Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong hệ thống giáo dục quốc dân, góp phần phát triển toàn diện thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ cho trẻ. Hoạt động dạy học môn tạo hình là một trong những hoạt động nghệ thuật quan trọng giúp trẻ 5-6 tuổi phát triển khả năng sáng tạo, tư duy hình tượng và kỹ năng vận động tinh. Tại quận Hà Đông, Hà Nội, với sự phát triển nhanh chóng của các trường mầm non quốc tế, việc quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục thẩm mỹ cho trẻ. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình tại ba trường mầm non quốc tế tiêu biểu: Steame Garten, Thần Đồng và Ban Mai trong giai đoạn 2015-2018.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn tạo hình cho trẻ 5-6 tuổi. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cải thiện phương pháp tổ chức, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao hiệu quả kiểm tra, đánh giá hoạt động tạo hình. Qua đó góp phần phát triển toàn diện năng lực thẩm mỹ và sáng tạo của trẻ, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục mầm non tại các trường quốc tế trên địa bàn quận Hà Đông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và tâm lý phát triển trẻ mầm non, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý là quá trình tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý giáo dục ở cấp vi mô tập trung vào quản lý nhà trường, trong đó hiệu trưởng giữ vai trò chủ đạo trong việc điều hành hoạt động dạy học.

  • Lý thuyết phát triển tâm lý trẻ mầm non: Trẻ 5-6 tuổi phát triển mạnh mẽ về chú ý, tri giác, trí nhớ, tư duy trực quan và tưởng tượng sáng tạo. Hoạt động tạo hình giúp phát triển các năng lực nhận thức thẩm mỹ, kỹ năng vận động tinh và khả năng sáng tạo nghệ thuật.

  • Nguyên tắc tổ chức hoạt động tạo hình: Tính khoa học, tính thống nhất giữa giáo dục và phát triển, tính vừa sức, tính kế thừa và tính thực tiễn. Nội dung hoạt động tạo hình bao gồm vẽ, nặn, xé dán và làm đồ dùng đồ chơi, nhằm phát triển toàn diện các lĩnh vực đức, trí, thể, mỹ và lao động.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ khảo sát thực tế tại ba trường mầm non quốc tế Steame Garten, Thần Đồng và Ban Mai, quận Hà Đông, Hà Nội. Đối tượng nghiên cứu gồm 15 cán bộ quản lý và 30 giáo viên trực tiếp giảng dạy lớp mẫu giáo 5-6 tuổi.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát đàm thoại và nghiên cứu sản phẩm tạo hình của trẻ. Đồng thời, xin ý kiến chuyên gia để đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng các số liệu khảo sát, sử dụng công thức toán học để xử lý số liệu nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan. So sánh kết quả giữa các trường và các mức độ thực hiện để đánh giá thực trạng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2018, tập trung khảo sát, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non quốc tế quận Hà Đông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tổ chức hoạt động tạo hình: Tỷ lệ giáo viên tổ chức hoạt động vẽ thường xuyên chiếm khoảng 53-55%, hoạt động nặn thường xuyên đạt 47%, hoạt động xé dán thường xuyên khoảng 38%. Tuy nhiên, vẫn còn 20-30% giáo viên thực hiện các hoạt động này thỉnh thoảng hoặc không bao giờ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục thẩm mỹ.

  2. Chất lượng sản phẩm tạo hình của trẻ: Tỷ lệ trẻ đạt mức tốt và khá trong hoạt động vẽ chiếm khoảng 50%, trong hoạt động nặn khoảng 60%, còn lại phần lớn trẻ đạt mức trung bình hoặc yếu. Điều này cho thấy kỹ năng và sự sáng tạo của trẻ chưa được phát huy tối đa.

  3. Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên: 100% cán bộ quản lý có trình độ đại học trở lên, 77,7% giáo viên có trình độ trên chuẩn. Khả năng tạo hình của giáo viên được đánh giá khá tốt với 55,6% có khả năng tốt và 44,4% khá. Tuy nhiên, sự thay đổi giáo viên trẻ tuổi và thiếu kinh nghiệm vẫn là thách thức.

  4. Quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình: Việc lập kế hoạch và thiết kế chương trình được thực hiện ở mức khá (điểm trung bình 2,54/3), đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị đạt mức khá (2,69/3), nhưng công tác bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên chỉ đạt mức trung bình (2,3/3). Kiểm tra, đánh giá hoạt động dạy học cũng ở mức trung bình (2,43/3), chưa thực sự thường xuyên và toàn diện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các trường mầm non quốc tế tại quận Hà Đông đã chú trọng tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ, đặc biệt là hoạt động vẽ và nặn, với tỷ lệ thực hiện thường xuyên trên 50%. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ đạt mức tốt và khá còn hạn chế, phản ánh việc tổ chức hoạt động chưa đồng đều và chưa phát huy hết tiềm năng sáng tạo của trẻ. Điều này phù hợp với nhận định của các nghiên cứu trước đây về vai trò của phương pháp dạy học và năng lực giáo viên trong phát triển thẩm mỹ cho trẻ.

Đội ngũ cán bộ quản lý có trình độ cao và kinh nghiệm, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc đổi mới công tác quản lý, đặc biệt là trong bồi dưỡng chuyên môn và kiểm tra, đánh giá. Việc đầu tư cơ sở vật chất được thực hiện khá tốt, tuy nhiên công tác xã hội hóa còn gặp khó khăn, ảnh hưởng đến nguồn lực phát triển giáo dục thẩm mỹ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hiện các hoạt động tạo hình thường xuyên, thỉnh thoảng và không bao giờ tại từng trường; bảng phân loại chất lượng sản phẩm tạo hình của trẻ theo mức độ tốt, khá, trung bình và yếu; biểu đồ tròn về trình độ và khả năng tạo hình của giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, chuyên đề về phương pháp dạy học môn tạo hình, kỹ năng sáng tạo và sử dụng đồ dùng dạy học hiện đại. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên có năng lực tốt lên trên 70% trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với phòng giáo dục quận.

  2. Đổi mới công tác lập kế hoạch và thiết kế chương trình: Khuyến khích các trường chủ động thiết kế chương trình phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ và điều kiện thực tế, tăng cường lồng ghép các hoạt động tạo hình đa dạng. Thời gian thực hiện: kế hoạch hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  3. Đầu tư cơ sở vật chất và học liệu đa dạng, hiện đại: Huy động nguồn lực xã hội hóa, tăng cường mua sắm thiết bị, vật liệu tạo hình phong phú, đáp ứng nhu cầu sáng tạo của trẻ. Mục tiêu nâng mức đầu tư lên 20% so với hiện tại trong 2 năm tới. Chủ thể: Ban giám hiệu, phụ huynh và cộng đồng.

  4. Nâng cao hiệu quả kiểm tra, đánh giá: Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, tổ chức kiểm tra định kỳ và đánh giá quá trình dạy học môn tạo hình nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời các hạn chế. Thời gian: thực hiện liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức hoạt động dạy học môn tạo hình hiệu quả.

  2. Giáo viên mầm non: Tham khảo các phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình, kỹ năng bồi dưỡng chuyên môn và cách đánh giá sản phẩm tạo hình của trẻ.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phụ huynh học sinh và cộng đồng: Hiểu rõ vai trò của hoạt động tạo hình trong phát triển toàn diện của trẻ, từ đó phối hợp hỗ trợ nhà trường trong công tác giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động tạo hình lại quan trọng đối với trẻ 5-6 tuổi?
    Hoạt động tạo hình giúp trẻ phát triển tư duy hình tượng, kỹ năng vận động tinh và khả năng sáng tạo nghệ thuật, đồng thời hỗ trợ phát triển toàn diện về trí tuệ, thể chất và thẩm mỹ.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình?
    Bao gồm năng lực quản lý của cán bộ quản lý, trình độ và kỹ năng của giáo viên, cơ sở vật chất, chương trình giáo dục và môi trường giáo dục thẩm mỹ.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dạy học môn tạo hình tại các trường mầm non quốc tế?
    Cần tăng cường bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên, đổi mới chương trình, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao hiệu quả kiểm tra, đánh giá.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá chất lượng sản phẩm tạo hình của trẻ?
    Sử dụng thang điểm đánh giá gồm các mức độ tốt, khá, trung bình và yếu dựa trên kỹ năng, sáng tạo và sự thể hiện của trẻ qua các hoạt động vẽ, nặn, xé dán.

  5. Vai trò của xã hội hóa trong đầu tư cơ sở vật chất giáo dục thẩm mỹ là gì?
    Xã hội hóa giúp huy động nguồn lực tài chính và vật chất từ cộng đồng, doanh nghiệp để nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tạo hình.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn tạo hình cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non quốc tế quận Hà Đông đã được thực hiện tương đối đồng đều nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và tính thường xuyên.
  • Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên có trình độ cao nhưng cần nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng tổ chức hoạt động tạo hình.
  • Việc đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị được đánh giá khá tốt, tuy nhiên công tác xã hội hóa còn hạn chế.
  • Kiểm tra, đánh giá hoạt động dạy học môn tạo hình chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục.
  • Các biện pháp quản lý đề xuất tập trung vào bồi dưỡng chuyên môn, đổi mới chương trình, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao kiểm tra, đánh giá nhằm nâng cao chất lượng giáo dục thẩm mỹ cho trẻ.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản lý trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện công tác quản lý hoạt động tạo hình.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên mầm non cần phối hợp chặt chẽ, chủ động đổi mới phương pháp và nâng cao năng lực để phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo của trẻ trong hoạt động tạo hình.