Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, giáo dục Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện nhằm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 (CTGDPT 2018) đã chuyển đổi mạnh mẽ từ tiếp cận nội dung sang tiếp cận phát triển năng lực học sinh, đặt ra yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) theo hướng phát triển năng lực học sinh. Tại huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên, các trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học đang triển khai CTGDPT 2018 nhưng còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong việc đổi mới PPDH để phát triển năng lực học sinh. Qua khảo sát từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023 tại 5 trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học với 25 cán bộ quản lý và 32 giáo viên tham gia, nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực học sinh, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nâng cao chất lượng dạy học, góp phần thực hiện thành công CTGDPT 2018 tại các trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học ở vùng khó khăn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và đổi mới phương pháp dạy học phát triển năng lực học sinh. Khung lý thuyết bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Quản lý đổi mới PPDH là sự tác động có mục đích của hiệu trưởng đến hoạt động dạy và học nhằm phát triển năng lực học sinh.

  • Lý thuyết phát triển năng lực học sinh: Năng lực là tổ hợp các thuộc tính cá nhân bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ được hình thành và phát triển qua quá trình học tập, cho phép học sinh thực hiện thành công các hoạt động trong tình huống cụ thể.

  • Mô hình đổi mới phương pháp dạy học theo CTGDPT 2018: Đổi mới PPDH tập trung vào tích cực hóa hoạt động học tập của học sinh, phát triển năng lực tự học, hợp tác, tư duy sáng tạo và vận dụng kiến thức vào thực tiễn.

Các khái niệm chính gồm: quản lý đổi mới phương pháp dạy học, năng lực học sinh, phương pháp dạy học phát triển năng lực, quản lý nhà trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 5 trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học tại huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên; đối tượng khảo sát gồm 25 cán bộ quản lý (hiệu trưởng, hiệu phó, khối trưởng) và 32 giáo viên giảng dạy các khối lớp 1, 2, 3.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu hỏi điều tra, phỏng vấn sâu, quan sát dự giờ, nghiên cứu hồ sơ giáo viên và lấy ý kiến chuyên gia.

  • Phương pháp phân tích: Xử lý số liệu bằng thống kê mô tả, tính điểm trung bình, phần trăm để đánh giá thực trạng; phân tích định tính để làm rõ nguyên nhân và đề xuất biện pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực: Khoảng 80% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của đổi mới PPDH, tuy nhiên chỉ khoảng 60% thực sự hiểu sâu sắc các yêu cầu đổi mới theo CTGDPT 2018.

  2. Thực trạng quản lý đổi mới lập kế hoạch và thiết kế bài dạy: Chỉ có khoảng 55% giáo viên thực hiện đầy đủ việc lập kế hoạch và thiết kế bài dạy theo hướng phát triển năng lực; phần lớn còn gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu năng lực và lựa chọn phương pháp phù hợp.

  3. Tổ chức và chỉ đạo đổi mới PPDH trên lớp: Khoảng 65% giáo viên áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực như dạy học hợp tác, dạy học theo dự án; tuy nhiên việc ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế, chỉ khoảng 40% giáo viên sử dụng hiệu quả CNTT trong dạy học.

  4. Kiểm tra, đánh giá kết quả đổi mới PPDH: Việc kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực mới được thực hiện ở mức trung bình, với khoảng 50% giáo viên áp dụng đa dạng hình thức đánh giá, còn lại chủ yếu sử dụng kiểm tra truyền thống.

  5. Điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Các trường còn thiếu thốn về phòng học chức năng, thiết bị dạy học hiện đại; chỉ khoảng 45% trường có đủ điều kiện cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu đổi mới PPDH.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù nhận thức về đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực đã được nâng cao, nhưng việc triển khai thực tế còn nhiều hạn chế do thiếu kỹ năng lập kế hoạch, thiết kế bài dạy và ứng dụng CNTT của giáo viên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về khó khăn trong đổi mới phương pháp dạy học tại vùng dân tộc thiểu số. Việc kiểm tra, đánh giá chưa đa dạng và chưa thực sự phát huy vai trò phản hồi cũng ảnh hưởng đến hiệu quả đổi mới. Cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ là một rào cản lớn, làm hạn chế khả năng tổ chức các hoạt động học tập tích cực. Các biểu đồ so sánh mức độ thực hiện đổi mới PPDH giữa các trường và các nhóm đối tượng khảo sát sẽ minh họa rõ nét hơn sự phân hóa này. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của công tác quản lý nhà trường trong việc chỉ đạo, hỗ trợ giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và gia đình, xã hội để tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bồi dưỡng nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về lập kế hoạch, thiết kế bài dạy và đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực.
    • Mục tiêu: 100% giáo viên và cán bộ quản lý được bồi dưỡng trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với Sở GD&ĐT.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học

    • Trang bị thiết bị CNTT và tổ chức tập huấn sử dụng hiệu quả CNTT trong dạy học.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên sử dụng CNTT trong giảng dạy lên 80% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các đơn vị công nghệ giáo dục.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất và thiết bị dạy học

    • Đầu tư xây dựng phòng học chức năng, thư viện, trang thiết bị dạy học hiện đại phù hợp với đặc thù trường phổ thông dân tộc bán trú.
    • Mục tiêu: 100% trường đạt chuẩn cơ sở vật chất theo quy định trong 24 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT, chính quyền địa phương.
  4. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá đổi mới PPDH

    • Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực, tổ chức kiểm tra định kỳ và hỗ trợ giáo viên cải tiến phương pháp.
    • Mục tiêu: 90% giáo viên áp dụng đa dạng hình thức đánh giá trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.
  5. Thúc đẩy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội

    • Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, phối hợp hỗ trợ học sinh học tập và phát triển năng lực.
    • Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường, ban đại diện cha mẹ học sinh, chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục tại địa phương.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học.
  2. Giáo viên tiểu học, đặc biệt tại các trường phổ thông dân tộc bán trú

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu đổi mới PPDH, kỹ năng lập kế hoạch, thiết kế bài dạy và áp dụng các phương pháp dạy học tích cực.
    • Use case: Cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng dạy học.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, khoa học giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý đổi mới PPDH trong bối cảnh đặc thù vùng dân tộc thiểu số.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng, xác định nhu cầu đầu tư, hỗ trợ phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển giáo dục, phân bổ nguồn lực hợp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh là gì?
    Đó là việc thay đổi cách thức dạy và học nhằm giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng, thái độ và năng lực vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Ví dụ, giáo viên tổ chức các hoạt động học tập tích cực như thảo luận nhóm, dự án, giúp học sinh chủ động khám phá.

  2. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý đổi mới phương pháp dạy học như thế nào?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm chỉ đạo, tổ chức, kiểm tra và hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời huy động các nguồn lực để đảm bảo điều kiện thực hiện đổi mới. Ví dụ, hiệu trưởng tổ chức bồi dưỡng chuyên môn và trang bị thiết bị dạy học.

  3. Những khó khăn chính trong việc đổi mới phương pháp dạy học tại các trường phổ thông dân tộc bán trú là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, kỹ năng lập kế hoạch và thiết kế bài dạy còn hạn chế, thiếu thiết bị dạy học hiện đại và ứng dụng CNTT chưa phổ biến. Ví dụ, nhiều giáo viên chưa quen với việc sử dụng máy chiếu hoặc phần mềm hỗ trợ giảng dạy.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học?
    Có thể đánh giá qua việc kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh, quan sát tiết dạy, phân tích kế hoạch và bài dạy của giáo viên, cũng như thu thập phản hồi từ học sinh và phụ huynh. Ví dụ, sử dụng phiếu quan sát tiết dạy và hồ sơ học tập của học sinh.

  5. Tại sao cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong đổi mới phương pháp dạy học?
    Vì học sinh là trung tâm của quá trình dạy học, sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội giúp tạo môi trường học tập thuận lợi, tăng cường trải nghiệm thực tế và phát triển toàn diện năng lực. Ví dụ, phụ huynh tham gia các hoạt động giáo dục ngoài giờ học, hỗ trợ học sinh tự học tại nhà.

Kết luận

  • Quản lý đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh là yếu tố then chốt để thực hiện thành công CTGDPT 2018 tại các trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên.
  • Thực trạng cho thấy nhận thức và triển khai đổi mới còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong lập kế hoạch, thiết kế bài dạy và ứng dụng CNTT.
  • Cơ sở vật chất và thiết bị dạy học chưa đáp ứng đủ yêu cầu đổi mới, ảnh hưởng đến hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể, khả thi nhằm nâng cao năng lực cán bộ quản lý, giáo viên, cải thiện điều kiện dạy học và tăng cường kiểm tra, đánh giá đổi mới.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai bồi dưỡng, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội để nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số.

Hãy áp dụng những biện pháp quản lý đổi mới phương pháp dạy học này để góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển toàn diện năng lực học sinh tại các trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học!