Tổng quan nghiên cứu

Đầu tư xây dựng cơ bản (ĐTXDCB) từ nguồn vốn ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, là nền tảng cho tăng trưởng bền vững của mỗi địa phương. Tỉnh Tây Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 4.000 km², nằm ở khu vực miền Đông Nam Bộ, có vị trí địa lý chiến lược khi giáp ranh với nhiều tỉnh và quốc gia, đã và đang phát triển đa dạng các thành phần kinh tế. Trong giai đoạn 2014-2018, tổng mức đầu tư xây dựng cơ bản từ NSNN của tỉnh đạt khoảng 7.647 tỷ đồng cho 403 dự án, trong đó ngân sách địa phương chiếm 5.736 tỷ đồng và ngân sách Trung ương hỗ trợ 1.911 tỷ đồng. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước đối với ĐTXDCB tại Tây Ninh còn nhiều hạn chế như chất lượng đầu tư chưa cao, hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu, và có hiện tượng thất thoát, lãng phí.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với ĐTXDCB từ nguồn vốn NSNN, đánh giá thực trạng quản lý tại tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn đầu tư. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chủ thể quản lý như UBND tỉnh, Sở Tài chính và các UBND cấp huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Tây Ninh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng lực quản lý đầu tư công, đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn vốn NSNN, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực đầu tư xây dựng cơ bản, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý đối với đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đã định. Trong đó, quản lý nhà nước đối với ĐTXDCB là quá trình sử dụng các biện pháp kinh tế - xã hội và tổ chức - kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả đầu tư.

  • Mô hình quản lý đầu tư xây dựng cơ bản: Bao gồm các giai đoạn chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và kết thúc đầu tư, với các nguyên tắc quản lý như thống nhất lãnh đạo chính trị và kinh tế, tập trung dân chủ, quản lý theo ngành và địa phương, thận trọng trong quản lý, coi trọng chất lượng công trình.

  • Khái niệm nguồn vốn ngân sách nhà nước: NSNN là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Quản lý NSNN là quá trình sử dụng các công cụ và biện pháp để điều tiết nguồn vốn phù hợp với kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đầu tư xây dựng cơ bản, quản lý nhà nước, nguồn vốn ngân sách nhà nước, quy trình đầu tư xây dựng, và các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của triết học Mác-Lênin. Các phương pháp nghiên cứu cụ thể gồm:

  • Phương pháp thu thập và hồi cố thông tin: Thu thập dữ liệu từ các văn bản pháp luật, báo cáo đầu tư, tài liệu quản lý nhà nước, các số liệu thống kê của tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2014-2018.

  • Phương pháp tổng hợp, phân tích: Phân tích các quy định pháp luật, quy trình quản lý đầu tư xây dựng cơ bản, đánh giá thực trạng quản lý vốn đầu tư từ NSNN.

  • Phương pháp thống kê: Thống kê số liệu về tổng mức đầu tư, số lượng dự án, tỷ lệ thẩm định, phê duyệt dự án, tiến độ thực hiện và các chỉ tiêu liên quan.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 403 dự án đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN trên địa bàn tỉnh Tây Ninh trong giai đoạn 2014-2018. Phương pháp chọn mẫu là tổng thể nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong đánh giá thực trạng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018, phù hợp với dữ liệu thu thập và phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng mức đầu tư và phân bổ vốn: Giai đoạn 2014-2018, tổng mức đầu tư xây dựng cơ bản từ NSNN của tỉnh Tây Ninh đạt khoảng 7.647 tỷ đồng cho 403 dự án, trong đó ngân sách địa phương chiếm 75% (5.736 tỷ đồng) và ngân sách Trung ương hỗ trợ 25% (1.911 tỷ đồng). Tỷ lệ thẩm định, phê duyệt dự án đạt trung bình khoảng 78%, tuy nhiên có sự giảm sút trong các năm 2015 và 2016 với tỷ lệ lần lượt là 68,35% và 65%.

  2. Chất lượng khảo sát, thiết kế và dự toán: Hầu hết các chủ đầu tư ký hợp đồng với các đơn vị tư vấn có năng lực để thực hiện khảo sát, thiết kế và dự toán công trình. Tuy nhiên, vẫn còn một số dự án có chất lượng thấp, không tuân thủ đầy đủ quy chuẩn, tiêu chuẩn, dẫn đến phải điều chỉnh nhiều lần, phát sinh chi phí và kéo dài tiến độ. Việc lập dự toán chưa chặt chẽ, thiếu chính xác, chưa phù hợp với đơn giá do Sở Xây dựng ban hành, gây tăng giá trị dự toán công trình.

  3. Quy trình thẩm định và phê duyệt thiết kế - dự toán: Công tác thẩm định, phê duyệt thiết kế kỹ thuật và dự toán được thực hiện theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo sự phù hợp của dự án với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và các tiêu chuẩn kỹ thuật. Tuy nhiên, việc thẩm định chưa đồng bộ và còn tồn tại những bất cập trong quy trình, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án.

  4. Yếu tố tác động đến quản lý nhà nước: Năng lực quản lý của người lãnh đạo và trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN tại địa phương còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn. Tổ chức bộ máy quản lý và quy trình nghiệp vụ chưa hoàn chỉnh, chưa phát huy tối đa vai trò kiểm soát và giám sát. Sự tham gia của xã hội trong quản lý nhà nước còn hạn chế, chưa tạo được sự đồng thuận và giám sát hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù tỉnh Tây Ninh đã có những bước tiến trong quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN, nhưng vẫn còn nhiều tồn tại cần khắc phục. Việc giảm tỷ lệ thẩm định, phê duyệt dự án trong một số năm phản ánh sự thiếu đồng bộ và hiệu quả trong quy trình quản lý, có thể dẫn đến rủi ro về chất lượng và tiến độ công trình. Chất lượng khảo sát và thiết kế chưa đồng đều, cùng với việc lập dự toán chưa chính xác, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian thực hiện dự án, gây lãng phí nguồn lực.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, như Hà Giang, Ninh Bình, Long An, các vấn đề về năng lực quản lý, tổ chức bộ máy và sự tham gia của xã hội cũng là những điểm chung ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng cơ bản. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vốn đầu tư, như hệ thống TABMIS, đã góp phần cải thiện tính chính xác và minh bạch, nhưng chưa được triển khai đồng bộ và hiệu quả tại Tây Ninh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thẩm định dự án theo năm, phân bổ vốn đầu tư theo nguồn ngân sách, và bảng tổng hợp các chỉ tiêu về chất lượng khảo sát, thiết kế, dự toán. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong quản lý đầu tư xây dựng cơ bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình quản lý đầu tư xây dựng cơ bản: Cần rà soát, chuẩn hóa và đồng bộ các bước trong quy trình chuẩn bị, thực hiện và kết thúc đầu tư, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Mục tiêu nâng tỷ lệ thẩm định, phê duyệt dự án lên trên 90% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh phối hợp với các sở, ngành liên quan.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý đầu tư xây dựng cơ bản và quản lý tài chính công cho đội ngũ cán bộ quản lý tại các cấp. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý, giảm thiểu sai sót trong quá trình thực hiện dự án. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Sở Nội vụ và Sở Tài chính chủ trì.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý vốn đầu tư: Triển khai đồng bộ hệ thống quản lý đầu tư xây dựng cơ bản trên nền tảng công nghệ thông tin, như TABMIS, nhằm tăng cường tính minh bạch, chính xác và hiệu quả trong quản lý vốn. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, do Sở Tài chính và Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường sự tham gia của xã hội và giám sát cộng đồng: Xây dựng cơ chế công khai, minh bạch thông tin về các dự án đầu tư xây dựng cơ bản, khuyến khích người dân, tổ chức xã hội tham gia phản biện, giám sát quá trình thực hiện dự án. Mục tiêu nâng cao sự đồng thuận xã hội và giảm thiểu tiêu cực trong quản lý vốn. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do UBND tỉnh và các cơ quan truyền thông chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Đặc biệt là các cán bộ làm công tác quản lý đầu tư xây dựng cơ bản và quản lý ngân sách tại tỉnh Tây Ninh và các địa phương khác, giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, nguyên tắc và các giải pháp quản lý hiệu quả.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, kinh tế xây dựng: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, hỗ trợ nghiên cứu sâu về quản lý đầu tư công và quản lý tài chính công.

  3. Các tổ chức tư vấn, đơn vị thi công xây dựng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về yêu cầu quản lý nhà nước, quy trình thẩm định, phê duyệt và giám sát dự án, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và tuân thủ pháp luật.

  4. Các cơ quan hoạch định chính sách và quản lý tài chính công: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn NSNN, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước đối với đầu tư xây dựng cơ bản là gì?
    Quản lý nhà nước đối với ĐTXDCB là quá trình sử dụng các biện pháp kinh tế - xã hội và tổ chức - kỹ thuật nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư, tuân thủ quy trình từ chuẩn bị, thực hiện đến kết thúc dự án, theo đúng quy định pháp luật.

  2. Tại sao cần nâng cao năng lực quản lý đầu tư xây dựng cơ bản?
    Năng lực quản lý yếu kém dẫn đến sai sót trong lập dự án, thẩm định, phê duyệt, gây lãng phí vốn, kéo dài tiến độ và giảm chất lượng công trình. Nâng cao năng lực giúp sử dụng hiệu quả nguồn vốn, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản?
    Bao gồm năng lực quản lý của cán bộ, tổ chức bộ máy quản lý, quy trình nghiệp vụ, sự đồng bộ của thể chế pháp luật, khả năng cân đối nguồn vốn NSNN, và sự tham gia giám sát của xã hội.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của xã hội trong quản lý đầu tư xây dựng?
    Thông qua công khai minh bạch thông tin dự án, tổ chức các buổi lấy ý kiến, phản biện xã hội, và thiết lập cơ chế giám sát cộng đồng nhằm phát hiện và ngăn chặn tiêu cực.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong quản lý đầu tư xây dựng cơ bản?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý dữ liệu chính xác, minh bạch, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nâng cao hiệu quả kiểm soát và giám sát vốn đầu tư, giảm thiểu sai sót và tiêu cực.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp lý về quản lý nhà nước đối với đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước, làm rõ các nguyên tắc, cấu thành và yếu tố tác động.
  • Đánh giá thực trạng quản lý đầu tư xây dựng cơ bản tại tỉnh Tây Ninh giai đoạn 2014-2018 cho thấy nhiều tồn tại về chất lượng khảo sát, thiết kế, dự toán và quy trình thẩm định, phê duyệt dự án.
  • Năng lực quản lý của cán bộ, tổ chức bộ máy và sự tham gia của xã hội còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình quản lý, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát xã hội nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và điều chỉnh chính sách phù hợp, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững của tỉnh Tây Ninh.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư xây dựng cơ bản từ nguồn vốn ngân sách nhà nước, góp phần phát triển bền vững địa phương và quốc gia!