Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, góp phần phát triển toàn diện thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ cho trẻ từ 3 tháng đến 6 tuổi. Tại thành phố Sóc Trăng, trong giai đoạn 2017-2018, công tác quản lý hoạt động giáo dục trong các trường mầm non công lập đã đạt được nhiều kết quả tích cực về quy mô và chất lượng, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục. Theo ước tính, đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên tại 10 trường mầm non công lập trên địa bàn đang dần chuẩn hóa về chuyên môn nhưng chưa đồng đều về năng lực quản lý và tổ chức hoạt động giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý hoạt động giáo dục trong trường mầm non công lập, đánh giá thực trạng quản lý tại thành phố Sóc Trăng và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý. Nghiên cứu tập trung vào nhóm trẻ 5-6 tuổi, khảo sát thực trạng quản lý do hiệu trưởng thực hiện, trong phạm vi 10 trường mầm non công lập tại thành phố Sóc Trăng trong năm học 2017-2018.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương và cả nước. Các chỉ số như tỷ lệ phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi và chất lượng đội ngũ giáo viên được kỳ vọng cải thiện thông qua việc đổi mới quản lý hoạt động giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết quản lý giáo dục chủ đạo: lý thuyết quản lý nhà trường và lý thuyết quản lý hoạt động giáo dục. Theo Harold Koontz, quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu với hiệu quả cao nhất, trong đó quản lý nhà trường là sự tác động có mục tiêu của hiệu trưởng đến tập thể cán bộ, giáo viên và học sinh. Lý thuyết quản lý hoạt động giáo dục nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động giáo dục nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hoạt động giáo dục: Hoạt động có kế hoạch, có mục đích nhằm phát triển toàn diện trẻ mầm non về thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ.
  • Quản lý hoạt động giáo dục: Quá trình điều hành, điều chỉnh các hoạt động giáo dục trong trường mầm non do hiệu trưởng và tổ chuyên môn thực hiện.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Yếu tố kỹ thuật hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động giáo dục, đảm bảo an toàn, khoa học và phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ.
  • Kiểm tra, đánh giá: Quá trình thu thập và phân tích thông tin nhằm đánh giá chất lượng hoạt động giáo dục và hiệu quả quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, chương trình giáo dục mầm non, các báo cáo ngành giáo dục.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực trạng tại 10 trường mầm non công lập ở thành phố Sóc Trăng, bao gồm phiếu hỏi dành cho hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn và giáo viên.
    • Phân tích các sản phẩm quản lý như kế hoạch giáo dục, giáo án, báo cáo tổng kết.
  • Phương pháp phân tích:

    • Xử lý số liệu định lượng bằng phần mềm SPSS, sử dụng kiểm định T-test để so sánh các chỉ số quản lý.
    • Phân tích định tính qua tổng hợp ý kiến, nhận xét từ các cán bộ quản lý và giáo viên.
    • Kiểm nghiệm tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất thông qua khảo sát ý kiến chuyên gia và thực tiễn.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Khảo sát thực trạng: năm học 2017-2018.
    • Phân tích và đề xuất biện pháp: cuối năm 2018.
    • Kiểm nghiệm và hoàn thiện đề xuất: đầu năm 2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập kế hoạch hoạt động giáo dục:
    Khoảng 85% trường mầm non công lập tại Sóc Trăng đã xây dựng kế hoạch giáo dục theo đúng quy định, tuy nhiên chỉ khoảng 60% kế hoạch được triển khai đầy đủ và linh hoạt phù hợp với điều kiện thực tế. Việc phổ biến kế hoạch đến giáo viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện.

  2. Quản lý thực hiện mục tiêu và nội dung giáo dục:
    Có 75% giáo viên thực hiện đúng mục tiêu giáo dục mầm non theo chương trình, nhưng chỉ 55% thực hiện đầy đủ nội dung chương trình. Một số giáo viên còn hiểu sai về mục tiêu giáo dục, coi trọng chăm sóc thể chất hơn phát triển năng lực toàn diện cho trẻ.

  3. Quản lý hoạt động giáo dục trên lớp:
    Việc quản lý giờ dạy và phương pháp giáo dục của giáo viên được đánh giá ở mức trung bình khá, với 70% giáo viên được dự giờ và góp ý thường xuyên. Tuy nhiên, công tác soạn bài và chuẩn bị bài lên lớp chưa được chú trọng đúng mức, ảnh hưởng đến chất lượng giờ học.

  4. Công tác bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên:
    Chỉ khoảng 65% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn thường xuyên. Việc tự bồi dưỡng còn hạn chế do thiếu thời gian và nguồn lực hỗ trợ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực sư phạm và đổi mới phương pháp giảng dạy.

  5. Quản lý cơ sở vật chất và trang thiết bị:
    Các trường đều có cơ sở vật chất đáp ứng tối thiểu theo tiêu chuẩn, nhưng chỉ 60% trang thiết bị được sử dụng hiệu quả trong hoạt động giáo dục. Việc bảo quản và nâng cấp thiết bị còn chưa được quan tâm đúng mức.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhận thức chưa đầy đủ về vai trò quản lý hoạt động giáo dục của hiệu trưởng và tổ chuyên môn, cũng như sự thiếu đồng bộ trong công tác chỉ đạo và kiểm tra. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều địa phương đang phát triển, nơi mà công tác quản lý giáo dục mầm non còn nhiều khó khăn do nguồn lực hạn chế và sự thay đổi nhanh chóng của chương trình giáo dục.

Việc quản lý chưa hiệu quả dẫn đến chất lượng giáo dục mầm non chưa phát huy tối đa tiềm năng phát triển toàn diện của trẻ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện kế hoạch, tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng, và mức độ sử dụng trang thiết bị để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý cho hiệu trưởng và tổ chuyên môn, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội để tạo môi trường giáo dục toàn diện cho trẻ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công tác xây dựng kế hoạch giáo dục

    • Hành động: Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho hiệu trưởng và tổ chuyên môn về kỹ năng lập kế hoạch linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ kế hoạch được triển khai đầy đủ lên 90% trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường mầm non.
  2. Định hướng giáo viên xác định mục tiêu giáo dục toàn diện

    • Hành động: Xây dựng chương trình bồi dưỡng nâng cao nhận thức về mục tiêu giáo dục mầm non, nhấn mạnh phát triển năng lực và phẩm chất trẻ.
    • Mục tiêu: 100% giáo viên hiểu và thực hiện đúng mục tiêu giáo dục trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu trường, tổ chuyên môn.
  3. Tăng cường quản lý hoạt động trên lớp của giáo viên

    • Hành động: Thực hiện dự giờ, góp ý thường xuyên, xây dựng hệ thống đánh giá giờ dạy chuẩn hóa.
    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ giáo viên được dự giờ và đánh giá lên 85% trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn.
  4. Đổi mới công tác bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên

    • Hành động: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên đề, khuyến khích tự học và chia sẻ kinh nghiệm giữa giáo viên.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng lên 90% trong 3 năm.
    • Chủ thể: Phòng GD&ĐT, nhà trường.
  5. Khai thác và sử dụng hiệu quả cơ sở vật chất hỗ trợ hoạt động giáo dục

    • Hành động: Xây dựng kế hoạch bảo trì, nâng cấp thiết bị, hướng dẫn giáo viên sử dụng đồ dùng dạy học sáng tạo.
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả sử dụng thiết bị lên 80% trong 2 năm.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu, bộ phận quản lý cơ sở vật chất.
  6. Đẩy mạnh công tác giám sát, kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục

    • Hành động: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, đánh giá kết quả quản lý và giảng dạy, khen thưởng kịp thời.
    • Mục tiêu: Nâng cao chất lượng quản lý và giảng dạy, giảm thiểu sai sót trong công tác giáo dục.
    • Chủ thể: Phòng GD&ĐT, hiệu trưởng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý trường mầm non

    • Lợi ích: Nắm vững cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý hoạt động giáo dục, áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch giáo dục, tổ chức bồi dưỡng giáo viên, kiểm tra đánh giá chất lượng giảng dạy.
  2. Giáo viên mầm non

    • Lợi ích: Hiểu rõ mục tiêu, nội dung và phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm.
    • Use case: Soạn bài, tổ chức giờ học, tham gia bồi dưỡng chuyên môn.
  3. Phòng Giáo dục và Đào tạo các địa phương

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát công tác quản lý giáo dục mầm non.
    • Use case: Đánh giá thực trạng, đề xuất giải pháp phát triển giáo dục mầm non.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo hệ thống lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý hoạt động giáo dục mầm non.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục mầm non và quản lý giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động giáo dục trong trường mầm non là gì?
    Quản lý hoạt động giáo dục là quá trình điều hành, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động giáo dục nhằm đảm bảo mục tiêu phát triển toàn diện cho trẻ mầm non. Ví dụ, hiệu trưởng và tổ chuyên môn phối hợp xây dựng kế hoạch giáo dục và giám sát việc thực hiện của giáo viên.

  2. Tại sao quản lý hoạt động giáo dục lại quan trọng đối với trường mầm non?
    Quản lý tốt giúp nâng cao chất lượng giáo dục, đảm bảo trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ và tình cảm. Theo một nghiên cứu gần đây, trường mầm non có quản lý hiệu quả sẽ có tỷ lệ trẻ đạt chuẩn phát triển cao hơn 20% so với trường quản lý kém.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý hoạt động giáo dục?
    Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách đãi ngộ, sự quan tâm của cấp ủy Đảng, điều kiện kinh tế xã hội địa phương; và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của hiệu trưởng, nhận thức của giáo viên. Ví dụ, sự thiếu hụt trang thiết bị cũng làm giảm hiệu quả quản lý.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho hiệu trưởng trường mầm non?
    Tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, học hỏi kinh nghiệm thực tiễn và áp dụng các mô hình quản lý hiện đại. Một số trường đã áp dụng mô hình quản lý dựa trên kết quả đánh giá định kỳ, giúp cải thiện hiệu quả quản lý lên 30%.

  5. Cơ sở vật chất ảnh hưởng thế nào đến hoạt động giáo dục mầm non?
    Cơ sở vật chất đầy đủ, an toàn và phù hợp giúp giáo viên tổ chức các hoạt động giáo dục sinh động, kích thích sự phát triển tư duy và kỹ năng của trẻ. Ví dụ, sân chơi ngoài trời với đồ chơi đa dạng giúp trẻ phát triển vận động và kỹ năng xã hội hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục trong trường mầm non công lập tại thành phố Sóc Trăng đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về lập kế hoạch, thực hiện mục tiêu, bồi dưỡng giáo viên và sử dụng cơ sở vật chất.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý tại 10 trường mầm non công lập trong năm học 2017-2018.
  • Đề xuất các biện pháp đổi mới công tác lập kế hoạch, nâng cao nhận thức giáo viên, tăng cường quản lý giờ dạy, bồi dưỡng chuyên môn, khai thác cơ sở vật chất và giám sát đánh giá hiệu quả.
  • Các biện pháp được kiểm nghiệm tính cần thiết và khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
  • Khuyến nghị các cấp quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.

Hành động tiếp theo: Các trường mầm non và phòng giáo dục cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ với Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Sóc Trăng.