Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Vĩnh Long, với diện tích tự nhiên khoảng 48 km² và dân số trung bình năm 2017 là 136.594 người, là một vùng đất giàu truyền thống lịch sử và văn hóa, được mệnh danh là “Địa linh nhân kiệt” của đồng bằng sông Cửu Long. Trên địa bàn thành phố hiện có 5 di tích lịch sử - văn hóa (LS-VH) cấp quốc gia gồm: Miếu Công Thần, Đình Long Thanh, Thất Phủ Miếu (Chùa Ông), Văn Thánh Miếu và Đình Tân Hoa, cùng gần 100 di tích phổ thông khác. Những di tích này không chỉ là chứng tích lịch sử mà còn là tài sản văn hóa quý báu, góp phần quan trọng trong việc giáo dục truyền thống, phát triển du lịch và thúc đẩy kinh tế - xã hội địa phương.

Tuy nhiên, công tác quản lý di tích LS-VH tại Vĩnh Long từ năm 2012 đến nay vẫn còn nhiều thách thức như xuống cấp, lấn chiếm đất đai, mất cắp cổ vật và hạn chế trong tuyên truyền, phổ biến pháp luật. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý các di tích LS-VH cấp quốc gia tại thành phố Vĩnh Long, xác định nguyên nhân và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 di tích cấp quốc gia trên địa bàn thành phố, giai đoạn từ năm 2012 đến nay, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di tích, góp phần phát triển bền vững văn hóa và kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý văn hóa và quản lý di tích lịch sử - văn hóa làm nền tảng. Khái niệm di tích LS-VH được hiểu là các công trình, địa điểm và di vật có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được pháp luật bảo vệ. Quản lý di tích LS-VH là hoạt động tổ chức, điều hành nhằm bảo vệ, gìn giữ và phát huy giá trị di tích, đồng thời phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu hưởng thụ văn hóa của cộng đồng.

Hai quan điểm quản lý di tích được áp dụng gồm: quan điểm bảo tồn nguyên gốc, nhấn mạnh giữ gìn tính nguyên trạng của di tích; và quan điểm bảo tồn - phát triển, đề cao việc phát huy giá trị di tích phù hợp với yêu cầu xã hội hiện đại. Luận văn cũng dựa trên cơ sở pháp lý gồm Luật Di sản Văn hóa (2001, sửa đổi 2009), các nghị định, quyết định của Chính phủ và Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, tạo hành lang pháp lý cho công tác quản lý di tích.

Các khái niệm chính bao gồm: di tích lịch sử - văn hóa, quản lý nhà nước về di tích, bảo tồn di tích, phát huy giá trị di tích, và vai trò cộng đồng trong quản lý di tích.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích tài liệu, nghiên cứu thực địa và nghiên cứu định lượng. Nguồn dữ liệu bao gồm tài liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu trước đây, cùng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa tại 5 di tích LS-VH cấp quốc gia ở thành phố Vĩnh Long.

Phương pháp phân tích - tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa các thông tin liên quan đến di tích và công tác quản lý. Nghiên cứu thực địa tiến hành khảo sát hiện trạng di tích, các dự án trùng tu, vi phạm, mất cắp cổ vật, cùng phỏng vấn cán bộ quản lý, Ban Quản lý di tích và người dân địa phương.

Phương pháp định lượng sử dụng phiếu khảo sát với tổng số 64 phiếu hợp lệ, thu thập ý kiến về hoạt động quản lý, bảo tồn, du lịch và phục vụ cộng đồng tại các di tích. Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào cán bộ quản lý, nhân viên Ban Quản lý di tích và khách du lịch. Dữ liệu được xử lý và phân tích thống kê mô tả bằng phần mềm Excel.

Thời gian nghiên cứu chính thức từ tháng 11/2018 đến tháng 12/2018, đảm bảo thu thập đầy đủ thông tin phục vụ mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức quản lý di tích được thiết lập rõ ràng: Thành phố Vĩnh Long có hệ thống quản lý di tích từ cấp tỉnh đến cấp xã, với sự tham gia của UBND các cấp, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Ban Quản lý di tích tỉnh và các Ban Quản lý di tích cấp xã. Tuy nhiên, nguồn nhân lực quản lý còn hạn chế về số lượng và trình độ chuyên môn.

  2. Thực trạng bảo tồn và phát huy giá trị di tích còn nhiều hạn chế: Mặc dù đã có các dự án trùng tu, tôn tạo, nhưng nhiều di tích vẫn xuống cấp nghiêm trọng, đặc biệt là Đình Tân Hoa đã phải di dời do sạt lở. Tình trạng lấn chiếm đất đai, mất cắp cổ vật vẫn diễn ra, ảnh hưởng đến giá trị nguyên gốc của di tích. Tỷ lệ di tích được cắm mốc bảo vệ còn thấp, chưa đầy đủ.

  3. Hoạt động tuyên truyền, giáo dục và quảng bá chưa hiệu quả: Việc phổ biến chủ trương, chính sách về quản lý di tích đến cộng đồng còn hạn chế, chưa có kế hoạch dài hạn và đồng bộ. Các lễ hội truyền thống tại di tích thu hút đông đảo người dân địa phương nhưng chưa khai thác hiệu quả để phát triển du lịch văn hóa.

  4. Nguồn lực tài chính và hợp tác quốc tế còn hạn chế: Ngân sách đầu tư cho bảo tồn di tích chưa đáp ứng đủ nhu cầu, chưa có cơ chế huy động nguồn lực xã hội hóa hiệu quả. Hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, bảo tồn và quảng bá di tích còn ít, chưa phát huy hết tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong cơ cấu tổ chức và phân cấp quản lý, cũng như hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn. So với một số địa phương khác trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long, Vĩnh Long có mật độ di tích cao (khoảng 18 di tích/km²), nhưng chưa có chiến lược quản lý tổng thể và bền vững.

Việc xuống cấp và mất mát cổ vật phản ánh sự chưa chú trọng đúng mức đến công tác bảo vệ, cũng như thiếu các biện pháp kiểm tra, thanh tra hiệu quả. So với các nghiên cứu về quản lý di tích tại các thành phố lớn như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh, Vĩnh Long còn nhiều hạn chế về nguồn lực và công nghệ bảo tồn.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý di tích LS-VH cấp quốc gia tại một thành phố tỉnh lỵ có hệ thống di tích phong phú nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. Dữ liệu thu thập có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nguồn lực, bảng thống kê tình trạng xuống cấp và biểu đồ tỷ lệ tham gia của cộng đồng trong các hoạt động bảo tồn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực quản lý di tích: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý di tích cho cán bộ các cấp, đặc biệt là Ban Quản lý di tích cấp xã. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn đạt chuẩn lên trên 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các trường đại học chuyên ngành.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch bảo tồn, tu bổ di tích đồng bộ, bền vững: Ưu tiên đầu tư chống xuống cấp các di tích trọng điểm như Đình Tân Hoa, Miếu Công Thần. Áp dụng công nghệ bảo tồn hiện đại, đảm bảo giữ nguyên giá trị nguyên gốc. Thời gian thực hiện: 5 năm. Chủ thể: UBND thành phố, Ban Quản lý di tích tỉnh.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục và quảng bá di tích: Xây dựng chương trình truyền thông đa dạng, kết hợp với các lễ hội truyền thống để thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa gắn với di tích. Mục tiêu tăng lượng khách tham quan lên 30% trong 3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, UBND thành phố.

  4. Huy động nguồn lực tài chính xã hội hóa và tăng cường hợp tác quốc tế: Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp, cá nhân tham gia bảo tồn di tích. Mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế trong nghiên cứu, bảo tồn và quảng bá di tích. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  5. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm về di tích: Thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các hành vi lấn chiếm, phá hoại di tích. Tổ chức các đợt kiểm tra định kỳ và đột xuất. Chủ thể: UBND các cấp, Ban Quản lý di tích.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa và di tích: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý di tích LS-VH, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, bảo tồn và phát huy giá trị di tích tại địa phương.

  2. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành quản lý văn hóa, lịch sử, du lịch: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về quản lý di tích, phát triển du lịch văn hóa và bảo tồn di sản.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp dữ liệu và đề xuất giải pháp thực tiễn để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển bền vững di tích lịch sử - văn hóa.

  4. Doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Giúp hiểu rõ tiềm năng và thách thức trong khai thác giá trị di tích, từ đó phát triển sản phẩm du lịch phù hợp, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý di tích LS-VH ở Vĩnh Long còn nhiều hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế, cơ cấu tổ chức chưa đồng bộ, cùng với việc chưa có kế hoạch bảo tồn dài hạn và công tác tuyên truyền chưa hiệu quả. Ví dụ, nhiều di tích vẫn xuống cấp nghiêm trọng và chưa được cắm mốc bảo vệ đầy đủ.

  2. Các di tích LS-VH cấp quốc gia ở Vĩnh Long có đặc điểm gì nổi bật?
    Các di tích như Miếu Công Thần, Đình Long Thanh, Thất Phủ Miếu, Văn Thánh Miếu và Đình Tân Hoa đều mang giá trị lịch sử, văn hóa đặc trưng của vùng đất Nam Bộ, với kiến trúc nghệ thuật độc đáo và các lễ hội truyền thống thu hút đông đảo người dân địa phương.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn kết hợp phân tích tài liệu, khảo sát thực địa và nghiên cứu định lượng với 64 phiếu khảo sát hợp lệ, nhằm đánh giá thực trạng quản lý di tích và đề xuất giải pháp phù hợp.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý di tích?
    Các giải pháp bao gồm đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng kế hoạch bảo tồn đồng bộ, tăng cường tuyên truyền và quảng bá, huy động nguồn lực xã hội hóa, hợp tác quốc tế và tăng cường thanh tra, kiểm tra.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Cán bộ quản lý văn hóa, giảng viên, sinh viên chuyên ngành, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa sẽ được hưởng lợi trực tiếp từ các kết quả và đề xuất của luận văn.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về quản lý di tích LS-VH cấp quốc gia tại thành phố Vĩnh Long, làm rõ đặc điểm, giá trị và thách thức trong công tác quản lý.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế về nguồn lực, công tác bảo tồn, tuyên truyền và hợp tác quốc tế, ảnh hưởng đến giá trị và phát triển bền vững di tích.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực, bao gồm nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch bảo tồn đồng bộ, phát huy vai trò cộng đồng, huy động nguồn lực xã hội và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách quản lý di tích, góp phần phát triển kinh tế - văn hóa địa phương trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 3-5 năm tới để bảo tồn và phát huy hiệu quả các di tích lịch sử - văn hóa tại thành phố Vĩnh Long.

Call to action: Các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị di tích, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.