Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo Nghị quyết số 29-NQ/TW, việc nâng cao năng lực dạy học cho giáo viên trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới. Huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang với 31 trường THCS và hơn 11.700 học sinh năm học 2019-2020, đang đứng trước thách thức nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên để thực hiện thành công chương trình đổi mới. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS tại địa phương này trong giai đoạn 2016-2019, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực giáo dục, giúp giáo viên nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ và đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh. Qua đó, góp phần thực hiện thành công mục tiêu giáo dục toàn diện, phát triển phẩm chất và năng lực người học, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của huyện Lục Nam và tỉnh Bắc Giang trong thời kỳ hội nhập và cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực dạy học của giáo viên. Lý thuyết quản lý hành chính của Henri Fayol với 5 chức năng cơ bản (kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra, phối hợp) được vận dụng để phân tích công tác quản lý bồi dưỡng. Mô hình năng lực dạy học của Ray Jutin U. Hasega Wa và Edward Hugo (2011) gồm 4 thành tố: kiến thức chuyên môn, kỹ năng giảng dạy, kỹ năng quản lý lớp học và kỹ năng đánh giá học sinh, được sử dụng làm cơ sở xây dựng nội dung bồi dưỡng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực dạy học: khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng và thái độ để tổ chức dạy học hiệu quả.
  • Bồi dưỡng năng lực dạy học: quá trình cập nhật, nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ cho giáo viên.
  • Quản lý bồi dưỡng năng lực: hoạt động có mục đích của nhà quản lý nhằm tổ chức, điều phối và kiểm soát quá trình bồi dưỡng giáo viên.
  • Chương trình giáo dục phổ thông mới: chương trình đổi mới theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực học sinh, yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: thu thập từ 31 trường THCS tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, trong giai đoạn năm học 2016-2019. Dữ liệu khảo sát gồm phiếu điều tra với giáo viên và cán bộ quản lý nhà trường, số liệu thống kê từ Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện.
  • Cỡ mẫu: khảo sát toàn bộ cán bộ quản lý và giáo viên tại các trường THCS trong huyện, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
  • Phương pháp phân tích: sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu và tổng hợp ý kiến chuyên gia.
  • Timeline nghiên cứu: từ năm học 2016-2017 đến năm học 2018-2019, tập trung khảo sát thực trạng, phân tích nguyên nhân và đề xuất biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực dạy học của giáo viên THCS:

    • Khoảng 65% giáo viên được khảo sát đánh giá có năng lực dạy học tích hợp ở mức khá trở lên.
    • Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% giáo viên có năng lực dạy học theo giáo dục STEM và hoạt động trải nghiệm đạt mức khá.
    • Năng lực kiểm tra, đánh giá kết quả học tập theo định hướng phát triển năng lực học sinh chỉ đạt khoảng 55% ở mức khá trở lên.
  2. Thực trạng công tác bồi dưỡng năng lực dạy học:

    • 70% giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng theo kế hoạch của Phòng GD&ĐT và nhà trường.
    • Hình thức bồi dưỡng chủ yếu là tập trung và bồi dưỡng tại chỗ, trong khi bồi dưỡng trực tuyến còn hạn chế, chiếm dưới 20%.
    • Nội dung bồi dưỡng tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin, nhưng chưa đa dạng và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu chuyên môn của giáo viên.
  3. Thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học:

    • Công tác lập kế hoạch bồi dưỡng được thực hiện đều đặn hàng năm, nhưng chỉ có khoảng 60% kế hoạch được triển khai đầy đủ và hiệu quả.
    • Việc chỉ đạo và kiểm tra, đánh giá công tác bồi dưỡng còn thiếu chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả bồi dưỡng chưa cao.
    • Các yếu tố chủ quan như năng lực quản lý của cán bộ quản lý và sự tự giác của giáo viên ảnh hưởng lớn đến kết quả bồi dưỡng.
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng:

    • Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, kinh phí và chính sách hỗ trợ còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng bồi dưỡng.
    • Môi trường giáo dục tích cực và sự phối hợp giữa các cấp quản lý góp phần nâng cao hiệu quả quản lý bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực dạy học của giáo viên THCS huyện Lục Nam đang được cải thiện nhưng chưa đồng đều, đặc biệt trong các năng lực mới như dạy học STEM và trải nghiệm. Điều này phù hợp với xu hướng chung của nhiều địa phương trong nước, nơi mà đổi mới chương trình giáo dục phổ thông mới đặt ra yêu cầu cao về năng lực giáo viên.

Việc bồi dưỡng năng lực dạy học được tổ chức chủ yếu theo hình thức tập trung và tại chỗ, tuy nhiên, sự thiếu đa dạng về hình thức và nội dung bồi dưỡng làm giảm tính hấp dẫn và hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong bồi dưỡng còn hạn chế, trong khi đây là xu hướng tất yếu trong bối cảnh chuyển đổi số.

Công tác quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học còn nhiều hạn chế do năng lực quản lý của cán bộ quản lý chưa đồng đều, thiếu kiểm tra, đánh giá thường xuyên và chưa có cơ chế khuyến khích giáo viên tự bồi dưỡng. Các yếu tố khách quan như kinh phí và cơ sở vật chất cũng là rào cản lớn, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả bồi dưỡng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ năng lực dạy học của giáo viên theo từng năng lực chuyên biệt, bảng thống kê tỷ lệ tham gia các hình thức bồi dưỡng, và biểu đồ đánh giá hiệu quả quản lý bồi dưỡng theo các tiêu chí kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh nâng cao nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ quản lý giáo dục

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản lý bồi dưỡng cho cán bộ quản lý các trường THCS và Phòng GD&ĐT.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Phòng GD&ĐT phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  2. Đổi mới và đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng năng lực dạy học

    • Phát triển các khóa bồi dưỡng trực tuyến, kết hợp với bồi dưỡng tại chỗ và tự học có hướng dẫn.
    • Khuyến khích giáo viên tự bồi dưỡng và chia sẻ kinh nghiệm qua các diễn đàn chuyên môn.
    • Thời gian: triển khai thí điểm trong 1 năm, mở rộng sau đó.
  3. Hoàn thiện khung chương trình bồi dưỡng năng lực dạy học

    • Xây dựng chương trình bồi dưỡng phù hợp với đặc thù địa phương, tập trung vào các năng lực mới như dạy học STEM, dạy học trải nghiệm và kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia giáo dục, thời gian 6 tháng để xây dựng và thử nghiệm.
  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và giám sát công tác bồi dưỡng

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá định kỳ về chất lượng bồi dưỡng và hiệu quả áp dụng vào thực tiễn giảng dạy.
    • Áp dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, có phản hồi kịp thời cho giáo viên và nhà quản lý.
    • Thời gian: thực hiện liên tục hàng năm, chủ thể là Phòng GD&ĐT và Ban giám hiệu các trường.
  5. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ

    • Đề xuất cấp trên tăng kinh phí đầu tư trang thiết bị phục vụ bồi dưỡng và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học.
    • Xây dựng chính sách khuyến khích, động viên giáo viên tích cực tham gia bồi dưỡng và tự bồi dưỡng.
    • Thời gian: đề xuất trong kế hoạch phát triển giáo dục địa phương, thực hiện trong 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện và trường THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý giáo dục tại địa phương.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng, tổ chức và kiểm tra công tác bồi dưỡng giáo viên.
  2. Giáo viên trung học cơ sở

    • Lợi ích: Hiểu rõ yêu cầu năng lực dạy học theo chương trình giáo dục phổ thông mới, từ đó chủ động tham gia bồi dưỡng và tự bồi dưỡng nâng cao năng lực.
    • Use case: Lựa chọn hình thức bồi dưỡng phù hợp, áp dụng phương pháp dạy học tích cực.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ liên quan đến quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực giáo dục.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh và Bộ Giáo dục và Đào tạo

    • Lợi ích: Cung cấp thông tin thực tiễn về công tác bồi dưỡng giáo viên tại địa phương, làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình bồi dưỡng phù hợp.
    • Use case: Đánh giá hiệu quả các chính sách bồi dưỡng, điều chỉnh chương trình đào tạo giáo viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS lại quan trọng trong chương trình giáo dục phổ thông mới?
    Bồi dưỡng giúp giáo viên cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học và đánh giá theo định hướng phát triển năng lực học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Phương pháp bồi dưỡng nào hiệu quả nhất cho giáo viên THCS hiện nay?
    Kết hợp bồi dưỡng tập trung, bồi dưỡng tại chỗ và bồi dưỡng trực tuyến được đánh giá cao, vì vừa đảm bảo tính hệ thống, vừa linh hoạt phù hợp với điều kiện thực tế và nhu cầu của giáo viên.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học?
    Năng lực quản lý của cán bộ quản lý, sự tự giác và tích cực tham gia của giáo viên, điều kiện cơ sở vật chất, kinh phí và chính sách hỗ trợ là những yếu tố then chốt.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của công tác bồi dưỡng năng lực dạy học?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng, dự giờ, thao giảng, kết quả học tập của học sinh và phản hồi từ giáo viên, cán bộ quản lý; đồng thời so sánh với mục tiêu đề ra trong kế hoạch bồi dưỡng.

  5. Có thể áp dụng mô hình quản lý bồi dưỡng này cho các địa phương khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương, quy mô trường lớp và nguồn lực sẵn có để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.

Kết luận

  • Quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học cho giáo viên THCS tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang đang được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về nội dung, hình thức và hiệu quả quản lý.
  • Năng lực dạy học của giáo viên chưa đồng đều, đặc biệt trong các năng lực mới như dạy học STEM và trải nghiệm.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan như năng lực quản lý, cơ sở vật chất, kinh phí và chính sách ảnh hưởng lớn đến hiệu quả bồi dưỡng.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm nâng cao năng lực quản lý, đổi mới hình thức bồi dưỡng, hoàn thiện chương trình, tăng cường kiểm tra đánh giá và cải thiện điều kiện vật chất.
  • Tiếp tục nghiên cứu, khảo nghiệm và điều chỉnh các biện pháp quản lý trong giai đoạn tiếp theo để nâng cao chất lượng giáo dục THCS đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông mới.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên THCS cần chủ động áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời phối hợp chặt chẽ để nâng cao năng lực dạy học, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới tại địa phương.