Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện, đặc biệt trong giai đoạn 2006-2020. Theo Nghị quyết 14/2005/NQ-CP, một trong những nhiệm vụ trọng tâm là xây dựng chiến lược hội nhập quốc tế, nâng cao năng lực hợp tác và sức cạnh tranh của giáo dục đại học Việt Nam. Trường Đại học Giao thông Vận tải (GTVT) đã chú trọng phát triển các dự án hợp tác quốc tế về đào tạo nhằm nâng cao năng lực đào tạo và phát triển thương hiệu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, theo thống kê của Phòng Đối ngoại, từ năm 1995 đến nay, chỉ khoảng 70% dự án hợp tác quốc tế được triển khai và chỉ 60% trong số đó đạt được mục tiêu đề ra.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý các dự án hợp tác quốc tế về đào tạo tại Trường Đại học GTVT, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án hợp tác quốc tế về đào tạo của trường từ năm 1994 đến nay, với trọng tâm là các dự án triển khai trong giai đoạn 2008-2013 và dự báo phát triển đến năm 2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo, đồng thời phát triển bền vững các dự án hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác – Lênin, kết hợp với tư tưởng giáo dục và quản lý giáo dục của Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam. Các quan điểm hệ thống – cấu trúc, lôgic – lịch sử và quản điểm thực tiễn được sử dụng để phân tích các vấn đề quản lý dự án hợp tác quốc tế về đào tạo.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý dự án: Dự án được hiểu là một hệ thống phức tạp có mục tiêu rõ ràng, thời gian tồn tại hữu hạn, bị hạn chế bởi nguồn lực và luôn tồn tại rủi ro. Quản lý dự án là quá trình tác động có tổ chức nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu dự án trong phạm vi thời gian và ngân sách cho phép.

  2. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là sự tác động có tổ chức của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Trong đó, quản lý các dự án hợp tác quốc tế về đào tạo đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể quản lý, bao gồm Ban Giám hiệu, các phòng ban chức năng, giảng viên và đối tác quốc tế.

Các khái niệm chính bao gồm: dự án hợp tác quốc tế về đào tạo, quản lý dự án, nguồn lực dự án (nhân lực, tài lực, vật lực), chu trình quản lý dự án (lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, đánh giá), và các yếu tố tác động đến quản lý dự án (chính sách đối ngoại, cơ chế quản lý, năng lực đội ngũ).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp nghiên cứu lý luận: Phân tích, tổng hợp và khái quát hóa các tài liệu về quản lý giáo dục, quản lý dự án, các báo cáo tổng kết dự án của trường và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn:

    • Điều tra bằng phiếu hỏi với 120 cán bộ quản lý và giảng viên của Trường Đại học GTVT nhằm đánh giá thực trạng quản lý dự án.
    • Phỏng vấn trực tiếp các cán bộ lãnh đạo và cán bộ quản lý dự án có kinh nghiệm.
    • Nghiên cứu sản phẩm qua tổng hợp, đánh giá kết quả thực hiện các dự án dựa trên báo cáo hàng năm và báo cáo tổng kết nhiệm kỳ 2008-2013.
    • Phương pháp dự báo nhằm định hướng chiến lược phát triển hợp tác quốc tế về đào tạo đến năm 2020.

Cỡ mẫu 120 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm cán bộ quản lý và giảng viên tham gia dự án. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và quy mô dự án hợp tác quốc tế tăng trưởng rõ rệt: Từ năm 1995 đến 2013, số lượng dự án hợp tác quốc tế về đào tạo tại Trường Đại học GTVT tăng từ vài dự án lên khoảng 14 dự án, với hơn 1.900 sinh viên sau đại học và gần 800 sinh viên quốc tế tham gia đào tạo. Ví dụ, chương trình đào tạo tiên tiến ngành xây dựng công trình giao thông hợp tác với Đại học Leeds (Anh) có 265 sinh viên theo học, trong đó 99 sinh viên đã tốt nghiệp năm học 2012-2013.

  2. Hiệu quả đào tạo và chuyển giao công nghệ đạt được nhưng chưa tối ưu: Các dự án như đào tạo tiến sĩ hai giai đoạn Việt – Đức đã cử 8 giảng viên đi học, trong đó 6 người đã hoàn thành và trở về công tác tại trường. Dự án đào tạo kỹ sư hai giai đoạn Việt – Nga đã đào tạo 38 kỹ sư được công nhận bằng cấp quốc tế. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% dự án đạt được mục tiêu đề ra, phản ánh hiệu quả chưa cao.

  3. Quản lý dự án còn nhiều hạn chế: Khoảng 45,7% giảng viên và 52,4% cán bộ quản lý đánh giá sự phối hợp giữa các đơn vị chức năng và khoa chuyên ngành chỉ ở mức khá. Việc xây dựng cơ chế quản lý chưa hoàn thiện, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và giảng viên, chưa có cơ chế đánh giá và khích lệ hiệu quả cho đội ngũ giảng viên tham gia dự án.

  4. Nguồn lực hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả dự án: Trình độ ngoại ngữ của giảng viên còn yếu, ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy và tiếp nhận công nghệ đào tạo quốc tế. Nguồn kinh phí đầu tư cho các dự án còn hạn hẹp, đặc biệt là vốn đối ứng từ phía nhà trường và sinh viên. Ví dụ, nhiều dự án phải khai thác cơ sở vật chất hiện có, giáo trình nước ngoài không được dịch và áp dụng rộng rãi sau khi dự án kết thúc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự thiếu chủ động trong kế hoạch hóa và quản lý dự án dài hạn, cũng như sự phân tán nguồn lực và trách nhiệm quản lý giữa các đơn vị chức năng. So với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, việc phối hợp quản lý dự án hợp tác quốc tế tại Trường Đại học GTVT còn chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng dự án theo năm, bảng tổng hợp số lượng sinh viên tham gia và tỷ lệ dự án đạt mục tiêu, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ phối hợp giữa các đơn vị quản lý. Việc cải thiện quản lý dự án sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, tăng cường chuyển giao công nghệ và phát triển bền vững các chương trình hợp tác quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và hoàn thiện cơ chế quản lý dự án hợp tác quốc tế: Thiết lập quy trình quản lý dự án rõ ràng, phân định trách nhiệm cụ thể giữa Ban Giám hiệu, Phòng Đối ngoại, Trung tâm Hợp tác quốc tế và các khoa. Thời gian thực hiện: 2019-2020. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và các phòng ban chức năng.

  2. Phát triển nguồn nhân lực quản lý và giảng viên có trình độ ngoại ngữ và chuyên môn cao: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực quản lý dự án và ngoại ngữ cho cán bộ, giảng viên tham gia dự án. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên đạt chuẩn ngoại ngữ lên trên 80% vào năm 2020. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo và Phòng Đối ngoại.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường huy động tài chính cho các dự án: Xây dựng quỹ hỗ trợ dự án hợp tác quốc tế, kêu gọi tài trợ từ các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp. Mục tiêu tăng nguồn vốn đối ứng lên ít nhất 30% tổng kinh phí dự án. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng Tài chính và Phòng Đối ngoại.

  4. Nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát và đánh giá dự án: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, phản hồi kịp thời và điều chỉnh dự án phù hợp với thực tế. Thời gian áp dụng từ năm 2019. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học: Nhận diện các vấn đề quản lý dự án hợp tác quốc tế, từ đó xây dựng chiến lược phát triển hợp tác quốc tế hiệu quả.

  2. Cán bộ quản lý dự án và phòng hợp tác quốc tế: Áp dụng các biện pháp quản lý dự án, nâng cao năng lực phối hợp và kiểm soát tiến độ, chất lượng dự án.

  3. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ vai trò trong quản lý và thực hiện dự án, nâng cao trình độ chuyên môn và ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu đào tạo quốc tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, quản lý dự án: Tham khảo mô hình quản lý dự án hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học, áp dụng vào nghiên cứu và thực tiễn quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự án hợp tác quốc tế về đào tạo là gì?
    Dự án hợp tác quốc tế về đào tạo là một kế hoạch đào tạo có sự tham gia của các đối tác nước ngoài, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và chuyển giao công nghệ giáo dục. Ví dụ, chương trình đào tạo kỹ sư hai giai đoạn Việt – Nga.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án hợp tác quốc tế?
    Bao gồm chính sách đối ngoại, cơ chế quản lý nội bộ, năng lực đội ngũ quản lý và giảng viên, nguồn lực tài chính và vật chất. Trình độ ngoại ngữ của giảng viên là một yếu tố quan trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý dự án hợp tác quốc tế?
    Thông qua đào tạo chuyên môn, bồi dưỡng kỹ năng quản lý dự án, nâng cao trình độ ngoại ngữ và xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị liên quan.

  4. Các dự án hợp tác quốc tế tại Trường Đại học GTVT đã đạt được những kết quả gì?
    Đã đào tạo hàng trăm kỹ sư, thạc sĩ, tiến sĩ có trình độ quốc tế, nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý cho cán bộ, đồng thời cải tiến chương trình đào tạo và cơ sở vật chất.

  5. Làm sao để khai thác hiệu quả nguồn lợi từ dự án sau khi kết thúc?
    Cần xây dựng kế hoạch khai thác, áp dụng chương trình đào tạo, duy trì quan hệ hợp tác với đối tác, tiếp tục bồi dưỡng giảng viên và sử dụng cơ sở vật chất hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thực trạng quản lý các dự án hợp tác quốc tế về đào tạo tại Trường Đại học Giao thông Vận tải, chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong giai đoạn 1994-2013.
  • Phân tích các yếu tố tác động khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý chiến lược nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả các dự án hợp tác quốc tế đến năm 2020.
  • Khuyến nghị tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, hoàn thiện cơ chế quản lý và đa dạng hóa nguồn vốn cho dự án.
  • Kêu gọi các chủ thể quản lý và giảng viên tích cực tham gia, phối hợp để phát triển bền vững các dự án hợp tác quốc tế trong giáo dục đại học.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị chức năng và Ban Giám hiệu cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao vị thế và chất lượng đào tạo của Trường Đại học Giao thông Vận tải trong bối cảnh hội nhập quốc tế.