Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam hiện có khoảng 65,6% dân số sinh sống tại khu vực nông thôn, trong đó nông nghiệp và phát triển nông thôn giữ vai trò chiến lược trong ổn định kinh tế - xã hội và công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Từ năm 2011 đến 2018, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định, là một trong ba huyện đầu tiên của tỉnh đạt chuẩn nông thôn mới (NTM), với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và cải thiện rõ rệt đời sống vật chất, tinh thần của người dân. Tuy nhiên, quá trình xây dựng NTM vẫn còn nhiều thách thức như hạ tầng chưa đồng bộ, sản xuất nông nghiệp còn nhỏ lẻ, đời sống người dân chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ quá trình xây dựng NTM ở huyện Hoài Nhơn trong giai đoạn 2011-2018, đánh giá những thành tựu, hạn chế và tác động đến phát triển kinh tế - xã hội địa phương, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 15 xã thuộc huyện Hoài Nhơn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo, kế hoạch, thống kê và khảo sát thực tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và các cấp chính quyền địa phương nhằm nâng cao hiệu quả xây dựng NTM, góp phần phát triển bền vững kinh tế nông thôn, cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường sinh thái.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển nông thôn bền vững và mô hình xây dựng nông thôn mới theo Bộ tiêu chí quốc gia. Lý thuyết phát triển nông thôn bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời phát huy vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư. Mô hình xây dựng NTM được cụ thể hóa qua 19 tiêu chí quốc gia, bao gồm các lĩnh vực như quy hoạch sử dụng đất, hạ tầng giao thông, thủy lợi, điện, giáo dục, văn hóa, an ninh trật tự và phát triển sản xuất.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nông thôn mới (NTM): Khu vực nông thôn có kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, sản xuất hàng hóa lớn, xã hội ổn định, giàu bản sắc văn hóa và môi trường sinh thái được bảo vệ.
  • Quy hoạch tổng thể: Công tác lập kế hoạch sử dụng đất và phát triển hạ tầng làm nền tảng cho xây dựng NTM.
  • Phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội: Bao gồm giao thông, thủy lợi, điện, giáo dục, văn hóa nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và năng lực sản xuất.
  • Vai trò của hệ thống chính trị: Sự lãnh đạo, chỉ đạo và phối hợp của các cấp ủy Đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể trong xây dựng NTM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp lịch sử để khôi phục quá trình xây dựng NTM, kết hợp phương pháp logic để phân tích, đánh giá các dữ liệu thu thập được. Phương pháp liên ngành như biện chứng, thu thập số liệu và thống kê cũng được áp dụng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Báo cáo, kế hoạch, niên giám thống kê của huyện Hoài Nhơn và tỉnh Bình Định.
  • Các công trình nghiên cứu, tài liệu chuyên khảo liên quan đến phát triển nông thôn và xây dựng NTM.
  • Khảo sát thực tế tại 15 xã của huyện Hoài Nhơn.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 15 xã trong huyện, với việc lựa chọn phương pháp phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá tiến độ, hiệu quả và tác động của các hoạt động xây dựng NTM. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2018, phù hợp với thời gian triển khai chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy hoạch tổng thể và hạ tầng cơ sở:
    Đến cuối năm 2013, 100% xã (15/15) đã hoàn thành phê duyệt Đề án quy hoạch xây dựng NTM, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động tiếp theo. Đến năm 2018, tất cả các xã đều đạt tiêu chí về quy hoạch sử dụng đất và cơ sở hạ tầng.

  2. Phát triển hạ tầng giao thông:
    Từ năm 2011 đến 2018, huyện đã bê tông hóa và nhựa hóa hơn 600 km đường giao thông nông thôn, trong đó năm 2013 đạt gần 54 km bê tông hóa, tăng gấp đôi so với năm 2012. Đến cuối năm 2017, 14/15 xã đạt tiêu chí giao thông, với 100% đường trục xã, liên xã được bê tông hoặc nhựa hóa.

  3. Cải tạo hệ thống thủy lợi:
    Hệ thống kênh mương kiên cố hóa đạt 156,15 km trên tổng số 2.016,37 km kênh mương, chiếm khoảng 7,7%. Đến năm 2017, 15/15 xã đạt tiêu chí thủy lợi, với tổng kinh phí đầu tư trên 81 tỷ đồng trong giai đoạn 2011-2015.

  4. Phát triển điện nông thôn:
    Tỷ lệ hộ dân sử dụng điện thường xuyên, an toàn đạt 100% vào năm 2018. Hệ thống điện được nâng cấp với hơn 370 trạm biến áp và hơn 900 km đường dây trung, hạ thế, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.

  5. Cơ sở giáo dục và văn hóa:
    Đến năm 2018, 90,74% trường học đạt chuẩn quốc gia, tăng 44 trường so với năm 2011. 15/15 xã đạt tiêu chí về trường học. Hạ tầng văn hóa được cải thiện với việc xây dựng mới và nâng cấp nhà văn hóa thôn, trung tâm học tập cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Quá trình xây dựng NTM ở Hoài Nhơn đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt là trong phát triển hạ tầng giao thông, thủy lợi và điện, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân. Sự đồng thuận và tham gia tích cực của cộng đồng dân cư cùng với sự chỉ đạo quyết liệt của hệ thống chính trị địa phương là nhân tố then chốt tạo nên thành công này.

So với các nghiên cứu về xây dựng NTM ở các địa phương khác trong tỉnh Bình Định và vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Hoài Nhơn có tiến độ và mức độ hoàn thành các tiêu chí nhanh hơn, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông và thủy lợi. Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại như sản xuất nông nghiệp còn nhỏ lẻ, chưa có nhiều mô hình liên kết sản xuất hàng hóa quy mô lớn, cơ sở vật chất văn hóa chưa đồng đều giữa các xã.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tiến độ hoàn thành các tiêu chí NTM theo từng năm và bảng so sánh tỷ lệ đạt tiêu chí giữa các xã, giúp minh họa rõ nét sự phát triển đồng bộ và những điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết sản xuất nông nghiệp:
    Hỗ trợ xây dựng các mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất hàng hóa quy mô lớn, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hướng tới thị trường trong và ngoài tỉnh. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp; Thời gian: 2024-2026.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất văn hóa:
    Xây dựng và cải tạo nhà văn hóa thôn, trung tâm học tập cộng đồng, phát triển các hoạt động văn hóa, thể thao nhằm nâng cao đời sống tinh thần người dân. Chủ thể: Phòng Văn hóa - Thông tin huyện, UBND xã; Thời gian: 2024-2025.

  3. Phát triển hạ tầng kỹ thuật đồng bộ:
    Tiếp tục mở rộng hệ thống thủy lợi, nâng cấp mạng lưới điện, đường giao thông nội đồng phục vụ sản xuất, đảm bảo tính bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Chủ thể: Ban Quản lý dự án huyện, các ngành liên quan; Thời gian: 2024-2028.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và vận động nhân dân:
    Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng cán bộ xã, thôn về quản lý xây dựng NTM, tăng cường công tác tuyên truyền, vận động nhân dân tham gia tích cực vào các phong trào xây dựng NTM nâng cao. Chủ thể: Huyện ủy, UBND huyện, Mặt trận Tổ quốc; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách:
    Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nông thôn phù hợp với điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả đầu tư và quản lý chương trình xây dựng NTM.

  2. Cán bộ quản lý địa phương:
    Áp dụng các bài học kinh nghiệm và giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện xây dựng NTM tại các xã, huyện.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học:
    Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển nông thôn và chính sách công.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp:
    Tìm hiểu về thực trạng và nhu cầu phát triển nông thôn để phối hợp đầu tư, hỗ trợ kỹ thuật, phát triển mô hình sản xuất và dịch vụ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quá trình xây dựng NTM ở Hoài Nhơn bắt đầu từ khi nào?
    Quá trình chính thức bắt đầu từ năm 2011, khi huyện triển khai đồng bộ chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng NTM, với 15 xã tham gia.

  2. Tiêu chí nào được hoàn thành sớm nhất?
    Quy hoạch tổng thể và hạ tầng giao thông là những tiêu chí được hoàn thành sớm, với 100% xã đạt tiêu chí quy hoạch vào năm 2013 và giao thông đạt gần 100% vào năm 2017.

  3. Nguồn vốn đầu tư xây dựng NTM chủ yếu từ đâu?
    Gồm ngân sách nhà nước (trung ương, tỉnh, huyện), đóng góp của nhân dân và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác, trong đó ngân sách chiếm khoảng 70-75%.

  4. Những khó khăn chính trong xây dựng NTM ở Hoài Nhơn là gì?
    Bao gồm sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, cơ sở vật chất văn hóa chưa đồng đều, một số xã còn khó khăn về giáo dục và y tế, cũng như việc huy động nguồn lực còn hạn chế.

  5. Làm thế nào để nhân dân tham gia tích cực vào xây dựng NTM?
    Qua công tác tuyên truyền, vận động, tổ chức các phong trào “Toàn dân chung tay xây dựng NTM”, đồng thời phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội.

Kết luận

  • Quá trình xây dựng nông thôn mới ở huyện Hoài Nhơn giai đoạn 2011-2018 đã đạt nhiều thành tựu quan trọng về quy hoạch, hạ tầng giao thông, thủy lợi, điện và giáo dục.
  • Sự phối hợp chặt chẽ giữa hệ thống chính trị và cộng đồng dân cư là yếu tố quyết định thành công.
  • Một số hạn chế như sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ và cơ sở vật chất văn hóa chưa đồng đều cần được khắc phục.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả xây dựng NTM trong giai đoạn tiếp theo.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm phát triển sản xuất, nâng cấp hạ tầng và tăng cường năng lực quản lý, hướng tới xây dựng NTM nâng cao và bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cấp chính quyền và các bên liên quan cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát, đánh giá tiến độ và hiệu quả xây dựng NTM, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật thực tiễn mới.

Kêu gọi: Mời các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng chung tay phát triển nông thôn mới bền vững, góp phần xây dựng quê hương Hoài Nhơn ngày càng giàu đẹp.