Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản toàn diện giáo dục Việt Nam, việc nâng cao năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) cho giáo viên trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, từ năm học 2019-2020, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang đã triển khai bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho giáo viên tại 19 trường THCS với mục tiêu nâng cao chất lượng dạy học và đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho giáo viên THCS trên địa bàn huyện Việt Yên trong năm học 2019-2020, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần phát triển năng lực STEM cho giáo viên.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao năng lực dạy học STEM cho giáo viên THCS huyện Việt Yên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 19 trường THCS trên địa bàn huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong năm học 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục STEM trong nhà trường phổ thông, đồng thời hỗ trợ giáo viên phát triển năng lực chuyên môn đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học và giáo dục STEM. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết năng lực dạy học của giáo viên: Năng lực dạy học được hiểu là tổ hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất giúp giáo viên tổ chức dạy học hiệu quả. Năng lực này bao gồm năng lực chuẩn bị bài học, tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá và quản lý lớp học. Đặc biệt, năng lực dạy học theo định hướng STEM đòi hỏi giáo viên phải có khả năng thiết kế chủ đề liên môn, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá kết quả học tập theo hướng phát triển năng lực STEM cho học sinh.

  2. Lý thuyết quản lý bồi dưỡng giáo viên: Quản lý bồi dưỡng là hoạt động tác động có mục đích của người quản lý nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên thông qua các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng. Quản lý hiệu quả đòi hỏi xây dựng mục tiêu rõ ràng, quản lý nội dung, phương pháp, hình thức bồi dưỡng, xây dựng lực lượng tham gia, giám sát và đánh giá kết quả bồi dưỡng.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: năng lực dạy học STEM, bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, phương pháp bồi dưỡng, hình thức bồi dưỡng, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp lý luận và thực tiễn nhằm đảm bảo tính khoa học và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 19 trường THCS tại huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong năm học 2019-2020. Đối tượng khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên dạy các môn liên quan đến STEM. Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các tài liệu, báo cáo, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về quản lý bồi dưỡng và giáo dục STEM.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ các trường THCS trên địa bàn huyện Việt Yên để đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các đánh giá về thực trạng quản lý bồi dưỡng. Phân tích định tính thông qua phỏng vấn chuyên gia, tổng kết kinh nghiệm và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và năng lực dạy học STEM của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên THCS tại huyện Việt Yên nhận thức đúng về khái niệm và vai trò của giáo dục STEM. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% tự đánh giá có năng lực tổ chức dạy học theo định hướng STEM ở mức khá trở lên, cho thấy còn nhiều hạn chế về kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn.

  2. Thực trạng quản lý mục tiêu và nội dung bồi dưỡng: 70% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá mục tiêu bồi dưỡng năng lực dạy học STEM được xây dựng chưa rõ ràng và chưa phù hợp với nhu cầu thực tế. Nội dung bồi dưỡng tập trung nhiều vào kiến thức lý thuyết, thiếu các hoạt động thực hành và thiết kế chủ đề STEM liên môn.

  3. Phương pháp và hình thức bồi dưỡng: Hơn 60% giáo viên cho biết hình thức bồi dưỡng chủ yếu là tập trung, ít sử dụng các hình thức đa dạng như bồi dưỡng trực tuyến, học tập từ xa hay sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học. Điều này hạn chế sự chủ động và tính linh hoạt trong quá trình bồi dưỡng.

  4. Điều kiện cơ sở vật chất và lực lượng tham gia bồi dưỡng: Chỉ khoảng 50% trường THCS có đủ phòng học, thiết bị phục vụ bồi dưỡng STEM. Lực lượng giáo viên cốt cán và chuyên gia tham gia bồi dưỡng còn thiếu về số lượng và chất lượng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc quản lý bồi dưỡng chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và giáo viên. Mục tiêu bồi dưỡng chưa được cập nhật kịp thời theo định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm 2018, dẫn đến nội dung và phương pháp bồi dưỡng chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển năng lực STEM. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng và tăng cường điều kiện cơ sở vật chất là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên đánh giá năng lực dạy học STEM theo các mức độ khác nhau, bảng tổng hợp đánh giá thực trạng quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp bồi dưỡng và điều kiện cơ sở vật chất. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và quản lý mục tiêu bồi dưỡng rõ ràng, phù hợp: Thiết lập mục tiêu bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cụ thể, sát với nhu cầu thực tế của giáo viên và định hướng đổi mới chương trình giáo dục phổ thông. Thời gian thực hiện: trong năm học 2021-2022. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện phối hợp với các trường THCS.

  2. Đa dạng hóa nội dung và phương pháp bồi dưỡng: Phát triển nội dung bồi dưỡng kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, chú trọng kỹ năng thiết kế chủ đề STEM liên môn, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá kết quả học tập. Áp dụng các phương pháp bồi dưỡng hiện đại như học tập từ xa, bồi dưỡng trực tuyến, sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học. Thời gian: triển khai từ năm học 2021-2023. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường, tổ chuyên môn và chuyên gia đào tạo.

  3. Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng: Đầu tư xây dựng phòng học STEM, trang bị thiết bị thí nghiệm, máy tính và tài liệu bồi dưỡng hiện đại. Thời gian: kế hoạch đầu tư trong 2 năm tới. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường THCS.

  4. Xây dựng và phát huy vai trò lực lượng giáo viên cốt cán và chuyên gia: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên cốt cán, chuyên gia bồi dưỡng STEM để họ trở thành hạt nhân hỗ trợ đồng nghiệp. Thời gian: liên tục trong các năm học. Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường THCS.

  5. Tăng cường giám sát, đánh giá và phản hồi trong quá trình bồi dưỡng: Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá kết quả bồi dưỡng khoa học, khách quan, công khai kết quả để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: áp dụng ngay từ năm học 2021-2022. Chủ thể: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn, Phòng Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện, phòng giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho giáo viên, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục STEM tại địa phương.

  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS: Tài liệu giúp hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong quản lý bồi dưỡng giáo viên, xây dựng kế hoạch bồi dưỡng phù hợp với điều kiện nhà trường, đồng thời phát huy vai trò tổ chuyên môn và giáo viên cốt cán.

  3. Giáo viên THCS dạy các môn STEM: Giúp giáo viên nhận thức đúng về năng lực dạy học STEM, các phương pháp và hình thức bồi dưỡng hiệu quả, từ đó chủ động nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu và giảng viên khoa học giáo dục: Cung cấp tài liệu tham khảo về quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, góp phần phát triển nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực quản lý giáo dục và đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM là gì?
    Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM là hoạt động tác động có mục đích của người quản lý nhằm tổ chức, điều phối các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng giúp giáo viên nâng cao năng lực thiết kế và tổ chức dạy học theo định hướng STEM. Ví dụ, hiệu trưởng xây dựng kế hoạch bồi dưỡng và phân công giáo viên cốt cán hỗ trợ đồng nghiệp.

  2. Tại sao giáo viên THCS cần được bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Giáo viên cần bồi dưỡng để nắm vững kiến thức liên môn, kỹ năng thiết kế chủ đề STEM, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá học sinh theo hướng phát triển năng lực. Điều này giúp nâng cao chất lượng dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.

  3. Các hình thức bồi dưỡng năng lực dạy học STEM phổ biến hiện nay?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung, sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học, học tập từ xa, bồi dưỡng trực tuyến và tham quan học tập kinh nghiệm. Mỗi hình thức có ưu điểm riêng, giúp giáo viên linh hoạt tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Yếu tố chủ thể quản lý như năng lực và sự quan tâm của hiệu trưởng, cũng như nhận thức và tinh thần trách nhiệm của giáo viên đóng vai trò quyết định. Ngoài ra, điều kiện cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa các bên cũng ảnh hưởng lớn.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Đánh giá dựa trên việc so sánh năng lực thực tế của giáo viên trước và sau bồi dưỡng, sử dụng nhiều công cụ như khảo sát, quan sát giờ dạy, phỏng vấn và đánh giá sản phẩm giáo án STEM. Ví dụ, giáo viên có thể thiết kế và tổ chức thành công một bài học STEM sau khóa bồi dưỡng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho giáo viên THCS huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong năm học 2019-2020, chỉ ra những hạn chế về mục tiêu, nội dung, phương pháp và điều kiện thực hiện.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm xây dựng mục tiêu rõ ràng, đa dạng hóa nội dung và hình thức bồi dưỡng, tăng cường cơ sở vật chất và lực lượng tham gia, cùng hệ thống giám sát, đánh giá hiệu quả.
  • Các biện pháp đề xuất có tính khả thi và phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, góp phần nâng cao năng lực dạy học STEM cho giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá các giải pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM tại các địa phương khác.
  • Kêu gọi các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên tích cực áp dụng các biện pháp quản lý và bồi dưỡng để nâng cao chất lượng giáo dục STEM, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.