Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật là một trong những nhiệm vụ trọng yếu. Tỉnh Hà Giang, với đặc thù địa lý miền núi cao, dân số hơn 800.000 người và đa dạng dân tộc, đang đối mặt với thách thức về chất lượng lao động khi phần lớn lao động phổ thông chưa qua đào tạo nghề chuyên môn. Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chỉ đạt khoảng 54% năm 2020, trong khi nhu cầu thị trường lao động ngày càng đòi hỏi kỹ năng nghề cao hơn. Trường Trung cấp Dân tộc Nội trú - Giáo dục Thường xuyên Bắc Quang là một trong những cơ sở đào tạo nghề trọng điểm của tỉnh, có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy nghề tại trường, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Hà Giang giai đoạn 2020-2023. Nghiên cứu tập trung vào đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh của trường, nhằm đánh giá toàn diện các khía cạnh quản lý từ mục tiêu, chương trình, phương pháp dạy học đến cơ sở vật chất và thiết bị đào tạo.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý dạy nghề, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, tăng khả năng thích ứng của người học với thị trường lao động, đồng thời hỗ trợ chính quyền địa phương trong hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động dạy nghề, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh vai trò của chủ thể quản lý trong việc tổ chức, điều phối các nguồn lực nhằm đạt mục tiêu giáo dục nghề nghiệp. Quản lý được hiểu là sự tác động có tổ chức, định hướng nhằm tạo điều kiện phát triển cho khách thể quản lý.

  • Lý thuyết quản lý hoạt động dạy nghề: Tập trung vào quản lý các nhân tố cấu thành hoạt động dạy nghề như mục tiêu, nội dung, người dạy, người học, phương pháp, thiết bị và kết quả đào tạo. Quản lý hoạt động dạy nghề là quá trình tác động có chủ đích nhằm đảm bảo hiệu quả đào tạo nghề theo chuẩn đầu ra.

  • Khái niệm chuẩn đầu ra trong đào tạo nghề: Được xây dựng dựa trên khung trình độ quốc gia, bao gồm kiến thức, kỹ năng và năng lực tự chủ, trách nhiệm của người học sau khi hoàn thành khóa học.

  • Mô hình quản lý chất lượng giáo dục nghề nghiệp: Bao gồm các chức năng quản lý như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và đánh giá nhằm đảm bảo chất lượng đào tạo nghề.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động dạy nghề, quản lý hoạt động dạy nghề, chuẩn đầu ra, phương pháp dạy nghề tích cực, và cơ sở vật chất phục vụ đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ khảo sát thực trạng tại Trường Trung cấp Dân tộc Nội trú - Giáo dục Thường xuyên Bắc Quang, tỉnh Hà Giang trong giai đoạn 2020-2023. Đối tượng khảo sát gồm 5 cán bộ quản lý cấp huyện và sở, 15 cán bộ quản lý các trường trung cấp và cao đẳng, cùng 41 giáo viên dạy nghề tại trường.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát trực tiếp và lấy ý kiến chuyên gia nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy nghề.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng thống kê toán học để xử lý dữ liệu định lượng, tính tỷ lệ phần trăm và điểm trung bình các chỉ số khảo sát. Phân tích định tính dựa trên tổng hợp ý kiến, so sánh với các nghiên cứu trước và khung lý thuyết.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 01/2022 đến tháng 12/2022, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc thù của trường trung cấp nghề vùng dân tộc nội trú.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên: Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên tại trường có trình độ chuyên môn đạt chuẩn, với 100% giáo viên cơ hữu đạt chuẩn nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng nghề. Tuy nhiên, cơ cấu ngành nghề chưa hợp lý, thiếu giáo viên cơ hữu ở một số ngành như du lịch, dịch vụ và nghề truyền thống địa phương. Tỷ lệ giáo viên hợp đồng dạy nghề chiếm trên 200 lượt người mỗi năm, gây khó khăn trong việc chủ động quản lý và đảm bảo chất lượng giảng dạy.

  2. Quản lý mục tiêu và chương trình dạy nghề: Trường đã xây dựng kế hoạch đào tạo và chuẩn đầu ra theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, tuy nhiên việc cập nhật nội dung chương trình còn chậm, chưa hoàn toàn đáp ứng kịp thời yêu cầu thị trường lao động. Điểm trung bình đánh giá về quản lý thực hiện mục tiêu dạy nghề đạt khoảng 3,1/4, cho thấy mức độ thực hiện khá nhưng vẫn còn hạn chế.

  3. Phương pháp và hình thức tổ chức dạy nghề: Giáo viên chủ yếu sử dụng các phương pháp truyền thống, ít áp dụng phương pháp dạy nghề tích cực như dạy học hợp tác, giải quyết vấn đề hay thực hành tại doanh nghiệp. Việc tổ chức dạy nghề tại các cơ sở sản xuất, doanh nghiệp còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng thực hành và thích ứng của học sinh. Điểm trung bình về quản lý sử dụng phương pháp dạy nghề là 2,8/4.

  4. Cơ sở vật chất và thiết bị dạy nghề: Trang thiết bị dạy học tại trường còn thiếu và lạc hậu, nhiều thiết bị đã hết khấu hao, không đáp ứng được yêu cầu thực hành nghề hiện đại. Việc quản lý và bảo trì thiết bị chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả. Điểm trung bình đánh giá về quản lý cơ sở vật chất đạt 2,5/4, phản ánh sự cần thiết phải đầu tư nâng cấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ điều kiện kinh tế - xã hội đặc thù của tỉnh Hà Giang, với địa hình miền núi hiểm trở, dân trí và trình độ lao động còn thấp, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút và giữ chân đội ngũ giáo viên chất lượng cao. So với các nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý giáo dục nghề nghiệp tại các vùng miền núi khác, kết quả tương đồng về khó khăn trong đổi mới phương pháp dạy học và đầu tư cơ sở vật chất.

Việc chưa áp dụng rộng rãi các phương pháp dạy nghề tích cực và hình thức tổ chức dạy nghề gắn kết doanh nghiệp làm giảm hiệu quả đào tạo, khiến kỹ năng thực hành của học sinh chưa đáp ứng được yêu cầu thị trường lao động hiện đại. Điều này cũng phù hợp với nhận định của các chuyên gia giáo dục nghề nghiệp về tầm quan trọng của việc liên kết đào tạo với doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình đánh giá các nội dung quản lý (mục tiêu, chương trình, phương pháp, cơ sở vật chất) và bảng so sánh tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn theo ngành nghề, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên
    Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý và phương pháp dạy nghề tích cực cho cán bộ quản lý và giáo viên trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với trường. Mục tiêu tăng điểm đánh giá quản lý lên trên 3,5/4.

  2. Cập nhật và đổi mới nội dung chương trình đào tạo nghề
    Xây dựng kế hoạch rà soát, bổ sung chương trình đào tạo theo hướng phát triển năng lực nghề nghiệp, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương và quốc tế trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu trường phối hợp với các chuyên gia và doanh nghiệp.

  3. Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức dạy nghề
    Khuyến khích áp dụng phương pháp dạy nghề tích cực, tăng cường dạy nghề tại doanh nghiệp, tổ chức thực tập thực tế cho học sinh. Thực hiện trong 2 năm với mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh thực hành tại doanh nghiệp lên 60%. Chủ thể thực hiện là các khoa chuyên môn và phòng đào tạo.

  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và thiết bị dạy nghề
    Lập kế hoạch mua sắm, sửa chữa trang thiết bị dạy nghề hiện đại, phù hợp với ngành nghề đào tạo, ưu tiên các nghề trọng điểm quốc gia. Thực hiện trong 3 năm, phối hợp với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội và các nguồn vốn hỗ trợ. Mục tiêu nâng cao điểm đánh giá cơ sở vật chất lên trên 3/4.

  5. Tăng cường liên kết đào tạo với doanh nghiệp và địa phương
    Xây dựng mạng lưới hợp tác với các doanh nghiệp, tổ chức sản xuất trong và ngoài tỉnh để tạo điều kiện thực tập, thực hành cho học sinh, đồng thời cập nhật nhu cầu thị trường lao động. Thực hiện liên tục, ưu tiên trong 12 tháng đầu. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu và phòng hợp tác đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động dạy nghề, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch quản lý hiệu quả.

  2. Giáo viên và cán bộ đào tạo nghề
    Nắm bắt các phương pháp dạy nghề tích cực, cách tổ chức hoạt động dạy học phù hợp với đặc thù vùng dân tộc nội trú, nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách phát triển giáo dục nghề nghiệp, đặc biệt tại các vùng miền núi khó khăn.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp liên kết đào tạo nghề
    Hiểu rõ vai trò và cách thức phối hợp với cơ sở đào tạo nghề nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động dạy nghề tại trường trung cấp dân tộc nội trú có điểm gì đặc biệt?
    Quản lý tại các trường dân tộc nội trú phải chú trọng đến đặc thù vùng miền, điều kiện kinh tế xã hội và văn hóa đa dạng, đồng thời đảm bảo phù hợp với nhu cầu phát triển nguồn nhân lực địa phương.

  2. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên dạy nghề?
    Thông qua đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm và kỹ năng nghề, đồng thời khuyến khích áp dụng phương pháp dạy học tích cực và thực hành tại doanh nghiệp.

  3. Tại sao cơ sở vật chất và thiết bị dạy nghề lại quan trọng?
    Thiết bị hiện đại giúp học sinh thực hành kỹ năng nghề chính xác, nâng cao tay nghề và khả năng thích ứng với công nghệ sản xuất hiện đại.

  4. Phương pháp dạy nghề tích cực gồm những gì?
    Bao gồm dạy học hợp tác, giải quyết vấn đề, thực hành, thí nghiệm và học tập trải nghiệm tại doanh nghiệp, giúp học sinh phát triển năng lực nghề nghiệp toàn diện.

  5. Làm thế nào để liên kết hiệu quả giữa trường nghề và doanh nghiệp?
    Thiết lập hợp tác lâu dài, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp, tổ chức thực tập, thực hành và đánh giá kết quả học tập tại doanh nghiệp.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy nghề tại Trường Trung cấp Dân tộc Nội trú - Giáo dục Thường xuyên Bắc Quang còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, phương pháp dạy học và cơ cấu đội ngũ giáo viên.
  • Đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên có trình độ chuẩn nhưng cần nâng cao năng lực quản lý và đổi mới phương pháp giảng dạy.
  • Cơ sở vật chất và thiết bị dạy nghề chưa đáp ứng yêu cầu thực hành hiện đại, ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
  • Việc liên kết với doanh nghiệp và đổi mới chương trình đào tạo là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả dạy nghề.
  • Các biện pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong giai đoạn 2023-2025 nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Hà Giang.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo bồi dưỡng, rà soát chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường hợp tác doanh nghiệp.

Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà trường và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dạy nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực bền vững cho tỉnh Hà Giang.