Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới căn bản toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết 29/NQ-TW (2013) và Nghị quyết 88/2014/QH13, việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học, đặc biệt là kỹ năng nói và nghe, trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo khảo sát tại huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, có khoảng 332 học sinh lớp 3 và 16 giáo viên tham gia nghiên cứu thực trạng rèn kỹ năng nói và nghe trong môn Tiếng Việt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng, xây dựng và thực nghiệm các biện pháp rèn luyện kỹ năng nói và nghe cho học sinh lớp 3 theo yêu cầu của Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (CTGDPT 2018).
Nghiên cứu tập trung vào phạm vi thời gian năm học 2022-2023 tại ba trường tiểu học: Lập Lễ, Phả Lễ và Ngũ Lão. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt, góp phần phát triển năng lực giao tiếp, tự tin và khả năng tương tác xã hội cho học sinh. Kết quả khảo sát ban đầu cho thấy, mặc dù phần lớn giáo viên nhận thức được tầm quan trọng của việc rèn kỹ năng nói và nghe (83% đánh giá rất cần thiết hoặc cần thiết), nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong thực tiễn giảng dạy và học tập, đặc biệt là kỹ năng phản biện và sự tự tin của học sinh khi giao tiếp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về kỹ năng và phát triển ngôn ngữ, trong đó:
Lý thuyết kỹ năng: Kỹ năng được hiểu là khả năng vận dụng kiến thức và kinh nghiệm để thực hiện hành động hiệu quả trong thực tiễn. Theo A. Petropxki (1982), kỹ năng là sự kết hợp giữa tri thức và kỹ xảo, hình thành qua luyện tập và cho phép ứng phó linh hoạt trong các hoàn cảnh khác nhau.
Lý thuyết giao tiếp ngôn ngữ: Kỹ năng nói và nghe là hai hoạt động giao tiếp bằng lời có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình tương tác. Việc rèn luyện kỹ năng nói không thể tách rời kỹ năng nghe, bởi người nói cần tập trung vào người nghe và ngược lại.
Lý thuyết kiến tạo: Nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng kiến thức mới dựa trên kiến thức đã có, thông qua các hoạt động đồng hóa và điều chỉnh. Phương pháp dạy học theo lý thuyết này giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy và giao tiếp hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng nói, kỹ năng nghe, kỹ năng lắng nghe, năng lực ngôn ngữ, và đặc điểm tâm lý ngôn ngữ của học sinh lớp 3.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ khảo sát 16 giáo viên và 332 học sinh lớp 3 tại ba trường tiểu học huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng; phân tích giáo án, dự giờ và phỏng vấn giáo viên; khảo sát ý kiến học sinh qua phiếu điều tra.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích - tổng hợp tài liệu lý luận, phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi và phỏng vấn để thu thập thông tin thực trạng; phương pháp thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng các biện pháp đề xuất; áp dụng thống kê toán học để xử lý số liệu định lượng.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2022-2023; thực nghiệm sư phạm tại Trường Tiểu học Ngũ Lão trong học kỳ 1 năm học 2022-2023; phân tích và đánh giá kết quả thực nghiệm sau khi kết thúc học kỳ.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 16 giáo viên và 332 học sinh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng dạy và học kỹ năng nói và nghe tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về tầm quan trọng của kỹ năng nói và nghe: 83% giáo viên đánh giá việc rèn kỹ năng nói và nghe cho học sinh lớp 3 là rất cần thiết hoặc cần thiết, trong khi 5.9% cho rằng ít cần thiết. Điều này cho thấy sự nhận thức tích cực nhưng vẫn còn một bộ phận giáo viên chưa hoàn toàn chắc chắn về vai trò của kỹ năng này.
Thực trạng rèn luyện kỹ năng nói và nghe: Kỹ năng nói rõ ràng, tập trung vào mục đích và đề tài được nói tới được rèn luyện ở mức trung bình với tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu khoảng 56.75%. Kỹ năng nghe chú ý và đặt câu hỏi liên quan được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 2 trên thang 3, cho thấy học sinh có khả năng lắng nghe và phản hồi tương đối tốt.
Phương pháp giảng dạy được sử dụng: Phương pháp trực quan và luyện âm, vần được giáo viên sử dụng nhiều nhất với điểm trung bình lần lượt là 2 và 2.56. Trong khi đó, các phương pháp thực hành giao tiếp và dạy học bằng trò chơi ít được áp dụng, làm hạn chế sự phát triển kỹ năng tương tác và phản biện của học sinh.
Đánh giá của học sinh về hoạt động học nói và nghe: 64.75% học sinh có thể kể một câu chuyện đơn giản với sự hỗ trợ, 56.3% nói rõ ràng và tự tin khi trình bày ý kiến. Tuy nhiên, các hoạt động như đóng vai và kể lại câu chuyện theo vai nhân vật ít được thực hiện thường xuyên, làm giảm cơ hội phát triển kỹ năng biểu cảm và sáng tạo.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy giáo viên đã nhận thức đúng về vai trò của kỹ năng nói và nghe, tuy nhiên việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực còn hạn chế. Sự thiếu đa dạng trong hình thức tổ chức hoạt động học tập khiến học sinh chưa phát huy hết khả năng giao tiếp và phản biện. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng kỹ năng nói và nghe cần được rèn luyện đồng thời và liên tục trong môi trường học tập.
Việc học sinh còn e dè, thiếu tự tin khi nói có thể liên quan đến đặc điểm tâm lý lứa tuổi và hạn chế về vốn sống, vốn từ vựng. Số lượng học sinh đông trong lớp (36-42 em) cũng ảnh hưởng đến hiệu quả tương tác cá nhân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh đạt các tiêu chí kỹ năng nói và nghe trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa sự tiến bộ rõ rệt sau khi áp dụng biện pháp mới.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích cực: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật rèn luyện kỹ năng nói và nghe, đặc biệt là phương pháp thực hành giao tiếp và dạy học qua trò chơi. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên sử dụng phương pháp tích cực lên trên 70% trong vòng 1 năm, do Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thủy Nguyên chủ trì.
Xây dựng và áp dụng bộ bài tập phát triển kỹ năng nói và nghe phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh lớp 3: Thiết kế các bài tập đa dạng như kể chuyện, đóng vai, thảo luận nhóm, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp tự nhiên và tự tin. Thời gian triển khai trong 1 học kỳ, do giáo viên chủ nhiệm phối hợp với tổ chuyên môn thực hiện.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Việt: Tạo môi trường thực hành kỹ năng nói và nghe ngoài giờ học chính khóa, khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thuyết trình, kể chuyện, giao tiếp nhóm. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ học sinh tự tin giao tiếp lên 60% trong năm học tiếp theo, do nhà trường và phụ huynh phối hợp tổ chức.
Giảm sĩ số lớp học hoặc tổ chức lớp học nhóm nhỏ: Đề xuất cơ quan quản lý giáo dục xem xét điều chỉnh sĩ số lớp hoặc tổ chức các nhóm học tập nhỏ để tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng. Kế hoạch thực hiện trong 2 năm tới, do Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng phối hợp với các trường thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy môn Tiếng Việt lớp 3: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp cụ thể và thực tiễn để nâng cao kỹ năng nói và nghe cho học sinh, giúp giáo viên đổi mới phương pháp giảng dạy phù hợp với CTGDPT 2018.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Thông tin về thực trạng và giải pháp rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ giúp hoạch định chính sách, tổ chức bồi dưỡng giáo viên và xây dựng chương trình đào tạo hiệu quả.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục học và Sư phạm Tiểu học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, cơ sở lý luận và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh tiểu học.
Phụ huynh học sinh tiểu học: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của kỹ năng nói và nghe, từ đó phối hợp với nhà trường và giáo viên trong việc hỗ trợ con em phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nói và nghe lại quan trọng đối với học sinh lớp 3?
Kỹ năng nói và nghe giúp học sinh giao tiếp hiệu quả, tự tin thể hiện ý kiến và tiếp thu kiến thức. Đây là nền tảng để phát triển các kỹ năng học tập khác và hòa nhập xã hội. Ví dụ, học sinh có kỹ năng nghe tốt sẽ hiểu bài giảng và tham gia thảo luận nhóm hiệu quả hơn.Những khó khăn phổ biến khi rèn kỹ năng nói và nghe cho học sinh lớp 3 là gì?
Học sinh thường e dè, thiếu tự tin, vốn từ hạn chế và ít có cơ hội thực hành giao tiếp. Giáo viên cũng gặp khó khăn trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực do sĩ số lớp đông và thiếu tài liệu hỗ trợ.Phương pháp nào hiệu quả nhất để rèn kỹ năng nói và nghe cho học sinh lớp 3?
Phương pháp trực quan kết hợp luyện âm, vần, cùng với hoạt động đóng vai, kể chuyện và trò chơi ngôn ngữ được đánh giá cao. Ví dụ, tổ chức trò chơi đóng vai giúp học sinh phát triển kỹ năng biểu cảm và tự tin hơn khi nói.Làm thế nào để giáo viên đánh giá hiệu quả rèn kỹ năng nói và nghe?
Giáo viên có thể sử dụng bảng kiểm đánh giá các tiêu chí như sự rõ ràng, mạch lạc, thái độ tự tin, khả năng đặt câu hỏi và phản hồi trong giao tiếp. Kết quả đánh giá định kỳ giúp điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp.Phụ huynh có thể hỗ trợ con em phát triển kỹ năng nói và nghe như thế nào?
Phụ huynh nên tạo môi trường giao tiếp thân thiện, khuyến khích con kể chuyện, tham gia các hoạt động nhóm và luyện tập nói chuyện hàng ngày. Ví dụ, cùng con đọc truyện và hỏi lại nội dung giúp tăng khả năng nghe hiểu và diễn đạt.
Kết luận
- Kỹ năng nói và nghe là yếu tố then chốt trong phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 3, góp phần nâng cao chất lượng học tập và giao tiếp xã hội.
- Thực trạng rèn luyện kỹ năng nói và nghe tại các trường tiểu học huyện Thủy Nguyên còn nhiều hạn chế, đặc biệt về phương pháp dạy học và sự tự tin của học sinh.
- Luận văn đã đề xuất và thực nghiệm các biện pháp rèn luyện kỹ năng nói và nghe phù hợp với đặc điểm tâm lý và yêu cầu CTGDPT 2018, đạt hiệu quả tích cực.
- Khuyến nghị tăng cường đào tạo giáo viên, xây dựng bài tập đa dạng, tổ chức hoạt động ngoại khóa và điều chỉnh sĩ số lớp nhằm nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng thực nghiệm, hoàn thiện tài liệu hướng dẫn và nhân rộng mô hình tại các địa phương khác.
Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà trường nên áp dụng các biện pháp đã được chứng minh hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và nghe cho học sinh, góp phần phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ theo định hướng đổi mới giáo dục.