Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Đắk Nông, nằm ở vùng cao nguyên Mơ Nông phía Nam Tây Nguyên, là nơi sinh sống lâu đời của nhiều dân tộc bản địa như Mnông, Mạ, Ê-đê với nền văn hóa truyền thống phong phú và đa dạng. Theo thống kê, hiện nay tỉnh có 6 di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, phản ánh bề dày truyền thống lịch sử gắn liền với các sự kiện cách mạng và chiến công lừng lẫy trong hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Tuy nhiên, công tác quản lý di tích lịch sử văn hóa trên địa bàn tỉnh còn nhiều hạn chế như đầu tư chưa đồng bộ, thiếu kế hoạch cụ thể trong tuyên truyền, phổ biến chính sách pháp luật, cũng như sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các cấp, ngành.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng công tác quản lý di tích lịch sử văn hóa tại Đắk Nông từ năm 2010 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia và cấp tỉnh, phân tích các hoạt động bảo tồn, tôn tạo, phát huy giá trị di tích gắn với phát triển du lịch và kinh tế địa phương. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định chính sách, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa tại Đắk Nông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và quản lý di tích lịch sử văn hóa, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động có quyền lực của các cơ quan hành chính nhằm điều chỉnh hành vi, hoạt động của cá nhân, tổ chức trong lĩnh vực văn hóa, bảo tồn di tích theo pháp luật và chính sách của Nhà nước.

  • Lý thuyết quản lý di tích lịch sử gắn với phát triển kinh tế - xã hội: Quản lý di tích không chỉ nhằm bảo tồn giá trị tinh thần mà còn phát huy giá trị kinh tế thông qua các hoạt động du lịch, dịch vụ, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia và cấp tỉnh, quản lý nhà nước về di tích lịch sử văn hóa, phát triển du lịch văn hóa bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và đánh giá dựa trên các nguồn dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Tư liệu từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông, các báo cáo, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý di tích lịch sử, số liệu thống kê về di tích và du lịch địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, so sánh thực trạng quản lý di tích tại Đắk Nông với một số tỉnh lân cận như Kon Tum, Lâm Đồng để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào 6 di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh, khảo sát các hoạt động quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong giai đoạn 2010-2018.

  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2010 đến năm 2018, tập trung đánh giá các chính sách, hoạt động quản lý và kết quả bảo tồn di tích lịch sử văn hóa tại Đắk Nông.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và phân loại di tích: Đắk Nông hiện có 6 di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, bao gồm các địa điểm lưu niệm các anh hùng dân tộc như N’Trang Gưh, N’Trang Lơng, căn cứ kháng chiến B4 - Liên tỉnh IV, nhà ngục Đắk Mil, đồi 722. Các di tích này phản ánh lịch sử đấu tranh cách mạng và văn hóa truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên.

  2. Công tác bảo tồn và đầu tư: Từ năm 2011 đến 2015, tỉnh được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cấp khoảng 2,6 tỷ đồng cho các dự án chống xuống cấp, tôn tạo di tích như nhà ngục Đắk Mil (800 triệu đồng), khu kháng chiến Nâm Nung (500 triệu đồng), di tích B4 và đồi 722 (700 triệu đồng). Tuy nhiên, nguồn kinh phí còn hạn chế so với nhu cầu thực tế.

  3. Hiệu quả quản lý và phát huy giá trị: Một số di tích như Ngục Kon Tum (tỉnh Kon Tum) đã phát huy hiệu quả giáo dục truyền thống và thu hút hàng chục ngàn lượt khách mỗi năm. Trong khi đó, Đắk Nông còn gặp khó khăn trong việc phối hợp giữa các ngành, chưa có quy hoạch phát triển du lịch gắn với bảo tồn di tích một cách đồng bộ, dẫn đến phát triển du lịch mang tính tự phát.

  4. Hạn chế về nhân lực và pháp lý: Đội ngũ cán bộ quản lý di tích tại Đắk Nông còn thiếu về số lượng và chuyên môn, nhiều cán bộ không chuyên ngành bảo tồn di tích. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật chưa được triển khai đầy đủ, chưa có kế hoạch cụ thể trong tuyên truyền, giáo dục pháp luật về di tích lịch sử văn hóa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa có sự đầu tư đồng bộ về nguồn lực tài chính, nhân lực và cơ chế chính sách phù hợp. So với các tỉnh lân cận như Kon Tum và Lâm Đồng, Đắk Nông còn thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành, các cấp trong quản lý và phát huy giá trị di tích. Ví dụ, Kon Tum đã tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục truyền thống gắn với di tích Ngục Kon Tum, thu hút hàng chục ngàn lượt khách mỗi năm, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa.

Việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử không chỉ là nhiệm vụ bảo vệ di sản văn hóa mà còn là nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế - xã hội địa phương thông qua du lịch văn hóa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượt khách tham quan các di tích, bảng phân bổ kinh phí đầu tư bảo tồn theo năm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế trong công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và thực hiện quy hoạch bảo tồn di tích lịch sử văn hóa: Hoạch định kế hoạch bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị các di tích trên địa bàn tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2020-2030, đảm bảo tính đồng bộ và bền vững. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh phối hợp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Ban hành và tổ chức thực hiện văn bản quy phạm pháp luật về di tích lịch sử văn hóa: Cập nhật, hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp các cơ quan chức năng. Thời gian: liên tục.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về di sản văn hóa: Đẩy mạnh truyền thông, tổ chức các hoạt động giáo dục truyền thống tại các di tích, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ di tích. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý di tích, các trường học, đoàn thể địa phương. Thời gian: hàng năm.

  4. Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ chuyên môn quản lý di tích: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về bảo tồn, quản lý di tích lịch sử văn hóa, nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ. Chủ thể thực hiện: Học viện Hành chính Quốc gia, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch. Thời gian: 1-3 năm.

  5. Huy động và quản lý hiệu quả các nguồn lực tài chính: Kết hợp ngân sách nhà nước với nguồn vốn xã hội hóa, khuyến khích doanh nghiệp và cộng đồng tham gia bảo tồn, phát huy giá trị di tích. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh, các tổ chức xã hội. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di tích: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch và nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử văn hóa tại địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực văn hóa, lịch sử và du lịch: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Tham khảo để phát triển sản phẩm du lịch gắn với di tích lịch sử, góp phần khai thác tiềm năng du lịch bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về vai trò của di tích lịch sử trong bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế địa phương, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ di tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nhà nước về di tích lịch sử văn hóa lại quan trọng?
    Quản lý nhà nước giúp bảo vệ, giữ gìn và phát huy giá trị di tích lịch sử, đảm bảo các di tích không bị xuống cấp hay bị xâm hại, đồng thời tạo điều kiện phát triển kinh tế - xã hội thông qua du lịch văn hóa.

  2. Đắk Nông có bao nhiêu di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia?
    Hiện nay, tỉnh Đắk Nông có 6 di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia, bao gồm các địa điểm lưu niệm anh hùng dân tộc và các căn cứ kháng chiến tiêu biểu.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý di tích tại Đắk Nông là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, thiếu nhân lực chuyên môn, chưa có quy hoạch đồng bộ, và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các ngành, các cấp trong quản lý và phát huy giá trị di tích.

  4. Làm thế nào để phát huy giá trị kinh tế từ các di tích lịch sử?
    Thông qua phát triển du lịch văn hóa, tổ chức các hoạt động giáo dục truyền thống, xây dựng sản phẩm du lịch đặc trưng gắn với di tích, đồng thời huy động nguồn lực xã hội hóa để đầu tư bảo tồn và phát triển.

  5. Có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ các tỉnh lân cận?
    Tỉnh Kon Tum đã thành công trong việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục truyền thống gắn với di tích Ngục Kon Tum, thu hút hàng chục ngàn lượt khách mỗi năm, tạo động lực phát triển du lịch văn hóa bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của quản lý nhà nước trong bảo tồn và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa tại tỉnh Đắk Nông.
  • Thực trạng công tác quản lý còn nhiều hạn chế về nguồn lực, nhân lực và cơ chế phối hợp giữa các ngành, các cấp.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quy hoạch, pháp luật, tuyên truyền, đào tạo và huy động nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý di tích.
  • Kinh nghiệm từ các tỉnh lân cận như Kon Tum, Lâm Đồng là bài học quý giá để Đắk Nông phát triển công tác quản lý di tích hiệu quả hơn.
  • Khuyến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông xem xét nâng cấp đề tài thành đề án phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2020-2030, tập trung phát triển du lịch văn hóa bền vững gắn với bảo tồn di tích lịch sử.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần khẩn trương xây dựng quy hoạch bảo tồn di tích, hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường đào tạo cán bộ và huy động nguồn lực xã hội để bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử văn hóa trên địa bàn tỉnh.