năng CNTT của giáo viên còn hạn chế, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và sự phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh chưa chặt chẽ.
  • Đề xuất các biện pháp như đào tạo giáo viên, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp với phụ huynh và đổi mới phương pháp đánh giá nhằm nâng cao chất lượng quản lý và giáo dục.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng các công nghệ mới như thực tế ảo (VR) để nâng cao hiệu quả giáo dục tiếng Việt cho trẻ DTTS.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Việt cho trẻ DTTS được thực hiện hiệu quả.