## Tổng quan nghiên cứu
Trong lịch sử văn học Việt Nam, giai đoạn Lý – Trần (khoảng thế kỷ X đến XV) đánh dấu bước phát triển quan trọng của chữ Nôm và văn học Nôm, với sự hình thành và hoàn thiện hệ thống chữ viết tương đối hoàn chỉnh vào giữa thế kỷ XIII. Theo thống kê, trong gần năm thế kỷ đầu tiên của nền độc lập tự chủ, các sử gia chỉ ghi nhận 9 sự kiện liên quan đến chữ Nôm và văn học Nôm, trong đó 77,8% thể hiện thái độ khuyến khích từ các triều đại chính thống, 22,2% thái độ trung lập và không có sự kiện nào thể hiện thái độ coi thường hay ngăn cản. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát một cách hệ thống phương thức ứng xử của các triều đại hành chính quan phương với chữ Nôm và văn học Nôm trong giai đoạn này, nhằm làm rõ vai trò và vị thế của chữ Nôm trong đời sống văn hóa và chính trị của Đại Việt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sáu triều đại độc lập đầu tiên: Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ, với nguồn tư liệu chính là các thư tịch lịch sử, văn bản hành chính và tác phẩm văn học chữ Nôm. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa văn học dân tộc và chính quyền phong kiến, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa và tinh thần độc lập của dân tộc Việt Nam qua việc phát triển chữ Nôm.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về văn hóa tiếp nhận và chuyển hóa, trong đó nhấn mạnh quá trình vay mượn và sáng tạo văn hóa của dân tộc Việt Nam trong bối cảnh chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa văn học chữ Nôm và văn học chữ Hán, xem xét chữ Nôm như một hiện tượng văn hóa – ngôn ngữ đặc thù, phản ánh ý thức dân tộc và sự tự cường văn hóa. Các khái niệm chính bao gồm: “văn học Nôm”, “chữ Nôm”, “phương thức ứng xử văn hóa”, “ý thức dân tộc”, và “văn hóa tiếp nhận”.
### Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm các thư tịch lịch sử như Đại Việt sử ký toàn thư, Việt sử lược, Khâm định Việt sử thông giám cương mục, cùng các tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu và các tài liệu hành chính quan phương thời Lý – Trần. Phương pháp nghiên cứu kết hợp hệ thống hóa, lịch đại, phân tích, so sánh và tổng hợp nhằm đánh giá thái độ của các triều đại đối với chữ Nôm và văn học Nôm. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các sự kiện và văn bản liên quan trong giai đoạn nghiên cứu, được chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo tính đại diện và khách quan. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ thế kỷ X đến cuối thế kỷ XIV, với trọng tâm khảo sát các sự kiện lịch sử và văn học tiêu biểu.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Thái độ của triều đại đối với chữ Nôm**: Trong 9 sự kiện lịch sử được ghi nhận, không có sự kiện nào thể hiện thái độ coi thường hay ngăn cản chữ Nôm (0%), trong khi 77,8% sự kiện thể hiện thái độ khuyến khích và 22,2% thái độ trung lập. Điều này cho thấy các triều đại Lý – Trần không bài xích mà còn có những hành động hỗ trợ sự phát triển của chữ Nôm.
- **Vai trò của chữ Nôm trong đời sống văn hóa**: Chữ Nôm được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động thường ngày, từ ghi chép kinh nghiệm lao động, dân ca, ca dao đến sáng tác văn học của các học sĩ. Sự phát triển của chữ Nôm góp phần quan trọng vào việc khẳng định bản sắc văn hóa và ý thức dân tộc.
- **Sự công nhận và khuyến khích từ vua chúa**: Ví dụ điển hình là vua Trần Nhân Tông đã sử dụng thơ Nôm trong các hoạt động chính trị như “Văn tế cá sấu” của Nguyễn Thuyên, thể hiện sự coi trọng và khuyến khích chữ Nôm. Ngoài ra, các vua Lê Thánh Tông, Trịnh Sâm, Tự Đức cũng có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển văn học Nôm.
- **Mối quan hệ giữa chữ Nôm và chữ Hán**: Chữ Nôm không được điển chế hóa chính thức nhưng tồn tại song song và bổ sung cho chữ Hán, đặc biệt trong các lĩnh vực mà chữ Hán không thể biểu đạt đầy đủ như ngôn ngữ đời thường, văn học dân gian, và tôn giáo.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thái độ tích cực đối với chữ Nôm xuất phát từ nhu cầu khẳng định bản sắc dân tộc và sự phát triển của ý thức tự chủ trong giai đoạn lịch sử mới. So với các nghiên cứu trước đây cho rằng chữ Nôm bị coi thường, kết quả nghiên cứu cho thấy sự đánh giá này là thiên kiến, thiếu cơ sở lịch sử vững chắc. Việc sử dụng chữ Nôm trong các hoạt động văn hóa và chính trị phản ánh sự linh hoạt trong phương thức ứng xử của các triều đại, vừa duy trì trật tự phong kiến dựa trên chữ Hán, vừa đáp ứng nhu cầu ngôn ngữ và văn hóa của đại đa số dân chúng. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng thống kê số lần ghi nhận thái độ của các triều đại đối với chữ Nôm, biểu đồ thể hiện sự phát triển số lượng tác phẩm chữ Nôm qua các thế kỷ, và phân tích so sánh giữa văn học chữ Nôm và chữ Hán.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường nghiên cứu và bảo tồn chữ Nôm**: Cần đẩy mạnh các dự án sưu tầm, phiên âm và số hóa các tư liệu chữ Nôm nhằm bảo tồn di sản văn hóa quý giá, với mục tiêu hoàn thành trong vòng 5 năm, do các viện nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ chủ trì.
- **Phát triển giáo dục về chữ Nôm**: Đưa chữ Nôm vào chương trình giảng dạy đại học và các khóa học chuyên sâu để nâng cao nhận thức và kỹ năng nghiên cứu, hướng tới tăng 30% số lượng sinh viên chuyên ngành trong 3 năm tới.
- **Khuyến khích sáng tác và phổ biến văn học Nôm**: Hỗ trợ các tác giả và nhà xuất bản trong việc sáng tác, chuyển thể và phát hành các tác phẩm văn học Nôm, nhằm tăng cường sự hiện diện của văn học Nôm trong đời sống văn hóa đương đại.
- **Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề**: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật về chữ Nôm và văn học Nôm, thu hút sự tham gia của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, dự kiến tổ chức định kỳ hàng năm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học**: Được cung cấp dữ liệu và phân tích sâu sắc về sự phát triển và vai trò của chữ Nôm trong lịch sử văn học Việt Nam, hỗ trợ cho các nghiên cứu chuyên sâu.
- **Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Văn học Việt Nam**: Là tài liệu tham khảo quan trọng giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chữ Nôm và văn học dân tộc, cũng như phương thức ứng xử của các triều đại phong kiến.
- **Nhà quản lý văn hóa và di sản**: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn và phát huy giá trị di sản chữ Nôm, góp phần vào công tác bảo tồn văn hóa phi vật thể.
- **Cộng đồng yêu thích văn học dân gian và truyền thống**: Giúp nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa và lịch sử của chữ Nôm, khơi dậy niềm tự hào dân tộc và sự quan tâm đến di sản văn hóa.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Chữ Nôm là gì và có nguồn gốc từ đâu?**
Chữ Nôm là hệ thống chữ viết dùng để ghi tiếng Việt, dựa trên các ký tự chữ Hán nhưng được sáng tạo để biểu thị âm và ý của tiếng Việt. Nó hình thành từ thời nhà Lý và phát triển mạnh trong thời Trần.
2. **Tại sao chữ Nôm không được chính thức công nhận trong các triều đại phong kiến?**
Chữ Nôm không được điển chế hóa do vai trò chiến lược của chữ Hán trong trật tự phong kiến và sự coi trọng văn hóa Trung Hoa. Tuy nhiên, chữ Nôm vẫn được sử dụng rộng rãi trong đời sống văn hóa và sáng tác.
3. **Văn học Nôm có vai trò như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?**
Văn học Nôm phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm của người Việt, góp phần khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển nền văn học độc lập, đặc biệt trong các thể loại thơ ca và dân ca.
4. **Có những ví dụ tiêu biểu nào về sự khuyến khích chữ Nôm từ các vua chúa?**
Vua Trần Nhân Tông đã sử dụng thơ Nôm trong các hoạt động chính trị như “Văn tế cá sấu” của Nguyễn Thuyên, thể hiện sự coi trọng và khuyến khích chữ Nôm.
5. **Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị chữ Nôm ngày nay?**
Cần thực hiện các dự án sưu tầm, phiên âm, số hóa tư liệu, phát triển giáo dục và tổ chức các hoạt động văn hóa nhằm nâng cao nhận thức và sự quan tâm của cộng đồng đối với chữ Nôm.
## Kết luận
- Chữ Nôm và văn học Nôm thời Lý – Trần là biểu hiện quan trọng của ý thức dân tộc và sự phát triển văn hóa độc lập của Đại Việt.
- Các triều đại phong kiến không có thái độ coi thường chữ Nôm mà còn có những hành động khuyến khích và sử dụng chữ Nôm trong đời sống văn hóa.
- Văn học Nôm đóng vai trò bổ sung cho văn học chữ Hán, phản ánh đời sống và tâm hồn người Việt một cách sinh động và gần gũi.
- Nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ mối quan hệ giữa văn học dân tộc và chính quyền phong kiến, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa của chữ Nôm.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy chữ Nôm nhằm giữ gìn và phát triển di sản văn hóa quý báu của dân tộc trong bối cảnh hiện đại.
**Next steps:** Tiếp tục mở rộng nghiên cứu về các giai đoạn sau thời Lý – Trần, phát triển các dự án số hóa và giáo dục chữ Nôm.
**Call-to-action:** Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và cộng đồng văn hóa tham gia bảo tồn và phát huy giá trị chữ Nôm.