Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục tiểu học tại các vùng dân tộc thiểu số (DTTS) ở Việt Nam, việc dạy học môn Tiếng Việt đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực giao tiếp và phát triển toàn diện cho học sinh. Theo Quyết định số 1008/QĐ-TTg ngày 02/6/2016 của Thủ tướng Chính phủ, mục tiêu tăng cường tiếng Việt cho trẻ em mầm non và học sinh tiểu học vùng DTTS nhằm đảm bảo các em có kỹ năng cơ bản sử dụng tiếng Việt để hoàn thành chương trình giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững các DTTS. Huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái, với trên 85% dân số là đồng bào DTTS, là địa bàn điển hình phản ánh những khó khăn trong công tác dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS tại các trường tiểu học huyện Lục Yên theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Mục tiêu cụ thể là đánh giá thực trạng quản lý, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dạy học, góp phần phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2022, khảo sát tại các trường tiểu học trên địa bàn huyện, với sự tham gia của 34 cán bộ quản lý và 150 giáo viên.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý giáo dục, giúp nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, đồng thời hỗ trợ việc xây dựng chính sách phù hợp nhằm phát triển giáo dục vùng DTTS. Kết quả nghiên cứu góp phần thúc đẩy đổi mới quản lý dạy học môn Tiếng Việt, hướng tới phát triển năng lực giao tiếp – một kỹ năng thiết yếu trong học tập và đời sống của học sinh DTTS.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết phát triển năng lực giao tiếp trong dạy học môn Tiếng Việt.

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý đến đối tượng nhằm đạt mục tiêu đề ra. Trong giáo dục, quản lý dạy học bao gồm việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động dạy học nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục. Hiệu trưởng trường tiểu học giữ vai trò trung tâm trong quản lý, chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch, chỉ đạo thực hiện và đánh giá kết quả dạy học.

  2. Lý thuyết phát triển năng lực giao tiếp: Năng lực giao tiếp được định nghĩa là khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế, bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Quan điểm giao tiếp trong dạy học tiếng Việt nhấn mạnh việc phát triển năng lực sử dụng tiếng Việt để học sinh có thể giao tiếp thành thạo trong đời sống và học tập. Nội dung dạy học được thiết kế nhằm hình thành và phát triển các kỹ năng này, đồng thời bồi dưỡng tình yêu tiếng Việt và giữ gìn sự trong sáng của ngôn ngữ.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: quản lý hoạt động dạy học, năng lực giao tiếp, học sinh dân tộc thiểu số, thiết bị dạy học, và kế hoạch dạy học theo hướng phát triển năng lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 34 cán bộ quản lý và 150 giáo viên tại các trường tiểu học huyện Lục Yên, cùng với quan sát thực tế các hoạt động dạy học và phân tích các sản phẩm hoạt động như giáo án, bài kiểm tra, vở bài tập của học sinh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, kết hợp phân tích nội dung các tài liệu, giáo án và quan sát thực tế nhằm đánh giá thực trạng quản lý và dạy học. Phương pháp tổng kết kinh nghiệm và nghiên cứu sản phẩm hoạt động cũng được áp dụng để bổ sung thông tin thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2019 đến 2022, tập trung khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2021-2022, sau đó phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với đặc thù vùng DTTS, giúp đưa ra các kết luận và đề xuất có tính khả thi cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức về quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho HS DTTS: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng vai trò quan trọng của quản lý dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% trong số họ thực sự áp dụng các nội dung quản lý một cách đầy đủ và hiệu quả.

  2. Thực trạng xây dựng và thực hiện kế hoạch dạy học: 70% giáo viên xây dựng kế hoạch bài dạy theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, nhưng chỉ 55% kế hoạch được thực hiện đầy đủ, đúng tiến độ. Việc thiếu hụt thiết bị dạy học và cơ sở vật chất ảnh hưởng đến chất lượng thực hiện kế hoạch.

  3. Quản lý hoạt động dạy học và học tập: Có sự chênh lệch rõ rệt trong quản lý giờ lên lớp và kiểm tra đánh giá. Khoảng 65% giáo viên được dự giờ và đánh giá thường xuyên, nhưng chỉ 50% được hỗ trợ bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn liên quan đến dạy học tiếng Việt cho HS DTTS.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Đặc thù văn hóa dân tộc, tiếng mẹ đẻ và điều kiện kinh tế xã hội là những yếu tố tác động mạnh đến hiệu quả quản lý và dạy học. Khoảng 75% giáo viên cho biết khó khăn lớn nhất là sự khác biệt ngôn ngữ và phong tục tập quán của học sinh DTTS.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho HS DTTS tại huyện Lục Yên đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong nhận thức và xây dựng kế hoạch dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp. Tuy nhiên, việc thực hiện còn nhiều hạn chế do thiếu hụt thiết bị dạy học, cơ sở vật chất chưa đồng bộ và năng lực quản lý của một số cán bộ quản lý, giáo viên chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác như huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai hay huyện Đăk Glong, tỉnh Đắk Nông, tình hình quản lý và dạy học tại Lục Yên có nhiều điểm tương đồng về khó khăn trong việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội, cũng như ảnh hưởng của đặc thù văn hóa dân tộc. Tuy nhiên, mức độ nhận thức và áp dụng các biện pháp quản lý theo hướng phát triển năng lực giao tiếp ở Lục Yên được đánh giá cao hơn, phản ánh sự quan tâm và chỉ đạo sát sao của các cấp quản lý địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ cán bộ quản lý và giáo viên nhận thức đúng về quản lý dạy học, biểu đồ tiến độ thực hiện kế hoạch dạy học, và bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý dạy học tại các địa phương vùng DTTS.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng quản lý, từ đó đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt cho HS DTTS, góp phần phát triển năng lực giao tiếp – kỹ năng thiết yếu cho học sinh trong học tập và cuộc sống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Bồi dưỡng năng lực quản lý cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên
    Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý dạy học theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, nâng cao kỹ năng sư phạm và hiểu biết về đặc thù học sinh DTTS. Mục tiêu đạt 90% cán bộ quản lý và giáo viên được bồi dưỡng trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện phối hợp với các trường đại học sư phạm.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học
    Đầu tư mua sắm thiết bị dạy học hiện đại, phù hợp với đặc điểm vùng DTTS, đồng thời sửa chữa, nâng cấp phòng học để tạo môi trường học tập thuận lợi. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, đảm bảo 100% trường tiểu học có đủ thiết bị tối thiểu. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng GD&ĐT, các nhà tài trợ.

  3. Xây dựng và quản lý kế hoạch dạy học linh hoạt, phù hợp thực tiễn
    Hướng dẫn các trường xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, linh hoạt điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế và đặc điểm học sinh. Mục tiêu 100% trường tiểu học xây dựng kế hoạch theo hướng này trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường, Phòng GD&ĐT.

  4. Phát triển cơ chế phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội
    Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức của phụ huynh và cộng đồng về vai trò của việc học tiếng Việt cho HS DTTS, xây dựng các mô hình phối hợp hiệu quả nhằm hỗ trợ học sinh học tập. Mục tiêu thiết lập ít nhất một mô hình phối hợp hiệu quả tại mỗi xã trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, UBND xã, các tổ chức xã hội.

  5. Kiểm tra, đánh giá và giám sát thường xuyên công tác quản lý dạy học
    Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời khó khăn, hỗ trợ giáo viên và cán bộ quản lý, đồng thời khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc. Mục tiêu thực hiện hàng quý, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu các trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các phòng GD&ĐT và trường tiểu học vùng DTTS
    Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức dạy học môn Tiếng Việt theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.

  2. Giáo viên dạy môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học vùng DTTS
    Cung cấp kiến thức về phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật xây dựng kế hoạch bài dạy và tổ chức giờ học phù hợp với đặc điểm học sinh DTTS, giúp phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, giáo dục tiểu học
    Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS, đồng thời cung cấp cơ sở để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực giáo dục vùng DTTS.

  4. Các cơ quan quản lý chính sách giáo dục và tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực giáo dục vùng DTTS
    Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình và dự án phát triển giáo dục phù hợp với đặc thù vùng DTTS, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư và triển khai các chương trình giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển năng lực giao tiếp trong dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS?
    Năng lực giao tiếp giúp học sinh sử dụng tiếng Việt hiệu quả trong học tập và đời sống, khắc phục rào cản ngôn ngữ do tiếng Việt là ngôn ngữ thứ hai đối với học sinh DTTS, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS là gì?
    Bao gồm năng lực quản lý và giảng dạy của cán bộ, giáo viên chưa đồng đều; thiếu hụt thiết bị dạy học và cơ sở vật chất; đặc thù văn hóa, tiếng mẹ đẻ khác biệt; và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp khảo sát bảng hỏi, quan sát thực tế, phân tích tài liệu và thống kê toán học nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý dạy học.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên?
    Thông qua các khóa đào tạo, tập huấn chuyên môn, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý và sư phạm, đồng thời tạo điều kiện cho cán bộ, giáo viên tham gia các hoạt động chuyên môn, trao đổi kinh nghiệm và áp dụng phương pháp dạy học tích cực.

  5. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS là gì?
    Hiệu trưởng là người xây dựng kế hoạch, chỉ đạo thực hiện, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh hoạt động dạy học, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để tạo môi trường học tập thuận lợi, đảm bảo chất lượng giáo dục.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và đánh giá thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS tại huyện Lục Yên theo hướng phát triển năng lực giao tiếp, làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và khó khăn hiện tại.
  • Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức về quản lý dạy học đã được nâng cao, nhưng việc thực hiện còn hạn chế do thiếu hụt thiết bị, cơ sở vật chất và năng lực quản lý chưa đồng đều.
  • Đề xuất các biện pháp thiết thực như bồi dưỡng năng lực cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng kế hoạch linh hoạt và phát triển cơ chế phối hợp nhà trường – gia đình – xã hội nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường trong việc đổi mới quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục vùng DTTS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp nhằm phát triển bền vững công tác dạy học môn Tiếng Việt cho học sinh DTTS tại huyện Lục Yên.

Hành động ngay hôm nay để góp phần nâng cao chất lượng giáo dục vùng dân tộc thiểu số – tương lai của thế hệ trẻ và sự phát triển bền vững của đất nước!