Tổng quan nghiên cứu
Huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum, với khoảng 55% dân số là người dân tộc thiểu số (DTTS), chủ yếu là dân tộc Xơ Đăng, đang đối mặt với nhiều thách thức trong lĩnh vực giáo dục tiểu học, đặc biệt là việc dạy học tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS. Theo số liệu năm học 2021-2022, toàn huyện có 11 trường tiểu học và 2 trường tiểu học - trung học cơ sở với tổng số 6.943 học sinh tiểu học, trong đó phần lớn là học sinh DTTS. Mặc dù chất lượng giáo dục đã có nhiều chuyển biến tích cực, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu do rào cản ngôn ngữ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu kiến thức và sự tham gia học tập của học sinh DTTS.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt cho học sinh tiểu học người DTTS tại các trường tiểu học huyện Đăk Tô trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho giai đoạn 2022-2025. Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Việt, góp phần phát triển toàn diện năng lực học sinh DTTS, đồng thời hỗ trợ thực hiện các chính sách phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số theo định hướng của Chính phủ và Bộ Giáo dục & Đào tạo.
Việc tăng cường tiếng Việt không chỉ giúp học sinh DTTS hoàn thành chương trình tiểu học mà còn tạo tiền đề vững chắc cho các cấp học tiếp theo, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cộng đồng dân tộc thiểu số. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả quản lý giáo dục tại các vùng đặc biệt khó khăn, đồng thời hỗ trợ thực hiện các mục tiêu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và các văn bản chỉ đạo của Đảng và Nhà nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý hoạt động dạy học, trong đó nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc tổ chức, điều hành và kiểm soát quá trình dạy học nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Lý thuyết quản lý giáo dục được tiếp cận theo quan điểm tác động có hệ thống, có kế hoạch và có mục đích của chủ thể quản lý đến toàn bộ các khâu của hệ thống giáo dục nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS, bao gồm ba yếu tố chính: quản lý hoạt động dạy của giáo viên, quản lý hoạt động học của học sinh và quản lý môi trường dạy học tăng cường tiếng Việt. Các khái niệm chuyên ngành như "hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt", "quản lý giáo dục", "môi trường dạy học" được làm rõ để làm cơ sở cho việc khảo sát và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh và hệ thống hóa được áp dụng để xây dựng cơ sở lý thuyết. Về thực tiễn, phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi được triển khai với 170 cán bộ quản lý và giáo viên, cùng 250 học sinh lớp 4, 5 tại 11 trường tiểu học và 2 trường tiểu học - trung học cơ sở trên địa bàn huyện Đăk Tô. Phương pháp phỏng vấn sâu với các nhà quản lý và giáo viên cũng được sử dụng để thu thập ý kiến chuyên gia.
Phương pháp quan sát trực tiếp được áp dụng để đánh giá hoạt động dạy học và thái độ học tập của học sinh. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phương pháp thống kê toán học, tính điểm trung bình và xếp hạng mức độ thực hiện theo thang điểm 4 mức: Yếu, Trung bình, Khá, Tốt. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu, giúp đánh giá chính xác thực trạng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt: 100% cán bộ quản lý và giáo viên khảo sát nhận thức rõ tầm quan trọng của việc tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS. Điểm trung bình đánh giá mức độ thực hiện các mục tiêu dạy học tăng cường tiếng Việt đạt 3.62 trên thang 4, cho thấy mức độ thực hiện tốt.
Thực trạng kế hoạch và nội dung dạy học tăng cường tiếng Việt: Giáo viên xây dựng kế hoạch cá nhân dựa trên kế hoạch chung của nhà trường với mức độ khả thi khá cao (điểm trung bình 3.25). Tuy nhiên, việc khảo sát khả năng nói tiếng Việt của học sinh trước khi lập kế hoạch chỉ đạt điểm trung bình 2.64, cho thấy còn hạn chế trong việc phân loại đối tượng học sinh để xây dựng kế hoạch phù hợp.
Phương pháp và hình thức dạy học: Việc cải tiến phương pháp truyền thống được thực hiện tốt với điểm trung bình 3.26. Tuy nhiên, việc kết hợp linh hoạt các phương pháp như song ngữ, trực quan, dạy ngôn ngữ giao tiếp chỉ đạt điểm trung bình 1.76, phản ánh sự hạn chế trong áp dụng đa dạng phương pháp phù hợp với đặc trưng học sinh DTTS.
Sử dụng thiết bị dạy học và công nghệ thông tin: Nhận thức về tầm quan trọng của thiết bị dạy học và ứng dụng CNTT đạt điểm trung bình 3.79, thể hiện sự quan tâm cao. Tuy nhiên, việc xây dựng kế hoạch bổ sung thiết bị dạy học và kiểm tra việc sử dụng thiết bị còn ở mức trung bình (2.48), cho thấy khó khăn về nguồn lực và quản lý.
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập: Việc xây dựng đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng và phù hợp với đối tượng học sinh được đánh giá tốt (3.30 - 3.38). Tuy nhiên, việc đánh giá toàn diện, công bằng và phối hợp nhận xét thường xuyên với đánh giá định kỳ chỉ đạt mức khá (2.85 - 3.15), cho thấy cần nâng cao chất lượng đánh giá để hỗ trợ điều chỉnh kịp thời việc dạy và học.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt tại các trường tiểu học huyện Đăk Tô đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của việc tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS. Việc xây dựng kế hoạch và nội dung dạy học cơ bản phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế trong việc khảo sát và phân loại học sinh để xây dựng kế hoạch cá nhân hóa.
Phương pháp dạy học truyền thống được cải tiến nhưng chưa thực sự đa dạng và linh hoạt, đặc biệt là việc áp dụng phương pháp song ngữ và trực quan còn hạn chế do giáo viên chưa thành thạo tiếng dân tộc và thiếu kỹ năng đổi mới phương pháp. Việc sử dụng thiết bị dạy học và CNTT được quan tâm nhưng còn gặp khó khăn về nguồn lực và quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học.
Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập chưa thực sự toàn diện và kịp thời, làm giảm hiệu quả điều chỉnh phương pháp dạy học và hỗ trợ học sinh. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, những khó khăn về rào cản ngôn ngữ, điều kiện vật chất và năng lực giáo viên là những thách thức phổ biến trong giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện mức độ thực hiện các nội dung quản lý, phương pháp dạy học, sử dụng thiết bị và đánh giá kết quả học tập, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học tích cực, sử dụng tiếng mẹ đẻ trong dạy học, và ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ dạy học tăng cường tiếng Việt. Mục tiêu nâng cao kỹ năng sư phạm và năng lực quản lý trong giai đoạn 2023-2025, do Sở Giáo dục & Đào tạo phối hợp với các trường đại học thực hiện.
Xây dựng và triển khai kế hoạch cá nhân hóa dạy học: Khuyến khích giáo viên khảo sát kỹ năng tiếng Việt của từng học sinh trước khi xây dựng kế hoạch dạy học, phân loại đối tượng học sinh để áp dụng phương pháp phù hợp. Thực hiện từ năm học 2023-2024, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn các trường tiểu học chịu trách nhiệm.
Đổi mới phương pháp dạy học và tăng cường sử dụng thiết bị dạy học: Khuyến khích áp dụng đa dạng phương pháp như song ngữ, trực quan, giao tiếp tương tác, kết hợp với việc sử dụng thiết bị dạy học hiện đại và phần mềm hỗ trợ. Mục tiêu nâng cao hiệu quả dạy học và tạo môi trường học tập sinh động, thực hiện liên tục trong giai đoạn 2023-2025.
Nâng cao chất lượng kiểm tra, đánh giá học sinh: Xây dựng hệ thống đánh giá toàn diện, công bằng, kết hợp nhận xét thường xuyên và đánh giá định kỳ, giúp giáo viên điều chỉnh kịp thời phương pháp dạy học. Thực hiện từ năm học 2023-2024, do phòng giáo dục và các trường phối hợp triển khai.
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc tạo môi trường sử dụng tiếng Việt cho học sinh DTTS, tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ, ngày hội đọc sách nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Việt ngoài giờ học. Thực hiện thường xuyên, do nhà trường phối hợp với các tổ chức đoàn thể và chính quyền địa phương đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.
Giáo viên tiểu học vùng dân tộc thiểu số: Nắm bắt các phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật xây dựng kế hoạch cá nhân hóa và sử dụng thiết bị dạy học hiệu quả để nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Việt cho học sinh DTTS.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, giáo dục tiểu học: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn phong phú, hỗ trợ nghiên cứu sâu về quản lý giáo dục và dạy học tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số.
Các tổ chức, cơ quan quản lý giáo dục và phát triển cộng đồng: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ, dự án phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển bền vững cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần tăng cường tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số?
Tiếng Việt là ngôn ngữ chính trong hệ thống giáo dục quốc dân, giúp học sinh DTTS tiếp thu kiến thức và giao tiếp hiệu quả. Việc tăng cường tiếng Việt giúp các em hoàn thành chương trình học, phát triển năng lực và hòa nhập xã hội.Những khó khăn chính trong quản lý dạy học tăng cường tiếng Việt ở vùng DTTS là gì?
Khó khăn gồm rào cản ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh, thiếu giáo viên biết tiếng dân tộc, hạn chế về phương pháp dạy học, thiếu thiết bị dạy học và điều kiện vật chất còn nghèo nàn.Phương pháp dạy học nào hiệu quả cho học sinh DTTS?
Phương pháp tích cực, kết hợp sử dụng tiếng mẹ đẻ, trực quan, giao tiếp tương tác và ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá cao, giúp học sinh tiếp thu tiếng Việt tự nhiên và hiệu quả hơn.Làm thế nào để xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với học sinh DTTS?
Cần khảo sát kỹ năng tiếng Việt của từng học sinh, phân loại đối tượng, từ đó xây dựng kế hoạch cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và phương pháp phù hợp với năng lực và nhu cầu học tập của từng nhóm học sinh.Vai trò của gia đình và cộng đồng trong việc tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS là gì?
Gia đình và cộng đồng tạo môi trường giao tiếp tiếng Việt ngoài nhà trường, hỗ trợ học sinh luyện tập kỹ năng ngôn ngữ, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển toàn diện cho học sinh DTTS.
Kết luận
- Quản lý hoạt động dạy học tăng cường tiếng Việt cho học sinh DTTS tại huyện Đăk Tô đã đạt được nhiều kết quả tích cực, đặc biệt trong nhận thức và kế hoạch dạy học.
- Còn tồn tại hạn chế về phương pháp dạy học đa dạng, sử dụng thiết bị dạy học và kiểm tra đánh giá toàn diện.
- Đề xuất các biện pháp quản lý tập trung vào đào tạo giáo viên, xây dựng kế hoạch cá nhân hóa, đổi mới phương pháp, nâng cao chất lượng đánh giá và tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường - cộng đồng.
- Nghiên cứu có thể được tiếp tục mở rộng trong giai đoạn 2023-2025 để đánh giá hiệu quả các biện pháp đề xuất.
- Kêu gọi các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Việt cho học sinh DTTS, góp phần phát triển bền vững vùng dân tộc thiểu số.