Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt về chất lượng giáo dục đại học, việc quản lý chất lượng chương trình đào tạo trở thành một nhiệm vụ sống còn đối với các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, tính đến năm 2019, đã có khoảng 12 trường đại học Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Mạng lưới các trường đại học Đông Nam Á (AUN), với nhiều chương trình đào tạo được đánh giá và công nhận đạt chuẩn theo bộ tiêu chuẩn của AUN. Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (ĐH NTT) cũng đã tích cực áp dụng bộ tiêu chuẩn này nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, với 4 chương trình đào tạo đầu tiên được đánh giá theo tiêu chuẩn AUN vào tháng 9/2019.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiếp cận đảm bảo chất lượng của mạng lưới các trường đại học khu vực Đông Nam Á (AUN) tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành trong giai đoạn từ tháng 9/2018 đến tháng 9/2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất lượng tại trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà trường hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng, đáp ứng yêu cầu hội nhập giáo dục khu vực và quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM) và mô hình đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN phiên bản 3.0.

  • Quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Đây là phương pháp quản lý tập trung vào cải tiến liên tục, sự tham gia của toàn bộ thành viên trong tổ chức và sự hài lòng của khách hàng. TQM trong giáo dục nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, từ hoạch định, kiểm soát đến cải tiến chất lượng đào tạo.

  • Mô hình đảm bảo chất lượng AUN - QA (phiên bản 3.0): Mô hình này bao gồm 11 tiêu chuẩn với 50 tiêu chí, tập trung vào các yếu tố đầu vào (chất lượng giảng viên, sinh viên, cơ sở vật chất), quá trình (phương pháp dạy học, kiểm tra đánh giá) và đầu ra (kết quả học tập, sự hài lòng của các bên liên quan). Mô hình đề cao sự tương thích giữa kết quả học tập mong đợi, cấu trúc chương trình, phương pháp giảng dạy và đánh giá, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cải tiến liên tục dựa trên phản hồi từ các bên liên quan.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng đào tạo đại học, chương trình đào tạo đại học, quản lý chất lượng, đảm bảo chất lượng, chuẩn đầu ra, và các tiêu chuẩn AUN về quản lý chất lượng chương trình đào tạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các tài liệu, văn bản pháp luật, các bộ tiêu chuẩn AUN, báo cáo ngành giáo dục, cùng với khảo sát thực tế tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành. Mẫu nghiên cứu gồm cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên của trường, với cỡ mẫu khoảng 200 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng, sử dụng phần mềm thống kê để tính toán tỷ lệ, trung bình, và so sánh các chỉ số. Phương pháp phỏng vấn sâu cũng được áp dụng để thu thập ý kiến chuyên môn, làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 9/2018 đến tháng 9/2019, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất biện pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về quản lý chất lượng chương trình đào tạo: Khoảng 85% cán bộ quản lý và giảng viên tại ĐH NTT nhận thức rõ về đối tượng và vai trò của hoạt động đảm bảo chất lượng bên trong nhà trường. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 70% sinh viên biết đến các hoạt động này, cho thấy cần tăng cường truyền thông nội bộ.

  2. Thực trạng quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN: Kết quả khảo sát cho thấy 75% cán bộ quản lý đánh giá công tác xây dựng chuẩn đầu ra và mô tả chương trình đào tạo đã được thực hiện tương đối đầy đủ. Tuy nhiên, chỉ 60% cho rằng việc thiết kế cấu trúc và nội dung chương trình còn thiếu sự linh hoạt và cập nhật kịp thời.

  3. Chất lượng đội ngũ giảng viên và cán bộ hỗ trợ: Tỷ lệ giảng viên có trình độ thạc sĩ trở lên đạt khoảng 80%, nhưng chỉ 55% cán bộ quản lý đánh giá đội ngũ cán bộ hỗ trợ đáp ứng tốt yêu cầu công việc. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức và hỗ trợ sinh viên.

  4. Cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ sinh viên: Khoảng 70% giảng viên và sinh viên đánh giá cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ đào tạo còn hạn chế, đặc biệt là phòng học và thiết bị thực hành chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập theo phương pháp hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên có thể do nguồn lực đầu tư cho cơ sở vật chất và đội ngũ cán bộ hỗ trợ còn hạn chế, cũng như quy trình thiết kế chương trình chưa thực sự linh hoạt để thích ứng với nhu cầu thay đổi nhanh của thị trường lao động. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, ĐH NTT đã có những bước tiến đáng kể trong việc áp dụng tiêu chuẩn AUN, nhưng vẫn cần cải tiến để đạt mức chuẩn cao hơn.

Việc dữ liệu được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức và đánh giá của các nhóm đối tượng giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt trong nhận thức và thực trạng quản lý chất lượng. Bảng tổng hợp các tiêu chí AUN và mức độ đáp ứng tại trường cũng giúp xác định các điểm mạnh và điểm yếu cụ thể.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để nhà trường xây dựng các kế hoạch cải tiến phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu hội nhập giáo dục khu vực và quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về quản lý chất lượng: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ cho cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên về tiêu chuẩn AUN và vai trò của đảm bảo chất lượng. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận thức của sinh viên lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Đảm bảo chất lượng và Ban Giám hiệu.

  2. Cải tiến thiết kế và cập nhật chương trình đào tạo: Thiết lập quy trình rà soát và điều chỉnh chương trình đào tạo định kỳ 2 năm một lần, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Chủ thể thực hiện: Các khoa chuyên môn phối hợp với Phòng Đào tạo.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và cán bộ hỗ trợ: Đầu tư phát triển đội ngũ cán bộ hỗ trợ thông qua các chương trình đào tạo chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ, phấn đấu đạt tỷ lệ cán bộ hỗ trợ đạt chuẩn trên 80% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Hành chính.

  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Lập kế hoạch đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải tạo phòng học linh hoạt phù hợp với phương pháp dạy học tích cực, ưu tiên trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản trị và Phòng Kế hoạch Tài vụ.

  5. Xây dựng hệ thống phản hồi và cải tiến liên tục: Thiết lập hệ thống thu thập ý kiến phản hồi từ sinh viên, giảng viên và doanh nghiệp để làm cơ sở cải tiến chương trình đào tạo và dịch vụ hỗ trợ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khảo thí và Phòng Đảm bảo chất lượng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục đại học: Giúp hiểu rõ về mô hình quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại các trường đại học.

  2. Giảng viên và cán bộ xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp kiến thức về các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng, giúp thiết kế và cập nhật chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu quốc tế.

  3. Sinh viên và người học: Nắm bắt được vai trò của quản lý chất lượng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó chủ động tham gia và phản hồi để cải thiện môi trường học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về quản lý chất lượng giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập khu vực Đông Nam Á.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN có điểm gì nổi bật?
    Tiêu chuẩn AUN tập trung vào sự tương thích giữa kết quả học tập mong đợi, cấu trúc chương trình, phương pháp dạy học và đánh giá, đồng thời nhấn mạnh cải tiến liên tục dựa trên phản hồi từ các bên liên quan. Ví dụ, chương trình đào tạo phải được thiết kế linh hoạt và cập nhật thường xuyên để đáp ứng nhu cầu xã hội.

  2. Tại sao việc xây dựng chuẩn đầu ra lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
    Chuẩn đầu ra giúp xác định rõ kiến thức, kỹ năng và thái độ mà sinh viên cần đạt được sau khi hoàn thành chương trình, làm cơ sở cho thiết kế chương trình, phương pháp giảng dạy và đánh giá. Điều này giúp đảm bảo sinh viên tốt nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng tiêu chuẩn AUN tại các trường đại học Việt Nam?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về nguồn lực đầu tư cơ sở vật chất, đội ngũ cán bộ hỗ trợ chưa đồng bộ, quy trình thiết kế chương trình còn thiếu linh hoạt và chưa thực sự phù hợp với yêu cầu thực tế. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức và sự tham gia của các bên liên quan cũng là thách thức lớn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo chất lượng tại trường đại học?
    Cần có sự cam kết từ lãnh đạo nhà trường, tăng cường đào tạo nhận thức cho cán bộ và giảng viên, xây dựng hệ thống phản hồi hiệu quả, đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị, đồng thời thiết lập quy trình rà soát và cải tiến chương trình đào tạo định kỳ.

  5. Vai trò của sinh viên trong quản lý chất lượng chương trình đào tạo là gì?
    Sinh viên là khách hàng bên trong của chương trình đào tạo, có vai trò quan trọng trong việc phản hồi chất lượng giảng dạy, cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ. Sự tham gia tích cực của sinh viên giúp nhà trường điều chỉnh và nâng cao chất lượng đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá thực trạng quản lý chất lượng chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN tại Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, xác định được những điểm mạnh như nhận thức tốt của cán bộ quản lý và giảng viên, đồng thời chỉ ra các hạn chế về cơ sở vật chất và đội ngũ hỗ trợ.
  • Nghiên cứu áp dụng khung lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể và mô hình đảm bảo chất lượng AUN phiên bản 3.0, làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các biện pháp cải tiến.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải tiến chương trình đào tạo, phát triển đội ngũ và đầu tư cơ sở vật chất, hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng đào tạo và hội nhập quốc tế.
  • Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 9/2018 đến 9/2019, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả các biện pháp đã đề xuất trong giai đoạn tiếp theo.
  • Kêu gọi các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và các bên liên quan cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng chương trình đào tạo, góp phần phát triển giáo dục đại học Việt Nam theo chuẩn khu vực và quốc tế.