Quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam: Năng lực động, thực tiễn và hiệu suất bền vững

Chuyên ngành

International Business

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

graduation project

2023

70
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn Tổng Quan 55 ký tự

Toàn cầu, các công ty đối mặt áp lực lớn về triển khai chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng. Nguyên tắc kinh tế tuần hoàn là một ví dụ. Tính bền vững của khái niệm này được ghi nhận rộng rãi trong tài liệu hiện có, nhưng tính tuần hoàn mới chỉ được nghiên cứu, nhấn mạnh và áp dụng gần đây. Mô hình kinh doanh thay thế khái niệm “kết thúc vòng đời” bằng các nguyên tắc như tái sử dụng, giảm thiểu, tái chế và phục hồi. Đây được xem là phương tiện để đạt được lợi ích bền vững. Mục tiêu là tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên đầu vào trong một hệ thống tái tạo giúp giảm khí thải, tiêu thụ năng lượng và chất thải.

1.1. Định Nghĩa Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn CSCM

Quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn (CSCM) là quá trình phục hồi và tái tạo. CSCM tối đa hóa giá trị tài nguyên đến cuối vòng đời. CSCM tích hợp tư duy tuần hoàn vào quản lý chuỗi cung ứng và hệ sinh thái công nghiệp và tự nhiên xung quanh nó. CSCM phục hồi vật liệu kỹ thuật và tái tạo vật liệu sinh học. Mục tiêu là không chất thải thông qua đổi mới trên toàn hệ thống. Sự đổi mới này diễn ra trong các mô hình kinh doanh và các chức năng chuỗi cung ứng từ thiết kế sản phẩm/dịch vụ đến quản lý chất thải cuối vòng đời. Tất cả các bên liên quan đều tham gia vào vòng đời sản phẩm/dịch vụ. Các bên liên quan bao gồm nhà sản xuất bộ phận/sản phẩm, nhà cung cấp dịch vụ, người tiêu dùng và người dùng.

1.2. Tầm Quan Trọng Của Kinh Tế Tuần Hoàn Trong Chuỗi Cung Ứng

Kinh tế tuần hoàn đòi hỏi cải cách toàn bộ hệ thống hoạt động của con người. Hệ thống này bao gồm quy trình sản xuất và hoạt động tiêu thụ của chuỗi cung ứng. Kinh tế tuần hoàn dựa trên nguyên tắc 6R: tái sử dụng, giảm thiểu, tái chế, thiết kế lại, tái sản xuất và sửa chữa sản phẩm, phụ phẩm và dịch vụ đã sử dụng. Các hoạt động này liên quan đến chuỗi cung ứng. Do đó, tích hợp kinh tế tuần hoàn vào chuỗi cung ứng được gọi là Quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn (CSCM).

II. Thách Thức Áp Dụng Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn Cho SMEs 59 ký tự

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Họ đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm xã hội. Tuy nhiên, SMEs cũng có tác động tiêu cực đến môi trường. Điều này bao gồm ô nhiễm, khí thải, lãng phí tài nguyên và biến đổi khí hậu. Do đó, khuyến khích SMEs áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn là rất quan trọng. Việc này giúp chuyển đổi quy trình truyền thống thành thực tiễn tuần hoàn. Đây là nền tảng quan trọng để thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn bền vững hơn chỉ có thể thực hiện được khi hiểu rõ các động lực chính khuyến khích SMEs áp dụng thực tiễn tuần hoàn.

2.1. Khó Khăn SMEs Đối Mặt Khi Triển Khai CSCM

Việc chuyển đổi sang chuỗi cung ứng tuần hoàn (CSC) đặt ra những trở ngại lớn cho SMEs. Với các doanh nghiệp ít chấp nhận rủi ro và làm việc với nguồn lực hạn chế, SMEs phải ít chú ý hơn đến hiệu quả tài chính. Đồng thời, họ cần cân nhắc đến những hậu quả về mặt xã hội và môi trường. Do đó, SMEs đang gặp khó khăn trong việc thực hiện các thực tiễn CSCM. Điều này gây ra sự chậm trễ trong tăng trưởng của các doanh nghiệp này. SMEs rất quan trọng đối với việc triển khai chuỗi cung ứng tuần hoàn do đóng góp kết hợp của họ vào các quốc gia khác nhau.

2.2. SMEs Tại Việt Nam Và Vai Trò Trong CSCM

Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, SMEs chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp năm 2022. Họ sử dụng 60% lực lượng lao động của cả nước trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất (đặc biệt là ngành thực phẩm và đồ uống) và thương mại. Các thực tiễn CSCM có thể giúp các SMEs sản xuất giảm tiêu thụ tài nguyên. Ngoài ra, còn giúp đạt được an toàn tại nơi làm việc và đáp ứng các quy định về môi trường. Tuy nhiên, suy thoái môi trường, chất thải nhựa, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và khí thải carbon quá mức đang hạn chế sự tăng trưởng bền vững của các doanh nghiệp này.

III. Năng Lực Động Yếu Tố Thúc Đẩy Hiệu Suất Bền Vững 58 ký tự

Nhiều nghiên cứu trước đây đã khám phá chủ đề chuỗi cung ứng tuần hoàn. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm. Các nghiên cứu hiện có bao gồm các nghiên cứu đã xuất bản trước đây về chuỗi cung ứng tuần hoàn cung cấp thông tin chi tiết về các quyết định hỗ trợ kỹ thuật số, rủi ro và rào cản, tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp, đo lường hiệu suất và định giá tối ưu. Mặc dù một số nghiên cứu đã cố gắng liên kết các thực tiễn CSCM với hiệu suất bền vững của doanh nghiệp. Nhưng bỏ qua năng lực động chuỗi cung ứng (SCDCs) như một tiền đề quan trọng để áp dụng CSC trong ngành sản xuất, đặc biệt là SMEs ở Việt Nam.

3.1. Vai Trò Của Năng Lực Động Trong Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn

SCDCs đóng một vai trò thiết yếu trong việc cho phép các công ty tiến hành và áp dụng các chiến lược tạo ra giá trị để cải thiện hiệu quả và năng suất. Do đó, để thu hẹp khoảng cách kiến thức trong tài liệu và nâng cao sự hiểu biết hiện đại về CSCM, nghiên cứu này điều tra các mối quan hệ giữa các thực tiễn CSCM, SCDCs và hiệu suất bền vững của doanh nghiệp. Nghiên cứu này đóng góp vào kiến thức hiện có liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn trong các SMEs sản xuất Việt Nam.

3.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Về SCDCs Và Hiệu Suất Bền Vững

Nghiên cứu này có hai mục tiêu chính. Thứ nhất, nghiên cứu này khám phá cách các thực tiễn CSCM và SCDCs kết hợp với hiệu suất bền vững của doanh nghiệp để đạt được CSCM trong các SMEs sản xuất Việt Nam. Thứ hai, nghiên cứu này xem xét cách SCDCs điều hòa mối quan hệ giữa các thực tiễn CSCM và hiệu suất bền vững của doanh nghiệp. Để đạt được các mục tiêu này, hai câu hỏi nghiên cứu được đặt ra. Một, các thực tiễn CSCM và SCDCs liên kết với hiệu suất bền vững của doanh nghiệp như thế nào để đạt được CSCM trong các SMEs sản xuất Việt Nam? Hai, SCDCs điều hòa mối quan hệ giữa các thực tiễn CSCM và hiệu suất bền vững của doanh nghiệp như thế nào (bao gồm hiệu suất kinh tế, môi trường và xã hội) trong bối cảnh SMEs sản xuất Việt Nam?

IV. Thực Tiễn Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn CSCM 53 ký tự

Nghiên cứu này khái niệm hóa năm thực tiễn CSCM, cụ thể là thiết kế sản phẩm tuần hoàn, mua sắm tuần hoàn, sản xuất tuần hoàn, phân phối bền vững và quản lý chất thải và sản phẩm cuối vòng đời. Bảng 2-1 so sánh các thực tiễn CSCM với các cấu trúc liên quan từ tài liệu hiện có. Thiết kế đòi hỏi một sự điều chỉnh cơ bản trong quá trình chuyển đổi sang CE vì tác động đáng kể đến toàn bộ chuỗi giá trị của hệ thống sản phẩm. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của chức năng thiết kế để giảm tác động đến môi trường của sản phẩm trong suốt vòng đời hữu ích và sau đó.

4.1. Thiết Kế Sản Phẩm Tuần Hoàn Nguyên Tắc Và Ứng Dụng

Cách tiếp cận từ nôi đến nôi là một trong những nguyên tắc thiết kế được giới thiệu bởi thiết kế sản phẩm tuần hoàn. Khác biệt với các khái niệm thiết kế cạnh tranh. Thiết kế sản phẩm tuần hoàn bao gồm tính tuần hoàn và xem xét cuối vòng đời. Chức năng thiết kế đòi hỏi một sự điều chỉnh cơ bản trong quá trình chuyển đổi sang CE vì tác động đáng kể đến toàn bộ chuỗi giá trị của hệ thống sản phẩm. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của chức năng thiết kế để giảm tác động đến môi trường của sản phẩm trong suốt vòng đời hữu ích và sau đó.

4.2. Mua Sắm Tuần Hoàn Ưu Tiên Nguyên Liệu Không Nguyên Chất

Các quy trình mua sắm xanh và môi trường hiện tại không bao gồm các nguyên tắc CE. Mua sắm tuần hoàn tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu thô không nguyên chất để tạo ra các vòng năng lượng và vật liệu khép kín trong chuỗi cung ứng. Mua sắm tuần hoàn tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu thô không nguyên chất để tạo ra các vòng năng lượng và vật liệu khép kín trong chuỗi cung ứng

4.3. Sản Xuất Tuần Hoàn Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất

Nghiên cứu về tính bền vững của chuỗi cung ứng hiện tại cần chú trọng hơn đến các quy trình sản xuất. Sản xuất sạch hơn là rất cần thiết để áp dụng CE ở cấp độ công ty. Tuy nhiên, chủ đề này đã thu hút nhiều sự chú ý hơn như một thực tiễn bền vững độc lập và hiếm khi được thể hiện như một phần của chiến lược bền vững chuỗi cung ứng tích hợp. Do đó, cần phải điều tra cách các nguyên tắc và thực tiễn sản xuất tuần hoàn ảnh hưởng đến các quy trình CSCM khác.

V. Phân Tích Hiệu Suất Bền Vững Trong Chuỗi Cung Ứng 51 ký tự

Một nghiên cứu đã khám phá cách các thực tiễn CSCM và SCDCs kết hợp với hiệu suất bền vững của doanh nghiệp để đạt được CSCM trong các SMEs sản xuất Việt Nam. Nghiên cứu này xem xét cách SCDCs điều hòa mối quan hệ giữa các thực tiễn CSCM và hiệu suất bền vững của doanh nghiệp. Để đạt được các mục tiêu này, hai câu hỏi nghiên cứu đã được đặt ra.

5.1. Đo Lường Hiệu Suất Kinh Tế Xã Hội Môi Trường

Nghiên cứu này góp phần vào kiến thức hiện có liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn trong các SMEs sản xuất Việt Nam. Hiệu suất được đo lường thông qua các chỉ số kinh tế, xã hội, môi trường.

5.2. Đánh Giá Tác Động Của CSCM Đến Hiệu Suất Doanh Nghiệp

Đánh giá các tác động tiềm năng của chuỗi cung ứng đến hiệu suất của doanh nghiệp Việt Nam. Qua đó, hiểu rõ hơn về cách các yếu tố như khả năng thích ứng, quản lý rủi ro và hợp tác có thể nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

VI. Tương Lai Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Tuần Hoàn CSCM 50 ký tự

Trong một thế giới đang ngày càng chú trọng đến tính bền vững, tương lai của quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn (CSCM) hứa hẹn sẽ có những bước tiến vượt bậc. Sự đổi mới công nghệ, chính sách hỗ trợ từ chính phủ và sự thay đổi trong nhận thức của người tiêu dùng sẽ là những yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của CSCM.

6.1. Ứng Dụng Công Nghệ Và Số Hóa Trong CSCM

Sự phát triển của các công nghệ như IoT, blockchain, và AI sẽ mang lại những giải pháp quản lý chuỗi cung ứng thông minh và hiệu quả hơn. Các công nghệ này giúp theo dõi và quản lý dòng vật chất, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình tái chế.

6.2. Chính Sách Hỗ Trợ Từ Chính Phủ Và Doanh Nghiệp

Các chính sách khuyến khích từ chính phủ, như ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và quy định về môi trường, sẽ tạo động lực cho doanh nghiệp áp dụng các thực tiễn CSCM. Sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ là rất quan trọng để xây dựng một hệ sinh thái hỗ trợ cho CSCM.

19/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Circular supply chain management in vietnamese manufacturing smes dynamic capabilities practices and firm sustainabilit
Bạn đang xem trước tài liệu : Circular supply chain management in vietnamese manufacturing smes dynamic capabilities practices and firm sustainabilit

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Quản lý chuỗi cung ứng tuần hoàn trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam: Năng lực động, thực tiễn và hiệu suất bền vững" khám phá cách thức mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Việt Nam có thể áp dụng mô hình chuỗi cung ứng tuần hoàn để nâng cao hiệu suất bền vững. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lực động trong việc thích ứng với các thay đổi của thị trường và môi trường, đồng thời cung cấp các thực tiễn tốt nhất để tối ưu hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích rõ ràng từ việc áp dụng các chiến lược này, bao gồm giảm thiểu lãng phí, tiết kiệm chi phí và cải thiện hình ảnh thương hiệu.

Để mở rộng thêm kiến thức về quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế một số biện pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn thành phố Hải Phòng, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về các biện pháp quản lý hiệu quả. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kinh tế các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại thành phố Hồ Chí Minh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của SMEs. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ hiệu quả quy mô các doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ Việt Nam thực trạng và giải pháp sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả quy mô trong lĩnh vực xuất khẩu, một khía cạnh quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và áp dụng hiệu quả hơn trong quản lý doanh nghiệp.