Tổng quan nghiên cứu

Giáo dục mầm non đóng vai trò nền tảng trong việc hình thành và phát triển nhân cách trẻ em, đặc biệt là nhóm trẻ từ 24 đến 36 tháng tuổi – giai đoạn quan trọng đánh dấu sự phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức và kỹ năng xã hội. Tại Thành phố Thanh Hóa, với dân số khoảng 406 nghìn người và hệ thống giáo dục mầm non phát triển gồm 42 trường công lập và 18 trường tư thục, công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ được đặt lên hàng đầu nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục mầm non theo Nghị quyết số 29/NQ/TW và Luật Giáo dục 2019. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ từ 24 đến 36 tháng tuổi tại các trường mầm non công lập trên địa bàn, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm 5 trường mầm non công lập tiêu biểu tại Thành phố Thanh Hóa, với số liệu thu thập trong 3 năm học liên tiếp (2018-2021). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và nâng cao chất lượng giáo dục mầm non, đồng thời tạo cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý giáo dục tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển tâm sinh lý trẻ mầm non. Lý thuyết quản lý của Haror Koontz nhấn mạnh quản lý là quá trình phối hợp nỗ lực nhằm đạt mục tiêu tổ chức, trong khi quan điểm của Nguyễn Thị Mỹ Lộc định nghĩa quản lý là tác động có định hướng của chủ thể quản lý lên khách thể nhằm vận hành tổ chức hiệu quả. Về phát triển trẻ, các nghiên cứu của Erik Erikson và các nhà tâm lý học khác làm rõ đặc điểm phát triển thể chất, nhận thức và xã hội của trẻ 24-36 tháng tuổi, như khả năng vận động, ngôn ngữ và kỹ năng xã hội.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ: Tác động có mục đích của Hiệu trưởng và đội ngũ quản lý nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
  • Hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ: Bao gồm chăm sóc dinh dưỡng, giấc ngủ, vệ sinh, sức khỏe và an toàn.
  • Đặc điểm phát triển trẻ 24-36 tháng tuổi: Sự phát triển thể chất, nhận thức, ngôn ngữ và kỹ năng xã hội đặc trưng của lứa tuổi này.
  • Mục tiêu giáo dục mầm non: Phát triển toàn diện thể chất, trí tuệ, tình cảm và thẩm mỹ của trẻ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu khảo sát từ 5 trường mầm non công lập tại Thành phố Thanh Hóa, với 25 cán bộ quản lý và 105 giáo viên, nhân viên tham gia khảo sát. Dữ liệu thu thập trong 3 năm học (2018-2021).
  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng qua phiếu điều tra, thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm; phân tích định tính qua phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Giai đoạn chuẩn bị và thu thập dữ liệu: 2018-2021
    • Phân tích và tổng hợp kết quả: cuối năm 2021
    • Đề xuất biện pháp và khảo nghiệm tính khả thi: đầu năm 2022

Phương pháp chuyên gia được áp dụng để đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý đề xuất, đảm bảo tính thực tiễn và hiệu quả trong bối cảnh địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ:

    • 80% cán bộ quản lý và giáo viên nhận định công tác lập kế hoạch chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ được thực hiện nhưng chưa đồng bộ và thiếu tính đổi mới.
    • Tỷ lệ trẻ được chăm sóc dinh dưỡng đầy đủ đạt khoảng 75%, tuy nhiên vẫn còn 25% trẻ chưa được đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý.
    • Công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ chỉ được thực hiện định kỳ, chưa thường xuyên và chưa có hệ thống đánh giá chuẩn hóa.
  2. Năng lực đội ngũ quản lý và giáo viên:

    • Trên 70% cán bộ, giáo viên có trình độ đại học trở lên, nhưng chỉ khoảng 60% được bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn về chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
    • Nhận thức của một số giáo viên, nhân viên về tầm quan trọng của công tác chăm sóc, nuôi dưỡng còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng thực hiện.
  3. Cơ sở vật chất và trang thiết bị:

    • Khoảng 83% trường mầm non công lập đạt chuẩn quốc gia mức độ I và II, được đầu tư cơ sở vật chất tương đối đầy đủ.
    • Tuy nhiên, một số trường vẫn thiếu trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác chăm sóc, nuôi dưỡng như bếp ăn công nghiệp, thiết bị y tế sơ cứu, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.
  4. Phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội:

    • Chỉ khoảng 65% giáo viên và cán bộ quản lý đánh giá sự phối hợp với gia đình và cơ sở y tế địa phương còn hạn chế, chưa tạo được sự đồng thuận và hỗ trợ hiệu quả trong chăm sóc trẻ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ từ 24 đến 36 tháng tuổi tại các trường mầm non công lập Thành phố Thanh Hóa đã đạt được những kết quả nhất định nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ năng lực quản lý chưa đồng đều, nhận thức của đội ngũ giáo viên chưa cao, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và sự phối hợp giữa các lực lượng chưa hiệu quả.

So sánh với các nghiên cứu tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh, tỷ lệ bồi dưỡng chuyên môn và đầu tư trang thiết bị tại Thanh Hóa còn thấp hơn, ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc trẻ. Việc kiểm tra, đánh giá chưa thường xuyên cũng làm giảm hiệu quả quản lý, dẫn đến việc thực hiện kế hoạch chưa sát thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ cán bộ, giáo viên được bồi dưỡng chuyên môn theo từng năm học, biểu đồ tròn về tỷ lệ trường đạt chuẩn quốc gia, và bảng tổng hợp kết quả khảo sát mức độ phối hợp giữa nhà trường và gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công tác xây dựng kế hoạch chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ:

    • Động từ hành động: Xây dựng, cập nhật kế hoạch chi tiết theo đặc điểm lứa tuổi và điều kiện thực tế.
    • Target metric: 100% trường có kế hoạch chi tiết, khả thi.
    • Timeline: Triển khai trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.
  2. Quy trình hóa công tác quản lý chăm sóc, nuôi dưỡng:

    • Động từ hành động: Xây dựng quy trình chuẩn, hướng dẫn thực hiện và kiểm tra định kỳ.
    • Target metric: 90% cán bộ, giáo viên thực hiện đúng quy trình.
    • Timeline: 6 tháng đầu năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường.
  3. Bồi dưỡng nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên:

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
    • Target metric: 100% cán bộ, giáo viên được bồi dưỡng hàng năm.
    • Timeline: Hàng năm, định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, các trung tâm đào tạo.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và xếp loại cán bộ, giáo viên:

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ và đột xuất.
    • Target metric: 100% trường thực hiện kiểm tra, đánh giá theo quy định.
    • Timeline: Triển khai ngay trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Phòng GD&ĐT.
  5. Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội:

    • Động từ hành động: Tổ chức các buổi họp, hội thảo, tuyên truyền nâng cao nhận thức.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ phối hợp lên trên 85%.
    • Timeline: Liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, giáo viên chủ nhiệm, ban đại diện cha mẹ học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non:

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý hiệu quả, áp dụng vào công tác chỉ đạo tại địa phương.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch, tổ chức bồi dưỡng và kiểm tra công tác chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ.
  2. Giáo viên và nhân viên trường mầm non:

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm phát triển trẻ 24-36 tháng tuổi, nâng cao kỹ năng chăm sóc, nuôi dưỡng phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh, giấc ngủ và an toàn cho trẻ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục:

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý giáo dục mầm non.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và y tế địa phương:

    • Lợi ích: Định hướng chính sách, phối hợp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và giáo dục trẻ mầm non.
    • Use case: Xây dựng chương trình phối hợp giữa nhà trường và cơ sở y tế, gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tập trung nghiên cứu nhóm trẻ 24-36 tháng tuổi?
    Đây là giai đoạn phát triển nhanh về thể chất và nhận thức, trẻ cần được chăm sóc, nuôi dưỡng khoa học để phát triển toàn diện, giảm nguy cơ suy dinh dưỡng và các bệnh thường gặp.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ?
    Năng lực của Hiệu trưởng, trình độ và nhận thức của giáo viên, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội là những yếu tố then chốt.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, nhân viên?
    Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn định kỳ, cập nhật kiến thức mới về chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ và kỹ năng quản lý giáo dục.

  4. Cơ sở vật chất ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng chăm sóc trẻ?
    Trang thiết bị hiện đại, đầy đủ giúp đảm bảo an toàn, vệ sinh và tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên thực hiện các hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng hiệu quả.

  5. Phối hợp giữa nhà trường và gia đình có vai trò gì?
    Phối hợp chặt chẽ giúp đồng bộ phương pháp chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ, nâng cao nhận thức phụ huynh và tạo môi trường phát triển toàn diện cho trẻ.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ 24-36 tháng tuổi tại các trường mầm non công lập Thành phố Thanh Hóa đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế về năng lực quản lý, cơ sở vật chất và sự phối hợp.
  • Đặc điểm phát triển tâm sinh lý của trẻ 24-36 tháng tuổi đòi hỏi các biện pháp chăm sóc, nuôi dưỡng phù hợp và quản lý chuyên nghiệp.
  • Các biện pháp đề xuất bao gồm đổi mới kế hoạch, quy trình hóa quản lý, bồi dưỡng đội ngũ, tăng cường kiểm tra và phối hợp với gia đình, xã hội.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại địa phương trong giai đoạn 2022-2025.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, nhà trường và gia đình phối hợp chặt chẽ để triển khai hiệu quả các giải pháp, góp phần phát triển toàn diện trẻ em mầm non.

Hành động tiếp theo là triển khai các biện pháp quản lý đã đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ mầm non trên toàn tỉnh.