Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của công nghệ thông tin (CNTT), việc ứng dụng CNTT trong giáo dục trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, đặc biệt là ở các trường trung học cơ sở (THCS), môn Tin học được xem là nền tảng quan trọng để học sinh làm quen và phát triển năng lực công nghệ, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Theo số liệu khảo sát tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, trong hai năm học 2019-2020 và 2020-2021, số lượng giáo viên (GV) và học sinh (HS) tham gia học môn Tin học tăng đều, tuy nhiên công tác quản lý hoạt động dạy học (HĐDH) môn Tin học còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý HĐDH môn Tin học ở các trường THCS huyện Tuy Phước, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng dạy học bộ môn này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 14 cán bộ quản lý (CBQL), 40 giáo viên Tin học và 160 học sinh tại các trường THCS trên địa bàn huyện trong hai năm học 2019-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy, đồng thời góp phần phát triển nguồn nhân lực CNTT cho địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết dạy học hiện đại. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hoạt động điều hành, phối hợp các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu giáo dục một cách hiệu quả. Theo đó, quản lý HĐDH là tác động có mục đích, có kế hoạch của CBQL đến GV và HS để tối ưu hóa quá trình dạy và học, phát triển toàn diện nhân cách học sinh.

  2. Lý thuyết dạy học tương tác: Hoạt động dạy học là sự tương tác giữa ba yếu tố: người dạy, người học và môi trường học tập. Giáo viên giữ vai trò chủ đạo trong việc tổ chức, điều khiển hoạt động học tập, tạo điều kiện để học sinh tích cực, chủ động lĩnh hội kiến thức và phát triển kỹ năng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, hoạt động dạy học, quản lý hoạt động dạy học, chương trình giáo dục phổ thông, phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá kết quả học tập, năng lực tự học của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 14 CBQL, 40 GV Tin học và 160 HS tại các trường THCS huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định trong hai năm học 2019-2021. Dữ liệu bao gồm phiếu điều tra, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và hồ sơ chuyên môn.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường THCS trên địa bàn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Các công cụ phân tích bao gồm bảng biểu, biểu đồ so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ năm học 2019-2020 đến 2020-2021, với các giai đoạn khảo sát, phân tích và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ giáo viên Tin học: Số lượng GV Tin học tăng khoảng 15% trong hai năm, tuy nhiên trình độ chuyên môn và năng lực đổi mới phương pháp dạy học còn hạn chế. Khoảng 60% GV chưa thường xuyên áp dụng các kỹ thuật dạy học hiện đại như kỹ thuật động não, làm việc nhóm.

  2. Hoạt động dạy học của giáo viên: 75% GV thực hiện đúng kế hoạch bài dạy và chương trình môn Tin học theo quy định, nhưng chỉ khoảng 40% GV linh hoạt trong việc tổ chức giờ học, tạo hứng thú cho HS. Việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành chưa được cân đối hợp lý, dẫn đến 30% HS cảm thấy nhàm chán với môn học.

  3. Hoạt động học tập của học sinh: Khoảng 70% HS có ý thức học tập tích cực, tuy nhiên chỉ 50% HS có kỹ năng tự học và vận dụng kiến thức Tin học vào thực tế. Tỷ lệ HS yếu kém chiếm khoảng 20%, chủ yếu do thiếu động cơ học tập và thiếu sự hướng dẫn tự học tại nhà.

  4. Cơ sở vật chất và điều kiện hỗ trợ: 13 trường THCS được khảo sát đều có phòng máy tính, nhưng chỉ khoảng 65% thiết bị đáp ứng yêu cầu dạy học hiện đại. Việc quản lý và bảo trì thiết bị còn lỏng lẻo, ảnh hưởng đến chất lượng thực hành của HS.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do công tác quản lý hoạt động dạy học môn Tin học chưa được thực hiện một cách khoa học, đồng bộ và năng động. Việc quản lý kế hoạch dạy học, kiểm tra đánh giá, bồi dưỡng GV và quản lý cơ sở vật chất còn mang tính hình thức, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong nhà trường.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả cho thấy huyện Tuy Phước còn nhiều dư địa để nâng cao chất lượng quản lý HĐDH môn Tin học. Ví dụ, các nước phát triển như Úc và Singapore đã xây dựng các bộ hướng dẫn quản lý dạy học Tin học rất chi tiết, đồng thời đầu tư mạnh mẽ về đào tạo GV và cơ sở vật chất. Việc áp dụng các kỹ thuật dạy học hiện đại và công nghệ số trong quản lý cũng được chú trọng hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV áp dụng phương pháp dạy học tích cực, biểu đồ so sánh kết quả học tập HS qua các năm và bảng thống kê cơ sở vật chất phục vụ dạy học Tin học. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên Tin học: Tổ chức các khóa tập huấn về đổi mới phương pháp dạy học, kỹ thuật dạy học tích cực và ứng dụng CNTT trong giảng dạy. Mục tiêu nâng tỷ lệ GV áp dụng phương pháp hiện đại lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng.

  2. Xây dựng và thực hiện kế hoạch quản lý bài bản, khoa học: CBQL các trường cần xây dựng kế hoạch dạy học chi tiết, kiểm tra, giám sát việc thực hiện kế hoạch của GV định kỳ hàng tháng. Mục tiêu đảm bảo 100% GV thực hiện đúng chương trình và kế hoạch. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

  3. Nâng cấp cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung máy tính, phần mềm và thiết bị hỗ trợ thực hành Tin học, đồng thời xây dựng quy trình bảo trì, quản lý thiết bị hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ thiết bị đáp ứng yêu cầu lên 90% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT tỉnh và Phòng GD&ĐT huyện.

  4. Tăng cường quản lý và hỗ trợ học sinh trong học tập: Xây dựng các chương trình bồi dưỡng HS yếu, tổ chức câu lạc bộ Tin học, hoạt động ngoại khóa để nâng cao động cơ học tập. Mục tiêu giảm tỷ lệ HS yếu kém xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: GV bộ môn và GVCN phối hợp với phụ huynh.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và dạy học: Khuyến khích sử dụng các phần mềm quản lý học tập, tổ chức dạy học trực tuyến khi cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh. Chủ thể thực hiện: CBQL và GV Tin học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các phòng GD&ĐT và trường THCS: Giúp nâng cao năng lực quản lý hoạt động dạy học môn Tin học, xây dựng kế hoạch và kiểm soát chất lượng giảng dạy hiệu quả.

  2. Giáo viên Tin học các trường THCS: Tham khảo các biện pháp đổi mới phương pháp dạy học, quản lý giờ lên lớp và hướng dẫn học sinh phát triển năng lực tự học.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động dạy học môn Tin học, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh và trung ương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đầu tư phát triển giáo dục CNTT phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động dạy học môn Tin học có vai trò gì trong giáo dục THCS?
    Quản lý giúp tổ chức, điều phối các nguồn lực, đảm bảo GV thực hiện đúng chương trình, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh. Ví dụ, quản lý tốt giúp tăng tỷ lệ HS đạt chuẩn năng lực Tin học.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học môn Tin học hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ trong quản lý kế hoạch, hạn chế về năng lực GV, cơ sở vật chất chưa đáp ứng và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận. Điều này làm giảm hiệu quả giảng dạy và học tập.

  3. Làm thế nào để nâng cao động cơ học tập môn Tin học cho học sinh?
    GV cần xây dựng bài giảng sinh động, liên hệ thực tế, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và thi đua học tập để tạo hứng thú và động lực cho HS.

  4. Phương pháp dạy học nào hiệu quả cho môn Tin học ở THCS?
    Kết hợp phương pháp dùng lời, trực quan và thực hành trên máy tính, đồng thời áp dụng kỹ thuật động não, làm việc nhóm và phản hồi nhanh giúp HS phát triển tư duy và kỹ năng.

  5. Làm sao để ứng phó với tình hình dịch bệnh trong dạy học Tin học?
    Chuyển sang dạy học trực tuyến qua các nền tảng như Google Meet, Zoom và hệ thống học tập trực tuyến OLM, đồng thời hỗ trợ HS và GV về kỹ thuật để đảm bảo chất lượng học tập.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tin học ở các trường THCS huyện Tuy Phước đã đạt được những kết quả nhất định nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực GV, cơ sở vật chất và phương pháp quản lý.
  • Việc đổi mới quản lý cần dựa trên cơ sở lý luận quản lý giáo dục hiện đại và thực tiễn địa phương, tập trung vào nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.
  • Các biện pháp đề xuất bao gồm đào tạo GV, xây dựng kế hoạch quản lý khoa học, nâng cấp cơ sở vật chất, tăng cường hỗ trợ học sinh và ứng dụng CNTT trong quản lý.
  • Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng các công nghệ quản lý tiên tiến hơn trong tương lai.
  • Kêu gọi các nhà quản lý, giáo viên và các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tin học, góp phần phát triển nguồn nhân lực CNTT cho địa phương và đất nước.