Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam ngày càng phát triển, việc quản lý hoạt động học tập của học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục tại các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh trở thành một vấn đề cấp thiết. Theo Luật Giáo dục Việt Nam (2019), mục tiêu đào tạo trình độ thạc sĩ nhằm phát triển nhân lực trình độ cao, nâng cao dân trí và bồi dưỡng nhân tài, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết số 29-NQ/TW (2013). Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác quản lý hoạt động học tập của học viên cao học còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và hiệu quả nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng quản lý hoạt động học tập của học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục tại bốn trường đại học lớn ở Thành phố Hồ Chí Minh gồm: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Sư phạm, Đại học Sài Gòn và Đại học Sư phạm Kỹ thuật. Nghiên cứu được thực hiện trong học kỳ II năm học 2020-2021, với phạm vi khảo sát gồm cán bộ quản lý, giảng viên và học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý luận để đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo sau đại học, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành giáo dục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hiện đại và lý thuyết học tập người trưởng thành. Lý thuyết quản lý được tham khảo từ các học giả như Frederick Winslow Taylor, Harold Koontz và Henry Fayol, nhấn mạnh quản lý là quá trình tổ chức, điều khiển các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu hiệu quả. Lý thuyết học tập người trưởng thành (Andragogy) của Malcolm Knowles làm nền tảng cho việc hiểu đặc điểm và nhu cầu học tập của học viên cao học, với các khái niệm chính bao gồm: hoạt động học tập, quản lý hoạt động học tập, quản lý hoạt động học tập của học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục.
Các khái niệm trọng tâm gồm:
- Quản lý hoạt động học tập: Tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm giúp người học hoàn thành nhiệm vụ học tập.
- Hoạt động học tập của học viên cao học: Quá trình tích cực, có mục đích của người học nhằm lĩnh hội tri thức, kỹ năng và phát triển năng lực.
- Quản lý hoạt động học tập của học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục: Quản lý các nội dung như kế hoạch học tập, tổ chức học tập trên lớp, tự học, nghiên cứu khoa học, kiểm tra đánh giá và sử dụng phương tiện hỗ trợ học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Method) kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 70 học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục và 50 cán bộ quản lý, giảng viên tại 4 trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
- Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.00 với các chỉ số thống kê như tần số, độ lệch chuẩn, điểm trung bình và tỷ lệ phần trăm. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được phân tích theo phương pháp so sánh, đối chiếu và tổng hợp.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ ngày 11/01/2021 đến 05/06/2021, tập trung khảo sát thực trạng trong học kỳ II năm học 2020-2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tầm quan trọng của hoạt động học tập được đánh giá cao: Cán bộ quản lý và giảng viên cho biết mức độ quan trọng của hoạt động học tập đạt trung bình 4.5/5, trong khi học viên đánh giá là 4.3/5, cho thấy sự đồng thuận về vai trò thiết yếu của hoạt động học tập trong đào tạo thạc sĩ.
Thực trạng quản lý kế hoạch, nội dung và chương trình học tập còn hạn chế: Trung bình điểm đánh giá của cán bộ quản lý và giảng viên về công tác này là 3.8/5, thấp hơn so với mức kỳ vọng 4.2/5. Học viên phản ánh thiếu sự linh hoạt và cập nhật trong chương trình đào tạo.
Hoạt động tự học ngoài giờ lên lớp chưa được quản lý hiệu quả: Điểm trung bình đánh giá của học viên về việc thiết kế hoạt động tự học là 3.5/5, thấp hơn so với đánh giá của cán bộ quản lý (3.9/5), cho thấy sự khác biệt trong nhận thức và thực tế áp dụng.
Quản lý thực hiện đề tài luận văn còn nhiều khó khăn: 40% học viên cho biết gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài liệu và hướng dẫn nghiên cứu, trong khi cán bộ quản lý đánh giá mức độ hỗ trợ hiện tại chỉ đạt 3.6/5.
Hoạt động kiểm tra, đánh giá kết quả học tập có nhiều bất cập: Trung bình điểm đánh giá của học viên là 3.7/5, thấp hơn so với cán bộ quản lý và giảng viên (4.0/5), phản ánh sự chưa đồng bộ trong phương pháp và tiêu chí đánh giá.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý và người học, cũng như thiếu sự đổi mới trong phương pháp quản lý và tổ chức học tập. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Chan và Sidhu (2015) về thách thức học tập của sinh viên sau đại học tại Hoa Kỳ, cho thấy các vấn đề về quản lý thời gian, tài liệu học tập và phương pháp đánh giá cũng là những thách thức phổ biến. Việc ứng dụng hệ thống quản lý học tập LMS được khuyến nghị như một giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng quản lý và học tập, phù hợp với xu hướng công nghệ hiện đại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình đánh giá của các nhóm đối tượng về từng nội dung quản lý, giúp minh họa rõ sự khác biệt và điểm cần cải thiện. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng chủ quan và khách quan cũng góp phần làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến xây dựng kế hoạch, nội dung và chương trình học tập
- Hành động: Rà soát, cập nhật chương trình đào tạo theo hướng linh hoạt, tích hợp kiến thức liên ngành và kỹ năng thực tiễn.
- Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng của học viên lên trên 4.5/5 trong vòng 1 năm.
- Chủ thể: Ban đào tạo các trường đại học phối hợp với chuyên gia ngành Quản lý Giáo dục.
Củng cố tổ chức hoạt động học tập trên lớp
- Hành động: Đào tạo giảng viên về phương pháp giảng dạy tích cực, tăng cường tương tác và phản hồi trong lớp học.
- Mục tiêu: Nâng cao điểm đánh giá của học viên về hoạt động học tập trên lớp lên 4.6/5 trong 6 tháng.
- Chủ thể: Phòng đào tạo và các khoa chuyên ngành.
Bổ sung và quản lý hiệu quả hoạt động tự học ngoài giờ lên lớp
- Hành động: Xây dựng hệ thống tài liệu học tập trực tuyến, hướng dẫn kỹ năng tự học và tổ chức các buổi hỗ trợ học tập.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ học viên tham gia tự học lên 80% trong 1 năm.
- Chủ thể: Trung tâm học liệu và giảng viên hướng dẫn.
Tăng cường quản lý và hỗ trợ thực hiện đề tài luận văn
- Hành động: Thiết lập quy trình hướng dẫn luận văn rõ ràng, tổ chức các hội thảo kỹ năng nghiên cứu và cập nhật tài liệu tham khảo.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ luận văn trùng lặp và chất lượng luận văn đạt chuẩn trên 90% trong 2 năm.
- Chủ thể: Ban quản lý đào tạo sau đại học và giảng viên hướng dẫn.
Cải tiến tổ chức hoạt động kiểm tra, đánh giá kết quả học tập
- Hành động: Áp dụng đa dạng hình thức đánh giá, kết hợp đánh giá thường xuyên và đánh giá cuối kỳ, tăng cường tự đánh giá và phản hồi.
- Mục tiêu: Đạt sự đồng thuận về tiêu chí đánh giá trên 85% giữa giảng viên và học viên trong 1 năm.
- Chủ thể: Hội đồng đào tạo và các khoa chuyên ngành.
Đẩy mạnh sử dụng các điều kiện, phương tiện hỗ trợ học tập
- Hành động: Phát triển hệ thống LMS, thư viện điện tử và các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng phương tiện hỗ trợ học tập lên 90% trong 1 năm.
- Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và trung tâm học liệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục sau đại học
- Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu thực tiễn và lý luận để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý hoạt động học tập hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải tiến quy trình quản lý học viên.
Giảng viên và cán bộ hướng dẫn luận văn
- Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và khó khăn của học viên cao học để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hướng dẫn nghiên cứu.
- Use case: Tăng cường tương tác, hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và nghiên cứu.
Học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục
- Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động học tập, từ đó chủ động nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu.
- Use case: Lập kế hoạch học tập cá nhân, phát triển kỹ năng tự học và nghiên cứu khoa học.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý Giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và kết quả nghiên cứu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục và đào tạo sau đại học.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý hoạt động học tập của học viên cao học là gì?
Quản lý hoạt động học tập là quá trình tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm giúp học viên hoàn thành nhiệm vụ học tập, bao gồm quản lý kế hoạch học tập, tổ chức học tập, tự học, nghiên cứu khoa học và đánh giá kết quả. Ví dụ, việc xây dựng lịch học và theo dõi tiến độ luận văn là một phần của quản lý này.Tại sao quản lý hoạt động học tập lại quan trọng đối với học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục?
Hoạt động học tập quyết định chất lượng đào tạo và năng lực nghề nghiệp của học viên sau khi tốt nghiệp. Quản lý tốt giúp học viên phát huy tối đa tiềm năng, nâng cao kỹ năng nghiên cứu và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn quản lý giáo dục.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động học tập của học viên cao học?
Bao gồm yếu tố chủ quan như ý thức, thái độ của học viên và giảng viên; yếu tố khách quan như chương trình đào tạo, phương tiện học tập, môi trường học tập và sự hỗ trợ từ nhà trường. Ví dụ, thiếu tài liệu học tập hoặc phương pháp giảng dạy không phù hợp sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả học tập.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (khảo sát bằng bảng hỏi với 120 đối tượng) và định tính (phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, giảng viên và học viên). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và phân tích nội dung phỏng vấn để đảm bảo tính chính xác và toàn diện.Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu để thấy hiệu quả?
Các biện pháp như cải tiến chương trình học, tổ chức học tập, hỗ trợ luận văn và đánh giá kết quả được đề xuất với lộ trình từ 6 tháng đến 2 năm, tùy theo nội dung. Ví dụ, việc nâng cao kỹ năng giảng viên có thể thực hiện trong 6 tháng, trong khi cải tiến chương trình đào tạo cần ít nhất 1 năm để triển khai và đánh giá.
Kết luận
- Quản lý hoạt động học tập của học viên cao học ngành Quản lý Giáo dục tại các trường đại học TP. Hồ Chí Minh còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý kế hoạch học tập, tự học và thực hiện luận văn.
- Hoạt động học tập được đánh giá là yếu tố then chốt quyết định chất lượng đào tạo và năng lực nghề nghiệp của học viên sau tốt nghiệp.
- Nghiên cứu đã đề xuất 6 nhóm biện pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động học tập, có tính khả thi và phù hợp với thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý, giảng viên và học viên trong việc cải tiến công tác đào tạo sau đại học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp để nâng cao chất lượng đào tạo ngành Quản lý Giáo dục.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động học tập và góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành giáo dục!