Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Nghị quyết số 29-NQ/TW và các văn bản pháp luật liên quan, việc nâng cao năng lực dạy học cho giáo viên trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới. Huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang với 31 trường THCS và TH&THCS, quy mô hơn 11.700 học sinh năm học 2019-2020, đang trong quá trình chuyển đổi mạnh mẽ về chất lượng giáo dục. Tỷ lệ huy động học sinh ra lớp đạt 99,9%, tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình tiểu học vào lớp 6 đạt 100%, cho thấy sự ổn định về quy mô và nhu cầu giáo dục tại địa phương.

Tuy nhiên, thực trạng năng lực dạy học của giáo viên THCS tại huyện Lục Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc áp dụng các phương pháp dạy học tích hợp, phân hóa, STEM và hoạt động trải nghiệm theo định hướng phát triển năng lực học sinh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS tại huyện Lục Nam trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đáp ứng yêu cầu đổi mới.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng kế hoạch bồi dưỡng phù hợp, nâng cao năng lực chuyên môn và nghiệp vụ cho giáo viên, đồng thời góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực dạy học của giáo viên. Lý thuyết quản lý hành chính của Henri Fayol với 5 chức năng cơ bản (kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, phối hợp) được vận dụng để phân tích quá trình quản lý bồi dưỡng năng lực. Mô hình năng lực dạy học của Ray Jutin U. Hasega Wa và Edward Hugo (2011) gồm 4 thành tố: kiến thức chuyên môn, kỹ năng giảng dạy, kỹ năng quản lý lớp học và kỹ năng đánh giá học sinh, được sử dụng làm cơ sở xây dựng nội dung bồi dưỡng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực dạy học: khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả.
  • Bồi dưỡng năng lực dạy học: quá trình cập nhật, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ cho giáo viên.
  • Quản lý bồi dưỡng năng lực: hoạt động có mục đích của nhà quản lý nhằm tổ chức, điều phối và kiểm soát quá trình bồi dưỡng năng lực cho giáo viên.
  • Chương trình giáo dục phổ thông mới: chương trình đổi mới theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ 31 trường THCS trên địa bàn huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, trong giai đoạn năm học 2016-2019. Dữ liệu khảo sát được thu thập qua bảng hỏi dành cho giáo viên và cán bộ quản lý nhà trường, với cỡ mẫu khoảng 400 người tham gia.
  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường và đối tượng khảo sát.
  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, phân tích thống kê mô tả, phân tích tần suất, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nhân tố để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm học 2016-2017 đến năm học 2018-2019, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực dạy học của giáo viên THCS:

    • Khoảng 65% giáo viên được khảo sát đánh giá có năng lực dạy học tích hợp ở mức trung bình đến khá.
    • Chỉ khoảng 40% giáo viên có năng lực dạy học theo giáo dục STEM đạt mức khá trở lên.
    • Năng lực kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh được đánh giá ở mức trung bình (khoảng 55% giáo viên).
  2. Thực trạng công tác bồi dưỡng năng lực dạy học:

    • 70% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng tập trung, trong khi chỉ 30% tham gia bồi dưỡng trực tuyến hoặc tại chỗ.
    • Nội dung bồi dưỡng chủ yếu tập trung vào kiến thức chuyên môn và phương pháp dạy học tích hợp, còn kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và đổi mới phương pháp dạy học chưa được chú trọng đầy đủ.
  3. Thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học:

    • Công tác lập kế hoạch bồi dưỡng được thực hiện đều đặn hàng năm, tuy nhiên chỉ có khoảng 60% kế hoạch được triển khai đầy đủ và hiệu quả.
    • Việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng còn hạn chế, chỉ khoảng 50% trường thực hiện đánh giá định kỳ và có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
    • Các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của cán bộ quản lý và thái độ tự giác của giáo viên ảnh hưởng lớn đến hiệu quả bồi dưỡng.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng năng lực:

    • Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, kinh phí và chính sách hỗ trợ có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng quản lý bồi dưỡng.
    • Môi trường giáo dục tích cực và sự phối hợp giữa các cấp quản lý góp phần nâng cao hiệu quả công tác bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực dạy học của giáo viên THCS tại huyện Lục Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong các năng lực mới như dạy học STEM và kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy sự cần thiết của việc đổi mới nội dung và phương pháp bồi dưỡng giáo viên để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.

Việc tổ chức bồi dưỡng chủ yếu theo hình thức tập trung truyền thống, chưa khai thác hiệu quả các phương thức bồi dưỡng trực tuyến và tự bồi dưỡng, dẫn đến hạn chế về tính linh hoạt và khả năng tiếp cận của giáo viên. Công tác quản lý bồi dưỡng còn thiếu sự kiểm tra, đánh giá chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện kế hoạch.

Biểu đồ so sánh tỷ lệ giáo viên đạt năng lực dạy học theo các tiêu chí khác nhau có thể minh họa rõ nét sự chênh lệch giữa các năng lực và mức độ tham gia bồi dưỡng. Bảng tổng hợp đánh giá công tác quản lý bồi dưỡng cũng phản ánh các điểm mạnh, điểm yếu cần khắc phục.

Những hạn chế này xuất phát từ năng lực quản lý của cán bộ quản lý còn chưa đồng đều, nguồn lực vật chất và kinh phí chưa đáp ứng đầy đủ, cùng với nhận thức và thái độ của giáo viên về bồi dưỡng năng lực chưa cao. Do đó, cần có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao nhận thức và năng lực quản lý cho cán bộ quản lý giáo dục

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho cán bộ quản lý các trường THCS và Phòng GD&ĐT.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý được đào tạo trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Đổi mới và đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng năng lực cho giáo viên

    • Phát triển các khóa bồi dưỡng trực tuyến, kết hợp với bồi dưỡng tại chỗ và tự học có hướng dẫn.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng trực tuyến lên 50% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.
  3. Xây dựng và hoàn thiện khung chương trình bồi dưỡng năng lực dạy học theo định hướng đổi mới

    • Cập nhật nội dung bồi dưỡng tập trung vào các năng lực mới như dạy học STEM, kiểm tra đánh giá phát triển năng lực, ứng dụng CNTT trong dạy học.
    • Mục tiêu: Hoàn thiện khung chương trình trong 6 tháng và áp dụng trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia giáo dục.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát công tác bồi dưỡng

    • Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ, bao gồm dự giờ, kiểm tra hồ sơ, khảo sát ý kiến giáo viên và cán bộ quản lý.
    • Mục tiêu: 100% trường THCS thực hiện đánh giá bồi dưỡng hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu các trường.
  5. Đảm bảo nguồn lực vật chất và chính sách hỗ trợ cho công tác bồi dưỡng

    • Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng; xây dựng chính sách khuyến khích giáo viên tích cực tham gia bồi dưỡng.
    • Mục tiêu: Nâng mức kinh phí bồi dưỡng lên ít nhất 20% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở GD&ĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại địa phương và đơn vị.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, tổ chức và giám sát công tác bồi dưỡng giáo viên.
  2. Giáo viên trung học cơ sở

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu năng lực dạy học theo chương trình giáo dục phổ thông mới, từ đó chủ động tham gia bồi dưỡng và tự bồi dưỡng nâng cao năng lực.
    • Use case: Lựa chọn hình thức bồi dưỡng phù hợp, áp dụng phương pháp dạy học đổi mới.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương và trung ương

    • Lợi ích: Cung cấp thông tin thực tiễn và đề xuất chính sách nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng giáo viên, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới.
    • Use case: Xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn chuyên môn cho các địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông mới, nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh.

  2. Các hình thức bồi dưỡng năng lực dạy học phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng tại chỗ, bồi dưỡng trực tuyến, bồi dưỡng từ xa và tự bồi dưỡng có hướng dẫn. Mỗi hình thức có ưu điểm riêng, phù hợp với điều kiện và nhu cầu của giáo viên.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực?
    Năng lực quản lý của cán bộ quản lý, thái độ và ý thức tự giác của giáo viên, cùng với nguồn lực vật chất và chính sách hỗ trợ là những yếu tố quyết định.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác bồi dưỡng năng lực dạy học?
    Thông qua kiểm tra hồ sơ, dự giờ, khảo sát ý kiến giáo viên, đánh giá kết quả giảng dạy và các hội thi chuyên môn, đồng thời theo dõi sự thay đổi trong năng lực và thái độ của giáo viên.

  5. Các nhà quản lý giáo dục nên làm gì để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng?
    Cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng khoa học, đổi mới hình thức và nội dung bồi dưỡng, tăng cường kiểm tra, đánh giá, đồng thời tạo điều kiện về cơ sở vật chất và chính sách khuyến khích giáo viên tham gia tích cực.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác kiểm tra, đánh giá và đổi mới hình thức bồi dưỡng.
  • Năng lực dạy học của giáo viên chưa đồng đều, nhất là các năng lực mới như dạy học STEM và kiểm tra đánh giá phát triển năng lực học sinh.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như năng lực quản lý, thái độ giáo viên, cơ sở vật chất và chính sách ảnh hưởng lớn đến hiệu quả công tác bồi dưỡng.
  • Cần triển khai đồng bộ các biện pháp nâng cao năng lực quản lý, đổi mới nội dung và hình thức bồi dưỡng, tăng cường kiểm tra, đánh giá và đảm bảo nguồn lực vật chất.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp khả thi, có tính thực tiễn cao nhằm góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong kế hoạch bồi dưỡng năm học tiếp theo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên THCS cần phối hợp chặt chẽ, chủ động đổi mới và nâng cao năng lực để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho địa phương và đất nước.