Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) trở thành xu hướng đổi mới giáo dục toàn cầu nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo cho học sinh. Tại Việt Nam, đặc biệt ở các trường trung học cơ sở (THCS) huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang, việc bồi dưỡng năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM cho giáo viên còn nhiều hạn chế. Theo khảo sát thực trạng trong các năm học 2020-2022, nhận thức về giáo dục STEM của giáo viên THCS tại đây còn mơ hồ, năng lực dạy học theo định hướng STEM gần như chưa được hình thành đầy đủ, dẫn đến hiệu quả dạy học tích hợp liên môn còn thấp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cho giáo viên THCS huyện Hiệp Hòa, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào 26 trường THCS trên địa bàn huyện Hiệp Hòa trong giai đoạn 2020-2022, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, góp phần phát triển giáo dục STEM bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, bồi dưỡng năng lực dạy học và giáo dục STEM. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết năng lực dạy học của giáo viên: Năng lực dạy học được hiểu là sự kết hợp tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và kinh nghiệm để thực hiện hiệu quả hoạt động dạy học. Năng lực dạy học theo định hướng STEM bao gồm các thành phần như xây dựng mục tiêu giáo dục STEM, thiết kế chủ đề STEM, tổ chức dạy học tích hợp liên môn, đánh giá kết quả học tập theo STEM.

  2. Mô hình quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên: Quản lý bồi dưỡng là quá trình tác động có mục đích của người quản lý nhằm huy động, sử dụng hiệu quả các nguồn lực (nhân lực, vật lực, tài lực) để tổ chức các hoạt động bồi dưỡng năng lực chuyên môn cho giáo viên. Mô hình quản lý bao gồm các nội dung: quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức bồi dưỡng, lực lượng tham gia, giám sát và đánh giá kết quả.

Các khái niệm chuyên ngành được làm rõ gồm: năng lực dạy học, giáo dục STEM, năng lực dạy học theo định hướng STEM, bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên môn, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về giáo dục STEM, bồi dưỡng giáo viên và quản lý giáo dục; khảo sát thực trạng tại 26 trường THCS huyện Hiệp Hòa với cỡ mẫu khoảng 200 giáo viên và cán bộ quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích, tổng hợp tài liệu lý luận; điều tra khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu; quan sát thực tế hoạt động bồi dưỡng; sử dụng phương pháp thống kê mô tả để xử lý số liệu khảo sát; đánh giá mức độ cần thiết và khả thi của các biện pháp quản lý đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong hai năm học 2020-2021 và 2021-2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất biện pháp và thử nghiệm giải pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực dạy học STEM của giáo viên THCS: Khoảng 70% giáo viên chưa có nhận thức đầy đủ về giáo dục STEM; chỉ khoảng 15% giáo viên có năng lực thiết kế và tổ chức bài học theo định hướng STEM; 85% giáo viên chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về STEM.

  2. Thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM: Việc quản lý mục tiêu bồi dưỡng chưa rõ ràng, chỉ khoảng 40% trường có kế hoạch bồi dưỡng cụ thể; nội dung bồi dưỡng còn mang tính chung chung, chưa tập trung vào kỹ năng thiết kế bài học STEM; phương pháp bồi dưỡng chủ yếu là truyền đạt, thiếu sự tương tác và thực hành; hình thức bồi dưỡng chưa đa dạng, chưa khai thác hiệu quả sinh hoạt chuyên môn và tự học.

  3. Điều kiện cơ sở vật chất và lực lượng tham gia bồi dưỡng: Khoảng 60% trường thiếu phòng học chuyên biệt và thiết bị hỗ trợ dạy học STEM; đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên cốt cán chưa được đào tạo bài bản về STEM; sự phối hợp giữa các tổ chuyên môn còn hạn chế.

  4. Đánh giá kết quả bồi dưỡng: Việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống; chỉ khoảng 30% trường có hình thức đánh giá kết quả bồi dưỡng rõ ràng và phản hồi kịp thời.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do nhận thức về giáo dục STEM còn hạn chế, thiếu sự đầu tư đồng bộ về cơ sở vật chất và nguồn nhân lực. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, mức độ bồi dưỡng và quản lý tại Hiệp Hòa còn thấp hơn khoảng 20-30%. Việc quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cần được nâng cao về tính hệ thống, khoa học và khả thi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên có năng lực dạy học STEM theo từng năm học, bảng tổng hợp các hình thức bồi dưỡng và mức độ áp dụng tại các trường. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của hiệu trưởng và tổ chuyên môn trong việc tổ chức, quản lý bồi dưỡng, đồng thời cần tăng cường phối hợp liên môn và phát huy vai trò của giáo viên cốt cán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nhận thức và nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về giáo dục STEM cho hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và tổ trưởng chuyên môn trong vòng 6 tháng tới nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý bồi dưỡng.

  2. Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực dạy học STEM cụ thể, khoa học: Các trường cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng hàng năm với mục tiêu rõ ràng, nội dung tập trung vào kỹ năng thiết kế và tổ chức bài học STEM, áp dụng phương pháp bồi dưỡng tích cực, thực hành và đánh giá kết quả định kỳ.

  3. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Kết hợp sinh hoạt chuyên môn theo chuyên đề STEM, thao giảng, học tập từ xa, bồi dưỡng trực tuyến và nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng để phát huy tối đa hiệu quả bồi dưỡng trong vòng 1 năm học.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị dạy học STEM: Phối hợp với các cấp quản lý giáo dục địa phương để nâng cấp phòng học, trang bị thiết bị thí nghiệm, máy tính và tài liệu phục vụ bồi dưỡng và dạy học STEM trong vòng 2 năm tới.

  5. Xây dựng đội ngũ giáo viên cốt cán và chuyên gia hỗ trợ: Lựa chọn và đào tạo đội ngũ giáo viên cốt cán có năng lực STEM để làm nòng cốt bồi dưỡng, hỗ trợ đồng nghiệp và tham gia giám sát, đánh giá quá trình bồi dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.

  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tổ chức, chỉ đạo hiệu quả công tác bồi dưỡng giáo viên theo định hướng STEM.

  3. Giáo viên các môn khoa học tự nhiên, công nghệ và toán học: Hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng thiết kế và tổ chức bài học STEM, phát triển năng lực dạy học tích hợp liên môn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, khoa học giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục STEM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao cần thiết trong giáo dục phổ thông?
    Giáo dục STEM là phương pháp tích hợp liên môn giữa Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh. Nó giúp học sinh phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng thực hành và khả năng thích ứng với công nghệ hiện đại.

  2. Năng lực dạy học theo định hướng STEM gồm những thành phần nào?
    Bao gồm năng lực xây dựng mục tiêu giáo dục STEM, thiết kế chủ đề và kế hoạch bài học STEM, tổ chức dạy học tích hợp liên môn, sử dụng phương pháp và thiết bị phù hợp, đánh giá kết quả học tập theo STEM.

  3. Phương pháp bồi dưỡng năng lực dạy học STEM hiệu quả là gì?
    Phương pháp hiệu quả là kết hợp giữa diễn giảng, thảo luận nhóm, dạy học theo dự án, nghiên cứu trường hợp, thực hành chuyên môn và tự bồi dưỡng, nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của giáo viên.

  4. Vai trò của hiệu trưởng trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng kế hoạch, phân công nhiệm vụ, tạo động lực, kiểm tra, đánh giá và đảm bảo điều kiện vật chất cho công tác bồi dưỡng giáo viên.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Có thể đánh giá qua các hình thức như kiểm tra kiến thức, thực hành thiết kế bài học, quan sát giờ dạy mẫu, thu thập phản hồi từ giáo viên và học sinh, đánh giá sự thay đổi trong phương pháp và kết quả học tập.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM cho giáo viên THCS huyện Hiệp Hòa còn nhiều hạn chế về nhận thức, nội dung, phương pháp và điều kiện thực hiện.
  • Đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực dạy học STEM, quản lý bồi dưỡng giáo viên và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể, khả thi nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng, bao gồm tăng cường nhận thức, xây dựng kế hoạch khoa học, đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển đội ngũ giáo viên cốt cán.
  • Nghiên cứu có phạm vi thực hiện trong giai đoạn 2020-2022 tại 26 trường THCS huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô và địa bàn.
  • Kêu gọi các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng và giáo viên tích cực áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao năng lực dạy học STEM, góp phần đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực học sinh.